TEST 515_TIENGANH MCB

TEST 515_TIENGANH MCB

Ngày đăng: 12/09/2025 04:40 PM

    101. Mr. Kensington has already filed the expense report for ______ recent trip to Hong Kong.
    (A) he
    (B) his
    (C) him
    (D) himself

    👉 Ông Kensington đã nộp báo cáo chi phí cho chuyến đi gần đây của ______ đến Hồng Kông.
    (A) anh ấy
    (B) của anh ấy
    (C) anh ấy (tân ngữ)
    (D) chính anh ấy

    102. Duties have been divided ______ among the town council committee members.
    (A) even
    (B) evened
    (C) evenly
    (D) evenness

    👉 Nhiệm vụ đã được chia ______ cho các thành viên ủy ban hội đồng thị trấn.
    (A) đều
    (B) đã làm cho đều
    (C) một cách đều
    (D) sự đồng đều

    103. Ms. Jung has suggested that ______ Mr. Tesler or Ms. Sato attend the conference next month.
    (A) both
    (B) neither
    (C) as
    (D) either

    👉 Bà Jung đã gợi ý rằng ______ ông Tesler hoặc bà Sato sẽ tham dự hội nghị vào
    tháng tới.
    (A) cả hai
    (B) không ai
    (C) như
    (D) một trong hai

    104. Mr. Song’s promotion to the position of division ______ was announced at this morning’s staff meeting.
    (A) manage
    (B) manager
    (C) managed
    (D) manageable

    👉 Việc thăng chức của ông Song lên vị trí trưởng ______ đã được công bố trong cuộc họp nhân viên sáng nay.
    (A) quản lý
    (B) nhà quản lý
    (C) được quản lý
    (D) có thể quản lý được

    105. To be ______ for the position at Prextile Industries, candidates must have at least two years of engineering experience.
    (A) considered
    (B) applied
    (C) worked
    (D) found

    👉 Để được ______ cho vị trí tại Công ty Prextile, các ứng viên phải có ít nhất hai năm kinh nghiệm trong lĩnh vực kỹ thuật.
    (A) được xem xét
    (B) nộp đơn
    (C) làm việc
    (D) tìm thấy

    106. The mail office will soon be able to send out packages more ______ because of the updated processing procedures.
    (A) quick
    (B) quicker
    (C) quickest
    (D) quickly
    👉
    Văn phòng bưu điện sẽ sớm có thể gửi bưu kiện ______ hơn nhờ vào các quy trình xử lý mới được cập nhật.
    (A) nhanh
    (B) nhanh hơn
    (C) nhanh nhất
    (D) một cách nhanh chóng

    107. In order to guarantee your room reservation at the Palembang Hotel, please reply to this e-mail ______ 24 hours.
    (A) within
    (B) about
    (C) since
    (D) into

    👉 Để đảm bảo đặt phòng của bạn tại Khách sạn Palembang, vui lòng trả lời email này ______ 24 giờ.
    (A) trong vòng
    (B) khoảng
    (C) kể từ
    (D) vào

    108. Mariel Castillo’s ______ rated radio program will move to a new radio station in
    the spring.
    (A) surely
    (B) very
    (C) highly
    (D) ever
    👉
    Chương trình phát thanh được đánh giá ______ của Mariel Castillo sẽ chuyển sang một đài phát thanh mới vào mùa xuân.
    (A) chắc chắn
    (B) rất
    (C) cao
    (D) từng

    110. The Joseph Wellington Library would like to thank all donors for their ______ during the recent fundraising campaign.
    (A) account
    (B) privilege
    (C) ceremony
    (D) generosity

    👉 Thư viện Joseph Wellington muốn cảm ơn tất cả những người quyên góp vì ______ của họ trong chiến dịch gây quỹ gần đây.
    (A) tài khoản
    (B) đặc quyền
    (C) buổi lễ
    (D) sự hào phóng

    111. The president of Paterson Industrial Solutions has signed a number of important ______ this month.
    (A) contract
    (B) contracts
    (C) contracted
    (D) contracting

    👉 Chủ tịch của Công ty Giải pháp Công nghiệp Paterson đã ký một số ______ quan trọng trong tháng này.
    (A) hợp đồng (số ít)
    (B) hợp đồng (số nhiều)
    (C) đã ký kết
    (D) đang ký kết

    112. All employees working in the assembly area will be ______ to take a course on
    machine operation.
    (A) recognized
    (B) required
    (C) given
    (D) grown
    👉
    Tất cả nhân viên làm việc tại khu vực lắp ráp sẽ được ______ tham gia một khóa học về vận hành máy móc.
    (A) được công nhận
    (B) được yêu cầu
    (C) được cho phép
    (D) được nuôi dưỡng

    113. The manufacturer ______ the warranty on its latest camera models by twelve months.
    (A) extend
    (B) was extended
    (C) extending
    (D) has extended

