CÔNG THỨC GIẢI ĐỀ

CÔNG THỨC GIẢI ĐỀ

Ngày đăng: 22/05/2025 05:08 PM

    #

    NGỮ PHÁP

    CÔNG THỨC NGẮN

    VÍ DỤ EN + 😊

    GIẢI THÍCH TIẾNG VIỆT

    1

    after / before

    after / before + S V (QK)

    After I ate, I played. 😊

    “Sau khi / Trước khi” nối 2 việc.

    2

    where + S V

    Nơi + where S V

    The park where we play. 🌳

    “nơi mà…”.

    3

    be good at

    be + good at N/V-ing

    She is good at drawing. 🎨

    Giỏi về…

    4

    could + V

    could + V₀ ( cột 1)

    I could swim at 6. 🏊

    Đã có thể / lịch sự.

    5

    will

    will + V₀ ( cột 1)

    I will visit Grandma. 🏠

    Sẽ (tương lai chắc).

    6

    feel / look / sound / taste / smell + adj

    * + adj( tính từ)

    Soup smells delicious. 😋

    Động từ cảm giác + tính từ.

    7

    …like + N

    * + like N

    It looks like a dragon. 🐉

    Giống …

    8

    make + O + adj

    make + O + adj

    Games make English fun. 🎮

    Khiến … trở nên.

    9

    shall (we)

    Shall + we + V₀( cột 1)?

    Shall we start? 🚀

    Rủ/đề nghị nhẹ.

    10

    Shall I …?

    Shall I + V₀( cột 1)?

    Shall I help you? 🤝

    Mình tự đề nghị giúp.

    11

    what time…?

    What time do/does + S + V₀?

    What time is/are + S?

    What time does the bus leave? 🚌

    Hỏi “mấy giờ …?” – dùng do/does (động từ thường) hoặc is/are (be).

    12

    made of

    be + made of N

    Desk made of wood. 🪵

    Chất liệu không đổi.

    13

    so sánh bằng as … as

    as + adj + as

    He is as tall as Dad. 📏

    Bằng …

    14

    so sánh hơn

    adj-er / more + adj

    This road is longer. 🛣️

    So sánh hơn.

    15

    so sánh nhất

    the adj-est / the most + adj

    The tallest tree. 🌳

    So sánh nhất.

    16

    be going to

    be going to + V₀

    I’m going to read. 📚

    Kế hoạch sắp làm.

    17

    Quá khứ đơn

    S+ V-ed
    S+ V₂( cột 2 trong bảng)

    We played football. ⚽

    Quá khứ đơn.

    18

    was / were

    was / were + adj/N

    I was tired. 😴

    Quá khứ của be.

    19

    câu hỏi đuôi – do/does

    CÂU (+), don’t/doesn’t + S?

    CÂU (–), do/does + S?

    You like cats, don’t you? 🐱You don’t like cats, do you? 🙀

    Hỏi đuôi HTĐ (động từ thường).

    20

    câu hỏi đuôi – can

    can …, can’t + S?

    can’t …, can + S?

    She can swim, can’t she? 🏊

    Hỏi đuôi với can.

    21

    câu hỏi đuôi – to be

    is/are …, isn’t/aren’t + S?

    He is late, isn’t he?

    Hỏi đuôi với be.

    22

    couldn’t

    couldn’t + V₀ ( cột 1)

    He couldn’t ride a bike. 🚲

    Không thể (quá khứ).

    23

    yet

    (not) … yet

    I haven’t finished yet. 🔜

    “Chưa” (HTHT).

    24

    present perfect

    have/has + V₃( cột 3)

    We have visited Đà Lạt. 🏞️

    Đã … & liên quan tới nay.

    25

    past continuous

    S+ was/were + V-ing

    I was reading at 8 pm. 📖

    Đang xảy ra trong QK.

    26

    while

    while + quá khứ tiếp diễn
    (S+ was/were+ V-ing)

    While I was cooking, he called. 🍳📞

    Hai việc đồng thời quá khứ.

