1. strictly /ˈstrɪktli/ (adverb) một cách nghiêm ngặt
2. prohibit /prəˈhɪbɪt/ (verb) cấm, ngăn cấm
3. prescription /prɪˈskrɪpʃn/. (noun) đơn thuốc
4. scenic /ˈsiːnɪk/ (adj) có cảnh đẹp
5. turn in /tɜrn ɪn/ (verb) nộp cho người có thẩm quyền
6. inventory /ˈɪn.vənˌtɔːr.i/ (noun) hàng tồn kho, kiểm kê hàng hóa
7. high-end /ˌhaɪˈend/ (adj) cao cấp, chất lượng cao
8. excess /ˈek.ses/ (noun) sự dư thừa
9. advocate /ˈæd.və.kət/ (noun) người ủng hộ, bênh vực ý tưởng hoặc chính sách
10. advocate /ˈæd.və.keɪt/ (verb) ủng hộ, khuyến khích công khai
11. reform /rɪˈfɔːrm/ (noun) cải cách
12. reform /rɪˈfɔːrm/ (verb) cải cách, thay đổi để tốt hơn
13. break ground /breɪk ɡraʊnd/ (verb) khởi công
14. briefly /ˈbriːf.li/ (adverb) một cách ngắn gọn
15. abundantly /əˈbʌn.dənt.li/ (adverb) một cách dồi dào, phong phú
16. momentarily /ˌmoʊ.mənˈter.əl.i/ (adverb) trong giây lát, ngay lập tức
17. protocol /ˈproʊ.t̬ə.kɑːl/ (noun) quy tắc, thủ tục chính thức
18. chaotic /keɪˈɑː.t̬ɪk/ (adj) hỗn loạn, lộn xộn
19. benefits package /ˈbenɪfɪts ˌpækɪdʒ/ (noun) gói quyền lợi cho nhân viên
20. adapt to /əˈdæpt tuː/ (verb) thích nghi với
21. solicit /səˈlɪs.ɪt/ (verb) kêu gọi, yêu cầu hoặc tìm kiếm hỗ trợ
22. festivity /fesˈtɪv.ə.t̬i/ (noun) lễ hội
23. imposing /ɪmˈpoʊ.zɪŋ/ (adj) ấn tượng, uy nghi, gây cảm giác mạnh mẽ
24. abandoned /əˈbæn.dənd/ (adj) bị bỏ hoang, bị bỏ rơi
25. subsequently /ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/ (adverb) sau đó
26. restore /rɪˈstɔːr/ (verb) khôi phục trạng thái ban đầu
27. conversely /ˈkɑːn.vɜːrs.li/ (adverb) ngược lại
28. alert /əˈlɜːrt/ (adj) cảnh giác, chú ý
29. corrupted /kəˈrʌp.tɪd/ (adj) bị hỏng hoặc tha hóa
30. dependable /dɪˈpen.də.bəl/ (adj) đáng tin cậy
31. transformer /trænsˈfɔːr.mɚ/ (noun) máy biến áp
32. outage /ˈaʊ.t̬ɪdʒ/ (noun) mất điện hoặc ngừng hoạt động dịch vụ
33. minimize /ˈmɪn.ə.maɪz/ (verb) giảm thiểu
34. invention /ɪnˈven.ʃən/ (noun) phát minh, sáng chế
35. deletion /dɪˈliː.ʃən/ (noun) sự xóa bỏ
36. diagnostic /ˌdaɪ.əɡˈnɑː.stɪk/ (adj) liên quan đến chẩn đoán
37. pharmaceuticals /ˌfɑːr.məˈsuː.t̬ɪ.kəlz/ (noun) dược phẩm
38. trespass /ˈtres.pæs/ (verb) xâm nhập trái phép
39. clog /klɑːɡ/ (verb) làm tắc nghẽn, chặn lại
40. custodian /kʌsˈtoʊ.di.ən/ (noun) người trông coi tài sản, tòa nhà
41. inviting /ɪnˈvaɪ.t̬ɪŋ/ (adj) hấp dẫn, lôi cuốn
42. flourish /ˈflɝː.ɪʃ/ (verb) phát triển mạnh mẽ
43. demanding /dɪˈmæn.dɪŋ/ (adj) đòi hỏi nhiều nỗ lực, thời gian hoặc kỹ năng
44. rotation /roʊˈteɪ.ʃən/ (noun) sự xoay vòng, luân chuyển
45. value-added tax /ˌvæl.juː ˈæd.ɪd ˌtæks/ (noun) thuế giá trị gia tăng (VAT)
46. automotive /ˌɑː.t̬əˈmoʊ.t̬ɪv/ (adj) liên quan đến ô tô
47. make a name /meɪk ə neɪm/ (verb) tạo dựng danh tiếng
48. forthcoming /ˌfɔːrθˈkʌm.ɪŋ/ (adj) sắp diễn ra; sẵn sàng cung cấp thông tin
49. automated /ˈɑː.t̬ə.meɪ.t̬ɪd/ (adj) được tự động hóa
50. in particular /ɪn pɚˈtɪk.jə.lɚ/ (adverb) đặc biệt là
51. recruiting /rɪˈkruː.tɪŋ/ (noun) tuyển dụng nhân sự
52. slate /sleɪt/ (noun) danh sách ứng cử viên hoặc lịch trình đã lên kế hoạch
53. demolish /dɪˈmɑː.lɪʃ/ (verb) phá hủy, dỡ bỏ công trình
54. given that /ˈɡɪv.ən ðæt/ (conjunction) xét đến việc
55. outdated /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/ (adj) lỗi thời, không còn phù hợp
56. increasingly /ɪnˈkriː.sɪŋ.li/ (adverb) ngày càng
57. preservation /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự bảo tồn, giữ gìn
58. decline /dɪˈklaɪn/ (verb) giảm sút hoặc từ chối
59. absent /ˈæb.sənt/ (adj) vắng mặt
60. opt to /ɑːpt tuː/ (verb) chọn làm gì
61. subcontract /ˈsʌb.kɑːn.trækt/ (verb) giao khoán công việc cho bên khác
62. refinance /ˌriːˈfaɪ.næns/ (verb) tái cấp vốn
63. velocity /vəˈlɑː.sə.t̬i/ (noun) tốc độ, vận tốc
64. novice /ˈnɑː.vɪs/ (noun) người mới bắt đầu, chưa có kinh nghiệm
65. nestle /ˈnes.əl/ (verb) nằm gọn, tựa sát vào
66. persuade /pɚˈsweɪd/ (verb) thuyết phục
67. toiletries /ˈtɔɪ.lə.triz/ (noun) đồ dùng vệ sinh cá nhân
68. flock /flɑːk/ (verb) tụ tập, đổ xô đến
69. momentum /moʊˈmen.t̬əm/ (noun) động lực, đà tiến
70. superb /suːˈpɜːrb/ (adj) tuyệt vời, xuất sắc
71. artificial /ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/ (adj) nhân tạo, không tự nhiên
72. mutually /ˈmjuː.tʃu.ə.li/ (adverb) một cách lẫn nhau
73. registered mail /ˈredʒ.ə.stɚd meɪl/ (noun) thư bảo đảm
74. removal /rɪˈmuː.vəl/ (noun) sự loại bỏ hoặc di chuyển
75. by contrast /baɪ ˈkɑːn.træst/ (adverb) trái lại
76. a number of /ə ˈnʌm.bɚ əv/ (determiner) một số lượng
77. personally /ˈpɝː.sən.əl.i/ (adverb) về mặt cá nhân
78. merchant /ˈmɝː.tʃənt/ (noun) người buôn bán
79. in terms of /ɪn tɝːmz əv/ (preposition) xét về mặt, liên quan đến
80. preach /priːtʃ/ (verb) giảng đạo, thuyết giảng, khuyên răn
81. summit /ˈsʌm.ɪt/ (noun) hội nghị thượng đỉnh
82. voucher /ˈvaʊ.tʃɚ/ (noun) phiếu giảm giá