DAY 13 TỔNG HỢP- TIENGANH MCB

DAY 13 TỔNG HỢP- TIENGANH MCB

Ngày đăng: 21/11/2025 09:27 AM

    1. reserve /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước, giữ chỗ

    2. reservation  /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) đặt chỗ trước

    3. reserved  /rɪˈzɝːvd/ (adj) được giữ riêng, kín đáo, dè dặt

    4. partner  /ˈpɑːrt.nɚ/ (verb) hợp tác

    5. partnership  /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/ (noun) quan hệ hợp tác

    6. determine  /dɪˈtɝː.mɪn/ (verb) quyết định hoặc xác định điều gì đó

    7. determined  /dɪˈtɝː.mɪnd/ (adj) quyết tâm

    8. determination  /dɪˌtɝː.məˈneɪ.ʃən/ (noun) sự quyết tâm

    9. examine  /ɪɡˈzæm.ɪn/ (verb) kiểm tra, xem xét cẩn thận

    10. examination  /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ (noun) sự kiểm tra kỹ lưỡng

    11. examine  /ɪɡˈzæmɪn/ (verb) xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng

    12. examination  /ɪɡˌzæməˈneɪʃən/ (noun) kiểm tra kỹ lưỡng

    13. handle  /ˈhændl/ (verb) xử lý vấn đề

    14. coordinate  /kəˈɔːr.dən.eɪt/ (verb) phối hợp

    15. coordination  /kəˌɔːr.dənˈeɪ.ʃən/ (noun) sự phối hợp nhịp nhàng

    16. coordinator  /koʊˈɔːr.dən.eɪ.t̬ɚ/ (noun) người điều phối

    17. maintain  /meɪnˈteɪn/ (verb) duy trì

    18. maintenance  /ˈmeɪn.tən.əns/ (noun) bảo trì

    19. ensure  /ɪnˈʃʊr/ (verb) bảo đảm

    20. assure  /əˈʃʊr/ (verb) cam đoan, trấn an

    21. sure  /ʃʊr/ (adj) chắc chắn

    22. avoid  /əˈvɔɪd/ (verb) tránh né

    23. avoidable  /əˈvɔɪ.də.bəl/ (adj) có thể tránh được

    24. unavoidable  /ˌʌn.əˈvɔɪ.də.bəl/ (adj) không thể tránh khỏi

    25. consist  /kənˈsɪst/ (verb) bao gồm, cấu thành từ

    26. follow  /ˈfɑː.loʊ/ (verb) làm theo, đi theo sau

    27. following  /ˈfɑː.loʊ.ɪŋ/ (preposition) sau

    28. enforce  /ɪnˈfɔːrs/ (verb) thi hành, đảm bảo tuân thủ luật lệ

    29. enforcement  /ɪnˈfɔːrs.mənt/ (noun) thi hành luật lệ

    30. establish  /ɪˈstæb.lɪʃ/ (verb) thiết lập hoặc xây dựng một cách chính thức

    31. establishment  /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (noun) sự thành lập hoặc tổ chức đã có

    32. established  /ɪˈstæb.lɪʃt/ (adj) đã được thiết lập, có uy tín

    33. refrain  /rɪˈfreɪn/ (verb) tránh làm điều gì đó

    34. cause  /kɔːz/ (verb) gây ra

    35. enroll  /ɪnˈroʊl/ (verb) đăng ký tham gia

    36. enrollment  /ɪnˈroʊl.mənt/ (noun) việc ghi danh

    37. investigate  /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ (verb) điều tra

    38. investigation  /ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/ (noun) cuộc điều tra

    39. investigator  /ɪnˈves.tə.ɡeɪ.t̬ɚ/ (noun) người điều tra

    40. resign  /rɪˈzaɪn/ (verb) từ chức

    41. resignation  /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ (noun) đơn từ chức

    42. occur  /əˈkɜːr/ (verb) xảy ra

    43. occurrence  /əˈkɜː.rəns/ (noun) sự kiện xảy ra

    44. succeed  /səkˈsiːd/ (verb) thành công

    45. success  /səkˈses/ (noun) sự thành công

    46. accession  /əkˈseʃ.ən/ (noun) việc nhậm chức hoặc lên ngôi

    47. successive  /səkˈses.ɪv/ (adj) liên tiếp

    48. successful  /səkˈses.fəl/ (adj) thành công

    49. assume  /əˈsuːm/ (verb) đảm nhận hoặc cho rằng điều gì đúng

    50. assumption /əˈsʌmp.ʃən/ (noun) giả định

    51. emerge  /ɪˈmɜːrdʒ/ (verb) nổi lên, xuất hiện rõ ràng

    52. emergence  /ɪˈmɜːr.dʒəns/ (noun) sự xuất hiện

    53. observe  /əbˈzɝːv/ (verb) tuân thủ hoặc quan sát cẩn thận

    54. observance  /əbˈzɝː.vəns/ (noun) sự tuân thủ hoặc cử hành theo luật lệ, truyền thống

    55. observation  /ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự quan sát

    56. observant  /əbˈzɝː.vənt/ (adj) tinh mắt, chú ý đến chi tiết

    57. expose  /ɪkˈspoʊz/ (verb) tiếp xúc, phơi bày

    58. exposed /ɪkˈspoʊzd/ (adj) bị lộ, không được che chắn

    59. exposure  /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ (noun) sự tiếp xúc hoặc ảnh hưởng, thường là tiêu cực

    60. restrict /rɪˈstrɪkt/ (verb) hạn chế

    61. restriction  /rɪˈstrɪk.ʃən/ (noun) sự hạn chế

    62. restricted  /rɪˈstrɪk.tɪd/ (adj) bị hạn chế, giới hạn

    63. finalize  /ˈfaɪ.nəl.aɪz/ (verb) hoàn tất

    64. finalization  /ˌfaɪ.nəl.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) quá trình hoàn tất

    65. final  /ˈfaɪ.nəl/ (adj) cuối cùng

    66. finally  /ˈfaɪ.nəl.i/ (adverb) cuối cùng

    67. argue  /ˈɑːrɡ.juː/ (verb) tranh luận, trình bày lý lẽ để thuyết phục

    68. argument  /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ (noun) lập luận hoặc tranh luận về một quan điểm

    69. forward  /ˈfɔːr.wɚd/ (verb) chuyển tiếp

    70. forward  /ˈfɔːr.wɚd/ (verb) tiến hành

    71. insert  /ɪnˈsɝːt/ (verb) đưa vào, đặt vào trong

    72. speculate  /ˈspek.jə.leɪt/ (verb) suy đoán dựa trên thông tin không chắc chắn

    73. speculation  /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ (noun) sự suy đoán không có bằng chứng chắc chắn

    74. qualify  /ˈkwɑː.lə.faɪ/ (verb) đủ điều kiện

    75. qualification  /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) bằng cấp hoặc yêu cầu đủ điều kiện

    76. qualified  /ˈkwɑː.lə.faɪd/ (adj) đủ tiêu chuẩn

    77. surpass  /sɚˈpæs/ (verb) vượt qua, vượt hơn

    78. surpassingly  /sɚˈpæs.ɪŋ.li/ (adverb) cực kỳ nổi bật

    79. unsurpassed  /ˌʌn.sɚˈpæst/ (adj) vô song, không ai sánh kịp

    80. interfere /ˌɪn.t̬ɚˈfɪr/ (verb) can thiệp, gây cản trở

    81. refer /rɪˈfɝː/ (verb) đề cập hoặc chỉ dẫn đến nguồn thông tin khác

    82. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) tài liệu tham khảo

    83. rely /rɪˈlaɪ/ (verb) phụ thuộc, tin tưởng vào ai/cái gì

    84. reliance /rɪˈlaɪ.əns/  (noun) sự phụ thuộc hoặc tin tưởng vào ai/cái gì

    85. disregard  /ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/ (verb) bỏ qua, không quan tâm

    86. object  /əbˈdʒekt/ (verb) phản đối điều gì

    87. objection  /əbˈdʒek.ʃən/ (noun) sự phản đối

    88. objective  /əbˈdʒek.tɪv/ (noun) mục tiêu

    89. objectivity  /ˌɑːb.dʒekˈtɪv.ə.t̬i/ (noun) tính khách quan

    90. summarize /ˈsʌm.ə.raɪz/ (verb) tóm tắt nội dung chính

    91. summary  /ˈsʌm.ɚ.i/ (noun) bản tóm tắt

    92. waive /weɪv/ (verb) miễn, từ bỏ điều gì đó

    93. overhaul  /ˈoʊ.vɚ.hɑːl/ (verb) đại tu

    94. facilitate  /fəˈsɪl.ə.teɪt/ (verb) hỗ trợ, làm cho dễ dàng hơn

    95. facilitator  /fəˈsɪl.ə.teɪ.t̬ɚ/ (noun) người điều phối

    96. facilitation  /fəˌsɪl.əˈteɪ.ʃən/ (noun) hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi

    97. yield /jiːld/ (verb) mang lại kết quả hoặc lợi ích

    98. revert  /rɪˈvɝːt/ (verb) quay lại trạng thái trước

    99. relinquish  /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/(verb) từ bỏ quyền kiểm soát

    100. strive  /straɪv/ (verb) cố gắng, nỗ lực đạt mục tiêu

    101. affix  /əˈfɪks/ (verb) gắn hoặc dán vào vật khác

    102. integrate  /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪt/ (verb) tích hợp

    103. integration  /ˌɪn.t̬əˈɡreɪ.ʃən/ (noun) sự tích hợp

    104. solidify  /səˈlɪd.ə.faɪ/ (verb) làm rõ, củng cố hoặc vững chắc hơn

    105. solid /ˈsɑː.lɪd/ (adj) vững chắc, ổn định, đáng tin cậy

    106. encompass  /ɪnˈkʌm.pəs/ (verb) bao gồm, chứa đựng toàn bộ

    107. institute  /ˈɪn.stə.tuːt/ (verb) thiết lập hệ thống hoặc chính sách chính thức

    108. institution  /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ (noun) tổ chức lớn hoặc tập quán lâu đời