CỤM TỪ TIẾNG ANH B2 C1-TIENGANH MCB

CỤM TỪ TIẾNG ANH B2 C1-TIENGANH MCB

Ngày đăng: 31/08/2025 06:22 AM

    1. Look for work: tìm vic
    Ex:
     Many young people leave their hometowns to look for work in big cities.
    (Nhiều người trẻ rời quê hương để tìm việc làm ở các thành phố lớn.)

    2. Apply for a job: np đơn đi xin vic
    Ex:
     He plans to apply for a job in a multinational company.
    (Anh ấy dự định nộp đơn xin việc tại một công ty đa quốc gia.)

    3. Complete/fill in an application (form): hoàn thành/đin mu đơn xin vic
    Ex:
     Applicants need to fill in the application form by next Monday.
    (Các ứng viên cần hoàn thành mẫu đơn xin việc trước thứ hai tới.)

    4. Have/attend an interview: có/ tham d mt bui phng vn
    Ex:
     She was very confident during her job interview.
    (Cô ấy rất tự tin trong buổi phỏng vấn xin việc của mình.)

    5. Offer somebody a job: mi ai đó v làm vic
    Ex:
     The company offered him a managerial position after three rounds of interviews.
    (Công ty đã mời anh ấy vào vị trí quản lý sau ba vòng phỏng vấn.)

    6. Accept a job offer: chp nhn li mi làm vic
    Ex:
     Sarah decided to accept the job offer from a tech startup.
    (Sarah quyết định nhận lời mời làm việc từ một công ty khởi nghiệp công nghệ.)

    7. Find/get a job: tìm vic
    Ex:
     After months of searching, he finally got a job at a local factory.
    (Sau nhiều tháng tìm kiếm, anh ấy cuối cùng đã tìm được việc ở một nhà máy địa phương.)

    8. Employ/hire/recruit/take on staff: thuê/tuyn/nhn nhân viên
    Ex:
     Our company is hiring skilled workers for the new project.
    (Công ty chúng tôi đang tuyển dụng lao động có tay nghề cho dự án mới.)

    9. Arrive at/get to work: đến ch làm
    Ex:
     She usually gets to work early to prepare for the day.
    (Cô ấy thường đến chỗ làm sớm để chuẩn bị cho ngày làm việc.)

    10. Leave work: ri ch làm
    Ex:
     Many employees leave work at 6 p.m.
    (Nhiều nhân viên rời chỗ làm lúc 6 giờ tối.)

    11. Work overtime: làm vic ngoài gi
    Ex: Engineers often work overtime to meet project deadlines.
    (Các kỹ sư thường làm thêm giờ để kịp tiến độ dự án.)

    12. Manage the workload: xoay s vi khi lượng công vic
    Ex:
     He struggles to manage his workload during the peak season.
    (Anh ấy gặp khó khăn trong việc xoay sở khối lượng công việc vào mùa cao điểm.)

    13. Achieve a work-life balance: đạt được cân bng gia cuc sng và công vic
    Ex:
     She values her weekends as a way to maintain a work-life balance.
    (Cô ấy trân trọng những ngày cuối tuần để duy trì sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.)

    14. Have (no) job security hoặc job satisfaction: (không) có s bo đảm trong công vic /(không) tha mãn vi công vic
    Ex:
     A supportive workplace can greatly enhance job satisfaction.
    (Môi trường làm việc hỗ trợ có thể tăng đáng kể sự hài lòng trong công việc.)

    15. To get the sack: b sa thi
    Ex:
     He got the sack for consistently being late.
    (Anh ấy bị sa thải vì liên tục đến muộn.)

    16. Be in charge of: chu trách nhim v
    Ex: She is in charge of organizing the companys annual event.
    (Cô ấy chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện thường niên của công ty.)

    17. Out of work: tht nghip
    Ex:
     After the factory closed, hundreds of workers were out of work.
    (Sau khi nhà máy đóng cửa, hàng trăm công nhân đã bị thất nghiệp.)

    18. Get a promotion/be promoted: được thăng chức
    Ex:
     His dedication earned him a promotion last month.
    (Sự cống hiến của anh ấy đã giúp anh ấy được thăng chức vào tháng trước.)

    19. On the dole: sng nh tin tr cp tht nghip
    Ex:
     Many people have to rely on the dole after losing their jobs.
    (Nhiều người phải sống nhờ tiền trợ cấp thất nghiệp sau khi mất việc.)

    20. Probationary period: giai đon th vic
    Ex:
     During the probationary period, new employees are evaluated carefully.
    (Trong giai đoạn thử việc, nhân viên mới được đánh giá kỹ lưỡng.)

    21. Take a drop in salary: b ct gim lương
    Ex:
     Some employees agreed to take a drop in salary to keep their jobs.
    (Một số nhân viên đồng ý giảm lương để giữ công việc của mình.)

    22. Under pressure: chu áp lc
    Ex:
     Being under constant pressure can lead to burnout.
    (Luôn chịu áp lực có thể dẫn đến kiệt sức.)

    23. Make a living/earn money: kiếm sng
    Ex:
     He makes a living by selling handmade furniture.
    (Anh ấy kiếm sống bằng việc bán đồ nội thất thủ công.)