    27

    if type 1 ( điều kiện loại 1)

    If + Vs/es, will + V₀

    If it rains, we will stay. ☔

    Điều kiện có thể.

    28

    might

    might + V₀

    It might snow. ❄️

    Có thể (≈30%).

    29

    should

    should + V₀

    You should rest. 🛌

    Lời khuyên.

    30

    MDQH who

    N (người) + who + V

    Boy who sings. 🎤

    “người mà”.

    31

    MDQH that

    N + that + V

    Book that I like. 📗

    “cái mà”.

    32

    MDQH where

    N (nơi) + where + S + V

    Home where we live. 🏡

    “nơi mà”.

    33

    How / What about + V-ing?

    How/What about + V-ing?

    What about ice cream? 🍦

    Gợi ý.

    34

    bring / write … + O₁ O₂

    V + somebody + something

    Dad brought me a cake. 🎂

    Đưa/viết cho ai vật gì.

    35

    ask / want / invite + O + to V

    V + somebody + to V

    She asked me to help. 🙋

    Nhờ/mời ai làm.

    36

    Countable / Uncountable

    many/few + N đếm được ;
    much/little + N không đếm được

    many apples 🍎 / much water 💧

    Danh từ đếm / không đếm.

    37

    some / any

    some (+) & mời ;
    any (?) (–)

    Have you got any rice? 🍚

    Lượng không rõ.

    38

    How much / many…?

    How much + N không đếm được
    How many + N đếm được

    How many books? 📚

    Hỏi số lượng.

    39

    have/has (got) to

    have to + V₀ ( cột 1)  phải

    I have to study. 📖

    Bắt buộc từ bên ngoài.

    40

    must

    must + V₀ ( cột 1)  phải

    You must wear a helmet. 🪖

    Luật / rất cần.

    41

    need to

    need to + V₀ ( cột 1) cần

    I need to sleep. 😪

    Cần làm gì.

    42

    in / on / at / last / this

    at + giờ ;
    on + ngày ;
    in + tháng/năm ;
    last / this + thời gian

    School starts at 8 on Monday in May. 📅

    Giới từ thời gian cơ bản.

     

    BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC

    #

    Vo cột 1

    nguyên mẫu

    Quá Khứ Đơn Cột 2

    Quá Khứ hoàn thành
    Hiện Tại Hoàn Thành Cột 3

    Nghĩa tiếng Việt

    1

    be

    was / were

    been

    thì / là / ở

    2

    begin

    began

    begun

    bắt đầu

    3

    break

    broke

    broken

    làm vỡ, gãy

    4

    bring

    brought

    brought

    mang, đem

    5

    build

    built

    built

    xây dựng

    6

    buy

    bought

    bought

    mua

    7

    can

    could

    có thể

    8

    catch

    caught

    caught

    bắt, chụp

    9

    choose

    chose

    chosen

    chọn

    10

    come

    came

    come

    đến

    11

    cut

    cut

    cut

    cắt

    12

    do

    did

    done

    làm

    13

    draw

    drew

    drawn

    vẽ

    14

    drink

    drank

    drunk

    uống

    15

    drive

    drove

    driven

    lái (xe)

    16

    dry

    dried

    dried

    làm khô

    17

    eat

    ate

    eaten

    ăn

    18

    fall

    fell

    fallen

    ngã, rơi

    19

    feed

    fed

    fed

    cho ăn

    20

    feel

    felt

    felt

    cảm thấy

    21

    find

    found

    found

    tìm thấy

    22

    fly

    flew

    flown

    bay

    23

    forget

    forgot

    forgotten

    quên

    24

    get

    got

    gotten

    nhận, được

    25

    give

    gave

    given

    cho, tặng

    26

    go

    went

    gone

    đi

    27

    grow

    grew

    grown

    trồng, lớn lên

    28

    have

    had

    had

    29

    have got

    had got

    have gotten

    có (dạng “have got”)

    30

    hear

    heard

    heard

    nghe

    31

    hide

    hid

    hidden

    trốn, giấu

    32

    hit

    hit

    hit

    đánh, va

    33

    hold

    held

    held

    cầm, giữ

    34

    hurt

    hurt

    hurt

    làm đau

    35

    keep

    kept

    kept

    giữ

    36

    know

    knew

    known

    biết

    37

    learn

    learned / learnt

    learned / learnt

    học

    38

    leave

    left

    left

    rời đi, để lại

    39

    let

    let

    let

    để cho, cho phép

    40

    lie*

    lied

    lied

    nói dối

    41

    lose

    lost

    lost

    mất, thua

    42

    make

    made

    made

    làm, chế tạo

    43

    mean

    meant

    meant

    nghĩa là

    44

    meet

    met

    met

    gặp gỡ

    45

    put

    put

    put

    đặt, để

    46

    read (/riːd)

    read (/red/)

    read (/red/)

    đọc

    47

    ride

    rode

    ridden

    cưỡi, đi (xe đạp, ngựa)

    48

    run

    ran

    run

    chạy

    49

    say

    said

    said

    nói

    50

    see

    saw

    seen

    nhìn thấy

    51

    sell

    sold

    sold

    bán

    52

    send

    sent

    sent

    gửi

    53

    sing

    sang

    sung

    hát

    54

    sit

    sat

    sat

    ngồi

    55

    sleep

    slept

    slept

    ngủ

    56

    smell

    smelt

    smelt

    ngửi, có mùi

    57

    speak

    spoke

    spoken

    nói (ngôn ngữ)

    58

    spell

    spelled / spelt

    spelled / spelt

    đánh vần

    59

    spend

    spent

    spent

    chi, dành (thời gian/tiền)

    60

    stand

    stood

    stood

    đứng

    61

    steal

    stole

    stolen

    ăn cắp

    62

    swim

    swam

    swum

    bơi

    63

    swing

    swung

    swung

    đung đưa

    64

    take

    took

    taken

    lấy, mang đi

    65

    teach

    taught

    taught

    dạy

    66

    tell

    told

    told

    kể, bảo

    67

    think

    thought

    thought

    nghĩ

    68

    throw

    threw

    thrown

    ném

    69

    understand

    understood

    understood

    hiểu

    70

    wake up

    woke up

    woken up

    thức dậy

    71

    wear

    wore

    worn

    mặc, đeo

    72

    win

    won

    won

    thắng

    73

    write

    wrote

    written

    viết

     

     

     

    BÀI TRẮC NGHIỆM NGỮ PHÁP 

     


    1. When the bell ___, the students run outside. 🔔
      a) rings  b) rang
      → Khi chuông kêu, học sinh chạy ra ngoài.
    2. My dad ___ dinner yesterday evening. 🍝
      a) cooks  b) cooked
      → Tối qua bố nấu bữa tối.
    3. This is the zoo ___ we saw the baby pandas. 🐼
      a) where  b) who
      → Đây là sở thú nơi chúng tôi thấy gấu trúc con.
    4. Lucy is ___ at singing pop songs. 🎤
      a) good at  b) good in
      → Lucy rất giỏi hát nhạc pop.
    5. The mountain is ___ than the hill. 🏔️
      a) higher  b) highest
      → Ngọn núi cao hơn ngọn đồi.
    6. These are the ___ shoes I have. 👟
      a) newer  b) newest
      → Đây là đôi giày mới nhất của mình.
    7. Tim can’t see you now; he ___ a shower. 🚿
      a) is taking  b) takes
      → Tim không gặp được, cậu ấy đang tắm.
    8. ___ the movie starts, turn off the lights. 🎬
      a) Before  b) After
      Trước khi phim bắt đầu, hãy tắt đèn.
    9. I will call you ___ I arrive home. 📞
      a) when  b) during
      → Tôi sẽ gọi bạn khi về tới nhà.
    10. The juice smells ___ oranges. 🍊
      a) like  b) as
      → Nước ép có mùi giống cam.
    11. ___ we play basketball after school? 🏀
      a) Shall  b) May
      Chúng ta chơi bóng rổ sau giờ học nhé?
    12. ___ I borrow your ruler, please? 📏
      a) May  b) Shall
      Tớ mượn thước của bạn được không?
    13. What time ___ your English class finish? ⏰
      a) does  b) do
      → Lớp tiếng Anh của bạn kết thúc lúc mấy giờ?
    14. The box is ___ cardboard. 📦
      a) made of  b) made by
      → Cái hộp làm bằng bìa cứng.
    15. A cheetah runs ___ than a horse. 🐆
      a) faster  b) fastest
      → Cheetah chạy nhanh hơn ngựa.
    16. That was the ___ day of my life! 🎉
      a) happiest  b) happy
      → Đó là ngày vui nhất đời tôi!
    17. We’re ___ to have a picnic tomorrow. 🧺
      a) going  b) go
      → Ngày mai chúng tôi sẽ đi picnic.
    18. They ___ their grandparents last Sunday. 👴👵
      a) visited  b) visit
      → Họ đã thăm ông bà Chủ nhật rồi.
    19. I ___ very excited about the school trip. 🚌
      a) am  b) was
      → Tôi rất háo hức về chuyến đi.
    20. You don’t like spiders, ___ you? 🕷️
      a) do  b) don’t
      → Bạn không thích nhện, phải không?
    21. Ben could swim when he ___ five. 🏊‍♂️
      a) was  b) is
      → Ben đã biết bơi khi năm tuổi.
    22. There aren’t ___ cookies left in the jar. 🍪
      a) any  b) some
      → Không còn bánh quy nào trong hũ.
    23. We need ___ water for the soup. 💧
      a) much  b) many
      → Chúng ta cần nhiều nước cho súp.
    24. How ___ apples are in the basket? 🍏
      a) many  b) much
      → Có bao nhiêu táo trong giỏ?
    25. I ___ do my homework before I watch TV. 📺
      a) must  b) might
      → Tôi phải làm bài trước khi xem TV.
    26. She ___ forget her music book again. 🎵
      a) mustn’t  b) doesn’t have to
      → Cô ấy không được quên sách nhạc nữa.
    27. They ___ to clean the classroom today. 🧹
      a) have  b) has
      → Họ phải dọn lớp hôm nay.
    28. The party starts ___ 6 p.m. 🕕
      a) at  b) on
      → Bữa tiệc bắt đầu lúc 6 giờ tối.
    29. We go camping ___ summer holidays. 🏕️
      a) in  b) at
      → Chúng tôi đi cắm trại vào kỳ nghỉ hè.
    30. Mia was asleep ___ midnight. 🌙
      a) by  b) on
      → Mia đã ngủ trước nửa đêm.
    31. While they ___ football, it rained. ☔
      a) were playing  b) played
      → Trong khi họ đang chơi bóng, trời mưa.
    32. If it’s cold, we ___ wear coats. 🧥
      a) will  b) would
      → Nếu trời lạnh, chúng ta sẽ mặc áo khoác.
    33. The girl ___ is drawing is my sister. 🎨
      a) who  b) where
      → Cô bé đang vẽ kia là chị tôi.
    34. I like the pizza ___ you made. 🍕
      a) that  b) who
      → Tôi thích chiếc pizza bạn làm.
    35. That’s the café ___ we meet every Friday. ☕
      a) where  b) which
      → Đó là quán cà phê nơi chúng ta gặp nhau thứ Sáu.
    36. ___ trying the new roller coaster? 🎢
      a) How about  b) What time
      Thử tàu lượn mới nhé?
    37. Mum gave ___ a lovely present. 🎁
      a) me  b) to me
      → Mẹ tặng tớ món quà dễ thương.
    38. Can you help ___ with this puzzle? 🧩
      a) me  b) to me
      → Bạn giúp tớ làm câu đố được không?
    39. There is ___ orange juice on the table. 🧃
      a) some  b) any
      → Có một ít nước cam trên bàn.
    40. Do we have ___ eggs left? 🥚
      a) any  b) some
      → Chúng ta còn trứng không?
    41. How ___ bread do we need? 🍞
      a) much  b) many
      → Chúng ta cần bao nhiêu bánh mì?
    42. The lion is ___ animal in the zoo. 🦁
      a) the most dangerous  b) more dangerous
      → Sư tử là con vật nguy hiểm nhất trong vườn thú.
    43. My brother draws ___ than I do. ✏️
      a) better  b) best
      → Anh tôi vẽ tốt hơn tôi.
    44. This is the ___ story of all. 📖
      a) funniest  b) funnier
      → Đây là câu chuyện vui nhất.
    45. She ___ play the guitar when she was six. 🎸
      a) could  b) can
      → Cô ấy đã biết chơi guitar lúc sáu tuổi.
    46. The soup ___ great! 🍲
      a) tastes  b) taste
      → Món súp ngon quá!
    47. That cloud looks ___ a dragon. 🐉
      a) like  b) as
      → Đám mây trông giống rồng.
    48. Reading comics makes English ___ for us. 📚
      a) exciting  b) excited
      → Đọc truyện tranh làm tiếng Anh thú vị.
    49. ___ we open the window? 🪟
      a) Shall  b) Should
      Chúng ta mở cửa sổ nhé?
    50. ___ I try your game? 🎮
      a) May  b) Shall
      Tớ thử trò chơi của bạn được không?
    51. The train ___ at 7:30 tomorrow. 🚆
      a) leaves  b) leave
      → Tàu khởi hành lúc 7:30 sáng mai.
    52. The cake is ___ flour and eggs. 🎂
      a) made of  b) made by
      → Bánh làm từ bột và trứng.
    53. My bag is as light ___ yours. 🎒
      a) as  b) like
      → Túi của mình nhẹ như túi của bạn.
    54. This exercise is ___ than the last one. 📝
      a) easier  b) easiest
      → Bài tập này dễ hơn bài trước.
    55. It was the ___ race I’ve ever run! 🏃
      a) longest  b) longer
      → Đó là cuộc đua dài nhất tôi từng chạy.
    56. We’re ___ to watch a film tonight. 🎞️
      a) going  b) go
      → Tối nay chúng tôi sẽ xem phim.
    57. They ___ basketball yesterday afternoon. ⛹️
      a) played  b) play
      → Chiều qua họ đã chơi bóng rổ.
    58. I ___ hungry after PE class. 🍔
      a) was  b) am
      → Tôi rất đói sau giờ thể dục.
    59. She likes cats, ___ she? 🐱
      a) doesn’t  b) does
      → Cô ấy thích mèo, phải không?
    60. You can skate, ___ you? ⛸️
      a) can’t  b) can
      → Bạn biết trượt băng, đúng chứ?
    61. It isn’t raining, ___ it? 🌧️
      a) is  b) isn’t
      → Trời không mưa, phải không?
    62. We ___ finish the puzzle yesterday. 🧩
      a) couldn’t  b) can’t
      → Hôm qua chúng tôi không thể hoàn thành câu đố.
    63. Dad has ___ washed the car. 🚗
      a) already  b) yet
      → Bố đã rửa xe rồi.
    64. I haven’t fed the dog ___ . 🐶
      a) yet  b) already
      → Tôi chưa cho chó ăn.
    65. At five o’clock they ___ snacks. 🍪
      a) were eating  b) ate
      → 5 giờ họ đang ăn bánh.
    66. While Mum ___, I set the table. 🍽️
      a) was cooking  b) cooked
      Trong khi mẹ nấu ăn, tôi dọn bàn.
    67. If it’s windy, we ___ fly kites. 🪁
      a) will  b) would
      → Nếu trời có gió, chúng ta sẽ thả diều.
    68. I ___ go swimming later. 🏊‍♀️
      a) might  b) must
      → Tí nữa tớ có thể đi bơi.
    69. You ___ stay up too late. 🌙
      a) shouldn’t  b) should
      → Bạn không nên thức khuya.
    70. The boy ___ won the race is my friend. 🏆
      a) who  b) where
      → Cậu bé đã thắng cuộc đua là bạn tớ.
    71. That’s the book ___ I’m reading. 📚
      a) that  b) who
      → Đó là cuốn sách tớ đang đọc.
    72. This is the town ___ we were born. 🏘️
      a) where  b) which
      → Đây là thị trấn nơi chúng mình sinh ra.
    73. ___ going to the park now? 🌳
      a) How about  b) What time
      Đi công viên bây giờ nhé?
    74. I showed ___ my new robot. 🤖
      a) him  b) to him
      → Tôi khoe với cậu ấy robot mới.
    75. She wants me ___ help her paint. 🖌️
      a) to  b) for
      → Cô ấy muốn tôi giúp tô màu.
    76. There are ___ strawberries in the bowl. 🍓
      a) some  b) any
      → Có một vài dâu trong bát.
    77. Is there ___ cheese in the fridge? 🧀
      a) any  b) some
      → Có chút phô mai nào không?
    78. How ___ chairs are there? 💺
      a) many  b) much
      → Có bao nhiêu ghế?
    79. We ___ got to leave now. 🚶‍♂️
      a) have  b) has
      → Chúng ta phải đi ngay.
    80. You ___ run in the classroom! 🚫
      a) mustn’t  b) don’t have to
      → Bạn không được chạy trong lớp!
    81. The dog is ___ than the rabbit. 🐕
      a) larger  b) largest
      → Con chó to hơn con thỏ.
    82. This is the ___ painting here. 🖼️
      a) most beautiful  b) more beautiful
      → Đây là bức tranh đẹp nhất ở đây.
    83. They ___ finish the race tomorrow. 🏁
      a) will  b) would
      → Họ sẽ hoàn thành cuộc đua ngày mai.
    84. Mum ___ a cake right now. 🎂
      a) is baking  b) bakes
      → Mẹ đang nướng bánh.
    85. The cat ___ on the sofa yesterday. 🛋️
      a) slept  b) sleep
      → Con mèo đã ngủ trên ghế hôm qua.
    86. Do the flowers smell ___? 🌸
      a) nice  b) nicely
      → Những bông hoa có mùi thơm không?

    — END OF FULL CONTENT —

     

     

     

     

     

    ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH SIÊU DỄ HIỂU

    #

    Đáp án

    Giải thích nhanh 👧🧑

    1

    a

    “Rings” = tiếng chuông kêu ngay bây giờ 🔔

    2

    b

    “Cooked” = đã nấu tối qua 🍝

    3

    a

    “Where” = nơi chốn 🐼

    4

    a

    Good at + V-ing = giỏi 🎤

    5

    a

    “Higher” = cao hơn 🏔️

    6

    b

    “Newest” = mới nhất 👟

    7

    a

    “Is taking” = đang tắm 🚿

    8

    a

    “Before” = trước khi 🎬

    9

    a

    Gọi “khi” về tới nhà 📞

    10

    a

    “Like” = giống mùi cam 🍊

    11

    a

    “Shall we…?” rủ nhau chơi 🏀

    12

    a

    “May I…?” xin phép lịch sự 📏

    13

    a

    Lớp (số ít) ➜ “does” ⏰

    14

    a

    Made of + chất liệu 📦

    15

    a

    “Faster” = nhanh hơn 🐆

    16

    a

    “Happiest” = vui nhất 🎉

    17

    a

    Be going to = sắp/ sẽ 🧺

    18

    a

    “Visited” = đã thăm 👴👵

    19

    a

    Hiện tại “I am” (đang háo hức) 🚌

    20

    a

    Phủ định ➜ đuôi “do” 🕷️

    21

    a

    “Was” (quá khứ của be) 🏊‍♂️

    22

    a

    Câu phủ định dùng “any” 🍪

    23

    a

    Nước không đếm được ➜ “much” 💧

    24

    a

    Táo đếm được ➜ “many” 🍏

    25

    a

    “Must” = phải làm 📺

    26

    a

    “Mustn’t” = cấm quên 🎵

    27

    a

    “Have to” cho “they” 🧹

    28

    a

    Giờ cụ thể dùng “at” 🕕

    29

    a

    Mùa dùng “in” 🏕️

    30

    a

    “By midnight” = trước 12 h 🌙

    31

    a

    Quá khứ tiếp diễn “were playing” ☔

    32

    a

    Điều kiện 1 ➜ “will” 🧥

    33

    a

    “Who” cho người 🎨

    34

    a

    “That” cho vật 🍕

    35

    a

    “Where” = địa điểm ☕

    36

    a

    How about + V-ing 🎢

    37

    a

    Tặng trực tiếp “me” 🎁

    38

    a

    Giúp “me” làm câu đố 🧩

    39

    a

    Khẳng định ➜ “some” 🧃

    40

    a

    Câu hỏi ➜ “any” 🥚

    41

    a

    Bánh mì không đếm được ➜ “much” 🍞

    42

    a

    So sánh nhất “the most dangerous” 🦁

    43

    a

    “Better” = giỏi hơn ✏️

    44

    a

    “Funniest” = vui nhất 📖

    45

    a

    “Could” = đã có thể 🎸

    46

    a

    Súp số ít ➜ “tastes” 🍲

    47

    a

    Look like = trông giống 🐉

    48

    a

    Hoạt động gây exciting 📚

    49

    a

    “Shall we” mở cửa 🪟

    50

    a

    “May I” thử trò chơi? 🎮

    51

    a

    Lịch trình ➜ “leaves” 🚆

    52

    a

    Bánh làm từ bột, trứng 🎂

    53

    a

    “As…as” so sánh bằng 🎒

    54

    a

    “Easier” = dễ hơn 📝

    55

    a

    “Longest” = dài nhất 🏃

    56

    a

    Be going to xem phim 🎞️

    57

    a

    “Played” quá khứ ⛹️

    58

    a

    Sau giờ thể dục ➜ “was” 🍔

    59

    a

    Khẳng định ➜ đuôi “doesn’t” 🐱

    60

    a

    “Can” khẳng định ➜ đuôi “can’t” ⛸️

    61

    a

    Phủ định ➜ đuôi “is” 🌧️

    62

    a

    Không thể (quá khứ) ➜ “couldn’t” 🧩

    63

    a

    “Already” = đã xong 🚗

    64

    a

    “Yet” = chưa 🐶

    65

    a

    Đang ăn ➜ “were eating” 🍪

    66

    a

    Trong khi mẹ was cooking 🍽️

    67

    a

    Nếu… ➜ “will” thả diều 🪁

    68

    a

    “Might” = có thể 🏊‍♀️

    69

    a

    “Shouldn’t” = không nên 🌙

    70

    a

    “Who” thắng cuộc đua 🏆

    71

    a

    Sách that mình đọc 📚

    72

    a

    Thị trấn where sinh ra 🏘️

    73

    a

    How about đi công viên? 🌳

    74

    a

    “Him” = cho cậu ấy 🤖

    75

    a

    Muốn tôi to help 🖌️

    76

    a

    Khẳng định ➜ “some” 🍓

    77

    a

    Câu hỏi ➜ “any” 🧀

    78

    a

    Ghế đếm được ➜ “many” 💺

    79

    a

    “Have got to” = phải 🚶‍♂️

    80

    a

    “Mustn’t” = cấm chạy 🚫

    81

    a

    “Larger” = to hơn 🐕

    82

    a

    “Most beautiful” = đẹp nhất 🖼️

    83

    a

    Tương lai ➜ “will” 🏁

    84

    a

    Đang nướng ➜ “is baking” 🎂

    85

    a

    Quá khứ “slept” 🛋️

    86

    a

    Hoa “smell nice” thơm 🌸

    Cách dùng bảng

    1. Bé khoanh đáp án xong tự so lại.
    2. Đọc cột “Giải thích” để hiểu lý do – câu ngắn, dễ nhớ.
    3. Nếu chưa rõ, hỏi thầy/cô hoặc ChatGPT nhé! 🌟

    — END OF ANSWER KEY —