1. expand /ɪkˈspænd/ (verb) mở rộng
2. expansion /ɪkˈspæn.ʃən/ (noun) sự mở rộng
3. annual /ˈæn.ju.əl/ (adj) hàng năm
4. annually /ˈæn.ju.ə.li/ (adverb) hằng năm
5. biannual /ˌbaɪˈæn.ju.əl/ (adj) hai lần mỗi năm
6. promote /prəˈmoʊt/ (verb) quảng bá
7. promote /prəˈmoʊt/ (verb) thăng chức
8. deal /diːl/ (verb) xử lý, giải quyết vấn đề
9. deal /diːl/ (noun) thỏa thuận
10. space /speɪs/ (noun) khoảng trống hoặc diện tích sử dụng
11. popular /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (adj) được nhiều người ưa thích
12. popularity /ˌpɑː.pjəˈlær.ə.t̬i/ (noun) mức độ phổ biến
13. popularly /ˈpɑː.pjə.lɚ.li/ (adverb) một cách phổ biến
14. budget /ˈbʌdʒɪt/ (noun) ngân sách
15. budgetary /ˈbʌdʒɪˌteri/ (adj) liên quan đến ngân sách
16. cut back /kʌt bæk/ (verb) giảm bớt chi tiêu hoặc sử dụng
17. cutback /ˈkʌtˌbæk/ (noun) sự cắt giảm
18. qualified /ˈkwɑː.lə.faɪd/ (adj) đủ tiêu chuẩn
19. qualification /ˌkwɑː.lə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) bằng cấp, kỹ năng cần có cho công việc
20. qualify /ˈkwɑː.lə.faɪ/ (verb) đủ điều kiện
21. neighborhood /ˈneɪ.bɚ.hʊd/ (noun) khu dân cư
22. neighbor /ˈneɪ.bɚ/ (noun) người hàng xóm
23. away /əˈweɪ/ (adverb) ở xa, vắng mặt
24. correct /kəˈrekt/ (verb) sửa, làm cho đúng
25. correct /kəˈrekt/ (adj) đúng, chính xác
26. correction /kəˈrek.ʃən/ (noun) sửa lỗi
27. correctly /kəˈrekt.li/ (adverb) một cách chính xác
28. incorrect /ˌɪn.kəˈrekt/ (adj) không đúng
29. specialize /ˈspeʃ.ə.laɪz/ (verb) chuyên môn hóa
30. special /ˈspeʃ.əl/ (adj) đặc biệt
31. specialization /ˌspeʃ.əl.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) chuyên môn
32. inconvenience /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự bất tiện
33. convenience /kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự thuận tiện
34. reasonable /ˈriː.zən.ə.bəl/ (adj) hợp lý
35. reasonably /ˈriː.zən.ə.bli/ (adverb) một cách hợp lý
36. turn out /tɝːn aʊt/ (verb) hóa ra, diễn ra theo cách bất ngờ
37. advantage /ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (noun) lợi thế
38. advantageous /ˌæd.vænˈteɪ.dʒəs/ (adj) có lợi, mang lại lợi thế
39. disadvantage /ˌdɪs.ədˈvæn.t̬ɪdʒ/ (noun) điều bất lợi
40. own /oʊn/ (verb) sở hữu
41. own /oʊn/ (adj) của riêng mình
42. owner /ˈoʊ.nɚ/ (noun) người sở hữu
43. workload /ˈwɝːk.loʊd/ (noun) khối lượng công việc
44. broken /ˈbroʊ.kən/ (adj) hỏng, không hoạt động được
45. misplace /ˌmɪsˈpleɪs/ (verb) để nhầm chỗ
46. application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ (noun) mẫu đơn yêu cầu
47. apply /əˈplaɪ/ (verb) nộp đơn
48. applicant /ˈæp.lə.kənt/ (noun) người nộp đơn
49. connect /kəˈnekt/ (verb) kết nối
50. connection /kəˈnek.ʃən/ (noun) mối liên hệ hoặc sự kết nối
51. policy /ˈpɑː.lə.si/ (noun) chính sách
52. sound /saʊnd/\ (verb) nghe có vẻ như
53. handout /ˈhænd.aʊt/ (noun) tài liệu phát tay
54. hand out /hænd aʊt/ (verb) phát hoặc phân phát cho mọi người
55. accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/ (verb) chứa chấp nhận, đáp ứng nhu cầu
56. accommodation /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ (noun) chỗ ở tạm thời
57. rent /rent/ (verb) thuê mướn
58. rent /rent/ (noun) tiền thuê
59. rented /ˈren.tɪd/ (adj) được thuê
60. crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adj) đông đúc
61. crowd /kraʊd/ (noun) đám đông
62. see if /siː ɪf/ (verb) kiểm tra xem
63. release /rɪˈliːs/ (verb) phát hành
64. release /rɪˈliːs/ (noun) sự phát hành
65. expense /ɪkˈspens/ (noun) chi phí
66. expend /ɪkˈspend/ (verb) tiêu tốn
67. expenditure /ɪkˈspen.də.tʃɚ/ (noun) chi phí
68. set aside /set əˈsaɪd/ (verb) để dành
69. background /ˈbæk.ɡraʊnd/ (noun) nền tảng, kinh nghiệm hoặc nguồn gốc cá nhân
70. author /ˈɑː.θɚ/ (noun) tác giả
71. evaluation /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ (noun) sự đánh giá chất lượng hoặc giá trị
72. evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (verb) đánh giá chất lượng hoặc giá trị
73. regional /ˈriː.dʒən.əl/ (adj) thuộc về khu vực
74. region /ˈriː.dʒən/ (noun) khu vực
75. shape /ʃeɪp/ (noun) hình dáng hoặc tình trạng sức khỏe
76. block /blɑːk/ (verb) chặn lại, cản trở
77. block /blɑːk/ (noun) dãy nhà hoặc đoạn đường giữa hai giao lộ
78. suspend /səˈspend/ (verb) tạm dừng hoặc hoãn lại
79. suspension /səˈspen.ʃən/ (noun) sự tạm dừng hoặc hoãn lại
80. project /ˈprɑː.dʒekt/ (noun) dự án
81. public /ˈpʌb.lɪk/ (noun) công chúng
82. public /ˈpʌb.lɪk/ (adj) công cộng
83. publicize /ˈpʌb.lə.saɪz/ (verb) quảng bá
84. publicity /pʌbˈlɪs.ə.t̬i/ (noun) sự chú ý của công chúng hoặc truyền thông
85. correction /kəˈrek.ʃən/ (noun) sự sửa lỗi
86. landscaping /ˈlænd.skeɪ.pɪŋ/ (noun) thiết kế và chăm sóc cảnh quan ngoài trời
87. landscape /ˈlænd.skeɪp/ (noun) cảnh quan
88. injure /ˈɪn.dʒɚ/ (verb) làm bị thương
89. injury /ˈɪn.dʒɚ.i/ (noun) vết thương
90. fill out /fɪl aʊt/ (verb) điền thông tin vào mẫu đơn
91. that way /ðæt weɪ/(adverb) bằng cách đó
92. damaged /ˈdæm.ɪdʒd/ (adj) bị hỏng, bị tổn hại
93. damage /ˈdæm.ɪdʒ/ (noun) thiệt hại
94. in time /ɪn taɪm/ (adverb) kịp lúc