DAY 5 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

DAY 5 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

Ngày đăng: 08/11/2025 07:51 AM

    1. candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ (noun) ứng viên

    2. option  /ˈɑːp.ʃən/ (noun) sự lựa chọn

    3. optional  /ˈɑːp.ʃən.əl/ (adj) không bắt buộc

    4. optionally  /ˈɑːp.ʃən.əl.i/ (adverb) tùy chọn

    5. replace /rɪˈpleɪs/ (verb) thay thế

    6. replacement /rɪˈpleɪs.mənt/ (noun) sản phẩm thay thế

    7. not until  /nɑːt ʌnˈtɪl/ (preposition) không xảy ra cho đến khi

    8. issue  /ˈɪʃ.uː/ (verb) cấp phát, ban hành

    9. issue  /ˈɪʃ.uː/ (noun) số báo hoặc vấn đề cần giải quyết

    10. promotion  /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) khuyến mãi hoặc thăng chức

    11. promote  /prəˈmoʊt/ (verb) quảng bá hoặc thăng chức

    12. promotional  /prəˈmoʊ.ʃən.əl/ (adj) liên quan đến quảng bá

    13. advancement  /ədˈvæns.mənt/ (noun) sự thăng tiến trong nghề nghiệp

    14. shift /ʃɪft/ (noun) ca làm việc

    15. shift  /ʃɪft/ (verb) chuyển đổi vị trí hoặc trách nhiệm

    16. opening /ˈoʊ.pən.ɪŋ/ (noun) vị trí tuyển dụng

    17. opening  /ˈoʊ.pən.ɪŋ/ (noun) lễ khai trương

    18. impressive  /ɪmˈpres.ɪv/ (adj) gây ấn tượng mạnh

    19. impression  /ɪmˈpreʃ.ən/ (noun) ấn tượng

    20. impress  /ɪmˈpres/ (verb) gây ấn tượng

    21. brainstorm  /ˈbreɪn.stɔːrm/ (verb) động não

    22. brainstorming /ˈbreɪn.stɔːr.mɪŋ/ (noun) động não

    23. feedback /ˈfiːd.bæk/  (noun) phản hồi

    24. confirm /kənˈfɝːm/ (verb) xác nhận

    25. confirmation /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (noun) sự xác nhận

    26. domestic /dəˈmes.tɪk/ (adj) nội địa, trong nước; thuộc về gia đình

    27. domestically /dəˈmes.tɪ.kəl.i/ (adverb) trong nước

    28. warranty /ˈwɔːr.ən.t̬i/ (noun) bảo hành

    29. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) chi trả cho chi phí

    30. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) đưa tin về sự kiện

    31. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) bao gồm

    32. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) phủ lên bề mặt

    33. upcoming /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ (adj) sắp tới

    34. figure out /ˈfɪɡ.jɚ aʊt/ (verb) tìm ra, hiểu hoặc giải quyết vấn đề

    35. install /ɪnˈstɑːl/ (verb) lắp đặt hoặc cài đặt

    36. installation /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ (noun) quá trình lắp đặt

    37. installer /ɪnˈstɑː.lɚ/ (noun) người lắp đặt

    38. community  /kəˈmjuː.nə.t̬i/ (noun) cộng đồng

    39. nominate /ˈnɑː.mə.neɪt/ (verb) đề cử ai đó cho vị trí hoặc giải thưởng

    40. nomination  /ˌnɑː.məˈneɪ.ʃən/ (noun) sự đề cử

    41. publish /ˈpʌb.lɪʃ/ (verb) xuất bản

    42. publication  /ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/ (noun) ấn phẩm

