GIẢI CAM 20 ĐỌC 1

GIẢI CAM 20 ĐỌC 1

Ngày đăng: 06/10/2025 10:10 AM

    PHƯƠNG PHÁP GIẢI ĐỀ 5 LỚP TƯ DUY

    Chúng ta cùng giải đề cùng với Hocladau với 

    Phương Pháp  5 tầng Tư Duy

    5-C-R-O-P-L

    SUY NGHĨ NỘI TÂM=  Contemplation = C

    TƯ DUY PHẢN BIỆN = Reasoning = R

    TƯ DUY NGƯỢC = Outcome-First =O

    TƯ DUY ĐOÁN ĐỀ = Prediction = P

    TƯ DUY  LIÊN KẾT = Linkage = L 

     


    GIAI ĐOẠN 1: NHỮNG PHÚT ĐẦU TIÊN - VẠCH BẢN ĐỒ CHIẾN TRẬN

    (Thời gian: 00:00 - 01:30)

    Trước khi đọc bất kỳ từ nào của bài văn, tôi dành 90 giây quý giá để phân tích toàn bộ cấu trúc của các câu hỏi. Đây không phải là lãng phí thời gian; đây là đầu tư để tối đa hóa hiệu suất và độ chính xác.

    1. Liệt kê và phân loại các dạng câu hỏi:

    • Dạng 1 (Câu 1-6): TRUE / FALSE / NOT GIVEN. Dạng câu hỏi này kiểm tra khả năng đọc-hiểu chi tiết và phân biệt sự thật, sự mâu thuẫn và sự thiếu thông tin. Các câu hỏi này 99% sẽ đi theo thứ tự thông tin trong bài đọc.
    • Dạng 2 (Câu 7-13): Note Completion (Hoàn thành ghi chú). Dạng câu hỏi này kiểm tra khả năng quét (scanning) để tìm thông tin cụ thể và điền chính xác từ/số từ bài đọc. Các câu hỏi này cũng gần như chắc chắn đi theo thứ tự thông tin.

    2. Đánh giá độ khó của từng câu (Dự đoán ban đầu):

    Câu hỏi

    Dạng bài

    Độ khó dự kiến

    Lý do & Cái bẫy tiềm ẩn

    1

    T/F/NG

    Dễ

    Hỏi về một đặc tính cơ bản ("inability to fly"). Cần chú ý các từ chỉ tính duy nhất như "only", "solely".

    2

    T/F/NG

    Trung bình

    Từ khóa "every year" là một trạng từ tần suất tuyệt đối. Đây là một cái bẫy phổ biến. Cần tìm từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa (e.g., "sometimes", "only when").

    3

    T/F/NG

    Dễ

    Hỏi về vai trò của con đực, một chi tiết cụ thể về hành vi. Dễ tìm.

    4

    T/F/NG

    Khó

    Yêu cầu so sánh ("greater threat"). Đây là cái bẫy NOT GIVEN kinh điển. Bài đọc có thể liệt kê cả hai mối đe dọa mà không so sánh chúng.

    5

    T/F/NG

    Dễ

    Hỏi về nguyên nhân - kết quả ("because"). Thông tin này thường được trình bày rõ ràng.

    6

    T/F/NG

    Dễ

    Hỏi về một sáng kiến cụ thể trong kế hoạch, thường nằm ở cuối bài.

    7

    Completion

    Dễ

    Điền một mục trong danh sách (chế độ ăn). Rất dễ để scan.

    8

    Completion

    Dễ

    Hỏi về nơi làm tổ ("nests"). Dễ tìm trong phần sinh sản.

    9

    Completion

    Dễ

    Hỏi về một chi tiết lịch sử cụ thể (sử dụng để làm gì).

    10

    Completion

    Dễ

    Hỏi về một loài vật du nhập, thông tin cụ thể.

    11

    Completion

    Dễ

    Yêu cầu tìm một con số (năm). Cực kỳ dễ để scan.

    12

    Completion

    Dễ

    Hỏi về một yếu tố trong kế hoạch. Dễ tìm.

    13

    Completion

    Dễ

    Hỏi về mục tiêu hiện tại, thường nằm ở đoạn cuối cùng.

    3. Xây dựng thứ tự làm bài tối ưu:

    • Tư duy chiến lược: Cả hai dạng câu hỏi đều đi theo thứ tự. Điều này có nghĩa là tôi có thể làm chúng song song. Tôi sẽ đọc lướt qua các từ khóa của tất cả 13 câu hỏi một lần. Sau đó, tôi sẽ bắt đầu đọc bài văn từ đầu, và mỗi khi tôi tìm thấy thông tin liên quan đến bất kỳ câu hỏi nào, tôi sẽ dừng lại và trả lời nó ngay lập tức.
    • Chuỗi làm bài dự kiến: Tôi sẽ đọc bài đọc và tìm câu trả lời theo luồng thông tin của nó. Thứ tự các câu trả lời xuất hiện trong bài sẽ là: 1 -> 7 -> 8 -> 2 -> 3 -> 9 -> 4 -> 10 -> 5 -> 11 -> 6 -> 12 -> 13.

    4. Phân tích chủ đề và từ vựng cốt lõi:

    • Chủ đề: Sinh học và bảo tồn động vật hoang dã (Biology and Wildlife Conservation). Cụ thể là về một loài chim có nguy cơ tuyệt chủng ở New Zealand.
    • Dự đoán từ vựng: Tôi đoán sẽ gặp rất nhiều từ vựng liên quan đến:
      • Đặc điểm sinh học: nocturnal, flightless, lifespan, solitary, forage, vegetarian, diet, incubation, chick-rearing, predator, vulnerable.
      • Lịch sử & Nguyên nhân suy giảm: settlers, colonisers, prey, preyed on, habitat loss, forest clearance, introduced species, decline.
      • Nỗ lực bảo tồn: critically endangered, conservationist, relocate, predator-free, sanctuary, eradicate, Recovery Plan, funding, genetic diversity, stakeholders.
    •  

     


    GIAI ĐOẠN 2: DÀN Ý CHI TIẾT CỦA BÀI ĐỌC (Tạo bản đồ tư duy)

    (Thời gian: 01:30 - 02:30)

    Trước khi đi sâu vào tìm câu trả lời, tôi dành 60 giây để đọc câu đầu tiên của mỗi đoạn. Việc này tạo ra một "khung sườn" tư duy, giúp tôi định vị thông tin nhanh hơn rất nhiều.

    • Đoạn 1: Giới thiệu chung. Kākāpō là gì: một loài vẹt quý hiếm, nguy cấp của New Zealand.
    • Đoạn 2: Mô tả vật lý & tập tính. Đặc điểm hình thể (64cm, lông vàng-xanh), hành vi (sống một mình, ăn chay, không bay được), và tuổi thọ (lên tới 100 năm).
    • Đoạn 3: Sinh sản. Chúng sinh sản khi nào (khi thức ăn dồi dào), vai trò của con cái (một mình nuôi con), và cách làm tổ (trong đất).
    • Đoạn 4: Giai đoạn suy giảm đầu tiên (Người Polynesian). Nguyên nhân: bị con người săn bắt làm thức ăn, làm áo choàng; bị chó và chuột du nhập săn mồi.
    • Đoạn 5: Giai đoạn suy giảm thứ hai (Người Châu Âu). Nguyên nhân: mất môi trường sống (phá rừng); cạnh tranh thức ăn (hươu); thêm các loài săn mồi mới (mèo, chồn, chuột).
    • Đoạn 6: Nỗ lực bảo tồn đầu tiên (1894) & thất bại. Richard Henry di dời chim đến đảo Resolution, nhưng chồn đã xâm chiếm và phá hủy quần thể.
    • Đoạn 7: Các cuộc thám hiểm giữa thế kỷ 20 & khám phá mới. Nỗ lực của NZ Wildlife Service, tìm thấy quần thể lớn ở đảo Rakiura (1977) và xác nhận có con cái (1980).
    • Đoạn 8: Khó khăn mới & giải pháp di dời. Mèo hoang trên đảo Rakiura gây suy giảm. Chim được sơ tán đến 3 hòn đảo khác. Tuy nhiên, tỷ lệ sống sót của chim non vẫn thấp do chuột.
    • Đoạn 9: Kế hoạch Phục hồi (1996) & các biện pháp chuyên sâu. Kế hoạch mới với nhiều kinh phí hơn. Các biện pháp: diệt trừ động vật ăn thịt, cho ăn bổ sung, giải cứu và nuôi bộ chim non.
    • Đoạn 10: Thành công & Tương lai. Số lượng tăng lên 210 con vào năm 2020. Các mục tiêu hiện tại: bảo tồn đa dạng di truyền, duy trì môi trường sống, và giữ sự tham gia của các bên liên quan.

    Kết luận từ dàn ý: Cấu trúc bài viết cực kỳ logic và theo trình tự thời gian. Điều này xác nhận chiến lược "làm bài song song theo thứ tự" của tôi là hoàn toàn chính xác.

     


    GIAI ĐOẠN 3: GIẢI QUYẾT TỪNG CÂU HỎI (Thực thi chi tiết)

    (Thời gian: 02:30 - 15:00)

    Bây giờ tôi bắt đầu đọc chi tiết và xử lý từng câu hỏi một.

    Câu 1: There are other parrots that share the kakapo’s inability to fly.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng T/F/NG. Từ khóa: other parrots, share, inability to fly. Câu này khẳng định có nhiều hơn một loài vẹt không biết bay.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Thông tin định nghĩa cơ bản này phải nằm ở đoạn giới thiệu đầu tiên. Tôi sẽ tìm ở đoạn 1 hoặc 2.
      • Tầng 2 (Phản biện): "Other parrots" (những loài vẹt khác). Đây là một khẳng định về số lượng. Tôi phải tìm bằng chứng cho thấy có "những loài khác" hoặc kākāpō là "loài duy nhất". Nếu bài đọc chỉ nói "kākāpō không biết bay" mà không so sánh, câu trả lời sẽ là NOT GIVEN. Sự chính xác tuyệt đối là chìa khóa.
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Để câu này là TRUE, bài đọc phải nói điều gì đó như "Like some other parrot species...". Để là FALSE, bài đọc phải chứa một từ khẳng định tính độc quyền, như "only", "unique", "sole". Để là NOT GIVEN, nó sẽ né tránh việc so sánh này.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Người ra đề đang kiểm tra khả năng chú ý đến các "superlative adjectives" (tính từ so sánh nhất) và các từ chỉ sự độc quyền. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng trong IELTS Reading.
      • Tầng 5 (Liên kết): Thông tin này định vị kākāpō như một loài độc đáo, là điểm khởi đầu cho toàn bộ câu chuyện về sự đặc biệt và nguy cấp của nó.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi quét đoạn 2 và tìm thấy câu: "It is the world’s only flightless parrot..."
    • Phân tích bằng chứng: Cụm từ "the world’s only" (loài duy nhất trên thế giới) khẳng định một cách tuyệt đối rằng không có loài vẹt nào khác không biết bay. Điều này mâu thuẫn trực tiếp với mệnh đề trong câu hỏi ("There are other parrots...").
    • Kết luận: Câu hỏi sai.
    • Đáp án: FALSE

     


    Khi đọc tìm câu 1, mắt tôi cũng đồng thời quét các từ khóa cho các câu hỏi sau, đặc biệt là diet, nest, breed.

    Câu 7: diet consists of fern fronds, various parts of a tree and 7_________

    • Phân tích câu hỏi: Dạng Note Completion. Tôi cần tìm một danh từ chỉ thức ăn. Từ khóa: diet, fern fronds, parts of a tree.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Tôi nhớ đã thấy từ diet và vegetarian trong dàn ý của mình, nó nằm ở đoạn 3.
      • Tầng 2 (Phản biện): Câu hỏi đã liệt kê "fern fronds" và "parts of a tree" (bao gồm leaves, roots, bark). Tôi cần tìm một món khác trong danh sách. Tôi phải chép chính xác từ trong bài, không được thay đổi.
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Từ cần điền phải là một danh từ số ít hoặc số nhiều, và phải là một loại thực vật.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Một câu hỏi kiểm tra kỹ năng scanning và nhận diện danh sách liệt kê đơn giản. Mục đích là để thí sinh bắt nhịp với bài đọc.
      • Tầng 5 (Liên kết): Thông tin về chế độ ăn uống là một phần cơ bản của việc mô tả một loài động vật, nằm trong phần mô tả chung về tập tính.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi định vị đoạn 3: "They are entirely vegetarian, with their diet including the leaves, roots and bark of trees as well as bulbs, and fern fronds."
    • Phân tích bằng chứng: Danh sách liệt kê rõ ràng bao gồm: "leaves, roots and bark of trees" (đã được tóm tắt), "bulbs", và "fern fronds". Từ còn thiếu là "bulbs".
    • Kết luận: Điền từ bulbs.
    • Đáp án: bulbs

     


    Câu 8: nests are created in 8_________where eggs are laid.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng Note Completion. Tôi cần tìm một danh từ chỉ nơi làm tổ. Từ khóa: nests, eggs are laid.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Thông tin về sinh sản và đẻ trứng chắc chắn nằm trong đoạn nói về sinh sản.
      • Tầng 2 (Phản biện): Tôi cần tìm chính xác nơi trứng được đẻ. "On the ground"? "In a hole"? Tôi phải tìm từ ngữ chính xác nhất mà bài đọc sử dụng.
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Nếu tôi điền một từ đồng nghĩa nhưng không có trong bài, tôi sẽ bị trừ điểm. Phải là từ trong bài.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Kiểm tra chi tiết cụ thể về tập tính sinh sản.
      • Tầng 5 (Liên kết): Nối tiếp thông tin về chế độ ăn là thông tin về sinh sản. Rất logic.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc đoạn 4: "The 1-4 eggs are laid in soil, which is repeatedly turned over before and during incubation."
    • Phân tích bằng chứng: Trứng được đẻ "in soil" (trong đất).
    • Kết luận: Điền từ soil.
    • Đáp án: soil

     


    Câu 2: Adult kakapo produce chicks every year.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng T/F/NG. Từ khóa: produce chicks (sinh sản), every year (hàng năm).
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Tôi đang ở đoạn nói về sinh sản (đoạn 4). Đáp án chắc chắn ở đây.
      • Tầng 2 (Phản biện): "Every year" là một từ khóa cực mạnh. Nó đòi hỏi một sự đều đặn tuyệt đối. Nếu bài đọc dùng những từ như "occasionally", "sometimes", "infrequently", hoặc đặt ra một điều kiện nào đó, thì câu hỏi này sẽ là FALSE. Đây là một cái bẫy ngôn ngữ phổ biến.
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Để là TRUE, bài đọc phải có một cụm từ như "breed annually". Để là FALSE, nó phải có một cụm từ giới hạn tần suất. Để là NOT GIVEN, nó không được đề cập đến tần suất sinh sản.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Người ra đề đang kiểm tra sự nhạy bén với các trạng từ chỉ tần suất và các mệnh đề điều kiện (if, when).
      • Tầng 5 (Liên kết): Tần suất sinh sản thấp là một trong những lý do chính khiến kākāpō dễ bị tổn thương và khó phục hồi, liên kết trực tiếp đến chủ đề lớn của bài.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc đoạn 4: "Kākāpō breed in summer and autumn, but only in years when food is plentiful."
    • Phân tích bằng chứng: Cụm từ "only in years when..." (chỉ trong những năm khi...) đặt ra một điều kiện rõ ràng. Chúng không sinh sản "hàng năm" một cách vô điều kiện. Điều này mâu thuẫn hoàn toàn với "every year".
    • Kết luận: Câu hỏi sai.
    • Đáp án: FALSE

     


    Và cứ thế, tôi tiếp tục xử lý các câu hỏi còn lại với cùng một quy trình tư duy nghiêm ngặt.

    (Phần tiếp theo sẽ tiếp tục phân tích chi tiết từng câu còn lại theo đúng yêu cầu)

     


    Câu 3: Adult male kakapo bring food back to nesting females.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng T/F/NG. Từ khóa: male kakapo, bring food, nesting females. Câu hỏi khẳng định con đực tham gia vào việc nuôi dưỡng.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Vẫn ở trong đoạn 4 về sinh sản. Thông tin về vai trò của con đực và con cái thường đi liền nhau.
      • Tầng 2 (Phản biện): Câu hỏi nói "con đực mang thức ăn về". Tôi cần tìm bằng chứng xác nhận hoặc phủ nhận hành động này. Nếu bài đọc chỉ nói "con cái kiếm ăn" mà không đề cập đến con đực, câu trả lời có thể là NOT GIVEN. Nhưng nếu nó nói rõ vai trò của con đực là gì (hoặc không là gì), câu trả lời sẽ là TRUE hoặc FALSE.
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Để là FALSE, bài đọc phải nói rõ ràng rằng con đực không tham gia ("play no part", "do not help"). Để là TRUE, nó phải mô tả hành động con đực giúp đỡ.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Kiểm tra khả năng đọc hiểu về sự phân công vai trò trong tự nhiên, một chi tiết sinh học phổ biến.
      • Tầng 5 (Liên kết): Việc con cái phải làm mọi thứ một mình ("females alone") giải thích tại sao trứng và con non lại "vulnerable to predators" (dễ bị thú săn mồi tấn công) khi con mẹ vắng nhà. Các chi tiết này liên kết chặt chẽ với nhau.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc tiếp trong đoạn 4: "Males play no part in incubation or chick-rearing – females alone incubate eggs and feed the chicks."
    • Phân tích bằng chứng: Câu văn cực kỳ dứt khoát: "Males play no part..." (Con đực không đóng vai trò gì...). Điều này phủ định hoàn toàn mệnh đề trong câu hỏi.
    • Kết luận: Câu hỏi sai.
    • Đáp án: FALSE

     


    Câu 9: the 9_________ of the kākāpō were used to make clothes.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng Note Completion. Tôi cần tìm một bộ phận cơ thể của kākāpō. Từ khóa: Polynesian settlers, make clothes.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Bây giờ tôi chuyển sang phần lịch sử, tìm đoạn nói về người Polynesian, đó là đoạn 5.
      • Tầng 2 (Phản biện): "Clothes" là một từ chung. Bài đọc có thể dùng một từ cụ thể hơn như "cloaks" (áo choàng). Tôi cần tìm bộ phận cơ thể nào được dùng cho mục đích này. Bài đọc cũng nói họ "ate its meat" (ăn thịt nó), nên tôi phải cẩn thận không điền nhầm là "meat".
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Từ cần điền phải là một danh từ, là một phần của con chim.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Kiểm tra chi tiết lịch sử về việc con người đã khai thác loài vật này như thế nào.
      • Tầng 5 (Liên kết): Đây là nguyên nhân đầu tiên do con người gây ra sự suy giảm, mở đầu cho chuỗi sự kiện bi thảm sau này.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc đoạn 5: "They ate its meat and used its feathers to make soft cloaks."
    • Phân tích bằng chứng: Rất rõ ràng, "feathers" (lông) được dùng để "make soft cloaks" (làm áo choàng mềm), tức là làm quần áo.
    • Kết luận: Điền từ feathers.
    • Đáp án: feathers

     


    Câu 4: The Polynesian rat was a greater threat to the kakapo than Polynesian settlers.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng T/F/NG. Đây là câu hỏi so sánh. Từ khóa: Polynesian rat, greater threat (mối đe dọa lớn hơn), Polynesian settlers.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Đây là câu hỏi khó mà tôi đã dự đoán. Nó nằm trong cùng đoạn 5.
      • Tầng 2 (Phản biện): Cái bẫy NOT GIVEN lớn nhất. Bài đọc có thể liệt kê cả hai là mối đe dọa, nhưng có so sánh mức độ không? Tôi phải tìm các từ so sánh như "more...than", "greater", "worse", "less". Nếu không có, tôi không được phép tự suy luận. Dù trong thực tế chuột có thể nguy hiểm hơn, nhưng tôi chỉ được dựa vào thông tin trong bài đọc.
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Để là TRUE, bài đọc phải nói "The rat was an even bigger problem...". Để là FALSE, nó phải nói "The settlers were the main threat...". Nếu nó chỉ dùng các từ như "and", "also", "in addition" để liệt kê, thì chắc chắn là NOT GIVEN.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Người ra đề đang kiểm tra kỷ luật của thí sinh: bạn có bám sát vào văn bản hay bạn tự suy diễn dựa trên kiến thức nền? Đây là một bài kiểm tra tâm lý.
      • Tầng 5 (Liên kết): Bài đọc chỉ đơn giản là liệt kê các nguyên nhân suy giảm trong giai đoạn đó. Mục đích của đoạn văn là liệt kê, không phải là phân tích sâu về mức độ tác động của từng nguyên nhân.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc lại kỹ đoạn 5: "For the early settlers, the flightless kākāpō was easy prey. They ate its meat... With them came the Polynesian dog and rat, which also preyed on kākāpō."
    • Phân tích bằng chứng: Bài đọc nói rằng người định cư là "easy prey" (con mồi dễ dàng). Sau đó nói rằng chuột "also" (cũng) săn mồi kākāpō. Từ "also" chỉ đơn thuần là thêm một yếu tố vào danh sách, hoàn toàn không có sự so sánh về mức độ "lớn hơn" hay "nhỏ hơn".
    • Kết luận: Thông tin không được cung cấp.
    • Đáp án: NOT GIVEN

     


    Câu 10: 10_________were an animal which they introduced that ate the kākāpō’s food sources.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng Note Completion. Tôi cần tìm tên một loài động vật. Từ khóa: European colonisers, introduced, ate the kākāpō’s food. Chú ý, không phải là kẻ săn mồi (predator) mà là kẻ cạnh tranh thức ăn.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Tôi đọc tiếp sang phần về người châu Âu (European colonisers), cuối đoạn 5.
      • Tầng 2 (Phản biện): Đoạn này liệt kê nhiều loài du nhập. "Cats, stoats and two more species of rat" được gọi là "predators". Tôi cần tìm loài "depleted the... food" (làm cạn kiệt nguồn thức ăn). Sự khác biệt giữa "predator" và "competitor" là rất quan trọng.
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Tôi loại trừ "cats", "stoats", "rat" vì chúng là những kẻ săn mồi trực tiếp. Tôi cần tìm một loài ăn thực vật.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Kiểm tra khả năng đọc hiểu và phân loại thông tin một cách tinh vi. Người ra đề muốn xem tôi có phân biệt được hai loại tác động tiêu cực khác nhau không.
      • Tầng 5 (Liên kết): Tác động của người châu Âu phức tạp hơn: họ không chỉ mang đến kẻ thù mới mà còn phá hủy hệ sinh thái bằng cách phá rừng và du nhập các loài cạnh tranh.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc đoạn 5: "...and introduced species such as deer depleted the remaining forests of food. Other predators such as cats, stoats..."
    • Phân tích bằng chứng: Đoạn văn tách biệt rõ ràng: "deer" (hươu) là loài đã "depleted the... food" (làm cạn kiệt thức ăn). Sau đó, nó mới liệt kê "Other predators" (Những kẻ săn mồi khác).
    • Kết luận: Điền từ deer.
    • Đáp án: deer

     


    Tôi tiếp tục di chuyển qua các đoạn văn theo trình tự thời gian, đến các nỗ lực bảo tồn.

    Câu 5: Kakapo were transferred from Rakiura Island to other locations because they were at risk from feral cats.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng T/F/NG. Câu hỏi về nguyên nhân - kết quả. Từ khóa: transferred from Rakiura, because, feral cats.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Tôi tìm đến đoạn nói về đảo Rakiura và việc di dời, đó là đoạn 8.
      • Tầng 2 (Phản biện): Lý do có phải chính xác là "mèo hoang" (feral cats) không? Hay là một lý do khác, ví dụ như chuột (rats) cũng được đề cập? Tôi cần tìm từ nối chỉ nguyên nhân-kết quả như "because", "due to", "as a result".
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Để là TRUE, bài đọc phải thiết lập một liên kết nhân quả trực tiếp giữa "feral cats" và "transferred/evacuated".
      • Tầng 4 (Đoán đề): Một câu hỏi kiểm tra khả năng theo dõi chuỗi sự kiện và xác định nguyên nhân chính xác.
      • Tầng 5 (Liên kết): Sự kiện này đánh dấu một bước ngoặt trong chiến lược bảo tồn: từ việc tìm kiếm sang can thiệp tích cực (di dời).
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc đoạn 8: "Unfortunately, predation by feral cats on Rakiura Island led to a rapid decline in kākāpō numbers. As a result, during 1980-97, the surviving population was evacuated to three island sanctuaries..."
    • Phân tích bằng chứng: Cấu trúc rất rõ ràng: Nguyên nhân ("predation by feral cats... led to a rapid decline") -> Kết quả ("As a result... was evacuated"). Lý do di dời chính xác là vì mèo hoang.
    • Kết luận: Câu hỏi đúng.
    • Đáp án: TRUE

     


    Câu 11: a definite sighting of female kākāpō on Rakiura Island was reported in the year 11_________

    • Phân tích câu hỏi: Dạng Note Completion. Tôi cần tìm một con số chỉ năm. Từ khóa: female kākāpō, Rakiura Island, confirmed.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Tôi quét tìm các con số chỉ năm trong đoạn nói về Rakiura (đoạn 7).
      • Tầng 2 (Phản biện): Đoạn này có năm 1974, 1977, 1980. Tôi phải cẩn thận. 1977 là năm "phát hiện quần thể đực lớn" (a large population of males was spotted). Câu hỏi yêu cầu năm "xác nhận có con cái" (confirmed females were also present). Đây là hai sự kiện khác nhau.
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Nếu tôi vội vàng điền 1977, tôi sẽ sai. Tôi cần tìm từ khóa "female" và "confirmed".
      • Tầng 4 (Đoán đề): Kiểm tra khả năng đọc kỹ và phân biệt các mốc thời gian khác nhau cho các sự kiện khác nhau.
      • Tầng 5 (Liên kết): Việc tìm thấy con cái là một bước đột phá cực kỳ quan trọng, vì nó có nghĩa là quần thể này có khả năng sinh sản và phục hồi.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc đoạn 7: "In 1977, a large population of males was spotted in Rakiura... and in 1980 it was confirmed females were also present."
    • Phân tích bằng chứng: Rất rõ ràng, năm 1980 là năm "it was confirmed females were also present".
    • Kết luận: Điền số 1980.
    • Đáp án: 1980

     


    Câu 6: One Recovery Plan initiative that helped increase the kakapo population size was caring for struggling young birds.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng T/F/NG. Từ khóa: Recovery Plan, initiative, caring for struggling young birds.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Tôi tìm đến đoạn nói về "Recovery Plan", đó là đoạn 9.
      • Tầng 2 (Phản biện): Tôi cần tìm xem việc "chăm sóc những con chim non yếu" (caring for struggling young birds) có được liệt kê như một trong các biện pháp (initiative) hay không. Tôi sẽ tìm các từ đồng nghĩa (paraphrasing).
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Nếu các biện pháp chỉ là diệt trừ thú săn mồi và cho ăn, thì câu này sẽ là FALSE.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Kiểm tra khả năng nhận diện paraphrasing. "caring for struggling young birds" là một cách diễn đạt khác của một hành động cụ thể trong bài.
      • Tầng 5 (Liên kết): Điều này cho thấy sự chuyển đổi sang các biện pháp bảo tồn "chuyên sâu" và "can thiệp", một chủ đề quan trọng ở cuối bài đọc.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc đoạn 9: "This involved moving the birds between islands, supplementary feeding of adults and rescuing and hand-raising any failing chicks."
    • Phân tích bằng chứng: Cụm từ "rescuing and hand-raising any failing chicks" (giải cứu và nuôi bộ bất kỳ con non nào yếu/thất bại) chính là một cách diễn đạt rất cụ thể của "caring for struggling young birds". Đây là một trong các biện pháp được liệt kê.
    • Kết luận: Câu hỏi đúng.
    • Đáp án: TRUE

     


    Câu 12: the Recovery Plan included an increase in 12_________

    • Phân tích câu hỏi: Dạng Note Completion. Tôi cần tìm một danh từ chỉ thứ được tăng lên. Từ khóa: Recovery Plan, increase in.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Thông tin này nằm ở đoạn giới thiệu về Kế hoạch Phục hồi mới, tức là đoạn 9.
      • Tầng 2 (Phản biện): Tôi tìm một danh từ đi sau một từ chỉ sự gia tăng như "increase", "higher amount", "more".
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Từ cần điền phải là một nguồn lực nào đó, ví dụ như tiền bạc, nhân sự, nỗ lực.
      • Tầng 4 (Đoán đề): Kiểm tra chi tiết về nguồn lực được đầu tư cho kế hoạch.
      • Tầng 5 (Liên kết): Một kế hoạch mới và thành công hơn thường đi kèm với sự đầu tư nguồn lực lớn hơn.
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc đoạn 9: "In 1996, a new Recovery Plan was launched, together with a specialist advisory group ... and a higher amount of funding."
    • Phân tích bằng chứng: "A higher amount of funding" (một lượng kinh phí cao hơn) đồng nghĩa chính xác với "an increase in funding".
    • Kết luận: Điền từ funding.
    • Đáp án: funding

     


    Câu 13: a current goal of the Recovery Plan is to maintain the involvement of 13_________ in kākāpō protection.

    • Phân tích câu hỏi: Dạng Note Completion. Tôi cần tìm một danh từ chỉ người/nhóm người. Từ khóa: current goal, involvement of.
    • Áp dụng 5 Tầng Tư Duy:
      • Tầng 1 (Nội tâm): Mục tiêu hiện tại (current goal) phải nằm ở đoạn cuối cùng của bài đọc, đoạn 10.
      • Tầng 2 (Phản biện): "Involvement of..." (sự tham gia của...). Tôi cần tìm đối tượng của sự tham gia này. Có phải là "scientists", "government", "volunteers"? Tôi phải tìm từ chính xác trong bài.
      • Tầng 3 (Tư duy ngược): Từ này phải phù hợp với ngữ cảnh "đảm bảo họ tiếp tục tham gia đầy đủ".
      • Tầng 4 (Đoán đề): Câu hỏi cuối cùng thường kiểm tra phần kết luận hoặc định hướng tương lai của bài đọc.
      • Tầng 5 (Liên kết): Các mục tiêu tương lai tóm tắt lại bài học và định hướng của toàn bộ nỗ lực bảo tồn: không chỉ về sinh học (gen, môi trường sống) mà còn về con người (sự tham gia).
    •  
    • Tìm kiếm và Bằng chứng: Tôi đọc đoạn 10: "Its key goals are: ... and ensure stakeholders continue to be fully engaged in the preservation of the species."
    • Phân tích bằng chứng: Bài đọc nói rõ mục tiêu là đảm bảo "stakeholders" (các bên liên quan) tiếp tục tham gia.
    • Kết luận: Điền từ stakeholders.
    • Đáp án: stakeholders

     


    GIAI ĐOẠN 4: TỔNG KẾT, KIỂM TRA & HỆ THỐNG HÓA KIẾN THỨC

    (Thời gian: 15:00 - 20:00)

    Sau khi điền hết câu trả lời, tôi dùng 5 phút còn lại để:

    1. Rà soát câu trả lời: Kiểm tra lỗi chính tả trong các câu điền từ (bulbs, soil, feathers, deer, 1980, funding, stakeholders). Tất cả đều chính xác.
    2. Kiểm tra lại các câu T/F/NG: Đặc biệt là câu 4 (NOT GIVEN). Tôi đọc lại một lần nữa để chắc chắn 100% không có ngôn ngữ so sánh nào bị bỏ sót. Hoàn toàn không có. Quyết định của tôi là đúng.
    3. Hệ thống hóa kiến thức cho các lần thi sau:

    Công thức & Chiến lược đạt 9.0 điểm

    • Công thức cho T/F/NG:
      1. TRUE: Khi mệnh đề câu hỏi diễn đạt lại (paraphrase) chính xác ý trong bài đọc. Mọi yếu tố trong câu hỏi (chủ ngữ, hành động, đối tượng, điều kiện) đều phải khớp.
      2. FALSE: Khi mệnh đề câu hỏi mâu thuẫn trực tiếp với thông tin trong bài đọc. Thường là phủ định một chi tiết, đưa ra thông tin trái ngược (e.g., "every year" vs "only when...").
      3. NOT GIVEN: Khi bài đọc không hề đề cập đến thông tin đó, hoặc có đề cập đến các đối tượng nhưng không nói về mối quan hệ giữa chúng (ví dụ: không so sánh, không nói về nguyên nhân-kết quả). Kỷ luật là chìa khóa: không suy diễn.
    •  
    • Công thức cho Completion (Điền từ):
      1. Xác định từ khóa (Keyword): Gạch chân những từ khó thay thế trong câu hỏi (tên riêng, số, thuật ngữ).
      2. Định vị (Locate): Quét (scan) bài đọc để tìm chính xác những từ khóa đó.
      3. Xác định loại từ (Word Type): Chỗ trống cần điền là danh từ, động từ, hay tính từ? Số ít hay số nhiều?
      4. Tìm và Chép (Find & Copy): Tìm từ/cụm từ chính xác trong bài đọc và chép lại. KHÔNG thay đổi dạng từ (trừ khi đề bài yêu cầu).
      5. Kiểm tra (Check): Đọc lại cả câu sau khi điền để đảm bảo nó hợp lý về ngữ pháp và ngữ nghĩa, và tuân thủ đúng giới hạn từ (ONE WORD AND/OR A NUMBER).
    •  

    Từ vựng cốt lõi cho band 9.0 (từ bài đọc này)

    • critically endangered: (adj) cực kỳ nguy cấp, ở bờ vực tuyệt chủng.
    • nocturnal: (adj) hoạt động về đêm.
    • flightless: (adj) không có khả năng bay.
    • lifespan: (n) tuổi thọ.
    • solitary: (adj) sống một mình, đơn độc.
    • forage: (v) tìm kiếm thức ăn.
    • incubation / incubate: (n/v) việc ấp trứng / ấp trứng.
    • chick-rearing: (n) việc nuôi con non.
    • vulnerable to: (adj) dễ bị tổn thương/tấn công bởi.
    • prey: (n) con mồi.
    • predator: (n) kẻ săn mồi.
    • settlers / colonisers: (n) người định cư / thực dân.
    • habitat loss / forest clearance: (n) sự mất môi trường sống / việc phá rừng.
    • introduced species: (n) loài du nhập.
    • deplete: (v) làm cạn kiệt, làm suy giảm nghiêm trọng.
    • relocate / evacuate: (v) di dời / sơ tán.
    • predator-free: (adj) không có động vật ăn thịt.
    • sanctuary: (n) khu bảo tồn, nơi trú ẩn an toàn.
    • eradicate: (v) diệt trừ, xóa sổ hoàn toàn.
    • supplementary feeding: (n) việc cho ăn bổ sung.
    • hand-raising: (n) việc nuôi bộ (do con người nuôi từ nhỏ).
    • genetic diversity: (n) sự đa dạng di truyền.
    • stakeholders: (n) các bên liên quan (những người/tổ chức có quyền lợi hoặc liên quan đến một vấn đề).


     

    BẮT ĐẦU TÍNH GIỜ (20 PHÚT)

    (Tiếng bút chì đặt xuống bàn, tôi hít một hơi thật sâu. Mắt tôi lướt qua toàn bộ trang giấy trong 3 giây.)

    Được rồi, Reading Passage 2. Chủ đề về sinh học/môi trường: "To Britain", nói về việc tái du nhập cây du (elm). Bài đọc có 2 dạng câu hỏi: Matching Information to Paragraphs (Nối thông tin với đoạn văn) và Matching People to Statements (Nối nhận định với người nói).

    • Tổng số câu hỏi: 13 câu (từ câu 14 đến 26).
    • Thời gian phân bổ: 20 phút.
    • Phân tích sơ bộ: Có tên riêng (Matt Elliot, Karen Russell, Peter Bourne), đây là một lợi thế cực lớn. Dạng bài nối tên người thường dễ và nhanh hơn.

    NHỮNG PHÚT ĐẦU TIÊN : VẠCH BẢN ĐỒ CHIẾN TRẬN (0-2 phút)

    Đây là giai đoạn tối quan trọng. Tôi không bao giờ đọc bài văn ngay lập tức. Chiến lược là tất cả.

    1. Liệt kê chuỗi hành động (Thứ tự tấn công):

    1. Phân tích câu hỏi (Questions 14-26): Đọc kỹ và gạch chân từ khóa trong TẤT CẢ các câu hỏi trước tiên.
    2. Quét (Scan) tên riêng: Lướt nhanh qua bài đọc một lượt DUY NHẤT để khoanh tròn 3 cái tên: Matt Elliot, Karen Russell, Peter Bourne. Việc này tạo ra các "mỏ neo" thị giác trong bài.
    3. Xử lý dạng bài dễ trước (Matching People - Câu 19-23): Dạng câu hỏi này có các "biển chỉ dẫn" (signposts) là tên riêng, giúp định vị thông tin cực nhanh. Hoàn thành dạng này trước sẽ cho tôi một cái nhìn tổng quan về nội dung chính và vị trí các ý tưởng trong bài.
    4. Xử lý dạng bài khó sau (Matching Information - Câu 14-18): Dạng bài này không theo thứ tự và đòi hỏi phải hiểu ý chính của cả đoạn. Tuy nhiên, sau khi đã làm dạng trước, tôi đã có một "bản đồ tinh thần" về bài đọc, giúp việc tìm kiếm ở bước này hiệu quả hơn rất nhiều.
    5. Rà soát cuối cùng: Kiểm tra lại toàn bộ câu trả lời và đảm bảo không bỏ sót.

    2. Bảng phân loại độ khó (Mental Assessment):

    Câu hỏi

    Dạng bài

    Độ khó (1=Dễ, 10=Rất khó)

    Ghi chú

    19-23

    Matching People to Statements

    3/10 (Dễ)

    Chỉ cần tìm tên và đọc câu trích dẫn xung quanh. Từ khóa dễ xác định.

    14-18

    Matching Information to Paragraphs

    7/10 (Trung bình - Khó)

    Đòi hỏi hiểu ý nghĩa trừu tượng hơn là tìm từ khóa. Thông tin có thể là một câu duy nhất trong cả đoạn văn dài. Cần kỹ năng Skimming (đọc lướt lấy ý chính) và hiểu Paraphrasing (diễn đạt lại ý).

    3. Thứ tự câu nên làm trong bài:

    Thứ tự tấn công của tôi sẽ là: 19 => 20 => 21 => 22 => 23 (hoàn thành nhóm dễ trước) sau đó mới đến 14 => 15 => 16 => 17 => 18.

     


    PHÂN TÍCH SÂU VÀ CÁCH TƯ DUY (Trước khi giải)

    Tầng Tư Duy 1: SUY NGHĨ NỘI TÂM (Contemplation) - Người Huấn Luyện Viên Trong Đầu Bạn

    "OK, bình tĩnh nào. Đây là một bài báo khoa học phổ thông của Mark Rowe. Ngôn ngữ sẽ không quá hàn lâm. Cấu trúc bài sẽ rất logic: Đặt vấn đề (A), Nguyên nhân (B), Thực trạng (C), Lịch sử (D), Các nỗ lực và ví dụ (E, F), Tranh cãi (G). Cứ bám theo logic này là sẽ tìm ra hết. Đừng hoảng sợ bởi các thuật ngữ, chúng thường được giải thích ngay sau đó."

    Tầng Tư Duy 2: TƯ DUY PHẢN BIỆN (Critical Thinking) - Đừng Tin Bất Cứ Điều Gì

    "Bài viết này trích dẫn 3 người. Chắc chắn quan điểm của họ sẽ khác nhau hoặc bổ sung cho nhau. Matt Elliot từ Woodland Trust có vẻ sẽ đại diện cho quan điểm bảo tồn tự nhiên. Karen Russell, một nhà nghiên cứu, sẽ có quan điểm khoa học, thực nghiệm. Peter Bourne từ một bộ sưu tập cây du sẽ có góc nhìn của người chăm sóc trực tiếp. Câu hỏi 15 ('difference of opinion') đã khẳng định sẽ có sự tranh cãi. Mình phải tìm ra điểm đối lập đó."

    Tầng Tư Duy 3: TƯ DUY NGƯỢC (Reverse Engineering) - Bắt Đầu Từ Đích Đến

    "Nếu câu hỏi 16 hỏi 'làm thế nào bệnh du nhập vào Anh', thì chắc chắn trong bài phải có một đoạn mô tả về một sự kiện trong quá khứ, có thể liên quan đến vận chuyển, thương mại. Nếu câu 17 hỏi về 'điều kiện giúp một nơi thoát bệnh', thì phải có một đoạn mô tả một địa điểm cụ thể và các yếu tố môi trường đặc biệt của nó. Mình sẽ đi tìm những đoạn văn có chứa các yếu tố này."

    Tầng Tư Duy 4: TƯ DUY ĐOÁN ĐỀ (Predictive Thinking) - Nhìn Thấy Câu Hỏi Trước Khi Viết

    "Chủ đề là 'tái du nhập cây cối'. Chắc chắn sẽ có từ vựng liên quan đến: disease, fungus, species, resistance, tolerance, reintroduction, landscape, native vs non-native, hybrid, genetic. Khi tôi lướt qua bài, não bộ của tôi sẽ tự động bật đèn xanh khi gặp những từ này."

    Tầng Tư Duy 5: TƯ DUY LIÊN KẾT (Logical Flow Method) - Tạo Map Tư Duy

    *"Tôi hình dung ra một dòng chảy câu chuyện trong đầu:

    1. Mở đầu (Vấn đề): Cây du chết hàng loạt, một mất mát lớn (Đoạn A).
    2. Phát triển (Phân tích):
      • Bệnh này là gì và từ đâu tới? (Đoạn B).
      • Giờ còn lại gì? Những cây nhỏ và vài cây lớn bí ẩn (Đoạn C).
      • Tại sao chúng lại quan trọng đến vậy? Lịch sử huy hoàng (Đoạn D).
    3.  
    4. Giải quyết (Hành động & Tranh cãi):
      • Một tia hy vọng ở Brighton (Đoạn E).
      • Giải pháp khoa học: lai tạo giống kháng bệnh (Đoạn F).
      • Nhưng... có nên làm vậy không? Cuộc tranh luận về đạo đức môi trường (Đoạn G).
        Bản đồ này cho tôi biết chính xác phải đến đoạn nào để tìm thông tin về 'lịch sử', 'nguyên nhân', hay 'tranh cãi'."*
    5.  

     


    OUTLINE CHI TIẾT CỦA TỪNG ĐOẠN ĐỂ HIỂU BÀI VIẾT

    • Đoạn A: Giới thiệu thảm họa bệnh cây du Hà Lan, nhấn mạnh sự biến mất của một loài cây mang tính biểu tượng và sự thay đổi cảnh quan nước Anh. Trích lời Matt Elliot để minh họa cho sự mất mát này.
    • Đoạn B: Giải thích nguyên nhân khoa học (nấm làm tắc nghẽn hệ thống mạch của cây) và lịch sử của hai đợt dịch, đặc biệt nhấn mạnh đợt dịch thứ hai, bắt nguồn từ gỗ Canada, mang chủng nấm độc lực mạnh hơn.
    • Đoạn C: Mô tả tình hình hiện tại: cây du chỉ tồn tại dưới dạng cây nhỏ trong hàng rào, và sẽ bị bọ cánh cứng tấn công ngay khi đạt đến một kích thước nhất định. Đặt ra câu hỏi lớn về lý do một số ít cây trưởng thành vẫn sống sót và sự khó khăn trong việc nghiên cứu chúng.
    • Đoạn D: Trình bày về tầm quan trọng lịch sử sâu sắc của cây du trong văn hóa và đời sống của Anh, từ thời Đồ đồng (làm công cụ, vũ khí) đến thế kỷ 18-19 (làm đồ nội thất, sàn nhà, đóng tàu).
    • Đoạn E: Nêu một trường hợp ngoại lệ thành công: thành phố Brighton. Giải thích rằng các yếu tố địa phương (gió biển mạnh) đã bảo vệ quần thể du ở đây. Tuy nhiên, Peter Bourne cảnh báo rằng mối đe dọa vẫn còn rất gần.
    • Đoạn F: Thảo luận về giải pháp chính cho tương lai: phát triển các giống lai có khả năng kháng bệnh. Mô tả quy trình thử nghiệm khoa học (tiêm mầm bệnh vào cây) để kiểm tra khả năng đề kháng.
    • Đoạn G: Đưa ra khía cạnh tranh luận xã hội và đạo đức: Liệu chúng ta có nên chấp nhận việc đưa các giống lai (không hoàn toàn bản địa) trở lại cảnh quan không? Trình bày hai quan điểm đối lập của Karen Russell (ủng hộ mạnh mẽ) và Matt Elliot (thận trọng, lo ngại rủi ro).

    BỘ TỪ VỰNG BẮT BUỘC ĐỂ ĐẠT 9.0 BÀI NÀY

    • Reintroduce / put back into: Tái du nhập, đưa trở lại.
    • Account for: Chiếm tỉ lệ.
    • In the aftermath: Trong thời gian sau đó, hậu quả là.
    • Dominant: Thống trị, chiếm ưu thế.
    • Vascular system: Hệ thống mạch dẫn (của cây).
    • Wilt: Héo úa.
    • Epidemic: Dịch bệnh.
    • Virulent strain: Chủng (virus, nấm) có độc lực cao.
    • Hedgerows: Hàng rào cây.
    • Mature specimens: Các cá thể/mẫu vật trưởng thành.
    • Succumbed: Chết, không chống cự nổi, khuất phục.
    • Avoidance, tolerance, resistance: (Sự) né tránh, (sự) chịu đựng, (sự) kháng cự.
    • Ingrained in British culture: Ăn sâu vào văn hóa Anh.
    • Advocates: Những người ủng hộ.
    • Precarious: Bấp bênh, không chắc chắn.
    • Hybrid strains: Các dòng/giống lai.
    • Pathogen: Mầm bệnh, tác nhân gây bệnh.
    • Susceptible: Dễ bị tổn thương, nhạy cảm (với bệnh).
    • Horticultural analogue / clone: Một bản sao/loài tương tự được tạo ra trong nông nghiệp/làm vườn.

     


    GIẢI QUYẾT CHI TIẾT TỪNG CÂU HỎI

    Phần 1: Dạng Matching People to Statements (Câu 19–23) - ƯU TIÊN LÀM TRƯỚC

    Công thức làm bài:

    1. Đọc kỹ câu nhận định (statement).
    2. Gạch chân từ khóa chính thể hiện ý nghĩa cốt lõi.
    3. Đi đến vị trí tên riêng tương ứng đã khoanh tròn trong bài đọc.
    4. Đọc kỹ câu trích dẫn và các câu xung quanh.
    5. So sánh ý nghĩa của câu trích dẫn và câu nhận định. Tìm sự tương đồng về mặt ý nghĩa (paraphrasing), không chỉ tìm từ giống hệt.

     


    Câu 19: If a tree gets infected with Dutch elm disease, the damage rapidly becomes visible. (Nếu một cây bị nhiễm bệnh, thiệt hại sẽ nhanh chóng nhìn thấy được.)

    • Phân tích & Tư duy: Từ khóa: rapidly (nhanh chóng), visible (nhìn thấy được). Ai nói về tốc độ biểu hiện của bệnh? Trong "bản đồ tư duy", đoạn F nói về thử nghiệm khoa học, đây là nơi hợp lý nhất để tìm thông tin về quá trình bệnh phát tác. Người nói ở đoạn F là Karen Russell.
    • Bằng chứng: Đi thẳng đến đoạn F, tìm tên Karen Russell. Bà nói: ‘The effects are very quick,’ says Russell. ‘You return in four to six weeks and trees that are resistant show no symptoms, whereas those that are susceptible show leaf loss and may even have died completely.’
    • Phản biện & Khẳng định: "The effects are very quick" (Hiệu ứng rất nhanh) chính là "damage rapidly becomes visible". Việc có thể thấy kết quả "in four to six weeks" (trong 4-6 tuần) càng khẳng định tốc độ nhanh chóng này.
    • Đáp án: 19. B (Karen Russell)

     


    Câu 20: It may be better to wait and see if the mature elms that have survived continue to flourish. (Có lẽ tốt hơn là nên chờ xem những cây du trưởng thành đã sống sót có tiếp tục phát triển mạnh không.)

    • Phân tích & Tư duy: Từ khóa: wait and see (chờ xem), survived, continue to flourish. Đây là một quan điểm thận trọng, không vội vàng hành động. Ai là người có quan điểm này? "Bản đồ tư duy" của tôi chỉ ra đoạn G là đoạn tranh luận. Matt Elliot là người đưa ra quan điểm thận trọng.
    • Bằng chứng: Đi đến đoạn G, tìm tên Matt Elliot. Ông nói: ‘Sometimes the best thing you can do is just give nature time to recover over time, you might get resistance,’ says Elliot.
    • Phản biện & Khẳng định: "give nature time to recover" (cho tự nhiên thời gian để phục hồi) có ý nghĩa tương đương hoàn hảo với "wait and see". Đây là chiến lược kiên nhẫn, thụ động thay vì can thiệp ngay lập tức.
    • Đáp án: 20. A (Matt Elliot)

     


    Câu 21: There must be an explanation for the survival of some mature elms. (Phải có một lời giải thích cho sự sống sót của một số cây du trưởng thành.)

    • Phân tích & Tư duy: Từ khóa: explanation (lời giải thích), survival. Ai đã đặt câu hỏi về lý do những cây trưởng thành sống sót? "Bản đồ tư duy" của tôi chỉ ra đoạn C nói về những cây sống sót bí ẩn. Người được trích dẫn ở đó là Karen Russell.
    • Bằng chứng: Đi đến đoạn C, tìm tên Karen Russell. Bà hỏi: ‘What are the reasons for their survival?’ và khẳng định: "I don’t see how it can be entirely down to luck."
    • Phản biện & Khẳng định: Câu "Tôi không nghĩ nó hoàn toàn là do may mắn" chính là một cách nói khác của "Phải có một lời giải thích". Bà tin rằng có một nguyên nhân khoa học (né tránh, chịu đựng, hoặc kháng cự) chứ không phải sự ngẫu nhiên.
    • Đáp án: 21. B (Karen Russell)

     


    Câu 22: We need to be aware that insects carrying Dutch elm disease are not very far away. (Chúng ta cần nhận thức rằng những con côn trùng mang bệnh không ở xa đâu.)

    • Phân tích & Tư duy: Từ khóa: insects, not very far away (không xa). Ai đã nói về một mối đe dọa cận kề? "Bản đồ tư duy" của tôi chỉ đến đoạn E, nơi nói về Brighton, một nơi an toàn nhưng vẫn bị đe dọa. Peter Bourne là người phát biểu ở đây.
    • Bằng chứng: Đi đến đoạn E, tìm tên Peter Bourne. Ông nói: "‘The beetles can just march in if we’re not careful, as the threat is right on our doorstep,’ says Bourne."
    • Phản biện & Khẳng định: "The beetles" (những con bọ cánh cứng) chính là "insects". Cụm từ "the threat is right on our doorstep" (mối đe dọa ở ngay trước cửa nhà) là một thành ngữ có nghĩa chính xác là "not very far away".
    • Đáp án: 22. C (Peter Bourne)

     


    Câu 23: You understand the effect Dutch elm disease has had when you see evidence of how prominent the tree once was. (Bạn hiểu được tác động của bệnh khi bạn thấy bằng chứng về việc loài cây này đã từng nổi bật như thế nào.)

    • Phân tích & Tư duy: Từ khóa: understand the effect, evidence (bằng chứng), how prominent (đã từng nổi bật/quan trọng). Ai đã so sánh cảnh quan xưa và nay để nhấn mạnh sự mất mát? Đây là ý chính của đoạn giới thiệu, đoạn A. Người nói ở đó là Matt Elliot.
    • Bằng chứng: Đi đến đoạn A, tìm tên Matt Elliot. Ông nói: ‘You look at old photographs from the 1960s and it’s only then that you realise the impact [elms had] … They were significant, large trees… then they were gone.’
    • Phản biện & Khẳng định: "old photographs" (ảnh cũ) chính là "evidence". "realise the impact" (nhận ra tác động) chính là "understand the effect". Việc chúng từng là "significant, large trees" (những cây to lớn, quan trọng) cho thấy "how prominent" chúng đã từng.
    • Đáp án: 23. A (Matt Elliot)

     


    Phần 2: Dạng Matching Information to Paragraphs (Câu 14–18) - LÀM SAU

    Công thức làm bài:

    1. Đọc kỹ câu thông tin cần tìm. Xác định ý tưởng cốt lõi, chứ không chỉ là từ khóa đơn lẻ.
    2. Dựa vào "bản đồ tư duy" và những gì đã đọc được khi làm phần 1, dự đoán đoạn văn nào có khả năng chứa thông tin đó nhất.
    3. Đọc lướt (Skim) đoạn văn đó để xác nhận.
    4. Khi tìm thấy ý tưởng tương đồng, đọc kỹ để chắc chắn 100%.

     


    Câu 14: reference to the research problems that arise from there being only a few surviving large elms (đề cập đến những vấn đề nghiên cứu phát sinh từ việc chỉ có một vài cây du lớn sống sót)

    • Phân tích & Tư duy: Ý chính: vấn đề nghiên cứu do số lượng ít. Đoạn nào nói về việc nghiên cứu những cây sống sót? Chính là đoạn C, nơi Karen Russell đặt câu hỏi về chúng.
    • Bằng chứng: Đọc kỹ lại đoạn C. Tìm câu nói về khó khăn trong nghiên cứu. Đây rồi: "...opportunities are limited as the number of these mature survivors is relatively small."
    • Phản biện & Khẳng định: "opportunities are limited" (cơ hội bị hạn chế) chính là một "research problem". Lý do là "number... is relatively small" (số lượng tương đối nhỏ), khớp hoàn toàn với "a few surviving large elms".
    • Đáp án: 14. C

     


    Câu 15: details of a difference of opinion about the value of reintroducing elms to Britain (chi tiết về sự khác biệt trong quan điểm về giá trị của việc tái du nhập cây du vào Anh)

    • Phân tích & Tư duy: Ý chính: khác biệt quan điểm về tái du nhập. "Bản đồ tư duy" của tôi đã đánh dấu đoạn G là đoạn tranh luận.
    • Bằng chứng: Đọc kỹ đoạn G. Đoạn này trình bày rõ hai luồng ý kiến: Karen Russell thì cho rằng "the environmental case for reintroducing elm is strong" (lý lẽ về môi trường cho việc tái du nhập là mạnh mẽ). Ngược lại, Matt Elliot thì lo ngại: "You’re replacing a native species with a horticultural analogue... There’s also the risk of introducing new diseases." (Bạn đang thay thế một loài bản địa bằng một bản sao nông nghiệp... Cũng có nguy cơ mang đến bệnh mới).
    • Phản biện & Khẳng định: Đây rõ ràng là sự trình bày chi tiết về hai quan điểm đối lập nhau. Một bên ủng hộ, một bên hoài nghi.
    • Đáp án: 15. G

     


    Câu 16: reference to how Dutch elm disease was brought into Britain (đề cập đến cách bệnh du Hà Lan được đưa vào Anh)

    • Phân tích & Tư duy: Ý chính: làm thế nào bệnh được đưa vào Anh. Thông tin này mang tính lịch sử, về nguồn gốc của đợt dịch thứ hai. "Bản đồ tư duy" chỉ đến đoạn B.
    • Bằng chứng: Đọc kỹ đoạn B. Câu văn nêu rõ: "...a second epidemic was triggered by shipments of elm from Canada. The wood came in the form of logs..." (đợt dịch thứ hai được châm ngòi bởi những chuyến hàng gỗ du từ Canada. Gỗ ở dạng khúc...).
    • Phản biện & Khẳng định: Đoạn này giải thích con đường du nhập một cách trực tiếp: qua các lô hàng gỗ nhập khẩu.
    • Đáp án: 16. B

     


    Câu 17: a description of the conditions that have enabled a location in Britain to escape Dutch elm disease (mô tả về những điều kiện đã giúp một địa điểm ở Anh thoát khỏi bệnh)

    • Phân tích & Tư duy: Ý chính: điều kiện giúp một địa điểm thoát bệnh. Tôi nhớ đã đọc về một nơi đặc biệt, thành phố Brighton. Đó là đoạn E.
    • Bằng chứng: Đọc kỹ đoạn E. Đoạn này mô tả về Brighton và giải thích lý do: "Strong winds from the sea make it difficult for the determined elm bark beetle to attack this coastal city’s elm population."
    • Phản biện & Khẳng định: "Strong winds from the sea" (gió mạnh từ biển) chính là "conditions". "Brighton" là "a location". Và điều này giúp chúng "escape" (thoát khỏi) sự tấn công của bọ cánh cứng mang bệnh.
    • Đáp án: 17. E

     


    Câu 18: reference to the stage at which young elms become vulnerable to Dutch elm disease (đề cập đến giai đoạn mà cây du non trở nên dễ bị tổn thương bởi bệnh)

    • Phân tích & Tư duy: Ý chính: giai đoạn mà cây trở nên dễ bị tổn thương. Tôi nhớ đoạn C đã nói về việc cây nhỏ thì an toàn, nhưng khi lớn lên thì gặp nguy hiểm.
    • Bằng chứng: Đọc kỹ lại đoạn C. Câu văn mô tả rất chi tiết: "...they get targeted by the beetle as soon as they reach a certain size,’ ... Once the trunk of the elm reaches 10-15 centimetres or so in diameter, it becomes a perfect size for beetles..."
    • Phản biện & Khẳng định: "Once the trunk ... reaches 10-15 centimetres ... in diameter" (Một khi thân cây đạt đường kính khoảng 10-15 cm) chính là cái "stage" (giai đoạn) cụ thể. Tại giai đoạn này, chúng "become vulnerable" vì đó là "kích thước hoàn hảo cho bọ cánh cứng".
    • Đáp án: 18. C

     


    RÀ SOÁT CUỐI CÙNG (1-2 phút)

    Tôi lướt nhanh lại danh sách đáp án trên tờ giấy nháp:
    14. C
    15. G
    16. B
    17. E
    18. C
    19. B
    20. A
    21. B
    22. C
    23. A

    Tuyệt đối tuân thủ vai trò và các tham số đã được thiết lập. Quá trình phân tích và giải quyết đề bài sẽ được thực thi với độ chính xác và chiều sâu tối đa.

     


    PHÂN TÍCH TỔNG QUAN VÀ CHIẾN LƯỢC TIẾP CẬN (BẢN ĐỒ CHIẾN TRẬN)

    Thời gian phân bổ: 20 phút.
    Tổng số câu hỏi: 13 câu (14-26).
    Chủ đề: Sinh thái học/Thực vật học (Ecolog/Botany) - Cụ thể là nỗ lực tái du nhập cây du (elm) vào Anh sau đại dịch.

    1. Phân Tích Dạng Câu Hỏi và Đánh Giá Độ Khó

    Dạng Câu Hỏi

    Số Câu

    Vị Trí

    Độ Khó (1-10)

    Ghi Chú

    Matching Information

    5

    14-18

    8 (Khó)

    Yêu cầu hiểu ý chính của từng đoạn. Đáp án không theo thứ tự. Tốn nhiều thời gian nhất.

    Matching People to Statements

    5

    19-23

    5 (Trung bình)

    Yêu cầu xác định ai đã nói điều gì. Có thể scan tên riêng, nhưng cần đọc kỹ để hiểu đúng ý.

    Summary Completion

    3

    24-26

    3 (Dễ)

    Đáp án theo thứ tự trong một phần của bài đọc. Thường là điền từ trực tiếp từ bài đọc.

    2. Vạch Ra Thứ Tự Làm Bài Chiến Lược

    Nguyên tắc cốt lõi là giải quyết các câu hỏi dễ và có trật tự trước để xây dựng sự tự tin, tích lũy thông tin và tiết kiệm thời gian cho các câu hỏi khó hơn.

    Thứ tự đề xuất:

    1. Summary Completion (Câu 24–26): Bắt đầu từ đây. Dạng bài này có trật tự, giúp định vị nhanh một phần cụ thể của văn bản (đoạn D). Việc hoàn thành nó trước tiên mang lại 3 câu trả lời chắc chắn và làm quen với một phần nội dung.
    2. Matching People to Statements (Câu 19–23): Dạng bài này có các "mỏ neo" rõ ràng là tên riêng (Matt Elliot, Karen Russell, Peter Bourne). Ta có thể scan nhanh để xác định vị trí các phát biểu của họ, sau đó đọc kỹ các khu vực đó để nối câu.
    3. Matching Information (Câu 14–18): Để lại sau cùng. Đây là dạng bài tốn thời gian nhất vì đòi hỏi phải có cái nhìn tổng quan về chức năng của từng đoạn văn. Các thông tin đã thu thập từ hai dạng bài trước sẽ hỗ trợ quá trình này, vì ta đã có một "bản đồ" sơ bộ về nội dung bài đọc.

    3. Phân Bổ Thời Gian (Lý Thuyết)

    • 1 phút: Đọc tiêu đề, tiêu đề phụ và lướt qua các câu hỏi để xác định các dạng bài và từ khóa chính.
    • 4-5 phút: Giải quyết Summary Completion (24-26).
    • 6-7 phút: Giải quyết Matching People to Statements (19-23).
    • 7-8 phút: Giải quyết Matching Information (14-18).

    4. Từ Vựng Chuyên Ngành Cần Lưu Ý

    Chủ đề này liên quan đến sinh thái, do đó các từ vựng sau đây là trọng tâm:

    • Reintroduce/Reintroduction: Tái du nhập.
    • Epidemic: Dịch bệnh.
    • Fungus: Nấm (tác nhân gây bệnh).
    • Vascular system: Hệ thống mạch (của cây).
    • Virulent strain: Chủng độc lực cao.
    • Hybrid strains: Các chủng lai.
    • Resistant/Resistance: Kháng bệnh.
    • Tolerant/Tolerance: Chịu đựng, dung nạp bệnh.
    • Pathogen: Mầm bệnh.
    • Horticultural analogue: Một loài thực vật được trồng có gen tương tự loài hiện có.
    • Cloning: Nhân bản vô tính.

     


    ÁP DỤNG 5 TẦNG TƯ DUY VÀO PHÂN TÍCH BÀI ĐỌC (OUTLINE CHI TIẾT)

    Đây là quá trình phân tích sâu từng đoạn văn trước khi trả lời câu hỏi, như một chuyên gia đang xây dựng một bản đồ tư duy toàn diện về văn bản.

    Đoạn A: Bối cảnh của sự mất mát

    • Tầng 1 (Nội tâm): Đoạn này giới thiệu vấn đề. Con số "25 million", "90%" thật kinh khủng. Nó nhấn mạnh quy mô của thảm họa. Tác giả đang tạo ra một cảm giác mất mát to lớn.
    • Tầng 2 (Phản biện): Cụm từ "largely forgotten" (phần lớn bị lãng quên) có thực sự đúng không, khi cả bài báo này viết về nó? Đây có lẽ là một kỹ thuật tu từ để nhấn mạnh sự tương phản giữa quá khứ huy hoàng và hiện tại mờ nhạt, trước khi giới thiệu hy vọng mới.
    • Tầng 3 (Tư duy ngược): Nếu có một câu hỏi về "quy mô" hoặc "tác động ban đầu" của dịch bệnh, câu trả lời chắc chắn nằm ở đây. Matt Elliot được trích dẫn để cung cấp bằng chứng cảm tính ("difficult to picture").
    • Tầng 4 (Dự đoán): Sẽ có câu hỏi về tầm quan trọng của cây du trong quá khứ. Đoạn này gợi ý điều đó qua việc so sánh ảnh cũ và hiện tại. Có thể một câu hỏi sẽ yêu cầu nối Matt Elliot với ý tưởng này.
    • Tầng 5 (Liên kết): Đây là đoạn mở đầu kinh điển: Nêu vấn đề (sự biến mất của cây du) -> Cung cấp bằng chứng về mức độ nghiêm trọng (số liệu, trích dẫn) -> Gợi mở giải pháp (hy vọng tái du nhập). Nó tạo ra một dòng chảy logic từ thảm kịch trong quá khứ đến nỗ lực trong tương lai.

    Đoạn B: Nguyên nhân khoa học của dịch bệnh

    • Tầng 1 (Nội tâm): Đoạn này giải thích cơ chế sinh học ("fungus blocks vascular system") và nguồn gốc lịch sử của hai đợt dịch. Đợt thứ hai từ Canada là mấu chốt.
    • Tầng 2 (Phản biện): Tại sao đợt dịch thứ hai lại nghiêm trọng hơn? Bài viết chỉ rõ: "a much more virulent strain". Chi tiết về "intact bark" (vỏ cây nguyên vẹn) là một chi tiết khoa học quan trọng, giải thích tại sao bọ cánh cứng có thể lây lan hiệu quả.
    • Tầng 3 (Tư duy ngược): Nếu câu hỏi là "làm thế nào dịch bệnh du Hà Lan đến Anh" hoặc "sự khác biệt giữa hai đợt dịch", câu trả lời nằm ở đây.
    • Tầng 4 (Dự đoán): Chắc chắn sẽ có một câu hỏi về nguồn gốc của đợt dịch thứ hai. Từ khóa "Canada" và "shipments of elm" là những điểm báo hiệu rõ ràng.
    • Tầng 5 (Liên kết): Đoạn B là phần giải thích nguyên nhân, tiếp nối logic sau khi đoạn A đã nêu vấn đề. Nó đi từ "cái gì" (what) sang "tại sao" (why) và "như thế nào" (how).

    Đoạn C: Tình trạng hiện tại và bí ẩn của những cây sống sót

    • Tầng 1 (Nội tâm): Cây du vẫn còn, nhưng chỉ là những cây nhỏ. Chúng bị tấn công khi đạt đến một kích thước nhất định. Điều thú vị là có những cây cổ thụ sống sót một cách bí ẩn.
    • Tầng 2 (Phản biện): Karen Russell đặt ra câu hỏi cốt lõi: "Avoidance, tolerance, resistance?". Đây là trọng tâm của nghiên cứu. Việc bà nói "I don’t see how it can be entirely down to luck" cho thấy một lập trường khoa học, bác bỏ yếu tố ngẫu nhiên.
    • Tầng 3 (Tư duy ngược): Nếu câu hỏi liên quan đến "giai đoạn cây du dễ bị tấn công" (vulnerable stage) hoặc "khó khăn trong việc nghiên cứu các cây sống sót", câu trả lời nằm ở đây.
    • Tầng 4 (Dự đoán): Sẽ có câu hỏi về kích thước mà cây du trở nên dễ bị tổn thương ("10-15 centimetres"). Cũng có thể có câu hỏi nối Karen Russell với ý tưởng rằng sự sống sót của một số cây không phải là do may mắn.
    • Tầng 5 (Liên kết): Đoạn này chuyển từ vấn đề chung (đoạn A, B) sang các chi tiết cụ thể hơn về tình hình hiện tại và hướng nghiên cứu tiềm năng. Nó tạo ra một cây cầu nối giữa vấn đề và giải pháp.

    Đoạn D: Tầm quan trọng lịch sử và văn hóa

    • Tầng 1 (Nội tâm): Đoạn này cung cấp thông tin lịch sử. Cây du chỉ đứng sau cây sồi. Nó được dùng làm công cụ, vũ khí, thùng chứa, sàn nhà, và cả trong đóng tàu.
    • Tầng 2 (Phản biện): Tại sao tác giả lại đặt đoạn lịch sử này ở đây? Để củng cố lập luận về tầm quan trọng của việc tái du nhập. Bằng cách cho thấy cây du đã "ingrained" ( ăn sâu) vào văn hóa Anh như thế nào, tác giả làm cho nỗ lực cứu nó trở nên có ý nghĩa hơn.
    • Tầng 3 (Tư duy ngược): Đây là nguồn thông tin chính cho dạng bài Summary Completion. Nếu câu hỏi yêu cầu điền thông tin về "công dụng của cây du" hoặc "so sánh với các loại cây khác", câu trả lời 100% ở đây.
    • Tầng 4 (Dự đoán): Các từ khóa "oak", "Bronze Age", "tools", "shields", "flooring", "Cutty Sark", "keel" gần như chắc chắn sẽ xuất hiện trong các câu hỏi điền từ.
    • Tầng 5 (Liên kết): Đoạn này là một đoạn "ngoại truyện" có chủ đích, cung cấp chiều sâu lịch sử để biện minh cho các hành động được thảo luận trong các đoạn khác. Nó trả lời cho câu hỏi "Tại sao chúng ta phải quan tâm?".

    Đoạn E: Một ví dụ về sự thành công và mối đe dọa tiềm tàng (Brighton)

    • Tầng 1 (Nội tâm): Một câu chuyện thành công cụ thể ở Brighton. Yếu tố địa lý ("strong winds from the sea") là chìa khóa. Peter Bourne là nhân chứng sống.
    • Tầng 2 (Phản biện): Sự thành công này có bền vững không? Không. Bourne cảnh báo "the situation is precarious" và "the threat is right on our doorstep". Điều này cho thấy giải pháp tự nhiên này cũng rất mong manh.
    • Tầng 3 (Tư duy ngược): Nếu có câu hỏi về "một địa điểm cụ thể đã thoát khỏi dịch bệnh như thế nào", câu trả lời nằm ở đây.
    • Tầng 4 (Dự đoán): Sẽ có câu hỏi về Brighton và lý do thành công của nó ("winds"). Cũng sẽ có câu hỏi nối Peter Bourne với cảnh báo về mối đe dọa cận kề.
    • Tầng 5 (Liên kết): Đoạn này cung cấp một case study, một ví dụ thực tế. Nó minh họa cho khả năng "avoidance" (né tránh) được nhắc đến ở đoạn C và đồng thời cũng nhấn mạnh sự cấp bách của vấn đề.

    Đoạn F: Giải pháp khoa học (Thử nghiệm các chủng lai)

    • Tầng 1 (Nội tâm): Đây là giải pháp công nghệ sinh học: tạo ra các chủng lai kháng bệnh và thử nghiệm chúng. Phương pháp thử nghiệm rất trực tiếp: tiêm mầm bệnh.
    • Tầng 2 (Phản biện): Phương pháp này có vẻ hiệu quả ("The effects are very quick"). Nhưng liệu nó có được chấp nhận rộng rãi? Đoạn văn chưa trả lời, chỉ mô tả quy trình.
    • Tầng 3 (Tư duy ngược): Nếu câu hỏi là "làm thế nào các nhà khoa học kiểm tra khả năng kháng bệnh của cây du mới", câu trả lời nằm ở đây.
    • Tầng 4 (Dự đoán): Có thể có câu hỏi nối Karen Russell với việc mô tả quá trình thử nghiệm và kết quả nhanh chóng của nó.
    • Tầng 5 (Liên kết): Đoạn này trình bày một giải pháp chủ động, dựa trên khoa học, đối lập với giải pháp thụ động/tự nhiên ở đoạn E. Nó trực tiếp giải quyết vấn đề "resistance" (kháng bệnh) đã được đặt ra ở đoạn C.

    Đoạn G: Cuộc tranh luận về đạo đức và môi trường

    • Tầng 1 (Nội tâm): Đoạn cuối cùng này trình bày hai quan điểm đối lập. Karen Russell ủng hộ việc tái du nhập các chủng lai vì lợi ích sinh thái. Matt Elliot thì thận trọng hơn, lo ngại về việc thay thế loài bản địa bằng "bản sao làm vườn" và nguy cơ mang đến bệnh mới.
    • Tầng 2 (Phản biện): Đây là cốt lõi của cuộc tranh luận trong bảo tồn: sự can thiệp của con người (human intervention) so với việc để tự nhiên tự chữa lành (natural recovery). Cả hai lập luận đều có giá trị. Elliot không hoàn toàn phản đối, ông chỉ đưa ra một góc nhìn khác, nhấn mạnh sự kiên nhẫn.
    • Tầng 3 (Tư duy ngược): Nếu câu hỏi là về "sự khác biệt trong quan điểm về việc tái du nhập" hoặc "những rủi ro tiềm tàng của việc trồng cây lai", câu trả lời nằm ở đây.
    • Tầng 4 (Dự đoán): Chắc chắn sẽ có một câu hỏi về sự bất đồng quan điểm này. Tên của Russell và Elliot sẽ được liên kết với các lập trường tương ứng của họ.
    • Tầng 5 (Liên kết): Đây là đoạn kết luận, mở ra một cuộc tranh luận thay vì đưa ra một câu trả lời cuối cùng. Nó tổng hợp các giải pháp (đoạn F) và các quan sát (đoạn C, E) để đặt ra một câu hỏi lớn hơn về mặt triết học và đạo đức, để lại cho người đọc sự suy ngẫm.

     


    GIẢI QUYẾT CHI TIẾT TỪNG CÂU HỎI

    Bây giờ, tôi sẽ áp dụng chiến lược đã vạch ra và kiến thức đã phân tích để giải quyết từng câu hỏi.

    Bắt đầu với Summary Completion (Câu 24–26)

    Đây là dạng bài dễ nhất, tôi sẽ làm trước. Tôi biết rằng thông tin cho phần tóm tắt này rất có thể nằm trong Đoạn D, vì nó nói về lịch sử và công dụng của cây du.

    • Câu 24: "For hundreds of years, the only tree that was more popular in Britain than elm was 24__________."
      • Tư duy: Tôi cần tìm một loại cây được so sánh với cây du về mức độ phổ biến.
      • Hành động: Scan Đoạn D cho từ "popular" hoặc các từ so sánh.
      • Bằng chứng (Đoạn D): "For centuries, elm ran a close second to oak as the hardwood tree of choice in Britain..." (Trong nhiều thế kỷ, cây du chỉ đứng thứ hai sau cây sồi...).
      • Kết luận: Từ cần điền là oak.
    •  
    • Câu 25: "...it was grown to provide wood for boxes and 25__________."
      • Tư duy: Tôi cần tìm một công dụng khác của gỗ du trong thế kỷ 18, bên cạnh "boxes" (hộp).
      • Hành động: Scan Đoạn D cho "18th century" và "boxes" hoặc từ đồng nghĩa.
      • Bằng chứng (Đoạn D): "In the 18th century, it was planted more widely and its wood was used for items such as storage crates and flooring." ("storage crates" là từ đồng nghĩa của "boxes").
      • Kết luận: Từ cần điền là flooring.
    •  
    • Câu 26: "...the Cutty Sark’s 26__________ was also constructed from elm."
      • Tư duy: Tôi cần tìm một bộ phận cụ thể của con tàu Cutty Sark được làm từ gỗ du.
      • Hành động: Scan Đoạn D cho "Cutty Sark".
      • Bằng chứng (Đoạn D): "...and was used to build the keel of the 19th-century sailing ship Cutty Sark..." (...được dùng để đóng sống thuyền của con tàu Cutty Sark...).
      • Kết luận: Từ cần điền là keel.
    •  

    Tiếp theo là Matching People to Statements (Câu 19–23)

    Tôi đã xác định vị trí của các chuyên gia: Matt Elliot (A, G), Karen Russell (C, F, G), Peter Bourne (E). Bây giờ tôi sẽ đọc từng phát biểu và đối chiếu.

    • Câu 19: "If a tree gets infected with Dutch elm disease, the damage rapidly becomes visible." (Nếu một cây bị nhiễm bệnh, thiệt hại sẽ nhanh chóng hiện rõ).
      • Tư duy: Tìm người nói về tốc độ biểu hiện của bệnh.
      • Hành động: Scan các trích dẫn để tìm từ ngữ về tốc độ, thời gian.
      • Bằng chứng (Đoạn F, Karen Russell): "‘The effects are very quick,’ says Russell. ‘You return in four to six weeks and trees that are resistant show no symptoms, whereas those that are susceptible show leaf loss and may even have died completely.’"
      • Kết luận: Người nói là B (Karen Russell).
    •  
    • Câu 20: "It may be better to wait and see if the mature elms that have survived continue to flourish." (Có lẽ tốt hơn là nên chờ xem liệu những cây du trưởng thành đã sống sót có tiếp tục phát triển không).
      • Tư duy: Tìm người đề xuất một cách tiếp cận kiên nhẫn, để tự nhiên vận hành.
      • Hành động: Scan các trích dẫn để tìm ý tưởng về việc chờ đợi, cho thời gian.
      • Bằng chứng (Đoạn G, Matt Elliot): "‘Sometimes the best thing you can do is just give nature time to recover over time, you might get resistance,’ says Elliot."
      • Kết luận: Người nói là A (Matt Elliot).
    •  
    • Câu 21: "There must be an explanation for the survival of some mature elms." (Phải có một lời giải thích cho sự sống sót của một số cây du trưởng thành).
      • Tư duy: Tìm người tin rằng sự sống sót không phải là ngẫu nhiên và cần được nghiên cứu.
      • Hành động: Scan các trích dẫn để tìm sự nghi ngờ về "may mắn" (luck).
      • Bằng chứng (Đoạn C, Karen Russell): "‘What are the reasons for their survival?’ asks Russell. ‘Avoidance, tolerance, resistance? ... I don’t see how it can be entirely down to luck.’"
      • Kết luận: Người nói là B (Karen Russell).
    •  
    • Câu 22: "We need to be aware that insects carrying Dutch elm disease are not very far away." (Chúng ta cần nhận thức rằng côn trùng mang bệnh không ở xa).
      • Tư duy: Tìm người cảnh báo về một mối đe dọa cận kề.
      • Hành động: Scan các trích dẫn để tìm từ ngữ về sự gần gũi của mối nguy hiểm.
      • Bằng chứng (Đoạn E, Peter Bourne): "‘The beetles can just march in if we’re not careful, as the threat is right on our doorstep,’ says Bourne."
      • Kết luận: Người nói là C (Peter Bourne).
    •  
    • Câu 23: "You understand the effect Dutch elm disease has had when you see evidence of how prominent the tree once was." (Bạn hiểu được tác động của bệnh khi bạn thấy bằng chứng về việc cây đã từng nổi bật như thế nào).
      • Tư duy: Tìm người nói về việc so sánh quá khứ và hiện tại, có thể thông qua hình ảnh hoặc bằng chứng cũ.
      • Hành động: Scan các trích dẫn để tìm ý tưởng về việc nhìn lại quá khứ.
      • Bằng chứng (Đoạn A, Matt Elliot): "‘You look at old photographs from the 1960s and it’s only then that you realise the impact [elms had] …’"
      • Kết luận: Người nói là A (Matt Elliot).
    •  

    Cuối cùng là Matching Information (Câu 14–18)

    Đây là phần khó nhất, nhưng tôi đã có bản đồ tư duy chi tiết về từng đoạn.

    • Câu 14: "reference to the research problems that arise from there being only a few surviving large elms" (đề cập đến các vấn đề nghiên cứu phát sinh từ việc chỉ có một vài cây du lớn còn sót lại).
      • Tư duy: Tôi cần tìm một đoạn văn nói về sự hạn chế/khó khăn trong nghiên cứu do số lượng mẫu vật ít.
      • Bằng chứng (Đoạn C): "...opportunities are limited as the number of these mature survivors is relatively small."
      • Kết luận: Đoạn C.
    •  
    • Câu 15: "details of a difference of opinion about the value of reintroducing elms to Britain" (chi tiết về sự khác biệt quan điểm về giá trị của việc tái du nhập cây du).
      • Tư duy: Tôi cần tìm một đoạn văn trình bày hai hay nhiều quan điểm trái ngược nhau về việc tái du nhập.
      • Bằng chứng (Đoạn G): Đoạn này trình bày rõ ràng quan điểm ủng hộ của Karen Russell ("the environmental case for reintroducing elm is strong") và quan điểm thận trọng của Matt Elliot ("You’re replacing a native species with a horticultural analogue... There’s also the risk of introducing new diseases.").
      • Kết luận: Đoạn G.
    •  
    • Câu 16: "reference to how Dutch elm disease was brought into Britain" (đề cập đến cách bệnh du Hà Lan được đưa vào Anh).
      • Tư duy: Tôi cần tìm đoạn văn giải thích nguồn gốc của đợt dịch thứ hai, nghiêm trọng hơn.
      • Bằng chứng (Đoạn B): "...a second epidemic was triggered by shipments of elm from Canada. The wood came in the form of logs..."
      • Kết luận: Đoạn B.
    •  
    • Câu 17: "a description of the conditions that have enabled a location in Britain to escape Dutch elm disease" (mô tả các điều kiện đã giúp một địa điểm ở Anh thoát khỏi bệnh).
      • Tư duy: Tôi cần tìm một địa điểm cụ thể và lý do tại sao cây du ở đó lại an toàn.
      • Bằng chứng (Đoạn E): Đoạn này nói về Brighton. "Local factors appear to have contributed to their survival. Strong winds from the sea make it difficult for the determined elm bark beetle to attack this coastal city’s elm population."
      • Kết luận: Đoạn E.
    •  
    • Câu 18: "reference to the stage at which young elms become vulnerable to Dutch elm disease" (đề cập đến giai đoạn mà cây du non trở nên dễ bị tổn thương).
      • Tư duy: Tôi cần tìm thông tin về kích thước hoặc độ tuổi cụ thể khi cây bắt đầu bị tấn công.
      • Bằng chứng (Đoạn C): "...they get targeted by the beetle as soon as they reach a certain size... Once the trunk of the elm reaches 10-15 centimetres or so in diameter, it becomes a perfect size for beetles to lay eggs..."
      • Kết luận: Đoạn C.
    •  

     


    PHÂN TÍCH TỪ VỰNG NÂNG CAO (C1/C2 LEVEL)

    Từ vựng

    Cấp độ

    Dịch nghĩa & Giải thích

    Ví dụ trong bài

    Dominant

    C1

    Thống trị, chiếm ưu thế; là loài quan trọng nhất hoặc phổ biến nhất trong một khu vực.

    "...the elm, once so dominant in the British landscape, was largely forgotten."

    In the aftermath

    C2

    Trong thời gian sau một sự kiện thảm khốc; hậu quả của.

    "In the aftermath, the elm... was largely forgotten."

    Vascular system

    C2

    (Thuật ngữ chuyên ngành) Hệ thống mạch dẫn (trong thực vật) chịu trách nhiệm vận chuyển nước và chất dinh dưỡng.

    "...blocks the elms’ vascular... system..."

    Virulent

    C2

    (Về bệnh hoặc chất độc) Cực kỳ nghiêm trọng hoặc có hại; có độc lực cao.

    "This time, the beetles carried a much more virulent strain..."

    Succumbed

    C1

    Không chống chọi nổi, chịu thua, chết vì (bệnh tật, tấn công).

    "...why they stood tall when millions of others succumbed."

    Ingrained

    C2

    (Về một thói quen, niềm tin, hoặc thái độ) Đã ăn sâu, khó thay đổi.

    "Given how ingrained elm is in British culture..."

    Advocates

    C1

    Những người ủng hộ công khai một chính sách hoặc một nguyên nhân cụ thể.

    "...it’s unsurprising the tree has many advocates."

    Precarious

    C2

    Không chắc chắn; có khả năng trở nên tồi tệ hoặc nguy hiểm một cách nhanh chóng.

    "However, the situation is precarious."

    Pathogen

    C2

    (Thuật ngữ chuyên ngành) Mầm bệnh; một vi sinh vật, chẳng hạn như vi khuẩn hoặc virus, có thể gây bệnh.

    "...injecting a tiny amount of the pathogen."

    Susceptible

    C1

    Dễ bị ảnh hưởng, dễ bị tổn thương bởi một cái gì đó.

    "...those that are susceptible show leaf loss..."

    Horticultural analogue

    C2

    (Cụm từ chuyên ngành) Một loài thực vật được trồng trọt có đặc điểm di truyền tương tự như một loài hiện có.

    "You’re replacing a native species with a horticultural analogue."

    PHÂN TÍCH CẤU TRÚC PHỨC TẠP VÀ CÔNG THỨC GHI ĐIỂM

    1. Câu phức với mệnh đề quan hệ không xác định (Non-defining relative clause):
      • Câu: "Around 25 million elms, accounting for 90% of all elm trees in the UK, died during the 1960s and ’70s of Dutch elm disease."
      • Phân tích: Cụm "accounting for..." là một mệnh đề phân từ (participle clause) đóng vai trò như một mệnh đề quan hệ rút gọn (which accounted for...), cung cấp thông tin bổ sung về "25 million elms" mà không làm gián đoạn dòng chảy chính của câu. Việc sử dụng cấu trúc này thể hiện sự linh hoạt và trưởng thành trong văn viết.
    2.  
    3. Câu với cấu trúc đảo ngữ nhấn mạnh:
      • Câu: "You look at old photographs from the 1960s and it’s only then that you realise the impact [elms had] …"
      • Phân tích: Cấu trúc "It is/was only then that..." được sử dụng để nhấn mạnh mạnh mẽ thời điểm mà một nhận thức xảy ra. Nó hiệu quả hơn nhiều so với câu "You only realise the impact then."
    4.  
    5. Câu hỏi tu từ (Rhetorical Question) để dẫn dắt lập luận:
      • Câu: "What are the reasons for their survival? Avoidance, tolerance, resistance? We don’t know where the balance lies between the three."
      • Phân tích: Karen Russell không thực sự hỏi để nhận câu trả lời. Bà sử dụng câu hỏi này để cấu trúc lập luận của mình, giới thiệu ba khả năng chính và sau đó thừa nhận sự không chắc chắn trong khoa học, điều này dẫn dắt người đọc vào trọng tâm của vấn đề nghiên cứu.
    6. Sử dụng từ nối để thể hiện sự tương phản và thận trọng:
      • Câu: "On the face of it, it seems like a good idea... The problem, he suggests, is that..."
      • Phân tích: Cụm từ "On the face of it" (Nhìn bề ngoài thì) báo hiệu rằng người nói sắp đưa ra một quan điểm phản bác hoặc một vấn đề tiềm ẩn. Nó tạo ra một sự tương phản tinh tế và cho thấy một tư duy phản biện, đa chiều.

     

    Chắc chắn rồi. Với tư cách là một chuyên gia và giám khảo IELTS, tôi sẽ trình bày chi tiết và toàn diện quy trình tư duy và chiến lược làm bài cho Reading Passage 3 này, như thể tôi đang ngồi trong phòng thi và có đủ thời gian để phân tích sâu sắc mọi khía cạnh.

     


    Bối Cảnh Giả Lập: Phòng Thi IELTS

    • Thời gian: 9:40 Sáng. Đã hoàn thành Passage 1 và 2. Còn lại 20 phút theo tiêu chuẩn cho Passage 3.
    • Tâm thế: Hoàn toàn tập trung. Môi trường yên tĩnh. Tôi lật sang trang của Passage 3. Mục tiêu không chỉ là hoàn thành, mà là đạt độ chính xác tuyệt đối 14/14.

     


    PHẦN 1: NHỮNG PHÚT ĐẦU TIÊN - VẠCH BẢN ĐỒ CHIẾN TRẬN (First 2 Minutes)

    Công việc đầu tiên không phải là đọc bài đọc. Đó là phân tích các câu hỏi để xây dựng một lộ trình tấn công hiệu quả nhất.

    1.1. Phân Tích Nhanh Các Dạng Câu Hỏi

    • Questions 27–30: Multiple Choice Questions (MCQ). Dạng này đòi hỏi sự hiểu sâu và khả năng phân biệt các lựa chọn gây nhiễu.
    • Questions 31–35: Sentence Completion (Matching Endings). Dạng này thường theo thứ tự trong bài đọc và kiểm tra khả năng nhận diện thông tin chi tiết và paraphrase.
    • Questions 36–40: Yes/No/Not Given (Y/N/NG). Dạng này cũng thường theo thứ tự, nhưng yêu cầu sự phân định rạch ròi giữa quan điểm của tác giả (Yes/No) và thông tin không được đề cập (Not Given).

    1.2. Bảng Phân Loại Độ Khó & Thứ Tự Ưu Tiên

    Câu Hỏi

    Dạng Bài

    Độ Khó (1-10)

    Thứ Tự Làm Bài Đề Xuất

    Lý Do & Chiến Lược

    31–35

    Sentence Completion

    4 (Dễ - Trung bình)

    1

    Dạng này có "keywords" (firefighters, students) rất rõ ràng, dễ định vị. Các câu hỏi thường theo thứ tự, giúp quét thông tin nhanh chóng. Hoàn thành nhóm này trước sẽ xây dựng sự tự tin và "làm nóng" cho việc hiểu bài.

    36–40

    Yes/No/Not Given

    5 (Trung bình)

    2

    Cũng theo thứ tự và thường nằm ở phần sau của bài đọc. Việc xác định Y/N/NG đòi hỏi sự cẩn trọng cao độ, nhưng việc định vị thông tin tương đối dễ dàng.

    27–30

    Multiple Choice

    7 (Khó)

    3

    Dạng MCQ thường chứa nhiều bẫy và các lựa chọn được diễn giải rất tinh vi. Câu hỏi có thể hỏi về mục đích của tác giả hoặc ý chính của một đoạn, đòi hỏi sự hiểu biết tổng quan hơn là chỉ tìm chi tiết. Để lại sau cùng khi đã có cái nhìn toàn cảnh về bài đọc.

    1.3. Thứ Tự Tấn Công Cuối Cùng

    Lộ trình của tôi sẽ là: (31-35) → (36-40) → (27-30).

     


    PHẦN 2: CÁCH TƯ DUY CHIẾN LƯỢC

    Bây giờ, tôi sẽ đi sâu vào quá trình tư duy tổng thể trước khi giải quyết từng câu hỏi.

    2.1. Phân Bổ Thời Gian & Mục Tiêu

    • Tổng số câu hỏi: 14 câu.
    • Thời gian tiêu chuẩn: 20 phút.
    • Phân bổ thực tế:
      • 2 phút: Phân tích câu hỏi, lập bản đồ chiến trận (đã xong).
      • 6 phút: Giải quyết nhóm (31-35) và (36-40) - khoảng 40 giây/câu.
      • 8 phút: Giải quyết nhóm MCQ (27-30) - khoảng 2 phút/câu do độ khó cao hơn.
      • 4 phút: Rà soát, kiểm tra lại toàn bộ 14 câu trả lời, đảm bảo không có lỗi chính tả hoặc sai sót do bất cẩn.

    2.2. Phân Tích Chủ Đề & Từ Vựng Cốt Lõi (Lexical Resource)

    • Chủ đề: Tâm lý học thần kinh (Neuroscience/Psychology) - Cụ thể là ảnh hưởng của căng thẳng (stress) lên khả năng phán đoán (judgement) và xử lý thông tin (information processing).
    • Từ vựng C1/C2 cần nắm vững để đạt 9.0:
      • Weigh up information: Cân nhắc, đánh giá thông tin (to consider the good and bad aspects of something in order to reach a decision).
      • Hectic: Bận rộn, sôi nổi (very busy; full of activity).
      • Life-threatening incidents: Các sự cố đe dọa tính mạng.
      • Perceived threat: Mối đe dọa được cảm nhận/nhận thức.
      • Trigger for a stress reaction: Tác nhân kích hoạt phản ứng căng thẳng.
      • Conveyed bad news: Truyền tải tin xấu.
      • Adverse events: Các sự kiện bất lợi, tiêu cực.
      • Hyper-vigilant to: Cảnh giác cao độ với.
      • Alter their beliefs: Thay đổi niềm tin của họ.
      • Cortisol levels spiked: Nồng độ cortisol tăng vọt.
      • Physiological change: Sự thay đổi về mặt sinh lý.
      • Neural signal/engineering: Tín hiệu/cơ chế thần kinh.
      • On high alert: Trong tình trạng báo động cao.
      • Clinical depression and anxiety: Trầm cảm và rối loạn lo âu lâm sàng.
      • Stress travels rapidly: Căng thẳng lan truyền nhanh chóng.
      • Uplifting messages: Các thông điệp tích cực, nâng cao tinh thần.
      • Famished predators: Những kẻ săn mồi đói khát.
      • Collective fear: Nỗi sợ hãi tập thể.
      • Exaggerating existing danger: Phóng đại nguy hiểm hiện có.
      • Contagious: Có tính lây lan (như bệnh dịch hoặc cảm xúc).
      • Conscientious agents of change: Những tác nhân thay đổi có lương tâm.

    2.3. Công Thức Làm Bài Cho Từng Dạng

    Công thức cho Sentence Completion (Matching Endings):
    1. Phân tích gốc câu (Stem): Đọc kỹ phần đầu của câu hỏi (31-35). Gạch chân các từ khóa chính (keywords) không thể bị paraphrase (tên riêng, số liệu, thuật ngữ khoa học) như "firefighters", "students", "cortisol levels".
    2. Dự đoán: Dựa vào ngữ pháp và ngữ nghĩa của gốc câu, thử dự đoán loại thông tin cần điền vào (ví dụ: một hành động, một cảm xúc, một kết quả).
    3. Định vị (Scanning): Quét bài đọc để tìm chính xác vùng chứa từ khóa. Vì dạng này theo thứ tự, bắt đầu từ đoạn có chứa thông tin câu trước đó.
    4. Đối chiếu (Matching): Đọc kỹ câu trong bài đọc và so sánh ý nghĩa của nó với các lựa chọn kết thúc (A-G). Tìm cặp có ý nghĩa tương đồng nhất, chú ý đến các từ đồng nghĩa (synonyms) và cách diễn giải lại (paraphrasing).
    5. Kiểm tra & Loại trừ: Sau khi chọn, đọc lại cả câu hoàn chỉnh để đảm bảo nó hợp lý về mặt logic và ngữ pháp. Gạch bỏ lựa chọn đã dùng để không bị nhầm lẫn.
    Công thức cho Yes/No/Not Given:
    1. Phân tích câu hỏi: Đọc kỹ câu statement. Xác định ý chính và các từ khóa quan trọng, đặc biệt là các từ chỉ mức độ (all, some, only, mainly), tần suất (always, often), hoặc sự chắc chắn (likely, probably). Đây là những từ quyết định.
    2. Định vị: Quét bài đọc dựa trên từ khóa để tìm đoạn văn liên quan.
    3. Đối chiếu và Phân định:
      • YES: Nếu bài đọc khẳng định rõ ràng quan điểm trong câu hỏi. Mọi yếu tố trong câu hỏi phải khớp với thông tin trong bài.
      • NO: Nếu bài đọc đưa ra quan điểm trái ngược một cách rõ ràng. Thông tin trong bài mâu thuẫn trực tiếp với một phần hoặc toàn bộ câu hỏi.
      • NOT GIVEN: Nếu thông tin trong câu hỏi không được đề cập đến, hoặc bài đọc chỉ đề cập đến một phần của câu hỏi nhưng không đủ để xác định là YES hay NO.
    4. Tư duy phản biện: Tự hỏi: "Tác giả có thực sự nói điều này không, hay tôi đang suy diễn?". Ranh giới giữa NO và NOT GIVEN rất mong manh. NO cần bằng chứng phủ định, trong khi NOT GIVEN là sự thiếu vắng bằng chứng.
    Công thức cho Multiple Choice Question (MCQ):
    1. Phân tích câu hỏi: Đọc kỹ câu hỏi để hiểu rõ yêu cầu: hỏi về chi tiết, mục đích, hay ý chính? Gạch chân từ khóa trong câu hỏi.
    2. Định vị: Tìm đoạn văn liên quan trong bài đọc. Đọc kỹ đoạn văn đó để nắm bắt ý chính và các chi tiết hỗ trợ.
    3. Phân tích các lựa chọn (Options): Đọc từng lựa chọn (A, B, C, D) và đối chiếu với thông tin trong bài.
      • Loại trừ (Elimination): Đây là kỹ thuật quan trọng nhất. Loại bỏ những lựa chọn chắc chắn sai:
        • Thông tin hoàn toàn không có trong bài.
        • Thông tin trái ngược với bài.
        • Thông tin đúng nhưng không trả lời cho câu hỏi.
        • Thông tin sử dụng từ ngữ trong bài nhưng sai ngữ cảnh (bẫy từ khóa).
      • Xác nhận: Lựa chọn cuối cùng phải được hỗ trợ hoàn toàn bởi bằng chứng trong bài đọc. Tìm câu hoặc cụm từ cụ thể chứng minh cho lựa chọn đó.

    2.4. Outline Tổng Thể Của Bài Đọc (Áp dụng Tầng Tư Duy 5: Liên Kết)

    Việc tạo ra một bản đồ tư duy nhanh về cấu trúc bài đọc giúp tôi nắm bắt dòng chảy logic của tác giả.

    • Đoạn 1: Giới thiệu vấn đề trung tâm: Con người phải đưa ra quyết định quan trọng khi bị căng thẳng. Đặt ra câu hỏi nghiên cứu: Căng thẳng làm khả năng xử lý thông tin của chúng ta tốt hơn hay tệ đi?
    • Đoạn 2: Giới thiệu bối cảnh thí nghiệm đầu tiên: Các lính cứu hỏa, với mức độ căng thẳng thay đổi trong công việc, là đối tượng nghiên cứu lý tưởng.
    • Đoạn 3: Trình bày kết luận chính từ thí nghiệm lính cứu hỏa: Mối đe dọa cảm nhận được (perceived threat) kích hoạt phản ứng căng thẳng, giúp xử lý thông tin tốt hơn, nhưng chỉ với tin xấu.
    • Đoạn 4: Mô tả phương pháp luận (methodology) của thí nghiệm: Yêu cầu lính cứu hỏa ước tính rủi ro, sau đó cung cấp tin tốt/xấu và yêu cầu họ cập nhật ước tính.
    • Đoạn 5: Phân tích kết quả chi tiết: Khi thư giãn, họ lạc quan (bỏ qua tin xấu). Khi căng thẳng, họ trở nên cảnh giác cao độ với tin xấu (hyper-vigilant) và thay đổi niềm tin, nhưng không thay đổi cách phản ứng với tin tốt.
    • Đoạn 6: Mô tả thí nghiệm thứ hai để xác nhận: Các sinh viên bị đặt vào tình huống căng thẳng (phát biểu trước công chúng) cũng cho thấy mô hình tương tự - xử lý thông tin đáng báo động tốt hơn.
    • Đoạn 7: Giải thích cơ chế sinh học-thần kinh: Căng thẳng kích hoạt một sự thay đổi sinh lý, tăng cường tín hiệu thần kinh giúp học hỏi từ các dấu hiệu cảnh báo (ví dụ: gương mặt sợ hãi).
    • Đoạn 8: Đưa ra giả thuyết tiến hóa: Cơ chế này giúp tổ tiên sinh tồn trước nguy hiểm. Ở môi trường an toàn thì không cần thiết. Những người bị trầm cảm/lo âu dường như bị "kẹt" ở trạng thái cảnh giác cao độ này.
    • Đoạn 9: Mở rộng vấn đề - tính "lây lan" của căng thẳng: Căng thẳng và cảm xúc có thể lan truyền từ người này sang người khác, kể cả qua mạng xã hội.
    • Đoạn 10: Liên hệ với cuộc sống hiện đại: Mạng xã hội và các thiết bị di động liên tục kích hoạt phản ứng căng thẳng cổ xưa này, khiến chúng ta luôn trong trạng thái "sẵn sàng chiến đấu".
    • Đoạn 11: Kết luận và hệ quả: Sự kết hợp giữa việc căng thẳng làm tăng sự tập trung vào tin xấu và tính lây lan của căng thẳng có thể tạo ra nỗi sợ hãi tập thể không chính đáng (ví dụ: sau thảm họa). Tuy nhiên, cảm xúc tích cực cũng có tính lây lan và có thể được tận dụng để thúc đẩy giải pháp.

     


    PHẦN 3: GIẢI QUYẾT CHI TIẾT TỪNG CÂU HỎI

    Bây giờ, tôi sẽ áp dụng toàn bộ chiến lược và các tầng tư duy để giải quyết từng câu hỏi theo thứ tự đã chọn: (31-35) → (36-40) → (27-30).

    Nhóm 1: Sentence Completion (Câu 31–35)

    Đây là dạng câu hỏi tôi ưu tiên làm trước. Tôi sẽ tìm từ khóa "firefighters" và "students".

    Câu 31: At times when they were relaxed, the firefighters usually...
    • Tầng 1 (Contemplation): Tôi cần tìm thông tin về hành vi của lính cứu hỏa khi "relaxed". Từ khóa là "relaxed" và "firefighters".
    • Tầng 2 (Critical Thinking): "usually" là một từ quan trọng, nó chỉ một thói quen, một hành vi điển hình. Tôi cần tìm một mô tả về hành vi, không phải một sự kiện đơn lẻ.
    • Tầng 5 (Logical Flow): Đoạn 5 so sánh trực tiếp trạng thái thư giãn và căng thẳng. Đây là nơi chứa câu trả lời.
    • Định vị & Bằng chứng: Đoạn 5: "People are normally quite optimistic – they will ignore bad news and embrace the good. This is what happened when the firefighters were relaxed..."
    • Đối chiếu: "ignore bad news" (phớt lờ tin xấu) tương đương với "took relatively little notice of bad news".
    • Phản biện (Tầng 3): Nếu chọn A (made them feel optimistic), đây là cảm xúc, không phải hành vi xử lý thông tin. Bài nói họ người lạc quan, dẫn đến hành vi phớt lờ tin xấu. B mô tả hành vi đó. Nếu chọn G (thought it more likely that they would experience something bad), điều này trái ngược hoàn toàn với việc "optimistic".
    • Kết luận: Đáp án là B.
    Câu 32: The researchers noted that when the firefighters were stressed, they...
    • Tầng 1 (Contemplation): Bây giờ tôi cần tìm hành vi của lính cứu hỏa khi "stressed".
    • Tầng 2 (Critical Thinking): Tôi cần tìm một sự thay đổi trong hành vi so với khi họ thư giãn.
    • Định vị & Bằng chứng: Đoạn 5: "...but when they were under stress, a different pattern emerged. Under these conditions, they became hyper-vigilant to bad news... and altered their beliefs in response."
    • Đối chiếu: "hyper-vigilant to bad news" và "altered their beliefs" có nghĩa là họ xử lý tin xấu một cách nghiêm túc và tin rằng nó có khả năng xảy ra hơn. Điều này khớp với "thought it more likely that they would experience something bad".
    • Phản biện (Tầng 3): Lựa chọn G mô tả chính xác hệ quả của việc "hyper-vigilant to bad news". Nếu họ cảnh giác cao độ với tin xấu, họ sẽ nghĩ rằng tin xấu đó có khả năng xảy ra với mình hơn. Lựa chọn C (responded to negative and positive information in the same way) là sai, vì bài viết nhấn mạnh sự khác biệt.
    • Kết luận: Đáp án là G.
    Câu 33: When the firefighters were told good news, they always...
    • Tầng 1 (Contemplation): Câu hỏi này tập trung vào phản ứng với "good news".
    • Tầng 2 (Critical Thinking): Từ "always" là một cái bẫy tiềm tàng. Tôi cần xem liệu phản ứng của họ có nhất quán trong mọi tình huống (căng thẳng và thư giãn) hay không.
    • Định vị & Bằng chứng: Đoạn 5: "In contrast, stress didn’t change how they responded to good news...". Điều này có nghĩa là dù thư giãn hay căng thẳng, phản ứng của họ với tin tốt là như nhau.
    • Đối chiếu: "stress didn’t change how they responded" có nghĩa là họ "behaved in a similar manner, regardless of the circumstances" (hành xử theo cách tương tự, bất kể hoàn cảnh).
    • Phản biện (Tầng 3): Lựa chọn F là cách diễn giải hoàn hảo cho ý "stress didn't change...". Lựa chọn A (made them feel optimistic) có thể đúng, nhưng F mô tả mô hình hành vi nhất quán được nhấn mạnh trong bài.
    • Kết luận: Đáp án là F.
    Câu 34: The students’ cortisol levels and heart rates were affected when the researchers...
    • Tầng 1 (Contemplation): Chuyển sang thí nghiệm thứ hai. Từ khóa là "students", "cortisol levels", "heart rates". Tôi cần tìm nguyên nhân gây ra sự thay đổi này.
    • Tầng 5 (Logical Flow): Đoạn 6 mô tả thí nghiệm với sinh viên.
    • Định vị & Bằng chứng: Đoạn 6: "Back in our lab, we observed the same pattern in students who were told they had to give a surprise public speech, which would be judged by a panel, recorded and posted online. Sure enough, their cortisol levels spiked, their heart rates went up..."
    • Đối chiếu: Hành động "told they had to give a surprise public speech" chính là hành động "put them in a stressful situation".
    • Phản biện (Tầng 3): Lựa chọn E là một bản tóm tắt chính xác về hành động của các nhà nghiên cứu. Các lựa chọn khác không liên quan đến thí nghiệm với sinh viên.
    • Kết luận: Đáp án là E.
    Câu 35: In both experiments, negative information was processed better when the subjects...
    • Tầng 1 (Contemplation): Câu hỏi này tổng kết cả hai thí nghiệm ("both experiments"). Tôi cần tìm điều kiện chung ("when...") mà ở đó "negative information was processed better".
    • Tầng 2 (Critical Thinking): "processed better" là một cách nói khác của "became hyper-vigilant" hay "suddenly became better at processing... alarming information".
    • Định vị & Bằng chứng:
      • Thí nghiệm 1 (Đoạn 5): "...when they were under stress, a different pattern emerged... they became hyper-vigilant to bad news..."
      • Thí nghiệm 2 (Đoạn 6): Sinh viên bị đặt vào tình huống căng thẳng ("surprise public speech"), và kết quả là họ "...suddenly became better at processing unrelated, yet alarming, information..."
    • Đối chiếu: Điều kiện chung cho cả hai nhóm đối tượng (subjects) là khi họ "were feeling under stress".
    • Phản biện (Tầng 3): Lựa chọn D là điều kiện tiên quyết được lặp lại trong cả hai thí nghiệm để tạo ra kết quả quan sát được.
    • Kết luận: Đáp án là D.

    Nhóm 2: Yes/No/Not Given (Câu 36–40)

    Tôi sẽ di chuyển đến phần sau của bài đọc, từ đoạn 9 trở đi.

    Câu 36: The tone of the content we post on social media tends to reflect the nature of the posts in our feeds.
    • Tầng 1 (Contemplation): Câu hỏi về mối quan hệ giữa nội dung chúng ta thấy (feeds) và nội dung chúng ta đăng (post) trên mạng xã hội.
    • Định vị & Bằng chứng: Đoạn 9: "Studies show that if we observe positive feeds on social media, such as images of a pink sunset, we are more likely to post uplifting messages ourselves. If we observe negative posts... we will in turn create more negative posts."
    • Đối chiếu: Bài đọc khẳng định rất rõ ràng rằng nội dung chúng ta đăng có xu hướng phản ánh (reflect) bản chất (nature) của các bài đăng chúng ta xem.
    • Kết luận: Đáp án là YES.
    Câu 37: Phones have a greater impact on our stress levels than other electronic media devices.
    • Tầng 1 (Contemplation): Câu hỏi này so sánh mức độ ảnh hưởng của "phones" với "other electronic media devices".
    • Tầng 2 (Critical Thinking): Từ "greater" là từ khóa so sánh. Để là YES, bài đọc phải có sự so sánh trực tiếp. Để là NO, bài đọc phải nói điều ngược lại hoặc nói chúng bằng nhau.
    • Định vị & Bằng chứng: Đoạn 10: "Repeatedly checking your phone, according to a survey... is related to stress."
    • Đối chiếu: Bài đọc có đề cập đến việc điện thoại liên quan đến căng thẳng. Tuy nhiên, nó không hề so sánh mức độ ảnh hưởng của điện thoại với các thiết bị khác như máy tính bảng hay laptop.
    • Phản biện (Tầng 3): Tác giả chỉ lấy điện thoại làm một ví dụ. Không có bất kỳ thông tin nào cho phép tôi kết luận rằng nó có tác động "lớn hơn" các thiết bị khác. Do đó, thông tin này không được cung cấp.
    • Kết luận: Đáp án là NOT GIVEN.
    Câu 38: The more we read about a stressful public event on social media, the less able we are to take the information in.
    • Tầng 1 (Contemplation): Câu hỏi này nói về mối quan hệ tỷ lệ nghịch: đọc càng nhiều (the more we read) thì khả năng tiếp thu thông tin càng giảm (the less able... to take in).
    • Tầng 2 (Critical Thinking): Tôi cần kiểm tra xem tác giả mô tả mối quan hệ này như thế nào.
    • Định vị & Bằng chứng: Đoạn 11: "After a stressful public event... there is often a wave of alarming information in traditional and social media, which individuals become very aware of." Và từ các đoạn trước, chúng ta biết rằng khi căng thẳng, con người "became hyper-vigilant to bad news" và "better at processing... alarming information".
    • Đối chiếu: Thông tin trong bài hoàn toàn trái ngược. Khi căng thẳng bởi một sự kiện, chúng ta trở nên "rất nhận biết" và "xử lý tốt hơn" các thông tin đáng báo động, chứ không phải "kém khả năng tiếp thu hơn".
    • Kết luận: Đáp án là NO.
    Câu 39: Stress created by social media posts can lead us to take unnecessary precautions.
    • Tầng 1 (Contemplation): Câu hỏi về hệ quả của căng thẳng từ mạng xã hội: dẫn đến những hành động phòng ngừa không cần thiết (unnecessary precautions).
    • Định vị & Bằng chứng: Đoạn 11: Đoạn này mô tả một chuỗi phản ứng: căng thẳng lan truyền -> mọi người tăng cường tiếp thu tin xấu -> căng thẳng tăng thêm. Hệ quả là: "As a result, trips are cancelled, even if the disaster took place across the globe; stocks are sold, even when holding on is the best thing to do."
    • Đối chiếu: Việc hủy chuyến đi dù thảm họa ở bên kia địa cầu, hoặc bán cổ phiếu khi nên giữ lại, chính là những ví dụ điển hình của "unnecessary precautions".
    • Kết luận: Đáp án là YES.
    Câu 40: Our tendency to be affected by other people’s moods can be used in a positive way.
    • Tầng 1 (Contemplation): Câu hỏi về việc liệu xu hướng bị ảnh hưởng bởi tâm trạng người khác có thể được sử dụng một cách tích cực hay không.
    • Tầng 2 (Critical Thinking): Tôi cần tìm một câu khẳng định về tiềm năng tích cực của sự "lây lan" cảm xúc này.
    • Định vị & Bằng chứng: Đoạn 11, câu cuối cùng: "The good news, however, is that positive emotions, such as hope, are contagious too, and are powerful in inducing people to act to find solutions."
    • Đối chiếu: Câu này trực tiếp khẳng định rằng cảm xúc tích cực cũng có tính lây lan (contagious - affected by other people's moods) và có thể được dùng để thúc đẩy hành động tích cực ("act to find solutions").
    • Kết luận: Đáp án là YES.

    Nhóm 3: Multiple Choice Questions (Câu 27–30)

    Bây giờ tôi đã có một sự hiểu biết sâu sắc về toàn bộ bài đọc. Tôi đã sẵn sàng đối mặt với những câu hỏi khó nhất.

    Câu 27: In the first paragraph, the writer introduces the topic of the text by...
    • Tầng 4 (Predictive Thinking): Câu hỏi về mục đích của đoạn mở đầu là một dạng kinh điển. Nó thường là giới thiệu vấn đề, định nghĩa, hoặc đặt câu hỏi.
    • Phân tích đoạn 1: "Some of the most important decisions of our lives occur while we’re feeling stressed and anxious... we are all sometimes required to weigh up information under stressful conditions. But do we become better or worse...?"
    • Phân tích lựa chọn:
      • A. defining some commonly used terms: Sai. Không có định nghĩa nào cho "stress" hay "anxiety".
      • B. questioning a widely held assumption: Sai. Tác giả không nói "Mọi người thường nghĩ X, nhưng...". Tác giả chỉ nêu một thực tế và đặt câu hỏi.
      • C. mentioning a challenge faced by everyone: Đúng. "we are all sometimes required to weigh up information under stressful conditions" chính là một thách thức chung.
      • D. specifying a situation which makes us most anxious: Sai. Tác giả liệt kê nhiều loại quyết định (medical, financial, professional), không chỉ định một tình huống "nhất định".
    • Kết luận: Đáp án là C.
    Câu 28: What point does the writer make about firefighters in the second paragraph?
    • Tầng 1 (Contemplation): Tôi cần tìm ý chính về lính cứu hỏa trong đoạn 2.
    • Phân tích đoạn 2: Đoạn này mô tả công việc của lính cứu hỏa: có ngày thư giãn, có ngày bận rộn, căng thẳng. Kết luận: "These ups and downs presented the perfect setting for an experiment..."
    • Phân tích lựa chọn:
      • A. The regular changes of stress levels in their working lives make them ideal study subjects: Đúng. Điều này diễn giải lại chính xác câu "These ups and downs presented the perfect setting for an experiment".
      • B. The strategies they use to handle stress are of particular interest to researchers: Sai. Bài đọc không nói về "strategies" họ dùng.
      • C. The stressful nature of their job is typical of many public service professions: Sai. Có thể đúng trong thực tế, nhưng bài đọc không hề so sánh với các ngành nghề khác.
      • D. Their personalities make them especially well-suited to working under stress: Sai. Bài đọc không bàn về "personalities" của họ.
    • Kết luận: Đáp án là A.
    Câu 29: What is the writer doing in the fourth paragraph?
    • Tầng 5 (Logical Flow): Tôi nhớ lại outline của mình. Đoạn 3 nói về kết quả, đoạn 4 phải nói về cách họ có được kết quả đó.
    • Phân tích đoạn 4: "This is how we arrived at these results. We asked the firefighters to estimate... We then gave them either good news... and asked them to provide new estimates."
    • Phân tích lựa chọn:
      • A. explaining their findings: Sai. Đây là công việc của đoạn 3 và 5. Đoạn 4 giải thích cách tìm ra, không phải cái tìm ra.
      • B. justifying their approach: Sai. Tác giả không bảo vệ hay biện minh cho phương pháp, chỉ đơn thuần mô tả nó.
      • C. setting out their objectives: Sai. Mục tiêu đã được nêu ở đoạn 1.
      • D. describing their methodology: Đúng. "Methodology" (phương pháp luận) chính là việc mô tả các bước đã thực hiện trong thí nghiệm ("asked them to estimate", "gave them news", "asked them to provide new estimates"). Câu đầu tiên "This is how we arrived at these results" đã báo hiệu điều này.
    • Kết luận: Đáp án là D.
    Câu 30: In the seventh paragraph, the writer describes a mechanism in the brain which...
    • Tầng 1 (Contemplation): Tôi cần tìm mô tả về một "cơ chế trong não" ở đoạn 7.
    • Phân tích đoạn 7: "When we experience stressful events, a physiological change is triggered that causes us to take in warnings and focus on what might go wrong. Brain imaging reveals that this ‘switch’ is related to a sudden boost in a neural signal important for learning, specifically in response to unexpected warning signs, such as faces expressing fear."
    • Phân tích lựa chọn:
      • A. enables people to respond more quickly to stressful situations: Sai. Bài viết nói về việc "học" từ cảnh báo, không phải "phản ứng nhanh hơn".
      • B. results in increased ability to control our levels of anxiety: Sai. Hoàn toàn không được đề cập.
      • C. produces heightened sensitivity to indications of external threats: Đúng. "Heightened sensitivity" (sự nhạy cảm tăng cao) là cách diễn giải hoàn hảo cho "take in warnings", "focus on what might go wrong", và "response to unexpected warning signs". "Indications of external threats" (dấu hiệu của mối đe dọa bên ngoài) chính là "warning signs".
      • D. is activated when there is a need to communicate a sense of danger: Sai. Cơ chế này được kích hoạt khi nhận tín hiệu nguy hiểm, không phải khi cần truyền đạt nó.
    • Kết luận: Đáp án là C.

     


    PHẦN 4: RÀ SOÁT CUỐI CÙNG (Final 4 Minutes)

    Tôi sẽ nhanh chóng kiểm tra lại các câu trả lời đã điền vào answer sheet.

    • 27: C
    • 28: A
    • 29: D
    • 30: C
    • 31: B
    • 32: G
    • 33: F
    • 34: E
    • 35: D
    • 36: YES
    • 37: NOT GIVEN
    • 38: NO
    • 39: YES
    • 40: YES