|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BẢNG ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
BÀI TRẮC NGHIỆM NGỮ PHÁP
- When the bell ___, the students run outside. 🔔
a) rings b) rang
→ Khi chuông kêu, học sinh chạy ra ngoài. - My dad ___ dinner yesterday evening. 🍝
a) cooks b) cooked
→ Tối qua bố nấu bữa tối. - This is the zoo ___ we saw the baby pandas. 🐼
a) where b) who
→ Đây là sở thú nơi chúng tôi thấy gấu trúc con. - Lucy is ___ at singing pop songs. 🎤
a) good at b) good in
→ Lucy rất giỏi hát nhạc pop. - The mountain is ___ than the hill. 🏔️
a) higher b) highest
→ Ngọn núi cao hơn ngọn đồi. - These are the ___ shoes I have. 👟
a) newer b) newest
→ Đây là đôi giày mới nhất của mình. - Tim can’t see you now; he ___ a shower. 🚿
a) is taking b) takes
→ Tim không gặp được, cậu ấy đang tắm. - ___ the movie starts, turn off the lights. 🎬
a) Before b) After
→ Trước khi phim bắt đầu, hãy tắt đèn. - I will call you ___ I arrive home. 📞
a) when b) during
→ Tôi sẽ gọi bạn khi về tới nhà. - The juice smells ___ oranges. 🍊
a) like b) as
→ Nước ép có mùi giống cam. - ___ we play basketball after school? 🏀
a) Shall b) May
→ Chúng ta chơi bóng rổ sau giờ học nhé? - ___ I borrow your ruler, please? 📏
a) May b) Shall
→ Tớ mượn thước của bạn được không? - What time ___ your English class finish? ⏰
a) does b) do
→ Lớp tiếng Anh của bạn kết thúc lúc mấy giờ? - The box is ___ cardboard. 📦
a) made of b) made by
→ Cái hộp làm bằng bìa cứng. - A cheetah runs ___ than a horse. 🐆
a) faster b) fastest
→ Cheetah chạy nhanh hơn ngựa. - That was the ___ day of my life! 🎉
a) happiest b) happy
→ Đó là ngày vui nhất đời tôi! - We’re ___ to have a picnic tomorrow. 🧺
a) going b) go
→ Ngày mai chúng tôi sẽ đi picnic. - They ___ their grandparents last Sunday. 👴👵
a) visited b) visit
→ Họ đã thăm ông bà Chủ nhật rồi. - I ___ very excited about the school trip. 🚌
a) am b) was
→ Tôi rất háo hức về chuyến đi. - You don’t like spiders, ___ you? 🕷️
a) do b) don’t
→ Bạn không thích nhện, phải không? - Ben could swim when he ___ five. 🏊♂️
a) was b) is
→ Ben đã biết bơi khi năm tuổi. - There aren’t ___ cookies left in the jar. 🍪
a) any b) some
→ Không còn bánh quy nào trong hũ. - We need ___ water for the soup. 💧
a) much b) many
→ Chúng ta cần nhiều nước cho súp. - How ___ apples are in the basket? 🍏
a) many b) much
→ Có bao nhiêu táo trong giỏ? - I ___ do my homework before I watch TV. 📺
a) must b) might
→ Tôi phải làm bài trước khi xem TV. - She ___ forget her music book again. 🎵
a) mustn’t b) doesn’t have to
→ Cô ấy không được quên sách nhạc nữa. - They ___ to clean the classroom today. 🧹
a) have b) has
→ Họ phải dọn lớp hôm nay. - The party starts ___ 6 p.m. 🕕
a) at b) on
→ Bữa tiệc bắt đầu lúc 6 giờ tối. - We go camping ___ summer holidays. 🏕️
a) in b) at
→ Chúng tôi đi cắm trại vào kỳ nghỉ hè. - Mia was asleep ___ midnight. 🌙
a) by b) on
→ Mia đã ngủ trước nửa đêm. - While they ___ football, it rained. ☔
a) were playing b) played
→ Trong khi họ đang chơi bóng, trời mưa. - If it’s cold, we ___ wear coats. 🧥
a) will b) would
→ Nếu trời lạnh, chúng ta sẽ mặc áo khoác. - The girl ___ is drawing is my sister. 🎨
a) who b) where
→ Cô bé đang vẽ kia là chị tôi. - I like the pizza ___ you made. 🍕
a) that b) who
→ Tôi thích chiếc pizza bạn làm. - That’s the café ___ we meet every Friday. ☕
a) where b) which
→ Đó là quán cà phê nơi chúng ta gặp nhau thứ Sáu. - ___ trying the new roller coaster? 🎢
a) How about b) What time
→ Thử tàu lượn mới nhé? - Mum gave ___ a lovely present. 🎁
a) me b) to me
→ Mẹ tặng tớ món quà dễ thương. - Can you help ___ with this puzzle? 🧩
a) me b) to me
→ Bạn giúp tớ làm câu đố được không? - There is ___ orange juice on the table. 🧃
a) some b) any
→ Có một ít nước cam trên bàn. - Do we have ___ eggs left? 🥚
a) any b) some
→ Chúng ta còn trứng không? - How ___ bread do we need? 🍞
a) much b) many
→ Chúng ta cần bao nhiêu bánh mì? - The lion is ___ animal in the zoo. 🦁
a) the most dangerous b) more dangerous
→ Sư tử là con vật nguy hiểm nhất trong vườn thú. - My brother draws ___ than I do. ✏️