    43. publisher /ˈpʌb.lɪ.ʃɚ/ (noun) nhà xuất bản

    44. locate /ˈloʊ.keɪt/ (verb) tìm thấy vị trí

    45. locate /ˈloʊ.keɪt/ (verb) xác định vị trí

    46. location /loʊˈkeɪ.ʃən/ (noun) vị trí

    47. situate /ˈsɪtʃ.u.eɪt/ (verb) đặt ở vị trí cụ thể

    48. contractor  /ˈkɑːn.træk.tɚ/ (noun) nhà thầu

    49. save  /seɪv/ (verb) tiết kiệm

    50. save /seɪv/ (verb) lưu trữ

    51. savings /ˈseɪ.vɪŋz/ (noun) tiền tiết kiệm

    52. reject /rɪˈdʒekt/ (verb) từ chối

    53. rejection  /rɪˈdʒek.ʃən/ (noun) sự từ chối

    54. check out /tʃek aʊt/ (verb) mượn hoặc đăng ký lấy thứ gì đó

    55. check out /tʃek aʊt/ (verb) xem thử, tìm hiểu thêm

    56. extra /ˈek.strə/ (adj) thêm, phụ trội

    57. extra  /ˈek.strə/ (noun) tiền thêm, thứ bổ sung

    58. relationship  /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (noun) mối quan hệ

    59. apologize  /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ (verb) xin lỗi

    60. apology  /əˈpɑː.lə.dʒi/ (noun) lời xin lỗi

    61. assembly  /əˈsem.bli/ (noun) quá trình lắp ráp

    62. assemble /əˈsem.bəl/ (verb) lắp ráp hoặc tập hợp lại

    63. reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) đặt chỗ trước

    64. reserve /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước

    65. reserved  /rɪˈzɝːvd/ (adj) được đặt trước

    66. be sure to  /bi ˈʃʊr tuː/(verb) hãy nhớ làm gì đó

    67. assorted  /əˈsɔːr.t̬ɪd/ (adj) đa dạng, nhiều loại khác nhau

    68. assortment /əˈsɔːrt.mənt/ (noun) tập hợp nhiều loại khác nhau

    69. experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (noun) kinh nghiệm

    70. experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (verb) trải qua

    71. experienced /ɪkˈspɪr.i.ənst/ (adj) có kinh nghiệm

    72. facility  /fəˈsɪl.ə.t̬i/ (noun) cơ sở vật chất

    73. loan /loʊn/ (noun) khoản vay

    74. spot  /spɑːt/ (noun) địa điểm thú vị

    75. recipe /ˈres.ə.pi/ (noun) công thức nấu ăn

    76. stop by /stɑːp baɪ/ (verb) ghé qua

    77. prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (noun) đơn thuốc

    78. prescribe /prɪˈskraɪb/ (verb) kê đơn thuốc

    79. put together /ˈpʊt təˌɡeð.ɚ/ (verb) tổ chức, sắp xếp lại

    80. spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (adj) rộng rãi

    81. space /speɪs/ (noun) không gian

    82. spaciously /ˈspeɪ.ʃəs.li/ (adverb) một cách rộng rãi

    83. potential /pəˈten.ʃəl/ (adj) có khả năng, tiềm năng trong tương lai

    84. potentially /pəˈten.ʃəl.i/ (adverb) có khả năng xảy ra

    85. improvement /ɪmˈpruːv.mənt/ (noun) sự cải thiện

    86. in the meantime /ˌɪn ðə ˈmiːn.taɪm/ (adverb) trong lúc chờ đợi

    87. lease /liːs/ (noun) hợp đồng thuê

    88. remodeling /ˈriːˌmɑː.dəl.ɪŋ/ (noun) cải tạo nhà cửa

    89. remodel  /ˌriːˈmɑː.dəl/ (verb) cải tạo, sửa đổi thiết kế hoặc cấu trúc

    90. raise /reɪz/ (verb) tăng lên

    91. raise /reɪz/ (noun) tăng lương

    92. overseas /ˌoʊ.vɚˈsiːz/ (adj) nước ngoài

    93. overseas /ˌoʊ.vɚˈsiːz/ (adverb) ở nước ngoài

    94. account /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản