PART 2 - BÀI 1
Listen to a conversation about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What is the topic of the conversation?
Chủ đề của cuộc trò chuyện là gì?
A. Taking measurements – Đo đạc
B. Taking a break – Nghỉ giải lao
C. Looking on the Internet – Lướt Internet
D. Finding a small MP3 player – Tìm một máy nghe nhạc MP3 nhỏ
2. What is the man's main point?
Điểm chính mà người đàn ông muốn nói là gì?
A. The device is too small. – Thiết bị quá nhỏ.
B. The device is too big. – Thiết bị quá lớn.
C. The woman shouldn't get the device. – Người phụ nữ không nên mua thiết bị này.
D. The device is small enough. – Thiết bị đủ nhỏ rồi.
3. What does the device do?
Thiết bị dùng để làm gì?
A. Reads books – Đọc sách
B. Searches the Internet – Tìm kiếm trên Internet
C. Plays music – Phát nhạc
D. Solves math problems – Giải bài toán
PART 2 - BÀI 2
Listen to a conversation about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What is the man's problem?
Vấn đề của người đàn ông là gì?
A. He doesn’t like math. – Anh ấy không thích môn toán.
B. He is not very good at basketball. – Anh ấy không giỏi chơi bóng rổ.
C. He hates school. – Anh ấy ghét trường học.
D. He needs help with English. – Anh ấy cần giúp đỡ môn tiếng Anh.
2. What is the woman's main point?
Điểm chính mà người phụ nữ muốn nói là gì?
A. Math is difficult. – Toán rất khó.
B. School is easy. – Trường học dễ dàng.
C. Try something new to make math easier. – Thử điều mới để làm toán dễ hơn.
D. Change your English class. – Chuyển lớp tiếng Anh khác.
3. What does the woman advise the man to do?
Nữ nhân vật khuyên người đàn ông làm gì?
A. Imagine something abstract as real – Hình dung điều trừu tượng như thật
B. Picture something entertaining in his mind – Tưởng tượng điều gì vui vẻ trong đầu
C. Give up writing down every word in class – Bỏ việc ghi lại mọi từ trong lớp
D. Use pictures to represent words – Dùng hình ảnh để đại diện cho từ ngữ
PART 2 - BÀI 3
Listen to a conversation about Campus Life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What is the woman’s main point?
Điểm chính của người phụ nữ là gì?
A. Mona Lisa is a great painting. – Mona Lisa là một bức tranh tuyệt vời.
B. Da Vinci is the greatest artist. – Da Vinci là họa sĩ vĩ đại nhất.
C. Eyebrows always change. – Lông mày luôn thay đổi.
D. Art history is important. – Lịch sử nghệ thuật rất quan trọng.
2. Why do so many artists try to copy Mona Lisa's smile?
Tại sao nhiều nghệ sĩ cố gắng sao chép nụ cười Mona Lisa?
A. It's hard to do. – Rất khó để vẽ.
B. It's beautiful. – Nó rất đẹp.
C. It's difficult to understand. – Khó hiểu.
D. It's perfect. – Nó hoàn hảo.
3. What does the man imply about Mona Lisa?
Người đàn ông ám chỉ điều gì về Mona Lisa?
A. He has never heard of Mona Lisa. – Anh ấy chưa từng nghe về Mona Lisa.
B. He does not think the painting is very impressive. – Anh ấy không thấy bức tranh ấn tượng lắm.
C. He is interested in the facts the woman gives about Mona Lisa. – Anh ấy quan tâm đến những thông tin cô gái đưa ra về Mona Lisa.
D. He has read many books and articles about the painting. – Anh ấy đã đọc nhiều sách và bài báo về bức tranh này.
PART 2 - BÀI 4
Listen to a conversation about campus Life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What is the telephone operator's main point?
Điểm chính của tổng đài viên là gì?
A. She can give the man information. – Cô ấy có thể cung cấp thông tin cho anh ấy.
B. All of the phone lines are busy at the moment. – Tất cả các đường dây đang bận.
C. The Service is not free. – Dịch vụ này không miễn phí.
D. The number is only for emergencies. – Số này chỉ dành cho trường hợp khẩn cấp.
2. Why does the man call the number?
Tại sao người đàn ông gọi số này?
A. To add his name to the list – Để thêm tên mình vào danh sách
B. To volunteer – Để tình nguyện
C. To get information – Để lấy thông tin
D. To reserve a ticket – Để đặt vé
PART 2 - BÀI 5
Listen to a conversation about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. Where is the man's library card?
Tấm thẻ thư viện của người đàn ông ở đâu?
A. He does not know. – Anh ấy không biết.
B. It is in his dorm room. – Nó ở trong phòng ký túc xá của anh ấy.
C. His friend has it. – Bạn anh ấy đang giữ nó.
D. He never had one. – Anh ấy chưa từng có cái nào.
2. Where will the student go?
Sinh viên sẽ đi đâu?
A. To the police station – Đến sở cảnh sát
B. To the Help Desk in the library – Đến quầy hỗ trợ trong thư viện
C. To his next class – Đến lớp học tiếp theo
D. To the Student Center – Đến Trung tâm Sinh viên
3. What is the student's problem?
Vấn đề của sinh viên là gì?
A. He failed an exam. – Anh ấy trượt kỳ thi.
B. His student ID card was stolen. – Thẻ sinh viên của anh ấy bị đánh mất.
C. His passport is missing. – Hộ chiếu của anh ấy mất.
D. His driver's license is missing. – Giấy phép lái xe của anh ấy mất.
PART 2 - BÀI 6
Listen to a discussion about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What are the people mainly discussing?
Họ đang thảo luận chủ yếu điều gì?
A. Biology class – Lớp sinh học
B. A lottery – Một cuộc xổ số
C. Graduation – Lễ tốt nghiệp
D. Transportation – Giao thông vận tải
2. Which is true?
Điều nào sau đây đúng?
