TEST 10 2024 RC TỪ VỰNG_TOEICMCB

TEST 10 2024 RC TỪ VỰNG_TOEICMCB

Ngày đăng: 22/10/2025 01:44 PM

    1. strictly  /ˈstrɪktli/ (adverb) một cách nghiêm ngặt

    2. prohibit  /prəˈhɪbɪt/ (verb) cấm, ngăn cấm

    3. prescription /prɪˈskrɪpʃn/. (noun) đơn thuốc

    4. scenic  /ˈsiːnɪk/ (adj) có cảnh đẹp

    5. turn in  /tɜrn ɪn/ (verb) nộp cho người có thẩm quyền

    6. inventory  /ˈɪn.vənˌtɔːr.i/ (noun) hàng tồn kho, kiểm kê hàng hóa

    7. high-end  /ˌhaɪˈend/ (adj) cao cấp, chất lượng cao

    8. excess  /ˈek.ses/ (noun) sự dư thừa

    9. advocate  /ˈæd.və.kət/ (noun) người ủng hộ, bênh vực ý tưởng hoặc chính sách

    10. advocate  /ˈæd.və.keɪt/ (verb) ủng hộ, khuyến khích công khai

    11. reform  /rɪˈfɔːrm/ (noun) cải cách

    12. reform /rɪˈfɔːrm/ (verb) cải cách, thay đổi để tốt hơn

    13. break ground  /breɪk ɡraʊnd/ (verb) khởi công

    14. briefly  /ˈbriːf.li/ (adverb) một cách ngắn gọn

    15. abundantly  /əˈbʌn.dənt.li/ (adverb) một cách dồi dào, phong phú

    16. momentarily  /ˌmoʊ.mənˈter.əl.i/ (adverb) trong giây lát, ngay lập tức

    17. protocol  /ˈproʊ.t̬ə.kɑːl/ (noun) quy tắc, thủ tục chính thức

    18. chaotic  /keɪˈɑː.t̬ɪk/ (adj) hỗn loạn, lộn xộn

    19. benefits package /ˈbenɪfɪts ˌpækɪdʒ/ (noun) gói quyền lợi cho nhân viên

    20. adapt to  /əˈdæpt tuː/ (verb) thích nghi với

    21. solicit  /səˈlɪs.ɪt/ (verb) kêu gọi, yêu cầu hoặc tìm kiếm hỗ trợ

    22. festivity /fesˈtɪv.ə.t̬i/ (noun) lễ hội

    23. imposing  /ɪmˈpoʊ.zɪŋ/ (adj) ấn tượng, uy nghi, gây cảm giác mạnh mẽ

    24. abandoned  /əˈbæn.dənd/ (adj) bị bỏ hoang, bị bỏ rơi

    25. subsequently /ˈsʌb.sɪ.kwənt.li/ (adverb) sau đó

    26. restore  /rɪˈstɔːr/ (verb) khôi phục trạng thái ban đầu

    27. conversely  /ˈkɑːn.vɜːrs.li/ (adverb) ngược lại

    28. alert /əˈlɜːrt/  (adj) cảnh giác, chú ý

    29. corrupted  /kəˈrʌp.tɪd/ (adj) bị hỏng hoặc tha hóa

    30. dependable  /dɪˈpen.də.bəl/ (adj) đáng tin cậy

    31. transformer  /trænsˈfɔːr.mɚ/ (noun) máy biến áp

    32. outage /ˈaʊ.t̬ɪdʒ/ (noun) mất điện hoặc ngừng hoạt động dịch vụ

    33. minimize  /ˈmɪn.ə.maɪz/ (verb) giảm thiểu

    34. invention  /ɪnˈven.ʃən/ (noun) phát minh, sáng chế

    35. deletion  /dɪˈliː.ʃən/ (noun) sự xóa bỏ

    36. diagnostic  /ˌdaɪ.əɡˈnɑː.stɪk/ (adj) liên quan đến chẩn đoán

    37. pharmaceuticals  /ˌfɑːr.məˈsuː.t̬ɪ.kəlz/ (noun) dược phẩm

    38. trespass  /ˈtres.pæs/ (verb) xâm nhập trái phép

    39. clog  /klɑːɡ/ (verb) làm tắc nghẽn, chặn lại

    40. custodian /kʌsˈtoʊ.di.ən/ (noun) người trông coi tài sản, tòa nhà

    41. inviting  /ɪnˈvaɪ.t̬ɪŋ/ (adj) hấp dẫn, lôi cuốn

    42. flourish  /ˈflɝː.ɪʃ/ (verb) phát triển mạnh mẽ

    43. demanding  /dɪˈmæn.dɪŋ/ (adj) đòi hỏi nhiều nỗ lực, thời gian hoặc kỹ năng

    44. rotation /roʊˈteɪ.ʃən/ (noun) sự xoay vòng, luân chuyển

    45. value-added tax  /ˌvæl.juː ˈæd.ɪd ˌtæks/ (noun) thuế giá trị gia tăng (VAT)

