DAY 14 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

DAY 14 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

Ngày đăng: 22/11/2025 11:30 AM

    1. reschedule  /ˌriːˈskedʒ.uːl/ (verb) sắp xếp lại lịch

    2. separate /ˈsep.ɚ.eɪt/ (verb) tách rời

    3. separation  /ˌsep.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự tách rời

    4. separated  /ˈsep.ɚ.eɪ.t̬ɪd/ (adj) tách rời

    5. separately  /ˈsep.ɚ.ət.li/ (adverb) một cách riêng biệt

    6. exhibit  /ɪɡˈzɪb.ɪt/ (verb) trưng bày

    7. exhibition  /ˌek.səˈbɪʃ.ən/ (noun) cuộc triển lãm

    8. exhibitor  /ɪɡˈzɪb.ə.t̬ɚ/ (noun) người trưng bày sản phẩm tại triển lãm

    9. compare  /kəmˈper/ (verb) so sánh

    10. comparison  /kəmˈper.ɪ.sən/ (noun) sự so sánh

    11. comparable  /ˈkɑːm.pɚ.ə.bəl/ (adj) có thể so sánh được

    12. compatible  /kəmˈpæt.ə.bəl/ (adj) tương thích

    13. remain  /rɪˈmeɪn/ (verb) vẫn giữ nguyên, không thay đổi

    14. remainder  /rɪˈmeɪn.dɚ/ (noun) phần còn lại

    15. remaining  /rɪˈmeɪ.nɪŋ/ (adj) còn lại

    16. allow  /əˈlaʊ/ (verb) cho phép

    17. allowance  /əˈlaʊ.əns/ (noun) khoản trợ cấp

    18. allowable  /əˈlaʊ.ə.bəl/ (adj) được phép theo quy định

    19. oversee  /ˌoʊ.vɚˈsiː/ (verb) giám sát

    20. announce  /əˈnaʊns/ (verb) thông báo chính thức

    21. announcement  /əˈnaʊns.mənt/ (noun) thông báo chính thức

    22. announcer  /əˈnaʊn.sɚ/ (noun) người phát thanh hoặc công bố thông tin

    23. meet  /miːt/ (verb) đáp ứng yêu cầu

    24. instruct  /ɪnˈstrʌkt/ (verb) chỉ dẫn, ra lệnh làm gì đó

    25. instruction  /ɪnˈstrʌk.ʃən/ (noun) hướng dẫn

    26. instructor  /ɪnˈstrʌk.tɚ/ (noun) người hướng dẫn

    27. instructive /ɪnˈstrʌk.tɪv/ (adj) hữu ích, mang tính giáo dục

    28. broaden  /ˈbrɑː.dən/ (verb) mở rộng

    29. broad  /brɑːd/ (adj) rộng rãi

    30. broadly  /ˈbrɑːd.li/ (adverb) nói chung

    31. book  /bʊk/ (verb) đặt chỗ

    32. booking  /ˈbʊk.ɪŋ/ (noun) việc đặt chỗ

    33. admit  /ədˈmɪt/ (verb) cho phép vào hoặc thừa nhận điều gì đó đúng

    34. admission  /ədˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép vào hoặc thừa nhận điều gì đó

    35. notify  /ˈnoʊ.t̬ə.faɪ/ (verb) thông báo

    36. notification  /ˌnoʊ.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) thông báo

    37. represent  /ˌrep.rɪˈzent/ (verb) đại diện cho ai đó hoặc tổ chức

    38. representative  /ˌrep.rɪˈzen.tə.t̬ɪv/ (noun) người đại diện

    39. representation  /ˌrep.rɪ.zenˈteɪ.ʃən/ (noun) sự đại diện

    40. advise  /ədˈvaɪz/ (verb) khuyên bảo

    41. advice  /ədˈvaɪs/ (noun) lời khuyên

    42. advisor  /ədˈvaɪ.zɚ/ (noun) cố vấn chuyên môn

    43. advisable  /ədˈvaɪ.zə.bəl/ (adj) nên làm, được khuyên làm

    44. advisory  /ədˈvaɪ.zɚ.i/ (adj) có tính chất tư vấn

    45. expire  /ɪkˈspaɪr/ (verb) hết hạn

    46. expiration  /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ (noun) ngày hết hạn

    47. expired  /ɪkˈspaɪɚd/ (adj) đã hết hạn

    48. expiry  /ˈek.spə.ri/ (noun) ngày hết hạn

    49. invalidate  /ɪnˈvæl.ə.deɪt/ (verb) làm mất hiệu lực

    50. depart /dɪˈpɑːrt/ (verb) khởi hành

    51. departure  /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ (noun) sự khởi hành

    52. appoint  /əˈpɔɪnt/ (verb) chỉ định, bổ nhiệm ai vào vị trí chính thức

    53. appointment  /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn hoặc sự bổ nhiệm

    54. appointed  /əˈpɔɪn.t̬ɪd/(adj) được bổ nhiệm

    55. resolve /rɪˈzɑːlv/ (verb) giải quyết vấn đề

    56. resolution /ˌrez.əˈluː.ʃən/ (noun) giải pháp giải quyết vấn đề

    57.  equip /ɪˈkwɪp/ (verb) trang bị

    58. equipment /ɪˈkwɪp.mənt/n (noun) thiết bị, dụng cụ cần dùng cho mục đích cụ thể

    59. remove /rɪˈmuːv/ (verb) loại bỏ, lấy đi

    60. removal /rɪˈmuː.vəl/ (noun) hành động loại bỏ

    61. removable /rɪˈmuː.və.bəl/ (adj) có thể tháo rời

    62. target /ˈtɑːr.ɡɪt/ (verb) nhắm đến mục tiêu cụ thể

    63. appeal /əˈpiːl/ (verb) thu hút, hấp dẫn

    64. appealing  /əˈpiː.lɪŋ/ (adj) hấp dẫn, lôi cuốn

    65. subscribe  /səbˈskraɪb/ (verb) đăng ký nhận dịch vụ định kỳ

    66. subscription  /səbˈskrɪp.ʃən/ (noun) gói đăng ký dịch vụ định kỳ

    67. subscriber  /səbˈskraɪ.bɚ/ (noun) người đăng ký

    68. adhere  /ədˈhɪr/ (verb) tuân thủ hoặc gắn chặt vào

    69. conserve  /kənˈsɝːv/ (verb) giữ gìn, tiết kiệm tài nguyên

    70. conservation  /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ (noun) bảo tồn tài nguyên thiên nhiên

    71. eliminate  /iˈlɪm.ə.neɪt/ (verb) loại bỏ hoàn toàn

    72. eliminated  /iˈlɪm.ə.neɪ.t̬ɪd/ (adj) bị loại bỏ

    73. elimination  /iˌlɪm.əˈneɪ.ʃən/ (noun) quá trình loại bỏ

    74. cooperate  /koʊˈɑː.pə.reɪt/ (verb) hợp tác

    75. cooperation  /koʊˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ (noun) sự hợp tác

    76. cooperative  /koʊˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv/ (adj) hợp tác

    77. cooperatively  /koʊˈɑː.pɚ.ə.t̬ɪv.li/ (adverb) một cách hợp tác

    78. encounter  /ɪnˈkaʊn.tɚ/ (verb) gặp phải tình huống bất ngờ hoặc khó khăn

    79. provide  /prəˈvaɪd/ (verb) cung cấp

    80. provision  /prəˈvɪʒ.ən/ (noun) sự cung cấp hoặc điều khoản trong hợp đồng

    81. provider /prəˈvaɪ.dɚ/ (noun) nhà cung cấp

    82. contribute  /kənˈtrɪb.juːt/ (verb) đóng góp

    83. contribution  /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/ (noun) sự đóng góp vào hoạt động chung

    84. contributor /kənˈtrɪb.jə.t̬ɚ/ (noun) người đóng góp

    85. result /rɪˈzʌlt/ (verb) dẫn đến, gây ra kết quả

    86. utilize /ˈjuː.t̬əl.aɪz/ (verb) sử dụng hiệu quả

    87. prolong /prəˈlɑːŋ/ (verb) kéo dài

    88. prolonged /prəˈlɑːŋd/ (adj) kéo dài bất thường

    89. anticipate /ænˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) dự đoán, kỳ vọng điều gì sẽ xảy ra

    90. anticipation /ænˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ (noun) sự mong đợi

    91. combine /kəmˈbaɪn/ (verb) kết hợp

    92. combination /ˌkɑːm.bəˈneɪ.ʃən/ (noun) sự kết hợp các yếu tố

    93. combined  /kəmˈbaɪnd/ (adj) hợp nhất, kết hợp lại

    94. settle  /ˈset̬.əl/ (verb) giải quyết, sắp xếp ổn thỏa

    95. settlement  /ˈset̬.əl.mənt/ (noun) giải quyết tranh chấp hoặc thanh toán nợ

    96. settled  /ˈset̬.əld/ (adj) đã được giải quyết hoặc ổn định

    97. attribute  /əˈtrɪb.juːt/ (verb) quy cho, cho rằng nguyên nhân của điều gì đó

    98. emphasize  /ˈem.fə.saɪz/ (verb) nhấn mạnh tầm quan trọng

    99. patronize  /ˈpeɪ.trə.naɪz/ (verb) ủng hộ hoặc thường xuyên lui tới nơi nào đó

    100. patron  /ˈpeɪ.trən/ (noun) người bảo trợ hoặc khách quen

    101. patronage  /ˈpæt.rə.nɪdʒ/ (noun) sự ủng hộ thường xuyên

    102. redeem  /rɪˈdiːm/ (verb) đổi để lấy sản phẩm, dịch vụ hoặc tiền mặt

    103. redeemable  /rɪˈdiː.mə.bəl/ (adj) có thể quy đổi

    104. abolish  /əˈbɑː.lɪʃ/ (verb) bãi bỏ

    105. abolition  /ˌæb.əˈlɪʃ.ən/ (noun) sự bãi bỏ

    106. dispose  /dɪˈspoʊz/ (verb) vứt bỏ, xử lý thứ không cần thiết

    107. disposal  /dɪˈspoʊ.zəl/ (noun) sự xử lý hoặc vứt bỏ

    108. disposable  /dɪˈspoʊ.zə.bəl/ (adj) dùng một lần

    109. amend /əˈmend/ (verb) sửa đổi hoặc cải thiện

    110. amendment  /əˈmend.mənt/ (noun) sự sửa đổi trong văn bản chính thức

    111. amendable  /əˈmend.ə.bəl/ (adj) có thể sửa đổi

    112. commence /kəˈmens/ (verb) bắt đầu

    113. commencement  /kəˈmens.mənt/ (noun) sự khởi đầu, đặc biệt là sự kiện chính thức

    114. conceive  /kənˈsiːv/ (verb) hình thành ý tưởng

    115. activate  /ˈæk.tə.veɪt/ (verb) kích hoạt

    116. activation  /ˌæk.təˈveɪ.ʃən/ (noun) quá trình kích hoạt

    117. thrive  /θraɪv/ (verb) phát triển mạnh mẽ

    118. assess  /əˈses/ (verb) đánh giá chất lượng hoặc giá trị của cái gì đó

    119. assessment  /əˈses.mənt/ (noun) sự đánh giá

    120. complement  /ˈkɑːm.plə.ment/ (verb) bổ sung để hoàn thiện hơn

    121. complementary  /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ (adj) bổ sung, giúp hoàn thiện cho nhau

    122. transfer  /ˈtræns.fɝː/ (verb) chuyển nhượng, chuyển giao

    123. meet  /miːt/ (verb) gặp gỡ hoặc đáp ứng yêu cầu, tiêu chuẩn

    124. address  /əˈdres/ (verb) đề cập, xử lý hoặc phát biểu về vấn đề nào đó

    125. apply  /əˈplaɪ/ (verb) nộp đơn hoặc áp dụng điều gì đó

    126. attend  /əˈtend/ (verb) tham dự hoặc chú ý, chăm sóc việc gì đó

    127. arrange  /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp

    128. extend  /ɪkˈstend/ (verb) gia hạn hoặc mở rộng

    129. observe  /əbˈzɝːv/ (verb) quan sát hoặc tuân thủ quy định/truyền thống

    130. deliver  /dɪˈlɪv.ɚ/ (verb) giao hàng hoặc trình bày điều gì đó

    131. cover  /ˈkʌv.ɚ/ (verb) đề cập, xử lý hoặc bao phủ một chủ đề

    132. decline  /dɪˈklaɪn/ (verb) từ chối hoặc giảm sút

    133. reserve  /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước hoặc giữ quyền sử dụng

    134. settle  /ˈset̬.əl/ (verb) giải quyết hoặc ổn định nơi ở

    135. produce  /prəˈduːs/ (verb) sản xuất, tạo ra sản phẩm hoặc kết quả

    136. produce  /ˈprɑː.duːs/ (noun) rau củ quả tươi

    137. air  /er/ (verb) phát sóng

    138. air  /er/ (noun) không khí

    139. account  /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản

    140. account  /əˈkaʊnt/ (noun) bản tường thuật

    141. bill /bɪl/ (noun) hóa đơn

    142. bill  /bɪl/ (noun) dự luật

    143. initiative  /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ (noun) sáng kiến

    144. reservation  /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) đặt chỗ trước

    145. reservation  /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự e ngại, dè dặt

    146. custom  /ˈkʌs.təm/ (noun) phong tục

    147. custom  /ˈkʌs.təm/ (adj) thiết kế riêng theo yêu cầu

    148. reference  /ˈref.ɚ.əns/ (noun) người tham khảo hoặc thông tin xác minh

    149. reference  /ˈref.ɚ.əns/ (noun) tài liệu tham khảo

    150. promotion  /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) thăng chức

    151. promotion  /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) chương trình khuyến mãi

    152. interest  /ˈɪn.trɪst/ (noun) sự quan tâm

    153. interest  /ˈɪn.trɪst/ (noun) mối quan tâm

    154. rate  /reɪt/ (noun) tốc độ hoặc tỷ lệ xảy ra

    155. rate  /reɪt/ (noun) mức giá