1. Look for work: tìm việc
Ex: Many young people leave their hometowns to look for work in big cities.
(Nhiều người trẻ rời quê hương để tìm việc làm ở các thành phố lớn.)
2. Apply for a job: nộp đơn đi xin việc
Ex: He plans to apply for a job in a multinational company.
(Anh ấy dự định nộp đơn xin việc tại một công ty đa quốc gia.)
3. Complete/fill in an application (form): hoàn thành/điền mẫu đơn xin việc
Ex: Applicants need to fill in the application form by next Monday.
(Các ứng viên cần hoàn thành mẫu đơn xin việc trước thứ hai tới.)
4. Have/attend an interview: có/ tham dự một buổi phỏng vấn
Ex: She was very confident during her job interview.
(Cô ấy rất tự tin trong buổi phỏng vấn xin việc của mình.)
5. Offer somebody a job: mời ai đó về làm việc
Ex: The company offered him a managerial position after three rounds of interviews.
(Công ty đã mời anh ấy vào vị trí quản lý sau ba vòng phỏng vấn.)
6. Accept a job offer: chấp nhận lời mời làm việc
Ex: Sarah decided to accept the job offer from a tech startup.
(Sarah quyết định nhận lời mời làm việc từ một công ty khởi nghiệp công nghệ.)
7. Find/get a job: tìm việc
Ex: After months of searching, he finally got a job at a local factory.
(Sau nhiều tháng tìm kiếm, anh ấy cuối cùng đã tìm được việc ở một nhà máy địa phương.)
8. Employ/hire/recruit/take on staff: thuê/tuyển/nhận nhân viên
Ex: Our company is hiring skilled workers for the new project.
(Công ty chúng tôi đang tuyển dụng lao động có tay nghề cho dự án mới.)
9. Arrive at/get to work: đến chỗ làm
Ex: She usually gets to work early to prepare for the day.
(Cô ấy thường đến chỗ làm sớm để chuẩn bị cho ngày làm việc.)
10. Leave work: rời chỗ làm
Ex: Many employees leave work at 6 p.m.
(Nhiều nhân viên rời chỗ làm lúc 6 giờ tối.)
11. Work overtime: làm việc ngoài giờ
Ex: Engineers often work overtime to meet project deadlines.
(Các kỹ sư thường làm thêm giờ để kịp tiến độ dự án.)
12. Manage the workload: xoay sở với khối lượng công việc
Ex: He struggles to manage his workload during the peak season.
(Anh ấy gặp khó khăn trong việc xoay sở khối lượng công việc vào mùa cao điểm.)
13. Achieve a work-life balance: đạt được cân bằng giữa cuộc sống và công việc
Ex: She values her weekends as a way to maintain a work-life balance.
(Cô ấy trân trọng những ngày cuối tuần để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)
14. Have (no) job security hoặc job satisfaction: (không) có sự bảo đảm trong công việc /(không) thỏa mãn với công việc
Ex: A supportive workplace can greatly enhance job satisfaction.
(Môi trường làm việc hỗ trợ có thể tăng đáng kể sự hài lòng trong công việc.)
15. To get the sack: bị sa thải
Ex: He got the sack for consistently being late.
(Anh ấy bị sa thải vì liên tục đến muộn.)
16. Be in charge of: chịu trách nhiệm về
Ex: She is in charge of organizing the company’s annual event.
(Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện thường niên của công ty.)
17. Out of work: thất nghiệp
Ex: After the factory closed, hundreds of workers were out of work.
(Sau khi nhà máy đóng cửa, hàng trăm công nhân đã bị thất nghiệp.)
18. Get a promotion/be promoted: được thăng chức
Ex: His dedication earned him a promotion last month.
(Sự cống hiến của anh ấy đã giúp anh ấy được thăng chức vào tháng trước.)
19. On the dole: sống nhờ tiền trợ cấp thất nghiệp
Ex: Many people have to rely on the dole after losing their jobs.
(Nhiều người phải sống nhờ tiền trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc.)
20. Probationary period: giai đoạn thử việc
Ex: During the probationary period, new employees are evaluated carefully.
(Trong giai đoạn thử việc, nhân viên mới được đánh giá kỹ lưỡng.)
21. Take a drop in salary: bị cắt giảm lương
Ex: Some employees agreed to take a drop in salary to keep their jobs.
(Một số nhân viên đồng ý giảm lương để giữ công việc của mình.)
22. Under pressure: chịu áp lực
Ex: Being under constant pressure can lead to burnout.
(Luôn chịu áp lực có thể dẫn đến kiệt sức.)
23. Make a living/earn money: kiếm sống
Ex: He makes a living by selling handmade furniture.
(Anh ấy kiếm sống bằng việc bán đồ nội thất thủ công.)