1. candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ (noun) ứng viên
2. option /ˈɑːp.ʃən/ (noun) sự lựa chọn
3. optional /ˈɑːp.ʃən.əl/ (adj) không bắt buộc
4. optionally /ˈɑːp.ʃən.əl.i/ (adverb) tùy chọn
5. replace /rɪˈpleɪs/ (verb) thay thế
6. replacement /rɪˈpleɪs.mənt/ (noun) sản phẩm thay thế
7. not until /nɑːt ʌnˈtɪl/ (preposition) không xảy ra cho đến khi
8. issue /ˈɪʃ.uː/ (verb) cấp phát, ban hành
9. issue /ˈɪʃ.uː/ (noun) số báo hoặc vấn đề cần giải quyết
10. promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) khuyến mãi hoặc thăng chức
11. promote /prəˈmoʊt/ (verb) quảng bá hoặc thăng chức
12. promotional /prəˈmoʊ.ʃən.əl/ (adj) liên quan đến quảng bá
13. advancement /ədˈvæns.mənt/ (noun) sự thăng tiến trong nghề nghiệp
14. shift /ʃɪft/ (noun) ca làm việc
15. shift /ʃɪft/ (verb) chuyển đổi vị trí hoặc trách nhiệm
16. opening /ˈoʊ.pən.ɪŋ/ (noun) vị trí tuyển dụng
17. opening /ˈoʊ.pən.ɪŋ/ (noun) lễ khai trương
18. impressive /ɪmˈpres.ɪv/ (adj) gây ấn tượng mạnh
19. impression /ɪmˈpreʃ.ən/ (noun) ấn tượng
20. impress /ɪmˈpres/ (verb) gây ấn tượng
21. brainstorm /ˈbreɪn.stɔːrm/ (verb) động não
22. brainstorming /ˈbreɪn.stɔːr.mɪŋ/ (noun) động não
23. feedback /ˈfiːd.bæk/ (noun) phản hồi
24. confirm /kənˈfɝːm/ (verb) xác nhận
25. confirmation /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (noun) sự xác nhận
26. domestic /dəˈmes.tɪk/ (adj) nội địa, trong nước; thuộc về gia đình
27. domestically /dəˈmes.tɪ.kəl.i/ (adverb) trong nước
28. warranty /ˈwɔːr.ən.t̬i/ (noun) bảo hành
29. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) chi trả cho chi phí
30. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) đưa tin về sự kiện
31. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) bao gồm
32. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) phủ lên bề mặt
33. upcoming /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ (adj) sắp tới
34. figure out /ˈfɪɡ.jɚ aʊt/ (verb) tìm ra, hiểu hoặc giải quyết vấn đề
35. install /ɪnˈstɑːl/ (verb) lắp đặt hoặc cài đặt
36. installation /ˌɪn.stəˈleɪ.ʃən/ (noun) quá trình lắp đặt
37. installer /ɪnˈstɑː.lɚ/ (noun) người lắp đặt
38. community /kəˈmjuː.nə.t̬i/ (noun) cộng đồng
39. nominate /ˈnɑː.mə.neɪt/ (verb) đề cử ai đó cho vị trí hoặc giải thưởng
40. nomination /ˌnɑː.məˈneɪ.ʃən/ (noun) sự đề cử
41. publish /ˈpʌb.lɪʃ/ (verb) xuất bản
42. publication /ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/ (noun) ấn phẩm
43. publisher /ˈpʌb.lɪ.ʃɚ/ (noun) nhà xuất bản
44. locate /ˈloʊ.keɪt/ (verb) tìm thấy vị trí
45. locate /ˈloʊ.keɪt/ (verb) xác định vị trí
46. location /loʊˈkeɪ.ʃən/ (noun) vị trí
47. situate /ˈsɪtʃ.u.eɪt/ (verb) đặt ở vị trí cụ thể
48. contractor /ˈkɑːn.træk.tɚ/ (noun) nhà thầu
49. save /seɪv/ (verb) tiết kiệm
50. save /seɪv/ (verb) lưu trữ
51. savings /ˈseɪ.vɪŋz/ (noun) tiền tiết kiệm
52. reject /rɪˈdʒekt/ (verb) từ chối
53. rejection /rɪˈdʒek.ʃən/ (noun) sự từ chối
54. check out /tʃek aʊt/ (verb) mượn hoặc đăng ký lấy thứ gì đó
55. check out /tʃek aʊt/ (verb) xem thử, tìm hiểu thêm
56. extra /ˈek.strə/ (adj) thêm, phụ trội
57. extra /ˈek.strə/ (noun) tiền thêm, thứ bổ sung
58. relationship /rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/ (noun) mối quan hệ
59. apologize /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ (verb) xin lỗi
60. apology /əˈpɑː.lə.dʒi/ (noun) lời xin lỗi
61. assembly /əˈsem.bli/ (noun) quá trình lắp ráp
62. assemble /əˈsem.bəl/ (verb) lắp ráp hoặc tập hợp lại
63. reservation /ˌrez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) đặt chỗ trước
64. reserve /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước
65. reserved /rɪˈzɝːvd/ (adj) được đặt trước
66. be sure to /bi ˈʃʊr tuː/(verb) hãy nhớ làm gì đó
67. assorted /əˈsɔːr.t̬ɪd/ (adj) đa dạng, nhiều loại khác nhau
68. assortment /əˈsɔːrt.mənt/ (noun) tập hợp nhiều loại khác nhau
69. experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (noun) kinh nghiệm
70. experience /ɪkˈspɪr.i.əns/ (verb) trải qua
71. experienced /ɪkˈspɪr.i.ənst/ (adj) có kinh nghiệm
72. facility /fəˈsɪl.ə.t̬i/ (noun) cơ sở vật chất
73. loan /loʊn/ (noun) khoản vay
74. spot /spɑːt/ (noun) địa điểm thú vị
75. recipe /ˈres.ə.pi/ (noun) công thức nấu ăn
76. stop by /stɑːp baɪ/ (verb) ghé qua
77. prescription /prɪˈskrɪp.ʃən/ (noun) đơn thuốc
78. prescribe /prɪˈskraɪb/ (verb) kê đơn thuốc
79. put together /ˈpʊt təˌɡeð.ɚ/ (verb) tổ chức, sắp xếp lại
80. spacious /ˈspeɪ.ʃəs/ (adj) rộng rãi
81. space /speɪs/ (noun) không gian
82. spaciously /ˈspeɪ.ʃəs.li/ (adverb) một cách rộng rãi
83. potential /pəˈten.ʃəl/ (adj) có khả năng, tiềm năng trong tương lai
84. potentially /pəˈten.ʃəl.i/ (adverb) có khả năng xảy ra
85. improvement /ɪmˈpruːv.mənt/ (noun) sự cải thiện
86. in the meantime /ˌɪn ðə ˈmiːn.taɪm/ (adverb) trong lúc chờ đợi
87. lease /liːs/ (noun) hợp đồng thuê
88. remodeling /ˈriːˌmɑː.dəl.ɪŋ/ (noun) cải tạo nhà cửa
89. remodel /ˌriːˈmɑː.dəl/ (verb) cải tạo, sửa đổi thiết kế hoặc cấu trúc
90. raise /reɪz/ (verb) tăng lên
91. raise /reɪz/ (noun) tăng lương
92. overseas /ˌoʊ.vɚˈsiːz/ (adj) nước ngoài
93. overseas /ˌoʊ.vɚˈsiːz/ (adverb) ở nước ngoài
94. account /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản