1. reserve /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước, giữ chỗ
2. reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) đặt chỗ trước
3. reserved /rɪˈzɝːvd/ (adj) được giữ riêng, kín đáo, dè dặt
4. partner /ˈpɑːrt.nɚ/ (verb) hợp tác
5. partnership /ˈpɑːrt.nɚ.ʃɪp/ (noun) quan hệ hợp tác
6. determine /dɪˈtɝː.mɪn/ (verb) quyết định hoặc xác định điều gì đó
7. determined /dɪˈtɝː.mɪnd/ (adj) quyết tâm
8. determination /dɪˌtɝː.məˈneɪ.ʃən/ (noun) sự quyết tâm
9. examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (verb) kiểm tra, xem xét cẩn thận
10. examination /ɪɡˌzæm.əˈneɪ.ʃən/ (noun) sự kiểm tra kỹ lưỡng
11. examine /ɪɡˈzæmɪn/ (verb) xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng
12. examination /ɪɡˌzæməˈneɪʃən/ (noun) kiểm tra kỹ lưỡng
13. handle /ˈhændl/ (verb) xử lý vấn đề
14. coordinate /kəˈɔːr.dən.eɪt/ (verb) phối hợp
15. coordination /kəˌɔːr.dənˈeɪ.ʃən/ (noun) sự phối hợp nhịp nhàng
16. coordinator /koʊˈɔːr.dən.eɪ.t̬ɚ/ (noun) người điều phối
17. maintain /meɪnˈteɪn/ (verb) duy trì
18. maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (noun) bảo trì
19. ensure /ɪnˈʃʊr/ (verb) bảo đảm
20. assure /əˈʃʊr/ (verb) cam đoan, trấn an
21. sure /ʃʊr/ (adj) chắc chắn
22. avoid /əˈvɔɪd/ (verb) tránh né
23. avoidable /əˈvɔɪ.də.bəl/ (adj) có thể tránh được
24. unavoidable /ˌʌn.əˈvɔɪ.də.bəl/ (adj) không thể tránh khỏi
25. consist /kənˈsɪst/ (verb) bao gồm, cấu thành từ
26. follow /ˈfɑː.loʊ/ (verb) làm theo, đi theo sau
27. following /ˈfɑː.loʊ.ɪŋ/ (preposition) sau
28. enforce /ɪnˈfɔːrs/ (verb) thi hành, đảm bảo tuân thủ luật lệ
29. enforcement /ɪnˈfɔːrs.mənt/ (noun) thi hành luật lệ
30. establish /ɪˈstæb.lɪʃ/ (verb) thiết lập hoặc xây dựng một cách chính thức
31. establishment /ɪˈstæb.lɪʃ.mənt/ (noun) sự thành lập hoặc tổ chức đã có
32. established /ɪˈstæb.lɪʃt/ (adj) đã được thiết lập, có uy tín
33. refrain /rɪˈfreɪn/ (verb) tránh làm điều gì đó
34. cause /kɔːz/ (verb) gây ra
35. enroll /ɪnˈroʊl/ (verb) đăng ký tham gia
36. enrollment /ɪnˈroʊl.mənt/ (noun) việc ghi danh
37. investigate /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ (verb) điều tra
38. investigation /ɪnˌves.təˈɡeɪ.ʃən/ (noun) cuộc điều tra
39. investigator /ɪnˈves.tə.ɡeɪ.t̬ɚ/ (noun) người điều tra
40. resign /rɪˈzaɪn/ (verb) từ chức
41. resignation /ˌrez.ɪɡˈneɪ.ʃən/ (noun) đơn từ chức
42. occur /əˈkɜːr/ (verb) xảy ra
43. occurrence /əˈkɜː.rəns/ (noun) sự kiện xảy ra
44. succeed /səkˈsiːd/ (verb) thành công
45. success /səkˈses/ (noun) sự thành công
46. accession /əkˈseʃ.ən/ (noun) việc nhậm chức hoặc lên ngôi
47. successive /səkˈses.ɪv/ (adj) liên tiếp
48. successful /səkˈses.fəl/ (adj) thành công
49. assume /əˈsuːm/ (verb) đảm nhận hoặc cho rằng điều gì đúng
50. assumption /əˈsʌmp.ʃən/ (noun) giả định
51. emerge /ɪˈmɜːrdʒ/ (verb) nổi lên, xuất hiện rõ ràng
52. emergence /ɪˈmɜːr.dʒəns/ (noun) sự xuất hiện
53. observe /əbˈzɝːv/ (verb) tuân thủ hoặc quan sát cẩn thận
54. observance /əbˈzɝː.vəns/ (noun) sự tuân thủ hoặc cử hành theo luật lệ, truyền thống
55. observation /ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự quan sát
56. observant /əbˈzɝː.vənt/ (adj) tinh mắt, chú ý đến chi tiết
