1. limited /ˈlɪm.ə.t̬ɪd/ (adj) có giới hạn
2. train /treɪn/ (verb) đào tạo
3. training /ˈtreɪ.nɪŋ/ (noun) đào tạo
4. recall /rɪˈkɔːl/ (verb) thu hồi sản phẩm do lỗi hoặc vấn đề an toàn
5. recall /ˈriː.kɔːl/ (noun) sự thu hồi sản phẩm lỗi
6. total /ˈtoʊ.t̬əl/ (noun) tổng cộng
7. total /ˈtoʊ.t̬əl/ (verb) tính tổng
8. total /ˈtoʊ.t̬əl/ (adj) toàn bộ
9. totally /ˈtoʊ.t̬əl.i/ (adverb) hoàn toàn
10. priority /praɪˈɔːr.ə.t̬i/ (noun) sự ưu tiên
11. prior /ˈpraɪ.ɚ/ (adj) trước đó
12. apprentice /əˈpren.tɪs/ (noun) người học việc
13. grateful /ˈɡreɪt.fəl/ (adj) biết ơn
14. gratefully /ˈɡreɪt.fəl.i/ (adverb) một cách biết ơn
15. leadership /ˈliː.dɚ.ʃɪp/ (noun) khả năng lãnh đạo
16. lead /liːd/ (verb) dẫn dắt, lãnh đạo
17. leader /ˈliː.dɚ/ (noun) người lãnh đạo
18. continue /kənˈtɪn.juː/ (verb) tiếp tục
19. continued /kənˈtɪn.juːd/ (adj) liên tục
20. discontinue /ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/ (verb) ngừng cung cấp
21. take place /teɪk pleɪs/ (verb) diễn ra
22. familiar /fəˈmɪl.jɚ/ (adj) quen thuộc
23. familiarity /fəˌmɪl.iˈer.ə.t̬i/ (noun) sự quen thuộc
24. familiarize /fəˈmɪl.jə.raɪz/ (verb) làm quen
25. unfamiliar /ˌʌn.fəˈmɪl.jɚ/ (adj) không quen thuộc
26. individual /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ (noun) cá nhân
27. individual /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.əl/ (adj) riêng lẻ, cá nhân
28. individually /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.li/ (adverb) một cách riêng biệt
29. individualized /ˌɪn.dəˈvɪdʒ.u.ə.laɪzd/ (adj) thiết kế riêng cho từng người
30. seating /ˈsiː.t̬ɪŋ/ (noun) chỗ ngồi
31. seat /siːt/ (noun) chỗ ngồi
32. support /səˈpɔːrt/ (noun) sự giúp đỡ, ủng hộ
33. support /səˈpɔːrt/ (verb) ủng hộ, giúp đỡ ai đó hoặc cái gì đó
34. moment /ˈmoʊ.mənt/ (noun) khoảnh khắc
35. momentary /ˈmoʊ.mən.ter.i/ (adj) tạm thời, chốc lát
36. figure /ˈfɪɡ.jɚ/ (noun) con số, số liệu
37. figure /ˈfɪɡ.jɚ/ (noun) nhân vật quan trọng
38. administrative /ədˈmɪn.ə.streɪ.t̬ɪv/ (adj) liên quan đến quản lý, hành chính
39. administer /ədˈmɪn.ə.stɚ/ (verb) quản lý, điều hành hoặc thực hiện chính thức
40. administration /ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ (noun) quản lý hoặc bộ phận hành chính
41. spend /spend/ (verb) dành thời gian hoặc tiêu tiền cho việc gì đó
42. spending /ˈspen.dɪŋ/ (noun) chi tiêu
43. belongings /bəˈlɔːŋ.ɪŋz/ (noun) đồ đạc cá nhân
44. belong /bəˈlɑːŋ/ (verb) thuộc về
45. possession /pəˈzeʃ.ən/ (noun) sự sở hữu, tài sản thuộc về ai đó
46. track /træk/ (verb) theo dõi
47. track /træk/ (noun) đường ray hoặc làn đường
48. research /ˈriː.sɝːtʃ/ (noun) nghiên cứu
49. research /rɪˈsɝːtʃ/ (verb) nghiên cứu thông tin kỹ lưỡng
50. researcher /ˈriː.sɝː.tʃɚ/ (noun) nhà nghiên cứu
51. explore /ɪkˈsplɔːr/ (verb) tìm hiểu, khám phá
52. exploration /ˌeks.pləˈreɪ.ʃən/ (noun) khám phá
53. pleasure /ˈpleʒ.ɚ/ (noun) niềm vui thích
54. please /pliːz/ (verb) làm hài lòng
55. pleased /pliːzd/ (adj) hài lòng
56. congratulate /kənˈɡrætʃ.ə.leɪt/ (verb) chúc mừng ai đó vì thành công hoặc sự kiện vui vẻ
57. congratulation /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃən/ (noun) lời chúc mừng
58. congratulations /kənˌɡrætʃ.əˈleɪ.ʃənz/ (noun) lời chúc mừng
59. merger /ˈmɝː.dʒɚ/ (noun) sáp nhập công ty
60. merge /mɝːdʒ/ (verb) hợp nhất
61. break /breɪk/ (noun) khoảng nghỉ ngắn
62. break /breɪk/ (noun) vết nứt hoặc sự gián đoạn
63. competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (noun) cuộc thi cạnh tranh
64. compete /kəmˈpiːt/ (verb) cạnh tranh
65. competitive /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ (adj) có tính cạnh tranh
66. inexpensive /ˌɪn.ɪkˈspen.sɪv/ (adj) không đắt
67. payroll /ˈpeɪ.roʊl/ (noun) bảng lương
68. district /ˈdɪs.trɪkt/ (noun) khu vực hành chính hoặc địa lý
69. negative /ˈneɡ.ə.t̬ɪv/ (adj) tiêu cực, không tốt
70. upgrade /ˈʌp.ɡreɪd/ (verb) nâng cấp
71. upgrade /ˈʌp.ɡreɪd/ (noun) sự nâng cấp
72. agency /ˈeɪ.dʒən.si/ (noun) cơ quan, tổ chức cung cấp dịch vụ cho người khác
73. sample /ˈsæm.pəl/ (noun) mẫu thử
74. sample /ˈsæm.pəl/ (verb) thử nghiệm một phần nhỏ
75. treat /triːt/ (noun) món ngon hoặc điều đặc biệt để thưởng thức
76. treat /triːt/ (verb) đối xử
77. renovation /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ (noun) cải tạo, nâng cấp tòa nhà hoặc cơ sở vật chất
78. renovate /ˈren.ə.veɪt/ (verb) cải tạo, sửa chữa để nâng cấp hoặc làm mới
79. need /niːd/ (noun) nhu cầu
80. historic /hɪˈstɔːr.ɪk/ (adj) có giá trị lịch sử
81. warehouse /ˈwer.haʊs/ (noun) kho hàng
82. resident /ˈrez.ə.dənt/ (noun) cư dân
83. successful /səkˈses.fəl/ (adj) thành công
84. intact /ɪnˈtækt/ (adj) nguyên vẹn
85. extraordinary /ɪkˈstrɔːr.dən.er.i/ (adj) phi thường, vượt trội
86. generous /ˈdʒen.ər.əs/ (adj) hào phóng, rộng lượng
87. audience /ˈɑː.di.əns/ (noun) khán giả
88. drop /drɑːp/ (verb) giảm xuống
89. drop /drɑːp/ (noun) sự giảm sút
90. carry /ˈker.i/ (verb) bán hàng
91. carry /ˈker.i/ (verb) mang theo hoặc vận chuyển
92. various /ˈver.i.əs/ (adj) đa dạng
93. in advance /ɪn ədˈvæns/ (preposition) trước, từ trước
94. keep in mind /kiːp ɪn maɪnd/ (verb) hãy nhớ rằng