A. Parking on campus is free – Đỗ xe trong khuôn viên trường là miễn phí
B. The woman has a car – Người phụ nữ có xe hơi
C. All students are allowed to park their car at school – Tất cả sinh viên đều được phép đỗ xe ở trường
D. The man wants to drive his car to school – Người đàn ông muốn lái xe đi học
3. What is the main thing that the man wants?
Điều chính mà người đàn ông muốn là gì?
A. To win a parking space – Trúng một chỗ đỗ xe
B. To buy a new car – Mua một chiếc xe mới
C. To have a date with the woman – Hẹn hò với người phụ nữ
D. To get to class on time – Đến lớp đúng giờ
PART 2 - BÀI 7
Listen to a conversation about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What is the topic of the conversation?
Chủ đề của cuộc trò chuyện là gì?
A. Going to a football game – Đi xem trận bóng đá
B. Going to a concert series – Đi nghe chuỗi hòa nhạc
C. Going to a film festival – Đi dự lễ hội phim
D. Going to hear rock music – Đi nghe nhạc rock
2. What is the man's main point?
Điểm chính mà người đàn ông muốn nói là gì?
A. That the movie is funny – Bộ phim rất vui nhộn
B. That the woman should go – Người phụ nữ nên đi
C. That the woman doesn't have to go far – Người phụ nữ không cần phải đi xa
D. That rock music is cool – Nhạc rock rất tuyệt
3. What does the man want the woman to do?
Người đàn ông muốn người phụ nữ làm gì?
A. Not study so much – Đừng học quá nhiều
B. Go see a film with him – Đi xem phim cùng anh ấy
C. Keep studying – Tiếp tục học
D. Write about the movie – Viết về bộ phim đó
PART 2 - BÀI 8
Listen to a conversation about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What is the topic of the conversation?
Chủ đề của cuộc trò chuyện là gì?
A. Using the student recreation centre – Sử dụng trung tâm giải trí dành cho sinh viên
B. Playing basketball – Chơi bóng rổ
C. Included tuition fees – Học phí đã bao gồm
D. Lost ID cards – Thẻ sinh viên bị mất
2. What does the woman decide to do?
Người phụ nữ quyết định làm gì?
A. Buy an ID card – Mua một thẻ căn cước
B. Go to the gym with the man – Đi tập thể dục cùng người đàn ông
C. Play basketball in the park – Chơi bóng rổ trong công viên
D. Study in the library – Học trong thư viện
3. What does the woman need to use the gym?
Người phụ nữ cần gì để sử dụng phòng tập thể dục?
A. A basketball – Một quả bóng rổ
B. Proper shoes – Giày phù hợp
C. A student ID card – Thẻ sinh viên
D. A swimming pool – Hồ bơi
PART 2 - BÀI 9
Listen to a conversation about campus Life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. Why does the student go to see the woman?
Tại sao sinh viên lại đến gặp người phụ nữ?
A. To meet her – Để gặp cô ấy
B. To talk about a problem – Để nói về một vấn đề
C. To request some equipment – Để yêu cầu một số thiết bị
D. To ask permission to do something – Để xin phép làm điều gì đó
2. Where does the woman suggest the crabs might be happier?
Nơi nào mà người phụ nữ gợi ý rằng những con cua sẽ hạnh phúc hơn?
A. At the beach – Trên bãi biển
B. In a bath – Trong bồn tắm
C. At the store – Ở cửa hàng
D. In a box – Trong hộp
PART 2 - BÀI 10
Listen to a discussion about biology
Lắng nghe đoạn hội thoại về môn sinh học
1. What are the speakers mainly discussing?
Các diễn giả đang thảo luận chủ yếu điều gì?
A. A lecture – Bài giảng
B. Things in blood – Những thứ trong máu
C. Types of blood – Các nhóm máu
D. Colors of blood – Màu sắc của máu
2. What is the man's main point?
Điểm chính mà người đàn ông muốn nói là gì?
A. Blood types are confusing. – Các nhóm máu rất khó hiểu.
B. He does not know his blood type. – Anh ấy không biết nhóm máu của mình.
C. All blood is red. – Mọi máu đều màu đỏ.
D. It's dangerous to mix blood types. – Rất nguy hiểm khi trộn các nhóm máu.
3. What does the woman want to know about blood types?
Người phụ nữ muốn biết điều gì về các nhóm máu?
A. Why A, B, and O are used? – Tại sao lại dùng A, B và O?
B. Which type can mix with her blood – Nhóm máu nào có thể trộn với máu cô ấy
C. What the man's blood type is – Nhóm máu của người đàn ông là gì
D. Where people get them – Người ta xác định nhóm máu từ đâu
PART 2 - BÀI 11
Listen to a discussion about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What are speakers mainly discussing?
Các diễn giả đang thảo luận chủ yếu điều gì?
A. Money – Tiền bạc
B. Tutoring – Gia sư
C. Having lunch – Ăn trưa
D. Signing up for a class – Đăng ký lớp học
2. What does the secretary tell the student?
Thư ký nói gì với sinh viên?
A. She gives him a phone number. – Cô ấy đưa anh ấy một số điện thoại.
B. She directs him to the classroom. – Cô ấy hướng dẫn anh ấy đến phòng học.
C. She says there is no tutoring center. – Cô ấy nói rằng không có trung tâm gia sư.
D. She tells him where the tutoring center is. – Cô ấy nói cho anh ấy biết địa điểm của trung tâm gia sư.
3. What is the student's main point?
Điểm chính mà sinh viên muốn nói là gì?
A. He needs money – Anh ấy cần tiền
B. He needs to ask the secretary for an email address – Anh ấy cần hỏi thư ký địa chỉ email
C. He wants to find a tutor – Anh ấy muốn tìm một gia sư
D. He wants to make an appointment – Anh ấy muốn đặt lịch hẹn
PART 2 - BÀI 12
Listen to a discussion about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What are the people mainly discussing?
Họ đang thảo luận chủ yếu điều gì?
A. The student's class schedule – Lịch học của sinh viên
B. The professor's class schedule – Lịch giảng dạy của giáo sư
C. The parts of a class the professor is giving – Các phần trong lớp học do giáo sư giảng
D. The classes the student needs in order to graduate – Những lớp học sinh viên cần để tốt nghiệp
2. What is the main point discussed by the professor?
Điểm chính mà giáo sư nêu ra là gì?
A. Course content – Nội dung khóa học
B. Indian culture – Văn hóa Ấn Độ
C. Course marks – Điểm khóa học
D. Two essays – Hai bài luận
PART 2 - BÀI 13
Listen to a conversation about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. What does the man describe laying dollar bills end-to-end?
Người đàn ông mô tả việc xếp những tờ đô la nối đuôi nhau để làm gì?
A. To compare old and new money – So sánh tiền cũ và mới
B. To show the woman how poor he is – Để cho người phụ nữ thấy anh ấy nghèo như thế nào
C. To illustrate how rich Gates is – Để minh họa Bill Gates giàu cỡ nào
D. To count reasons why he admires Gates – Đếm lý do tại sao anh ấy ngưỡng mộ Gates
2. Why does the man admire Bill Gates?
Tại sao người đàn ông ngưỡng mộ Bill Gates?
A. For his money – Vì tiền của ông ấy
B. For his confidence – Vì sự tự tin của ông ấy
C. For his good looks – Vì vẻ ngoài đẹp trai
D. For his money and confidence – Vì tiền và sự tự tin
3. What is the man's main point?
Điểm chính mà người đàn ông muốn nói là gì?
A. He reads an interesting article. – Anh ấy đọc một bài báo thú vị.
B. He wants to study business. – Anh ấy muốn học ngành kinh doanh.
C. He loves money. – Anh ấy yêu tiền.
D. He likes Gates. – Anh ấy thích Bill Gates
PART 2 - BÀI 14
Listen to a conversation about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. Why does the student want to buy a bicycle permit?
Tại sao sinh viên muốn mua giấy phép xe đạp?
A. So he can get a discount – Để được giảm giá
B. Because he lost his old one – Vì anh ấy đã làm mất cái cũ
C. So he can sell his bicycle – Để bán chiếc xe đạp của mình
D. So he can park his bicycle on campus – Để được đậu xe đạp trong khuôn viên trường
2. What do we learn about the student from this conversation?
Chúng ta biết thêm gì về sinh viên qua cuộc trò chuyện này?
A. He is married – Anh ấy đã kết hôn
B. He is studying history – Anh ấy đang học lịch sử
C. He doesn’t have a bicycle – Anh ấy không có xe đạp
D. He can drive a car – Anh ấy có thể lái xe ô tô
3. Where should the man keep the permit?
Người đàn ông nên giữ giấy phép ở đâu?
A. In his apartment – Trong căn hộ của anh ấy
B. On his bike – Trên xe đạp của anh ấy
C. At his parking space – Ở chỗ đậu xe của anh ấy
D. In his wallet – Trong ví của anh ấy
PART 2 - BÀI 15
Listen to a conversation about campus life
Lắng nghe đoạn hội thoại về đời sống trường học
1. How does the girl explain the way she feels about the article?
Cô gái giải thích cảm xúc của cô ấy về bài báo như thế nào?
A. She lets the boy read it – Cô ấy để cậu bé đọc nó
B. She gives examples from the article – Cô ấy đưa ra các ví dụ từ bài báo
C. She reads the article to him – Cô ấy đọc bài báo cho anh ấy nghe
D. She shows him pictures from the article – Cô ấy cho anh ấy xem hình ảnh từ bài báo
2. What does the special license plate tell?
Bảng số đặc biệt nói điều gì?
A. When spiders are in a bathtub – Khi nhện ở trong bồn tắm
B. When the driver needs a rest – Khi tài xế cần nghỉ ngơi
C. The distance to home – Khoảng cách đến nhà
D. The gender of the driver – Giới tính của tài xế
3. What is true about the inventions described in the article?
Điều nào đúng về các phát minh được mô tả trong bài báo?
A. They were made a long time ago. – Chúng được tạo ra từ rất lâu rồi.
B. They were all made by the same person – Tất cả đều do cùng một người tạo ra
C. They are unusual. – Chúng rất khác thường
D. They use electricity. – Chúng dùng điện
PART 2 - BÀI 16
Listen to a conversation about General Studies
Lắng nghe đoạn hội thoại về môn học Tổng quan
1. Why do students need identification?
Tại sao sinh viên cần thẻ căn cước?
A. The professor can't remember their names – Giáo sư không nhớ tên họ
B. The test requires it – Bài kiểm tra yêu cầu phải có
C. There are not enough calculators – Không đủ máy tính cầm tay
D. Too many students want to take the test – Quá nhiều sinh viên muốn làm bài kiểm tra
2. According to the professor, why is it important to be prepared for the test?
Theo giáo sư, tại sao việc chuẩn bị cho bài kiểm tra lại quan trọng?
A. It will make you nervous – Nó sẽ khiến bạn lo lắng
B. It will help you relax – Nó sẽ giúp bạn thư giãn
C. It will guarantee that you get a high mark – Nó sẽ đảm bảo bạn đạt điểm cao
D. It will save time on the day of the test – Nó sẽ tiết kiệm thời gian vào ngày thi
3. What is the speaker's main point?
Điểm chính mà người nói muốn truyền đạt là gì?
A. What type of questions will be on the test – Loại câu hỏi nào sẽ có trong bài kiểm tra
B. Which subjects will be on the test – Những môn nào sẽ có trong bài kiểm tra
C. How long the test will last – Bài kiểm tra kéo dài bao lâu
D. Things you should and shouldn't bring for the test – Những thứ nên và không nên mang theo khi đi thi
4. What does the professor imply?
Giáo sư ám chỉ điều gì?
A. There will be a test on Saturday – Sẽ có một bài kiểm tra vào thứ Bảy
B. There will be no school on Saturday – Sẽ không có lớp vào thứ Bảy
C. Saturday is the longest day of the year – Thứ Bảy là ngày dài nhất năm
D. He doesn't like Saturdays – Ông ấy không thích thứ Bảy
PART 2 - BÀI 17
Listen to a conversation about summer camp
Lắng nghe đoạn hội thoại về trại hè
1. What must you be if you want to apply for the Camp?
Bạn phải đáp ứng điều kiện gì nếu muốn đăng ký tham gia trại hè?
A. Be a student – Là sinh viên
B. Be at least twenty-four years old – Phải ít nhất 24 tuổi
C. Be employed – Đang có việc làm
D. Speak more than one language – Nói được hơn một ngôn ngữ
2. What can you expect in a camp tent?
Bạn có thể mong đợi điều gì ở trong lều trại?
A. Mix with other nationalities – Giao lưu với nhiều quốc tịch khác nhau
B. Share with five other people – Chia sẻ chỗ ngủ với 5 người khác
C. Know the other people – Biết trước những người khác
D. Share with people from the same nationality – Ở cùng người cùng quốc gia
3. What do you NOT have to take to the Camp?
Điều gì KHÔNG bắt buộc mang theo khi đi trại hè?
A. Tent – Lều
B. A knife – Con dao
C. Pictures – Hình ảnh
D. Postcards – Thiệp gửi thư
4. How must the Camp fees be paid?
Lệ phí trại hè phải được thanh toán như thế nào?
A. In dollars – Bằng đô la
B. By cheque – Bằng séc
C. Before the Camp starts – Trước khi trại hè bắt đầu
D. In your own currency – Bằng tiền tệ của bạn
PART 2 - BÀI 18
Listen to a conversation about travel plans
Lắng nghe đoạn hội thoại về kế hoạch du lịch
1. According to the speaker, what is the best way of travelling to Waterside?
Theo người nói, phương tiện tốt nhất để đến Waterside là gì?
A. Coach – Xe khách
B. Car – Ô tô
C. Train – Tàu hỏa
D. Bus – Xe buýt
2. On Fridays, what time are the shops open from?
Vào thứ Sáu, các cửa hàng mở cửa từ mấy giờ?
A. 8 o’clock – 8 giờ
B. 9 o’clock – 9 giờ
C. 10 o’clock – 10 giờ
D. 11 o’clock – 11 giờ
3. What can you NOT do at Waterside?
Điều gì bạn KHÔNG thể làm ở Waterside?
A. Feed the ducks – Cho vịt ăn
B. Go shopping – Đi mua sắm
C. Go sailing – Đi thuyền buồm
D. Go wind surfing – Lướt ván buồm
4. What does the speaker complain about?
Người nói phàn nàn điều gì?
A. There was nowhere to put rubbish – Không có nơi bỏ rác
B. The food in the café was disappointing – Món ăn trong quán cà phê rất tệ
C. The service in the shops was slow – Dịch vụ trong cửa hàng chậm
D. There weren’t any bathrooms – Không có phòng vệ sinh
PART 2 - BÀI 19
Listen to a conversation about Angela’s life and experiences
Lắng nghe đoạn hội thoại về cuộc sống và trải nghiệm của Angela
1. What does Angela say about her life now?
Angela nói gì về cuộc sống hiện tại của bà ấy?
A. She feels much older – Bà ấy cảm thấy già hơn nhiều
B. She likes to be active and busy – Bà ấy thích sống năng động và bận rộn
C. She is lonely without her children – Bà ấy cảm thấy cô đơn khi không có con cái bên cạnh
D. Her children don’t like people to call her “flying grandmother” – Con cái bà ấy không thích mọi người gọi bà ấy là "bà ngoại bay"
2. What is true about Angela’s flying lessons?
Điều nào sau đây đúng về các buổi học lái máy bay của Angela?
A. Her course lasted five months – Khóa học kéo dài 5 tháng
B. Her husband took lessons as well – Chồng bà ấy cũng học cùng
C. She got to know her teacher well – Bà ấy hiểu rõ giáo viên dạy mình
D. She found it a bit difficult to fly at her old age – Bà ấy thấy hơi khó khăn khi học bay ở tuổi cao
3. What did Angela enjoy most about the trip?
Điều gì Angela thích nhất trong chuyến đi?
A. Flying at night – Bay vào ban đêm
B. Walking in the desert – Đi bộ trong sa mạc
C. Watching the changes in the scenery – Ngắm nhìn cảnh vật thay đổi
D. Seeing stars at night – Nhìn sao vào ban đêm
4. What did Angela miss most while she was away?
Điều gì Angela nhớ nhất khi đi xa?
A. Going to restaurants – Đi ăn nhà hàng
B. Modern bathrooms – Phòng tắm hiện đại
C. Regular exercise – Tập thể dục thường xuyên
D. Interesting entertainment – Giải trí thú vị
PART 2 - BÀI 20
Listen to a conversation about Britta’s life in Berlin
Lắng nghe đoạn hội thoại về cuộc sống của Britta tại Berlin
1. How long has Britta lived in Berlin?
Britta đã sống ở Berlin được bao lâu rồi?
A. Four years – 4 năm
B. Six years – 6 năm
C. Twenty years – 20 năm
D. Twelve years – 12 năm
2. What does Britta say about living in Berlin?
Britta nói gì về việc sống ở Berlin?
A. She can’t sleep at night because of the traffic noise – Bà ấy không ngủ được vì tiếng ồn giao thông
B. She misses the museums and theatres in Bonn – Bà ấy nhớ các viện bảo tàng và nhà hát ở Bonn
C. She likes living in a big, busy city – Bà ấy thích sống ở thành phố lớn và sôi động
D. She prefers living in Bonn to living in Berlin – Bà ấy thích sống ở Bonn hơn Berlin
3. How does Britta usually travel around in Berlin?
Thông thường Britta di chuyển như thế nào ở Berlin?
A. She walks – Bà ấy đi bộ
B. She uses her bicycle – Bà ấy đi xe đạp
C. She uses the tram or bus – Bà ấy đi tàu điện hoặc xe buýt
D. She drives her car – Bà ấy lái xe ô tô
4. What is true about Britta’s friends?
Điều nào sau đây đúng về những người bạn của Britta?
A. Live near her – Họ sống gần bà ấy
B. Work with her – Làm việc cùng bà ấy
C. Are still in England – Vẫn ở Anh
D. Are from her hometown – Đến từ quê hương bà ấy
PART 2 - BÀI 24
Listen to a conversation about Elena’s life and dancing career
Lắng nghe đoạn hội thoại về cuộc sống và sự nghiệp múa của Elena
1. How old was Elena when she decided to become a dancer?
Elena bao nhiêu tuổi khi quyết định trở thành vũ công?
A. seven – bảy
B. nine – chín
C. ten – mười
D. eleven – mười một
2. What does Elena say about the ballet called Cinderella?
Elena nói gì về vở ba lê "Cinderella"?
A. It will attract both adults and children. – Nó sẽ thu hút cả người lớn và trẻ em.
B. The music was unfamiliar to her. – Nhạc trong đó lạ với bà ấy.
C. She saw it when she was a child. – Bà ấy từng xem nó khi còn nhỏ.
D. She will play one role in it. – Bà ấy sẽ đóng vai trong đó.
3. What does Elena like to do in her free time?
Elena thích làm gì vào thời gian rảnh?
A. go sightseeing – đi du lịch
B. go to clubs – đến các câu lạc bộ
C. go dancing – đi nhảy
D. go shopping – đi mua sắm
4. What does Elena like best about her job?
Điều Elena thích nhất trong công việc của bà ấy là gì?
A. appearing on television – xuất hiện trên truyền hình
B. doing something she loves – làm điều bà ấy yêu thích
C. travelling to different countries – du lịch đến nhiều quốc gia
D. meeting the president – gặp tổng thống
PART 2 - BÀI 25
Listen to a conversation about Robin’s trip to Argentina
Lắng nghe đoạn hội thoại về chuyến đi Argentina của Robin
1. What was Robin’s job in Argentina?
Công việc của Robin tại Argentina là gì?
A. translator – thông dịch viên
B. tour guide – hướng dẫn viên du lịch
C. salesman – nhân viên bán hàng
D. tourist – du khách
2. What did Robin buy from the market he visited?
Robin mua gì từ chợ mà anh ấy ghé thăm?
A. a picture – một bức tranh
B. a chair – một cái ghế
C. a record – một đĩa nhạc
D. a CD – một đĩa CD
3. How did Robin feel during the dance performance he saw?
Robin cảm thấy thế nào trong buổi biểu diễn múa mà anh ấy xem?
A. He wanted to get up and dance. – Anh ấy muốn đứng dậy và nhảy theo.
B. He wished he had continued his dance classes. – Anh ấy ước mình vẫn tiếp tục học nhảy.
C. He was sad he didn’t dance well. – Anh ấy buồn vì mình không nhảy giỏi.
D. He thought Argentinean dancing was much easier than his country’s dancing. – Anh ấy nghĩ múa Argentina dễ hơn ở đất nước mình.
4. What did Robin like about his favourite place?
Robin thích điều gì ở nơi yêu thích của anh ấy?
A. the wildlife – động vật hoang dã
B. the views – khung cảnh
C. the peace – sự yên bình
D. the weather – thời tiết
PART 2 - BÀI 26
Listen to a conversation about Harry’s adventure travel company
Lắng nghe đoạn hội thoại về công ty du lịch mạo hiểm của Harry
1. Why did Harry decide to start an adventure travel company?
Tại sao Harry quyết định mở công ty du lịch mạo hiểm?
A. He wanted to share his experience with others. – Anh ấy muốn chia sẻ trải nghiệm với người khác
B. He thought he could make a lot of money. – Anh ấy nghĩ mình sẽ kiếm được nhiều tiền
C. His father encouraged him to do it. – Cha anh ấy khuyến khích làm điều đó
D. He hoped to do more travelling himself. – Anh ấy hy vọng được đi du lịch nhiều hơn
2. Who suggested the name for Harry’s company?
Ai đã gợi ý cái tên cho công ty của Harry?
A. A friend – Một người bạn
B. A customer – Một khách hàng
C. His wife – Vợ anh ấy
D. His parents – Cha mẹ anh ấy
3. What does Harry say about doing dangerous things?
Harry nói gì về việc làm những điều nguy hiểm?
A. It’s part of his job. – Đó là một phần trong công việc của anh ấy
B. He always thinks of how to avoid possible dangers. – Anh ấy luôn suy nghĩ cách tránh nguy hiểm
C. It’s frightening. – Nó rất đáng sợ
D. It’s enjoyable. – Nó rất thú vị
4. What is Harry’s favourite place?
Nơi yêu thích của Harry là đâu?
A. A mountain – Một ngọn núi
B. A building – Một tòa nhà
C. A river – Một con sông
D. A valley – Một thung lũng
PART 2 - BÀI 27
Listen to a conversation about Linda’s first job in a bakery
Lắng nghe đoạn hội thoại về công việc đầu tiên của Linda tại tiệm bánh mì
1. Why did Linda like her first boss?
Tại sao Linda thích ông chủ đầu tiên của cô ấy?
A. Paid her well – Trả lương tốt
B. Was kind to her – Rất tử tế với cô ấy
C. Sent her on a training course – Cho cô ấy đi học khóa đào tạo
D. Made her become confident – Giúp cô ấy tự tin hơn
2. What did Linda enjoy about working in the shop?
Linda thích điều gì khi làm việc ở cửa hàng?
A. Eating the cakes – Ăn các loại bánh
B. The smell of baking – Mùi hương của việc nướng bánh
C. The clean workplace – Nơi làm việc sạch sẽ
D. Friendly co-workers – Đồng nghiệp thân thiện
3. In the shop, what did Linda help with?
Ở cửa hàng, Linda giúp đỡ điều gì?
A. Baking bread – Nướng bánh mì
B. Displaying cakes – Trình bày các loại bánh
C. Making sandwiches – Làm bánh sandwich
D. Creating new bread recipes – Tạo ra công thức bánh mì mới
4. What does Linda say about the full-time shop assistants?
Linda nói gì về các nhân viên bán thời gian?
A. Were friendly to her – Rất thân thiện với cô ấy
B. Hadn’t got the same skills as her – Không có cùng kỹ năng như cô ấy
C. Helped her a lot with her work – Giúp đỡ cô ấy rất nhiều trong công việc
D. Didn’t work as hard as her – Không làm việc chăm chỉ bằng cô ấy
PART 2 - BÀI 28
Listen to a conversation about Lucy’s painting job
Lắng nghe đoạn hội thoại về công việc vẽ tranh của Lucy
1. What does Lucy usually paint?
Lucy thường vẽ gì?
A. Scenery for stage plays – Phong cảnh cho vở kịch sân khấu
B. Pictures of pop stars – Hình ảnh các ngôi sao nhạc pop
C. The walls in people’s homes – Những bức tường trong nhà người khác
D. Pictures on people’s homes – Tranh vẽ trên tường nhà người khác
2. What does Lucy say about her present job?
Lucy nói gì về công việc hiện tại của cô ấy?
A. She enjoys working by herself. – Cô ấy thích làm việc một mình
B. She chose it because she couldn’t get a job in advertising. – Cô ấy chọn nó vì không xin được việc trong ngành quảng cáo
C. She earns a good salary. – Cô ấy nhận mức lương tốt
D. It does not need any special skills. – Công việc này không cần kỹ năng đặc biệt
3. What does Lucy find difficult about her work?
Điều gì khiến Lucy thấy khó khăn trong công việc?
A. She sometimes misses lunch. – Đôi khi cô ấy bỏ bữa trưa
B. Some days are too busy. – Một số ngày quá bận rộn
C. She always has too much work to do. – Luôn có quá nhiều việc để làm
D. She feels bored because she doesn’t have much to do. – Cô ấy cảm thấy buồn ngủ vì không có nhiều việc để làm
4. How does Lucy get to work?
Lucy đi làm bằng phương tiện gì?
A. By bus or train – Đi xe buýt hoặc tàu hỏa
B. By car – Đi ô tô
C. On foot – Đi bộ
D. By bike – Đi xe đạp
PART 2 - BÀI 29
Listen to a conversation about Tim’s job organizing music courses
Lắng nghe đoạn hội thoại về công việc tổ chức khóa học âm nhạc của Tim
1. What does Tim enjoy most about his job?
Điều Tim thích nhất trong công việc là gì?
A. Sorting out all the details – Giải quyết mọi chi tiết
B. Getting to know the musicians – Làm quen với các nhạc sĩ
C. Listening to lots of good music – Nghe nhiều loại nhạc hay
D. Meeting some famous musicians – Gặp gỡ các nhạc sĩ nổi tiếng
2. What does Tim say about the teachers on the course?
Tim nói gì về các giáo viên trong khóa học?
A. Usually enjoy themselves – Thường tận hưởng bản thân
B. Are always complaining – Luôn phàn nàn
C. Are extremely well-paid – Được trả lương rất cao
D. They are difficult – Họ rất khó tính
3. Where is the course held?
Khoá học được tổ chức ở đâu?
A. A place which is specially designed for musicians – Nơi được thiết kế riêng cho nhạc sĩ
B. Is convenient for public transport – Thuận tiện cho phương tiện công cộng
C. Is a long way from a big city – Ở xa thành phố lớn
D. In the middle of the countryside – Ở giữa vùng nông thôn
4. What does Tim say about the concert tour after the course?
Tim nói gì về chuyến lưu diễn hòa nhạc sau khóa học?
A. It has to make a lot of money – Nó phải kiếm được nhiều tiền
B. It needs to be carefully planned – Cần được lên kế hoạch cẩn thận
C. It’s difficult to sell tickets – Khó bán vé
D. It’s a good experience for both students and Tim. – Là trải nghiệm tốt cho cả học sinh và Tim
PART 2 - BÀI 30
Listen to a conversation about Marta’s mobile restaurant business
Lắng nghe đoạn hội thoại về công việc kinh doanh nhà hàng di động của Marta
1. What did Marta dislike about her first job?
Marta không thích điều gì về công việc đầu tiên của cô ấy?
A. It was really badly paid – Lương rất thấp
B. The boss didn’t listen to her – Ông chủ không lắng nghe cô ấy
C. She found the staff unfriendly – Cô ấy thấy nhân viên không thân thiện
D. The restaurant was mobile – Nhà hàng là di động
2. At first, what did Marta find most surprising about mobile restaurants?
Ban đầu, điều gì khiến Marta ngạc nhiên nhất về nhà hàng di động?
A. They are only advertised online – Chỉ được quảng cáo trực tuyến
B. Food never gets thrown away – Thực phẩm không bị vứt đi
C. Menus can be easily changed – Thực đơn dễ dàng thay đổi
D. People enjoy their meals in any place – Mọi người thích ăn ở bất kỳ nơi nào
3. What made Marta have difficulty serving food on a beach?
Điều gì khiến Marta gặp khó khăn khi phục vụ đồ ăn trên bãi biển?
A. The sun – Ánh nắng mặt trời
B. The rain – Mưa
C. The wind – Gió
D. Not being allowed to eat on the beach – Không được phép ăn trên bãi biển
4. What worries Marta about the future?
Điều gì khiến Marta lo lắng về tương lai?
A. Mobile restaurants going out of fashion – Nhà hàng di động lỗi thời
B. The wrong people opening restaurants like hers – Những người không phù hợp mở nhà hàng giống cô ấy
C. Health inspectors coming to her restaurant – Nhân viên kiểm tra vệ sinh đến nhà hàng
D. People getting ill because of bad food – Người ta bị bệnh do đồ ăn kém chất lượng
PART 2 - BÀI 31
Listen to a conversation about Jack’s photography competition experience
Lắng nghe đoạn hội thoại về trải nghiệm thi ảnh của Jack
1. Why did Jack go into his yard to take his winning photo?
Tại sao Jack lại ra sân nhà để chụp bức ảnh chiến thắng?
A. He wanted to be out in the sunshine. – Anh ấy muốn ra ngoài trời nắng.
B. He was looking for shots of flowers. – Anh ấy đang tìm kiếm những bức ảnh hoa.
C. He was trying out some new equipment. – Anh ấy đang thử một số thiết bị mới.
D. He wanted to take photos of his own yard. – Anh ấy muốn chụp ảnh sân nhà mình.
2. How did Jack feel when he first looked at his winning photo?
Jack cảm thấy thế nào khi lần đầu nhìn thấy bức ảnh chiến thắng của mình?
A. proud of how good it was. – Tự hào vì chất lượng tốt.
B. worried about the background. – Lo lắng về phông nền.
C. the photo was terrible. – Bức ảnh rất tệ.
D. unsure how clear the detail was. – Không chắc về độ rõ nét của chi tiết.
3. Why was Jack surprised by the other photos from the competition?
Tại sao Jack ngạc nhiên trước các bức ảnh khác từ cuộc thi?
A. because the quality was so high. – Vì chất lượng quá cao.
B. because the styles were so similar. – Vì phong cách quá giống nhau.
C. because the subjects were so unusual. – Vì chủ đề rất khác thường.
D. because they are sent from faraway places. – Vì chúng được gửi từ nơi xa xôi.
4. What does Jack want to do after winning the competition?
Jack muốn làm gì sau khi chiến thắng cuộc thi?
A. get ideas from other photographers. – Lấy ý tưởng từ các nhiếp ảnh gia khác.
B. come to London for another exhibition. – Đến London cho một triển lãm khác.
C. take more photos of people. – Chụp nhiều ảnh con người hơn.
D. take more photos of landscapes. – Chụp nhiều ảnh phong cảnh hơn.
PART 2 - BÀI 32
Listen to a conversation about Amy's work as a fashion designer
Lắng nghe đoạn hội thoại về công việc của Amy với vai trò là nhà thiết kế thời trang
1. According to Amy, what is the most important skill for a designer?
Theo Amy, kỹ năng quan trọng nhất của một nhà thiết kế là gì?
A. remaining patient in difficult situations. – Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn.
B. knowing about different materials. – Hiểu biết về các loại chất liệu.
C. knowing how to make clothes. – Biết cách may quần áo.
D. turning your idea into product. – Biến ý tưởng thành sản phẩm.
2. What does Amy particularly like about her work?
Điều Amy đặc biệt thích trong công việc của cô ấy là gì?
A. being able to sell her designs. – Có thể bán các thiết kế của mình.
B. seeing her clothes on display. – Thấy quần áo của mình được trưng bày.
C. having her name recognized. – Được người khác công nhận tên tuổi.
D. earning a good salary. – Nhận mức lương tốt.
3. What helps Amy find new ideas for designs?
Điều gì giúp Amy tìm được ý tưởng mới cho các thiết kế?
A. Talking with other designers. – Nói chuyện với các nhà thiết kế khác.
B. going to visit museums. – Đi tham quan bảo tàng.
C. looking at photos of clothes. – Xem ảnh quần áo.
D. seeing things around her. – Quan sát mọi thứ xung quanh.
4. What project is Amy working on at the moment?
Dự án nào Amy đang làm hiện tại?
A. a collection of clothes for a film – Một bộ sưu tập quần áo cho phim
B. a fashion show in New York – Một buổi trình diễn thời trang ở New York
C. a new range for a London store – Một bộ sưu tập mới cho cửa hàng ở London
D. special clothes for her own store – Quần áo đặc biệt cho chính cửa hàng của cô ấy
PART 2 - BÀI 33
Listen to a discussion between Sandra and her tutor
Lắng nghe đoạn thảo luận giữa Sandra và vị cố vấn học thuật
1. According to the tutor, what should Sandra do with her proposal?
Theo cố vấn, Sandra nên làm gì với bài luận của mình?
A. make an outline of it. – Viết dàn ý cho nó.
B. include a contents page. – Bao gồm trang mục lục.
C. include more information. – Thêm nhiều thông tin hơn.
D. avoid formatting problem. – Tránh lỗi định dạng.
2. What should Sandra do to make it easier to follow her proposal?
Sandra nên làm gì để bài luận dễ đọc hơn?
A. insert subheadings. – Chèn tiêu đề phụ.
B. use more paragraphs. – Sử dụng thêm đoạn văn.
C. shorten her sentences. – Rút ngắn câu văn.
D. Use some complex sentences. – Dùng một số câu phức tạp.
3. What was the problem with the formatting on Sandra’s proposal?
Lỗi định dạng trong bài luận của Sandra là gì?
A. Separate points were not clearly identified. – Các điểm riêng biệt không được đánh dấu rõ ràng.
B. There were no headers. – Không có tiêu đề trên mỗi trang.
C. The headings were not always clear. – Các tiêu đề không luôn rõ ràng.
D. Page numbers were not inserted. – Không đánh số trang.
4. What made Sandra want to visit the Navajo National Park?
Điều gì khiến Sandra muốn ghé thăm Công viên Quốc gia Navajo?
A. the articles she read. – Những bài báo cô ấy đọc.
B. the movies she saw as a child. – Những bộ phim cô ấy xem hồi nhỏ.
C. the photographs she found on the internet. – Những tấm ảnh cô ấy tìm thấy trên mạng.
D. the stories her father told. – Những câu chuyện mà cha cô ấy kể.
PART 2 - BÀI 34
Listen to a conversation about Paul’s work experience in South America
Lắng nghe đoạn hội thoại về trải nghiệm làm việc của Paul ở Nam Mỹ
1. Why did Paul decide to get work experience in South America?
Tại sao Paul quyết định lấy kinh nghiệm làm việc ở Nam Mỹ?
A. to teach English there. – Để dạy tiếng Anh ở đó.
B. to improve his Spanish. – Để cải thiện tiếng Tây Ban Nha.
C. to learn about Latin American life. – Để tìm hiểu về đời sống Mỹ Latinh.
D. to earn a good salary. – Để kiếm được mức lương tốt.
2. What project work did Paul originally intend to get involved in?
Paul ban đầu dự định tham gia vào lĩnh vực dự án nào?
A. construction – xây dựng
B. agriculture – nông nghiệp
C. tourism – du lịch
D. education – giáo dục
3. What does Paul say about his project manager?
Paul nói gì về quản lý dự án của mình?
A. He let Paul do most of the work. – Anh ấy để Paul làm hầu hết công việc.
B. His plans were too ambitious. – Kế hoạch của anh ấy quá tham vọng.
C. He was very supportive of Paul. – Anh ấy rất ủng hộ Paul.
D. He was skilled at managing. – Anh ấy giỏi quản lý.
4. What surprised Paul most?
Điều gì khiến Paul ngạc nhiên nhất?
A. he had to stay in the community at least for three months. – Anh ấy phải ở lại cộng đồng ít nhất ba tháng.
B. he was given a computer to use. – Anh ấy được cấp máy tính sử dụng.
C. he had too much to eat – Anh ấy có quá nhiều đồ ăn.
D. He spent only a small sum of money for plenty of food. – Anh ấy chỉ tốn ít tiền nhưng có nhiều thức ăn.
PART 2 - BÀI 35
Listen to a discussion about students’ opinions on learning resources
Lắng nghe đoạn thảo luận về ý kiến sinh viên về tài nguyên học tập
1. Why do students want to keep the Self-Access Centre?
Tại sao sinh viên muốn giữ Trung tâm Tự học (Self-Access Centre)?
A. they enjoy the variety of equipment. – Họ thích sự đa dạng của thiết bị.
B. they like being able to work on their own. – Họ thích tự học.
C. it is an important part of their studies. – Nó là một phần quan trọng trong học tập.
D. they can share learning materials there. – Họ có thể chia sẻ tài liệu học tập ở đó.
2. What do some teachers think of the Self Access Centre?
Một số giáo viên nghĩ gì về Trung tâm Tự học?
A. it should be closed. – Nên đóng cửa.
B. it should be moved elsewhere. – Nên chuyển đi nơi khác.
C. restricted access should be given. – Cần hạn chế quyền truy cập.
D. it should be used for both personal and study purposes. – Nên dùng cho cả mục đích cá nhân và học tập.
3. What are students mainly concerned about using the library?
Sinh viên lo ngại điều gì khi sử dụng thư viện?
A. the size of the library. – Kích thước thư viện.
B. difficulty in getting help. – Khó khăn trong việc được hỗ trợ.
C. the lack of materials. – Thiếu tài liệu.
D. choosing a class activity. – Chọn hoạt động lớp học.
4. What is the Director of Studies concerned about?
Giám đốc đào tạo lo lắng điều gì?
A. the cost of upgrading the centre. – Chi phí nâng cấp trung tâm.
B. the lack of space in the centre. – Thiếu không gian trong trung tâm.
C. the difficulty in supervising the centre. – Khó khăn trong việc giám sát trung tâm.
D. students’ using the centre for personal emails. – Sinh viên dùng trung tâm để gửi email cá nhân.
PART 2 - BÀI 36
Listen to a conversation about Simon’s theme park business
Lắng nghe đoạn hội thoại về công việc kinh doanh công viên giải trí của Simon
1. Where did Simon’s idea for a theme park come from?
Ý tưởng về công viên giải trí của Simon đến từ đâu?
A. his childhood hobby. – Sở thích tuổi thơ của anh ấy.
B. his interest in landscape design. – Sự quan tâm đến thiết kế cảnh quan.
C. his visit to another park. – Lần viếng thăm một công viên khác.
D. his children’s interests. – Sở thích của các con anh ấy.
2. When did they start to open the park?
Khi nào họ bắt đầu mở công viên?
A. the weather was expected to be good. – Thời tiết dự kiến đẹp.
B. they earned enough money to set up. – Họ đã đủ tiền để xây dựng.
C. there was little farm work. – Có ít công việc đồng áng.
D. the children weren’t at school. – Trẻ em không đi học.
3. How many visitors has the park had since opening?
Công viên đón bao nhiêu khách kể từ khi mở cửa?
A. 50,000 visitors. – 50 nghìn lượt khách.
B. 1,000,000 visitors. – 1 triệu lượt khách.
C. 1,500,000 visitors. – 1.5 triệu lượt khách.
D. 500,000 visitors. – 500 nghìn lượt khách.
4. Who is in charge of providing food and drinks in the Park?
Ai chịu trách nhiệm cung cấp đồ ăn và nước uống trong công viên?
A. Simon – Simon
B. Liz – Liz
C. Sarah – Sarah
D. Duncan – Duncan
PART 2 - BÀI 37
Listen to a conversation about John’s design competition entry
Lắng nghe đoạn hội thoại về bài dự thi thiết kế của John
1. What do students entering the design competition have to?
Sinh viên tham gia cuộc thi thiết kế phải làm gì?
A. produce an energy-efficient design. – Thiết kế tiết kiệm năng lượng.
B. adapt an existing energy-saving appliance. – Cải tiến thiết bị tiết kiệm năng lượng hiện có.
C. produce an appliance for the living room. – Tạo thiết bị cho phòng khách.
D. develop a new use for current technology. – Phát triển ứng dụng mới cho công nghệ hiện tại.
2. Why did John choose a dishwasher?
Tại sao John chọn máy rửa chén?
A. because dishwashers are common in Australian kitchens. – Vì máy rửa chén phổ biến trong bếp Úc.
B. because they are too expensive. – Vì chúng quá đắt.
C. because they are not economical. – Vì chúng không tiết kiệm.
D. because they are not appealing enough. – Vì chúng chưa đủ hấp dẫn.
3. What is the stone in John’s 'Rockpool' design used for?
Viên đá trong thiết kế 'Rockpool' của John dùng để làm gì?
A. for decoration. – Trang trí.
B. to switch on the dishwasher. – Bật máy rửa chén.
C. to stop water escaping. – Ngăn nước chảy ra ngoài.
D. to remove waste. – Loại bỏ chất thải.
4. What happens to the carbon dioxide at the end of the cleaning process?
Khí CO₂ sẽ như thế nào sau quy trình làm sạch?
A. it is released into the air. – Được thải ra không khí.
B. it is disposed of with the waste. – Được xử lý cùng chất thải.
C. it is collected ready to be re-used. – Được thu lại để tái sử dụng.
D. it is stored in the waste system. – Được lưu trữ trong hệ thống chất thải.