    👉 Nhà sản xuất đã ______ thời hạn bảo hành cho các mẫu máy ảnh mới nhất thêm mười hai tháng.
    (A) gia hạn
    (B) đã được gia hạn
    (C) đang gia hạn
    (D) đã gia hạn

    114. Office supplies are stored in the copy room, ______ the fax machine.
    (A) next to
    (B) down
    (C) throughout
    (D) onto

    👉 Văn phòng phẩm được cất giữ trong phòng photocopy, ______ máy fax.
    (A) bên cạnh
    (B) phía dưới
    (C) khắp nơi
    (D) lên trên

    115. Orders from the warehouse in Perth ______ arrive in five to seven days.
    (A) typify
    (B) typified
    (C) typical
    (D) typically

    👉 Các đơn hàng từ nhà kho ở Perth ______ sẽ đến trong vòng năm đến bảy ngày.
    (A) tiêu biểu
    (B) đã tiêu biểu
    (C) điển hình
    (D) thường xuyên

    116. Franklin Catering Company offers a ______ range of menu choices for both
    lunch and dinner.
    (A) satisfied
    (B) hopeful
    (C) dividing
    (D) broad

    👉 Công ty Dịch vụ Ăn uống Franklin cung cấp một loạt lựa chọn thực đơn ______ cho cả bữa trưa và bữa tối.
    (A) hài lòng
    (B) đầy hy vọng
    (C) chia nhỏ
    (D) rộng rãi

    117. ______ Ms. Rajappan has been at the law firm for only two years, she has already worked on a large number of high-profile projects.
    (A) Although
    (B) Moreover
    (C) Despite
    (D) Yet

    👉 ______ bà Rajappan mới chỉ làm việc tại công ty luật được hai năm, nhưng bà đã tham gia nhiều dự án nổi bật.
    (A) Mặc dù
    (B) Hơn nữa
    (C) Mặc dù (giới từ)
    (D) Tuy nhiên

    118. Applications for scholarships should be submitted to the selection committee in a ______ manner.
    (A) time
    (B) timed
    (C) timely
    (D) timing

    👉 Đơn xin học bổng nên được nộp cho hội đồng tuyển chọn theo cách thức ______.
    (A) thời gian
    (B) được định giờ
    (C) kịp thời
    (D) sự tính giờ

    119. Recent research on battery life shows that the battery in our newest mobile phone ______ better than those in similar products.
    (A) perform
    (B) performing
    (C) performs
    (D) performance

    👉 Nghiên cứu gần đây về tuổi thọ pin cho thấy pin trong mẫu điện thoại di động mới nhất của chúng ta ______ tốt hơn so với các sản phẩm tương tự.
    (A) hoạt động
    (B) đang hoạt động
    (C) hoạt động (chia ngôi thứ 3 số ít)
    (D) hiệu suất

    120. ______ two thousand people attended the concert, and the theater was at full capacity.
    (A) While
    (B) Over
    (C) For
    (D) Upwards

    👉 ______ hai nghìn người đã tham dự buổi hòa nhạc, và nhà hát đã kín chỗ.
    (A) Trong khi
    (B) Hơn
    (C) Vì
    (D) Trên

    121. To ensure that all deadlines are met, Ms. Sharma has asked team leaders to provide her with ______ project updates.
    (A) eligible
    (B) singular
    (C) frequent
    (D) evident

    👉 Để đảm bảo tất cả các thời hạn được đáp ứng, bà Sharma đã yêu cầu các trưởng nhóm cung cấp cho bà những báo cáo tiến độ ______.
    (A) đủ điều kiện
    (B) duy nhất
    (C) thường xuyên

    (D) rõ ràng
    122. Last week, local ______ were forced to find alternative routes, due to fallen trees on Route 309.
    (A) commuters
    (B) commutes
    (C) to commute
    (D) commuting

    👉 Tuần trước, những người ______ địa phương buộc phải tìm tuyến đường thay thế do cây đổ trên tuyến đường 309.
    (A) người đi lại (hằng ngày)
    (B) các chuyến đi
    (C) đi lại (động từ nguyên mẫu)
    (D) việc đi lại

    123. The tasks that Ms. Ogawa must ______ are outlined in her employment agreement.
    (A) act
    (B) meet
    (C) carry out
    (D) turn in
    👉
    Các nhiệm vụ mà bà Ogawa phải ______ được nêu rõ trong thỏa thuận lao động của bà.
    (A) hành động
    (B) đáp ứng
    (C) thực hiện
    (D) nộp vào

    124. Mr. Yamamoto voiced his ______ for the hard work and dedication of the
    advertising department during its recent campaign.
    (A) appreciate
    (B) appreciating
    (C) appreciation
    (D) appreciated
    👉
    Ông Yamamoto đã bày tỏ ______ của mình đối với sự chăm chỉ và cống hiến của phòng quảng cáo trong chiến dịch gần đây.
    (A) sự cảm kích (sai dạng)
    (B) đang cảm kích
    (C) sự cảm kích
    (D) được cảm kích

    125. Employees are asked to ______ their work objectives with a supervisor before submitting the final copies to headquarters.
    (A) confer
    (B) review
    (C) reject
    (D) control

    👉 Nhân viên được yêu cầu ______ mục tiêu công việc của họ với người giám sát trước khi nộp bản cuối cùng lên trụ sở chính.
    (A) bàn bạc
    (B) xem xét
    (C) từ chối
    (D) kiểm soát

    126. ______ by the product demonstration last week, the operations manager has decided to order several of Handimaid’s appliances.
    (A) Impressed
    (B) Impressive
    (C) Impressing
    (D) Impression

    👉 ______ bởi buổi trình diễn sản phẩm tuần trước, giám đốc vận hành đã quyết định đặt mua một số thiết bị của Handimaid.
    (A) Bị ấn tượng
    (B) Ấn tượng (tính từ mô tả vật)
    (C) Gây ấn tượng
    (D) Ấn tượng (danh từ)

    127. After receiving numerous ______ about the defective headlight bulbs, our customer-service department has agreed to issue full refunds.
    (A) referrals
    (B) repairs
    (C) compensations
    (D) complaints

    👉 Sau khi nhận được rất nhiều ______ về bóng đèn pha bị lỗi, bộ phận chăm sóc khách hàng của chúng ta đã đồng ý hoàn tiền toàn bộ.
    (A) giới thiệu
    (B) sửa chữa
    (C) bồi thường
    (D) phàn nàn

    128. The expert ______ spoke at last month’s seminar on environmental awareness has been nominated for a Flagler Prize.
    (A) whoever
    (B) when
    (C) wherever
    (D) who

    👉 Chuyên gia ______ đã phát biểu tại hội thảo về nhận thức môi trường tháng trước đã được đề cử cho Giải thưởng Flagler.
    (A) bất cứ ai
    (B) khi
    (C) bất cứ nơi nào
    (D) người mà

    129. Ms. Mendoza has agreed to work ______ as a weekend chef at the restaurant until a suitable replacement can be found.
    (A) easily
    (B) arbitrarily
    (C) enormously
    (D) temporarily

    👉 Bà Mendoza đã đồng ý làm việc ______ với tư cách là bếp trưởng cuối tuần tại nhà hàng cho đến khi tìm được người thay thế phù hợp.
    (A) dễ dàng
    (B) tùy tiện
    (C) to lớn
    (D) tạm thời

    130. Stormy weather in Loraine led to power outages last night, ______ some residents without electricity.
    (A) will leave
    (B) leaving
    (C) have left
    (D) leaves

    👉 Thời tiết bão tố ở Loraine đã dẫn đến mất điện vào tối qua, ______ một số cư dân không có điện.
    (A) sẽ để lại
    (B) để lại (V-ing – rút gọn mệnh đề)
    (C) đã để lại
    (D) để lại (hiện tại đơn)

    131. The Harrison Community Bank will open a branch in the center of Harrison, only a kilometer ______ their headquarters in the financial district.
    (A) all around
    (B) up until
    (C) far ahead
    (D) away from

    👉 Ngân hàng Cộng đồng Harrison sẽ mở một chi nhánh ở trung tâm Harrison, chỉ cách trụ sở chính của họ tại khu tài chính một km.
    (A) xung quanh
    (B) cho đến
    (C) xa phía trước
    (D) cách xa

    132. According to the catalog description, the Stenko lawn mower comes  equipped ______ a removable grass catcher.
    (A) of
    (B) to
    (C) with
    (D) at

    👉 Theo mô tả trong danh mục, máy cắt cỏ Stenko được trang bị ______ một hộp đựng cỏ có thể tháo rời.
    (A) của
    (B) đến
    (C) với
    (D) tại

    133. Kristi Driver is a well-known therapist in the area of sports medicine, and her services are very ______ priced.
    (A) strongly
    (B) internally
    (C) reasonably
    (D) repeatedly

    👉 Kristi Driver là một nhà trị liệu nổi tiếng trong lĩnh vực y học thể thao, và dịch vụ của cô ấy có giá rất ______.
    (A) mạnh mẽ
    (B) bên trong
    (C) hợp lý
    (D) lặp đi lặp lại

    134. The use of umbrellas is prohibited in the sports stadium because they obstruct the view of ______.
    (A) others
    (B) ones
    (C) any
    (D) those

    👉 Việc sử dụng ô bị cấm trong sân vận động thể thao vì chúng cản trở tầm nhìn của ______.
    (A) những người khác
    (B) một số
    (C) bất kỳ ai
    (D) những người đó

    135. Despite the move of several new restaurants to the area, Vitella’s Restaurant is still attracting enough customers ______ in business.
    (A) stay
    (B) to stay
    (C) stayed
    (D) staying

    👉 Mặc dù có nhiều nhà hàng mới chuyển đến khu vực này, