DANH TỪ GHÉP HAY GẶP- TIENGANH MCB

DANH TỪ GHÉP HAY GẶP- TIENGANH MCB

Ngày đăng: 17/11/2025 04:59 PM

    1. NHỮNG DANH TỪ GHÉP THƯỜNG GẶP

    1. keynote speaker: diễn giả chính
    2. account number: số tài khoản
    3. registration fee: phí đăng kí
    4. retirement celebration: tiệc nghỉ hưu
    5. arrival date: ngày đến
    6. living expenses: chi phí sinh hoạt
    7. assembly line: dây chuyền lắp ráp
    8. performance evaluation: đánh giá hiệu suất làm việc
    9. attendance record: bảng điểm danh
    10. savings account: tài khoản tiết kiệm
    11. sales target: chỉ tiêu bán hàng
    12. customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
    13. conference room: phòng hội thảo
    14. reception desk: bàn tiếp tân
    15. communication skill: kĩ năng giao tiếp
    16. registration form: đơn đăng kí
    17. confidentiality policy: chính sách bảo mật
    18. reference letter: thư giới thiệu
    19. recommendation letter: thư giới thiệu
    20. confirmation number: mã xác nhận
    21. delivery company: công ty vận chuyển
    22. membership fee: phí hội viên
    23. advertising company: công ty quảng cáo
    24. hotel reservation: đặt trước khách sạn
    25. expiration date: ngày hết hạn
    26. sales force: lực lượng bán hàng
    27. work schedule: lịch làm việc
    28. weather conditions: điều kiện thời tiết
    29. return policy: chính sách trả hàng
    30. safety inspection: kiểm tra an toàn
    31. expansion project: dự án mở rộng
    32. weather forecast: dự báo thời tiết
    33. security card: thẻ an ninh
    34. sales representative: đại diện bán hàng
    35. retail sales: doanh số bán lẻ
    36. enrollment form: đơn đăng kí
    37. interest rate: lãi suất
    38. entrance fee: phí vào cổng
    39. invoice date: ngày xuất hóa đơn
    40. marketing approach: phương pháp tiếp thị
    41. salary increase: sự tăng lương
    42. employee evaluation: đánh giá nhân viên
    43. employee productivity: năng suất của nhân viên
    44. survey result: kết quả khảo sát
    45. meal preference: sở thích ăn uống
    46. rental agreements: hợp đồng cho thuê
    47. office supplies: văn phòng phẩm
    48. deadline extension: sự gia hạn thời hạn
    49. Application form: mẫu đơn xin việc
    50. Assembly line: dây chuyền lắp ráp
    51. Company policy: chính sách công ty
    52. Dress-code regulations: nội quy ăn mặc
    53. Evaluation form: mẫu đánh giá
    54. Membership fee: phí thành viên
    55. Staff/worker productivity: năng suất lao động nhân viên
    56. Construction site: công trường xây dựng
    57. Customer satisfaction: sự hài lòng của khách hàng
    58. Fringe benefits: lợi ích thêm, thưởng
    59. Hotel reservation: đặt trước khách sạn
    60. Job performance: hiệu suất công việc
    61. Retirement party: tiệc nghỉ hưu
    62. Sales representatives: đại diện bán hàng

    2. NHỮNG DANH TỪ HAY GẶP

    1. precaution (n) sự phòng ngừa
    2. prescription (n) đơn thuốc
    3. presentation (n) bài thuyết trình
    4. promotion (n) sự thăng chức
    5. reception (n) tiệc chiêu đãi, quầy tiếp tân
    6. recommendation (n) sự giới thiệu, tiến cử; đề xuất
    7. registration (n) sự đăng ký
    8. reservation (n) sự đặt chỗ trước
    9. satisfaction (n) sự thoả mãn, hài lòng
    10. subscription (n) sự đăng ký báo dài hạn
    11. suggestion (n) sự đề nghị, sự đề xuất
    12. transaction (n) giao dịch
    13. transportation (n) sự vận tải, phương tiện đi lại
    14. tuition (n) học phí
    15. accomplishment (n) thành tựu
    16. achievement (n) thành tích, thành tựu
    17. advertisement (n) sự quảng cáo, tờ quảng cáo
    18. agreement (n) sự đồng ý, tán thành; hợp đồng, thỏa thuận
    19. announcement (n) sự thông báo
    20. apartment (n) căn hộ, chung cư
    21. appointment (n) cuộc hẹn
    22. arrangement (n) sự sắp xếp, sắp đặt, sự sửa soạn
    23. assignment (n) nhiệm vụ, bài tập
    24. comment (n) lời bình luận, ý kiến
    25. compliment (n) lời khen
    26. department (n) phòng ban, khoa; gian hàng
    27. document (n) văn kiện, tài liệu, tư liệu
    28. installment (n) sự trả góp
    29. investment (n) sự đầu tư, số tiền đầu tư
    30. payment (n) số tiền thanh toán, sự thanh toán
    31. reimbursement (n) sự hoàn lại tiền, bồi hoàn
    32. replacement (n) người/vật thay thế
    33. requirement (n) yêu cầu, đòi hỏi
    34. retirement (n) sự về hưu