57. expose /ɪkˈspoʊz/ (verb) tiếp xúc, phơi bày
58. exposed /ɪkˈspoʊzd/ (adj) bị lộ, không được che chắn
59. exposure /ɪkˈspoʊ.ʒɚ/ (noun) sự tiếp xúc hoặc ảnh hưởng, thường là tiêu cực
60. restrict /rɪˈstrɪkt/ (verb) hạn chế
61. restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/ (noun) sự hạn chế
62. restricted /rɪˈstrɪk.tɪd/ (adj) bị hạn chế, giới hạn
63. finalize /ˈfaɪ.nəl.aɪz/ (verb) hoàn tất
64. finalization /ˌfaɪ.nəl.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) quá trình hoàn tất
65. final /ˈfaɪ.nəl/ (adj) cuối cùng
66. finally /ˈfaɪ.nəl.i/ (adverb) cuối cùng
67. argue /ˈɑːrɡ.juː/ (verb) tranh luận, trình bày lý lẽ để thuyết phục
68. argument /ˈɑːrɡ.jə.mənt/ (noun) lập luận hoặc tranh luận về một quan điểm
69. forward /ˈfɔːr.wɚd/ (verb) chuyển tiếp
70. forward /ˈfɔːr.wɚd/ (verb) tiến hành
71. insert /ɪnˈsɝːt/ (verb) đưa vào, đặt vào trong
72. speculate /ˈspek.jə.leɪt/ (verb) suy đoán dựa trên thông tin không chắc chắn
73. speculation /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ (noun) sự suy đoán không có bằng chứng chắc chắn
74. qualify /ˈkwɑː.lə.faɪ/ (verb) đủ điều kiện
75. qualification /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) bằng cấp hoặc yêu cầu đủ điều kiện
76. qualified /ˈkwɑː.lə.faɪd/ (adj) đủ tiêu chuẩn
77. surpass /sɚˈpæs/ (verb) vượt qua, vượt hơn
78. surpassingly /sɚˈpæs.ɪŋ.li/ (adverb) cực kỳ nổi bật
79. unsurpassed /ˌʌn.sɚˈpæst/ (adj) vô song, không ai sánh kịp
80. interfere /ˌɪn.t̬ɚˈfɪr/ (verb) can thiệp, gây cản trở
81. refer /rɪˈfɝː/ (verb) đề cập hoặc chỉ dẫn đến nguồn thông tin khác
82. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) tài liệu tham khảo
83. rely /rɪˈlaɪ/ (verb) phụ thuộc, tin tưởng vào ai/cái gì
84. reliance /rɪˈlaɪ.əns/ (noun) sự phụ thuộc hoặc tin tưởng vào ai/cái gì
85. disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/ (verb) bỏ qua, không quan tâm
86. object /əbˈdʒekt/ (verb) phản đối điều gì
87. objection /əbˈdʒek.ʃən/ (noun) sự phản đối
88. objective /əbˈdʒek.tɪv/ (noun) mục tiêu
89. objectivity /ˌɑːb.dʒekˈtɪv.ə.t̬i/ (noun) tính khách quan
90. summarize /ˈsʌm.ə.raɪz/ (verb) tóm tắt nội dung chính
91. summary /ˈsʌm.ɚ.i/ (noun) bản tóm tắt
92. waive /weɪv/ (verb) miễn, từ bỏ điều gì đó
93. overhaul /ˈoʊ.vɚ.hɑːl/ (verb) đại tu
94. facilitate /fəˈsɪl.ə.teɪt/ (verb) hỗ trợ, làm cho dễ dàng hơn
95. facilitator /fəˈsɪl.ə.teɪ.t̬ɚ/ (noun) người điều phối
96. facilitation /fəˌsɪl.əˈteɪ.ʃən/ (noun) hỗ trợ, tạo điều kiện thuận lợi
97. yield /jiːld/ (verb) mang lại kết quả hoặc lợi ích
98. revert /rɪˈvɝːt/ (verb) quay lại trạng thái trước
99. relinquish /rɪˈlɪŋ.kwɪʃ/(verb) từ bỏ quyền kiểm soát
100. strive /straɪv/ (verb) cố gắng, nỗ lực đạt mục tiêu
101. affix /əˈfɪks/ (verb) gắn hoặc dán vào vật khác
102. integrate /ˈɪn.t̬ə.ɡreɪt/ (verb) tích hợp
103. integration /ˌɪn.t̬əˈɡreɪ.ʃən/ (noun) sự tích hợp
104. solidify /səˈlɪd.ə.faɪ/ (verb) làm rõ, củng cố hoặc vững chắc hơn
105. solid /ˈsɑː.lɪd/ (adj) vững chắc, ổn định, đáng tin cậy
106. encompass /ɪnˈkʌm.pəs/ (verb) bao gồm, chứa đựng toàn bộ
107. institute /ˈɪn.stə.tuːt/ (verb) thiết lập hệ thống hoặc chính sách chính thức
108. institution /ˌɪn.stəˈtuː.ʃən/ (noun) tổ chức lớn hoặc tập quán lâu đời