1. conduct /kənˈdʌkt/ (verb) tiến hành hoặc thực hiện hoạt động nào đó
2. assure /əˈʃʊr/ (verb) cam đoan, đảm bảo điều gì đó đúng hoặc sẽ xảy ra
3. launch /lɔːntʃ/ (verb) ra mắt
4. launch /lɔːntʃ/ (noun) buổi ra mắt
5. fulfill /fʊlˈfɪl/ (verb) đáp ứng hoặc hoàn thành yêu cầu, nghĩa vụ
6. implement /ˈɪm.plə.ment/ (verb) triển khai
7. prevent /prɪˈvent/ (verb) ngăn chặn
8. indicate /ˈɪn.də.keɪt/ (verb) chỉ ra, cho thấy
9. assign /əˈsaɪn/ (verb) phân công, chỉ định nhiệm vụ
10. relocate /ˌriː.loʊˈkeɪt/ (verb) chuyển đến nơi ở mới
11. affect /əˈfekt/ (verb) ảnh hưởng đến
12. soar /sɔːr/ (verb) tăng vọt hoặc bay lên cao
13. attach /əˈtætʃ/ (verb) đính kèm
14. attached /əˈtætʃt/ (adj) đính kèm
15. attachment /əˈtætʃ.mənt/ (noun) tập tin đính kèm
16. recruit /rɪˈkruːt/ (verb) tuyển dụng
17. consider /kənˈsɪd.ər/ (verb) xem xét, suy nghĩ kỹ trước khi quyết định
18. enhance /ɪnˈhæns/ (verb) nâng cao, cải thiện chất lượng hoặc giá trị
19. accompany /əˈkʌm.pə.ni/ (verb) đi cùng, hộ tống
20. guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/ (verb) đảm bảo, cam kết điều gì sẽ xảy ra
21. reorganize /ˌriːˈɔːr.ɡə.naɪz/ (verb) tổ chức lại
22. retain /rɪˈteɪn/ (verb) giữ lại, duy trì
23. afford /əˈfɔːrd/ (verb) có khả năng tài chính để mua hoặc làm gì đó
24. decline /dɪˈklaɪn/ (verb) từ chối
25. decline /dɪˈklaɪn/ (verb) giảm sút
26. collaborate /kəˈlæb.ə.reɪt/ (verb) hợp tác
27. enlarge /ɪnˈlɑːrdʒ/ (verb) mở rộng
28. undergo /ˌʌn.dɚˈɡoʊ/ (verb) trải qua, chịu đựng một quá trình hoặc thay đổi
29. modify /ˈmɑː.dɪ.faɪ/ (verb) điều chỉnh
30. acknowledge /əkˈnɑː.lɪdʒ/ (verb) thừa nhận, xác nhận sự tồn tại hoặc nhận được điều gì đó
31. clarify /ˈkler.ə.faɪ/ (verb) làm rõ
32. boost /buːst/ (verb) tăng cường, thúc đẩy
33. vary /ˈver.i/ (verb) thay đổi hoặc khác nhau
34. variation /ˌver.iˈeɪ.ʃən/ (noun) sự thay đổi hoặc biến thể
35. varices /ˈver.ɪ.siːz/ (noun) giãn tĩnh mạch
36. variable /ˈver.i.ə.bəl/ (adj) có thể thay đổi
37. variable /ˈver.i.ə.bəl/ (noun) biến số
38. engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (verb) tham gia tích cực
39. engagement /ɪnˈɡeɪdʒ.mənt/ (noun) sự tham gia
40. engaging /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ (adj) thu hút, lôi cuốn
41. preserve /prɪˈzɝːv/ (verb) bảo tồn
42. preservation /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/. (noun) bảo tồn
43. preservative /prɪˈzɝː.və.t̬ɪv/ (noun) chất bảo quản
44. preserved /prɪˈzɝːvd/ (adj) được bảo quản tốt
45. react /riˈækt/ (verb) phản ứng
46. conversion /kənˈvɜːr.ʒən/ (noun) sự chuyển đổi
47. convertible /kənˈvɝː.tə.bəl/ (adj) có thể chuyển đổi
48. obtain /əbˈteɪn/ (verb) nhận được, đạt được
49. obtainment /əbˈteɪn.mənt/ (noun) sự đạt được
50. obstruct /əbˈstrʌkt/ (verb) cản trở, ngăn chặn
51. obstruction /əbˈstrʌk.ʃən/ (noun) sự cản trở
52. obstructive /əbˈstrʌk.tɪv/ (adj) cản trở
53. expect /ɪkˈspekt/ (verb) mong đợi, dự đoán điều gì sẽ xảy ra
54. expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (noun) sự kỳ vọng
55. expected /ɪkˈspek.tɪd/ (adj) được mong đợi
56. anticipate /ænˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) dự đoán và chuẩn bị trước
57. dwindle /ˈdwɪn.dəl/ (verb) giảm dần
58. solicit /səˈlɪs.ɪt/ (verb) kêu gọi, thỉnh cầu hỗ trợ hoặc đóng góp
59. solicitation /səˌlɪs.əˈteɪ.ʃən/ (noun) lời kêu gọi quyên góp
60. allocate /ˈæl.ə.keɪt/ (verb) phân bổ nguồn lực cho mục đích cụ thể
61. allocation /ˌæl.əˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự phân bổ
62. foster /ˈfɑː.stɚ/ (verb) thúc đẩy, khuyến khích phát triển
63. alleviate /əˈliː.vi.eɪt/ (verb) giảm bớt, làm nhẹ đi
64. alleviation /əˌliː.viˈeɪ.ʃən/ (noun) sự giảm nhẹ
65. undertake /ˌʌn.dɚˈteɪk/ (verb) thực hiện nhiệm vụ hoặc trách nhiệm
66. omit /əˈmɪt/ (verb) bỏ qua
67. omission /əˈmɪʃ.ən/ (noun) sự bỏ sót
68. incur /ɪnˈkɝː/ (verb) chịu, gánh hoặc mắc phải điều gì đó
69. incurrence /ɪnˈkɝː.əns/ (noun) sự phát sinh chi phí hoặc hậu quả
70. maneuver /məˈnuː.vɚ/ (verb) điều khiển khéo léo
71. maneuverable /məˈnuː.vɚ.ə.bəl/ (adj) dễ điều khiển, linh hoạt trong di chuyển
72. expedite /ˈek.spə.daɪt/. (verb) đẩy nhanh tiến độ
73. expedited /ˈek.spə.daɪ.t̬ɪd/ (adj) giao nhanh, khẩn cấp
74. entail /ɪnˈteɪl/ (verb) đòi hỏi, kéo theo điều gì đó cần thiết
75. officiate /əˈfɪʃ.i.eɪt/ (verb) chủ trì hoặc điều hành một sự kiện
76. remit /rɪˈmɪt/ (verb) gửi tiền hoặc thanh toán
77. remittance /rɪˈmɪt.əns/ (noun) khoản tiền gửi thanh toán
78. fluctuate /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ (verb) dao động, thay đổi liên tục
79. fluctuation /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ (noun) sự biến động
80. fluctuating /ˈflʌk.tʃu.eɪ.tɪŋ/ (adj) thay đổi liên tục, không ổn định