DAY 6 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

DAY 6 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

Ngày đăng: 10/11/2025 09:28 AM

    1. expand /ɪkˈspænd/ (verb) mở rộng

    2. expansion /ɪkˈspæn.ʃən/ (noun) sự mở rộng

    3. annual /ˈæn.ju.əl/ (adj) hàng năm

    4. annually /ˈæn.ju.ə.li/ (adverb) hằng năm

    5. biannual /ˌbaɪˈæn.ju.əl/ (adj) hai lần mỗi năm

    6. promote /prəˈmoʊt/ (verb) quảng bá

    7. promote /prəˈmoʊt/ (verb) thăng chức

    8. deal /diːl/ (verb) xử lý, giải quyết vấn đề

    9. deal /diːl/ (noun) thỏa thuận

    10. space /speɪs/ (noun) khoảng trống hoặc diện tích sử dụng

    11. popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj) được nhiều người ưa thích

    12. popularity /ˌpɑː.pjəˈlær.ə.t̬i/ (noun) mức độ phổ biến

    13. popularly /ˈpɑː.pjə.lɚ.li/ (adverb) một cách phổ biến

    14. budget /ˈbʌdʒɪt/ (noun) ngân sách

    15. budgetary /ˈbʌdʒɪˌteri/ (adj) liên quan đến ngân sách

    16. cut back /kʌt bæk/ (verb) giảm bớt chi tiêu hoặc sử dụng

    17. cutback /ˈkʌtˌbæk/ (noun) sự cắt giảm

    18. qualified /ˈkwɑː.lə.faɪd/ (adj) đủ tiêu chuẩn

    19. qualification /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) bằng cấp, kỹ năng cần có cho công việc

    20. qualify /ˈkwɑː.lə.faɪ/ (verb) đủ điều kiện

    21. neighborhood /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ (noun) khu dân cư

    22. neighbor /ˈneɪ.bɚ/ (noun) người hàng xóm

    23. away /əˈweɪ/ (adverb) ở xa, vắng mặt

    24. correct /kəˈrekt/ (verb) sửa, làm cho đúng

    25. correct /kəˈrekt/ (adj) đúng, chính xác

    26. correction /kəˈrek.ʃən/ (noun) sửa lỗi

    27. correctly /kəˈrekt.li/ (adverb) một cách chính xác

    28. incorrect /ˌɪn.kəˈrekt/ (adj) không đúng

    29. specialize /ˈspeʃ.ə.laɪz/ (verb) chuyên môn hóa

    30. special /ˈspeʃ.əl/ (adj) đặc biệt

    31. specialization /ˌspeʃ.əl.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) chuyên môn

    32. inconvenience  /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự bất tiện

    33. convenience /kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự thuận tiện

    34. reasonable /ˈriː.zən.ə.bəl/ (adj) hợp lý

    35. reasonably /ˈriː.zən.ə.bli/ (adverb) một cách hợp lý

    36. turn out /tɝːn aʊt/ (verb) hóa ra, diễn ra theo cách bất ngờ

    37. advantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (noun) lợi thế

    38. advantageous /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ (adj) có lợi, mang lại lợi thế

    39. disadvantage /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (noun) điều bất lợi

    40. own /oʊn/ (verb) sở hữu

    41. own /oʊn/ (adj) của riêng mình

    42. owner /ˈoʊ.nɚ/ (noun) người sở hữu

    43. workload /ˈwɝːk.loʊd/ (noun) khối lượng công việc

    44. broken  /ˈbroʊ.kən/  (adj) hỏng, không hoạt động được

    45. misplace /ˌmɪsˈpleɪs/ (verb) để nhầm chỗ

    46. application  /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ (noun) mẫu đơn yêu cầu

    47. apply /əˈplaɪ/ (verb) nộp đơn

    48. applicant /ˈæp.lə.kənt/ (noun) người nộp đơn

    49. connect  /kəˈnekt/ (verb) kết nối

    50. connection /kəˈnek.ʃən/ (noun) mối liên hệ hoặc sự kết nối

    51. policy /ˈpɑː.lə.si/ (noun) chính sách

    52. sound /saʊnd/\ (verb) nghe có vẻ như

    53. handout  /ˈhænd.aʊt/ (noun) tài liệu phát tay

    54. hand out  /hænd aʊt/ (verb) phát hoặc phân phát cho mọi người

    55. accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/ (verb) chứa chấp nhận, đáp ứng nhu cầu

    56. accommodation /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ (noun) chỗ ở tạm thời

    57. rent /rent/ (verb) thuê mướn

    58. rent /rent/ (noun) tiền thuê

    59. rented  /ˈren.tɪd/ (adj) được thuê

    60. crowded  /ˈkraʊ.dɪd/ (adj) đông đúc

    61. crowd /kraʊd/ (noun) đám đông

    62. see if  /siː ɪf/ (verb) kiểm tra xem

    63. release /rɪˈliːs/ (verb) phát hành

    64. release /rɪˈliːs/ (noun) sự phát hành

    65. expense  /ɪkˈspens/ (noun) chi phí

    66. expend /ɪkˈspend/ (verb) tiêu tốn

    67. expenditure /ɪkˈspen.də.tʃɚ/ (noun) chi phí

    68. set aside /set əˈsaɪd/ (verb) để dành

    69. background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (noun) nền tảng, kinh nghiệm hoặc nguồn gốc cá nhân

    70. author /ˈɑː.θɚ/ (noun) tác giả

    71. evaluation  /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ (noun) sự đánh giá chất lượng hoặc giá trị

    72. evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (verb) đánh giá chất lượng hoặc giá trị

    73. regional  /ˈriː.dʒən.əl/ (adj) thuộc về khu vực

    74. region  /ˈriː.dʒən/ (noun) khu vực

    75. shape  /ʃeɪp/ (noun) hình dáng hoặc tình trạng sức khỏe

    76. block  /blɑːk/ (verb) chặn lại, cản trở

    77. block /blɑːk/ (noun) dãy nhà hoặc đoạn đường giữa hai giao lộ

    78. suspend /səˈspend/ (verb) tạm dừng hoặc hoãn lại

    79. suspension /səˈspen.ʃən/ (noun) sự tạm dừng hoặc hoãn lại

    80. project /ˈprɑː.dʒekt/ (noun) dự án

    81. public /ˈpʌb.lɪk/ (noun) công chúng

    82. public /ˈpʌb.lɪk/ (adj) công cộng

    83. publicize /ˈpʌb.lə.saɪz/ (verb) quảng bá

    84. publicity /pʌbˈlɪs.ə.t̬i/ (noun) sự chú ý của công chúng hoặc truyền thông

    85. correction /kəˈrek.ʃən/ (noun) sự sửa lỗi

    86. landscaping /ˈlænd.skeɪ.pɪŋ/ (noun) thiết kế và chăm sóc cảnh quan ngoài trời

    87. landscape /ˈlænd.skeɪp/ (noun) cảnh quan

    88. injure /ˈɪn.dʒɚ/ (verb) làm bị thương

    89. injury /ˈɪn.dʒɚ.i/ (noun) vết thương

    90. fill out /fɪl aʊt/ (verb) điền thông tin vào mẫu đơn

    91. that way  /ðæt weɪ/(adverb) bằng cách đó

    92. damaged /ˈdæm.ɪdʒd/ (adj) bị hỏng, bị tổn hại

    93. damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (noun) thiệt hại

    94. in time  /ɪn taɪm/ (adverb) kịp lúc