a) better b) best
→ Anh tôi vẽ tốt hơn tôi. - This is the ___ story of all. 📖
a) funniest b) funnier
→ Đây là câu chuyện vui nhất. - She ___ play the guitar when she was six. 🎸
a) could b) can
→ Cô ấy đã biết chơi guitar lúc sáu tuổi. - The soup ___ great! 🍲
a) tastes b) taste
→ Món súp ngon quá! - That cloud looks ___ a dragon. 🐉
a) like b) as
→ Đám mây trông giống rồng. - Reading comics makes English ___ for us. 📚
a) exciting b) excited
→ Đọc truyện tranh làm tiếng Anh thú vị. - ___ we open the window? 🪟
a) Shall b) Should
→ Chúng ta mở cửa sổ nhé? - ___ I try your game? 🎮
a) May b) Shall
→ Tớ thử trò chơi của bạn được không? - The train ___ at 7:30 tomorrow. 🚆
a) leaves b) leave
→ Tàu khởi hành lúc 7:30 sáng mai. - The cake is ___ flour and eggs. 🎂
a) made of b) made by
→ Bánh làm từ bột và trứng. - My bag is as light ___ yours. 🎒
a) as b) like
→ Túi của mình nhẹ như túi của bạn. - This exercise is ___ than the last one. 📝
a) easier b) easiest
→ Bài tập này dễ hơn bài trước. - It was the ___ race I’ve ever run! 🏃
a) longest b) longer
→ Đó là cuộc đua dài nhất tôi từng chạy. - We’re ___ to watch a film tonight. 🎞️
a) going b) go
→ Tối nay chúng tôi sẽ xem phim. - They ___ basketball yesterday afternoon. ⛹️
a) played b) play
→ Chiều qua họ đã chơi bóng rổ. - I ___ hungry after PE class. 🍔
a) was b) am
→ Tôi rất đói sau giờ thể dục. - She likes cats, ___ she? 🐱
a) doesn’t b) does
→ Cô ấy thích mèo, phải không? - You can skate, ___ you? ⛸️
a) can’t b) can
→ Bạn biết trượt băng, đúng chứ? - It isn’t raining, ___ it? 🌧️
a) is b) isn’t
→ Trời không mưa, phải không? - We ___ finish the puzzle yesterday. 🧩
a) couldn’t b) can’t
→ Hôm qua chúng tôi không thể hoàn thành câu đố. - Dad has ___ washed the car. 🚗
a) already b) yet
→ Bố đã rửa xe rồi. - I haven’t fed the dog ___ . 🐶
a) yet b) already
→ Tôi chưa cho chó ăn. - At five o’clock they ___ snacks. 🍪
a) were eating b) ate
→ 5 giờ họ đang ăn bánh. - While Mum ___, I set the table. 🍽️
a) was cooking b) cooked
→ Trong khi mẹ nấu ăn, tôi dọn bàn. - If it’s windy, we ___ fly kites. 🪁
a) will b) would
→ Nếu trời có gió, chúng ta sẽ thả diều. - I ___ go swimming later. 🏊♀️
a) might b) must
→ Tí nữa tớ có thể đi bơi. - You ___ stay up too late. 🌙
a) shouldn’t b) should
→ Bạn không nên thức khuya. - The boy ___ won the race is my friend. 🏆
a) who b) where
→ Cậu bé đã thắng cuộc đua là bạn tớ. - That’s the book ___ I’m reading. 📚
a) that b) who
→ Đó là cuốn sách tớ đang đọc. - This is the town ___ we were born. 🏘️
a) where b) which
→ Đây là thị trấn nơi chúng mình sinh ra. - ___ going to the park now? 🌳
a) How about b) What time
→ Đi công viên bây giờ nhé? - I showed ___ my new robot. 🤖
a) him b) to him
→ Tôi khoe với cậu ấy robot mới. - She wants me ___ help her paint. 🖌️
a) to b) for
→ Cô ấy muốn tôi giúp tô màu. - There are ___ strawberries in the bowl. 🍓
a) some b) any
→ Có một vài dâu trong bát. - Is there ___ cheese in the fridge? 🧀
a) any b) some
→ Có chút phô mai nào không? - How ___ chairs are there? 💺
a) many b) much
→ Có bao nhiêu ghế? - We ___ got to leave now. 🚶♂️
a) have b) has
→ Chúng ta phải đi ngay. - You ___ run in the classroom! 🚫
a) mustn’t b) don’t have to
→ Bạn không được chạy trong lớp! - The dog is ___ than the rabbit. 🐕
a) larger b) largest
→ Con chó to hơn con thỏ. - This is the ___ painting here. 🖼️
a) most beautiful b) more beautiful
→ Đây là bức tranh đẹp nhất ở đây. - They ___ finish the race tomorrow. 🏁
a) will b) would
→ Họ sẽ hoàn thành cuộc đua ngày mai. - Mum ___ a cake right now. 🎂
a) is baking b) bakes
→ Mẹ đang nướng bánh. - The cat ___ on the sofa yesterday. 🛋️
a) slept b) sleep
→ Con mèo đã ngủ trên ghế hôm qua. - Do the flowers smell ___? 🌸
a) nice b) nicely
→ Những bông hoa có mùi thơm không?
— END OF FULL CONTENT —
ĐÁP ÁN & GIẢI THÍCH SIÊU DỄ HIỂU
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cách dùng bảng
- Bé khoanh đáp án xong tự so lại.
- Đọc cột “Giải thích” để hiểu lý do – câu ngắn, dễ nhớ.
- Nếu chưa rõ, hỏi thầy/cô hoặc ChatGPT nhé! 🌟
— END OF ANSWER KEY —