    46. automotive /ˌɑː.t̬əˈmoʊ.t̬ɪv/ (adj) liên quan đến ô tô

    47. make a name  /meɪk ə neɪm/ (verb) tạo dựng danh tiếng

    48. forthcoming  /ˌfɔːrθˈkʌm.ɪŋ/ (adj) sắp diễn ra; sẵn sàng cung cấp thông tin

    49. automated  /ˈɑː.t̬ə.meɪ.t̬ɪd/ (adj) được tự động hóa

    50. in particular  /ɪn pɚˈtɪk.jə.lɚ/ (adverb) đặc biệt là

    51. recruiting  /rɪˈkruː.tɪŋ/ (noun) tuyển dụng nhân sự

    52. slate  /sleɪt/ (noun) danh sách ứng cử viên hoặc lịch trình đã lên kế hoạch

    53. demolish /dɪˈmɑː.lɪʃ/ (verb) phá hủy, dỡ bỏ công trình

    54. given that  /ˈɡɪv.ən ðæt/ (conjunction) xét đến việc

    55. outdated /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/ (adj) lỗi thời, không còn phù hợp

    56. increasingly  /ɪnˈkriː.sɪŋ.li/ (adverb) ngày càng

    57.  preservation  /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự bảo tồn, giữ gìn

    58. decline  /dɪˈklaɪn/ (verb) giảm sút hoặc từ chối

    59. absent /ˈæb.sənt/ (adj) vắng mặt

    60. opt to /ɑːpt tuː/ (verb) chọn làm gì

    61. subcontract  /ˈsʌb.kɑːn.trækt/ (verb) giao khoán công việc cho bên khác

    62. refinance /ˌriːˈfaɪ.næns/ (verb) tái cấp vốn

    63. velocity /vəˈlɑː.sə.t̬i/ (noun) tốc độ, vận tốc

    64. novice  /ˈnɑː.vɪs/ (noun) người mới bắt đầu, chưa có kinh nghiệm

    65. nestle /ˈnes.əl/ (verb) nằm gọn, tựa sát vào

    66. persuade /pɚˈsweɪd/ (verb) thuyết phục

    67. toiletries /ˈtɔɪ.lə.triz/ (noun) đồ dùng vệ sinh cá nhân

    68. flock /flɑːk/ (verb) tụ tập, đổ xô đến

    69. momentum /moʊˈmen.t̬əm/ (noun) động lực, đà tiến

    70. superb /suːˈpɜːrb/ (adj) tuyệt vời, xuất sắc

    71. artificial /ˌɑːr.t̬əˈfɪʃ.əl/ (adj) nhân tạo, không tự nhiên

    72. mutually /ˈmjuː.tʃu.ə.li/ (adverb) một cách lẫn nhau

    73. registered mail /ˈredʒ.ə.stɚd meɪl/ (noun) thư bảo đảm

    74. removal /rɪˈmuː.vəl/ (noun) sự loại bỏ hoặc di chuyển

    75. by contrast /baɪ ˈkɑːn.træst/ (adverb) trái lại

    76. a number of /ə ˈnʌm.bɚ əv/ (determiner) một số lượng

    77. personally /ˈpɝː.sən.əl.i/ (adverb) về mặt cá nhân

    78. merchant /ˈmɝː.tʃənt/ (noun) người buôn bán

    79. in terms of /ɪn tɝːmz əv/ (preposition) xét về mặt, liên quan đến

    80. preach /priːtʃ/ (verb) giảng đạo, thuyết giảng, khuyên răn

    81. summit /ˈsʌm.ɪt/ (noun) hội nghị thượng đỉnh

    82. voucher  /ˈvaʊ.tʃɚ/ (noun) phiếu giảm giá