DAY 11 TỔNG HỢP- TOEICMCB

DAY 11 TỔNG HỢP- TOEICMCB

Ngày đăng: 17/11/2025 10:23 AM

    1. conduct  /kənˈdʌkt/ (verb) tiến hành hoặc thực hiện hoạt động nào đó

    2. assure  /əˈʃʊr/ (verb) cam đoan, đảm bảo điều gì đó đúng hoặc sẽ xảy ra

    3. launch /lɔːntʃ/ (verb) ra mắt

    4. launch /lɔːntʃ/ (noun) buổi ra mắt

    5. fulfill /fʊlˈfɪl/ (verb) đáp ứng hoặc hoàn thành yêu cầu, nghĩa vụ

    6. implement /ˈɪm.plə.ment/ (verb) triển khai

    7. prevent  /prɪˈvent/ (verb) ngăn chặn

    8. indicate  /ˈɪn.də.keɪt/ (verb) chỉ ra, cho thấy

    9. assign  /əˈsaɪn/ (verb) phân công, chỉ định nhiệm vụ

    10. relocate  /ˌriː.loʊˈkeɪt/ (verb) chuyển đến nơi ở mới

    11. affect  /əˈfekt/ (verb) ảnh hưởng đến

    12. soar  /sɔːr/ (verb) tăng vọt hoặc bay lên cao

    13. attach  /əˈtætʃ/ (verb) đính kèm

    14. attached  /əˈtætʃt/ (adj) đính kèm

    15. attachment  /əˈtætʃ.mənt/ (noun) tập tin đính kèm

    16. recruit  /rɪˈkruːt/ (verb) tuyển dụng

    17. consider  /kənˈsɪd.ər/ (verb) xem xét, suy nghĩ kỹ trước khi quyết định

    18. enhance  /ɪnˈhæns/ (verb) nâng cao, cải thiện chất lượng hoặc giá trị

    19. accompany  /əˈkʌm.pə.ni/ (verb) đi cùng, hộ tống

    20. guarantee  /ˌɡær.ənˈtiː/ (verb) đảm bảo, cam kết điều gì sẽ xảy ra

    21. reorganize  /ˌriːˈɔːr.ɡə.naɪz/ (verb) tổ chức lại

    22. retain  /rɪˈteɪn/ (verb) giữ lại, duy trì

    23. afford  /əˈfɔːrd/ (verb) có khả năng tài chính để mua hoặc làm gì đó

    24. decline /dɪˈklaɪn/ (verb) từ chối

    25. decline /dɪˈklaɪn/ (verb) giảm sút

    26. collaborate  /kəˈlæb.ə.reɪt/ (verb) hợp tác

    27. enlarge  /ɪnˈlɑːrdʒ/ (verb) mở rộng

    28. undergo  /ˌʌn.dɚˈɡoʊ/ (verb) trải qua, chịu đựng một quá trình hoặc thay đổi

    29. modify  /ˈmɑː.dɪ.faɪ/ (verb) điều chỉnh

    30. acknowledge  /əkˈnɑː.lɪdʒ/ (verb) thừa nhận, xác nhận sự tồn tại hoặc nhận được điều gì đó

    31. clarify  /ˈkler.ə.faɪ/ (verb) làm rõ

    32. boost  /buːst/ (verb) tăng cường, thúc đẩy

    33. vary  /ˈver.i/ (verb) thay đổi hoặc khác nhau

    34. variation  /ˌver.iˈeɪ.ʃən/ (noun) sự thay đổi hoặc biến thể

    35. varices  /ˈver.ɪ.siːz/ (noun) giãn tĩnh mạch

    36. variable  /ˈver.i.ə.bəl/ (adj) có thể thay đổi

    37. variable  /ˈver.i.ə.bəl/ (noun) biến số

    38. engage  /ɪnˈɡeɪdʒ/ (verb) tham gia tích cực

    39. engagement  /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (noun) sự tham gia

    40. engaging  /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ (adj) thu hút, lôi cuốn

    41. preserve  /prɪˈzɝːv/ (verb) bảo tồn

    42. preservation  /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/. (noun) bảo tồn

    43. preservative  /prɪˈzɝː.və.t̬ɪv/ (noun) chất bảo quản

    44. preserved  /prɪˈzɝːvd/ (adj) được bảo quản tốt

    45. react  /riˈækt/ (verb) phản ứng

    46. conversion  /kənˈvɜːr.ʒən/ (noun) sự chuyển đổi

    47. convertible  /kənˈvɝː.tə.bəl/ (adj) có thể chuyển đổi

    48. obtain  /əbˈteɪn/ (verb) nhận được, đạt được

    49. obtainment /əbˈteɪn.mənt/ (noun) sự đạt được

    50. obstruct /əbˈstrʌkt/ (verb) cản trở, ngăn chặn

    51. obstruction  /əbˈstrʌk.ʃən/ (noun) sự cản trở

    52. obstructive  /əbˈstrʌk.tɪv/ (adj) cản trở

    53. expect  /ɪkˈspekt/ (verb) mong đợi, dự đoán điều gì sẽ xảy ra

    54. expectation  /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (noun) sự kỳ vọng

    55. expected  /ɪkˈspek.tɪd/ (adj) được mong đợi

    56. anticipate  /ænˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) dự đoán và chuẩn bị trước

    57. dwindle  /ˈdwɪn.dəl/  (verb) giảm dần

    58. solicit  /səˈlɪs.ɪt/ (verb) kêu gọi, thỉnh cầu hỗ trợ hoặc đóng góp

    59. solicitation  /səˌlɪs.əˈteɪ.ʃən/ (noun) lời kêu gọi quyên góp

    60. allocate /ˈæl.ə.keɪt/ (verb) phân bổ nguồn lực cho mục đích cụ thể

    61. allocation /ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự phân bổ

    62. foster  /ˈfɑː.stɚ/ (verb) thúc đẩy, khuyến khích phát triển

    63. alleviate  /əˈliː.vi.eɪt/ (verb) giảm bớt, làm nhẹ đi

    64. alleviation  /əˌliː.viˈeɪ.ʃən/ (noun) sự giảm nhẹ

    65. undertake  /ˌʌn.dɚˈteɪk/ (verb) thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm

    66. omit /əˈmɪt/ (verb) bỏ qua

    67. omission /əˈmɪʃ.ən/ (noun) sự bỏ sót

    68. incur  /ɪnˈkɝː/ (verb) chịu, gánh hoặc mắc phải điều gì đó

    69. incurrence /ɪnˈkɝː.əns/ (noun) sự phát sinh chi phí hoặc hậu quả

    70. maneuver /məˈnuː.vɚ/ (verb) điều khiển khéo léo

    71. maneuverable /məˈnuː.vɚ.ə.bəl/ (adj) dễ điều khiển, linh hoạt trong di chuyển

    72. expedite  /ˈek.spə.daɪt/. (verb) đẩy nhanh tiến độ

    73. expedited /ˈek.spə.daɪ.t̬ɪd/ (adj) giao nhanh, khẩn cấp

    74. entail  /ɪnˈteɪl/ (verb) đòi hỏi, kéo theo điều gì đó cần thiết

    75. officiate  /əˈfɪʃ.i.eɪt/ (verb) chủ trì hoặc điều hành một sự kiện

    76. remit  /rɪˈmɪt/ (verb) gửi tiền hoặc thanh toán

    77. remittance  /rɪˈmɪt.əns/ (noun) khoản tiền gửi thanh toán

    78. fluctuate /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ (verb) dao động, thay đổi liên tục

    79. fluctuation /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ (noun) sự biến động

    80. fluctuating  /ˈflʌk.tʃu.eɪ.tɪŋ/ (adj) thay đổi liên tục, không ổn định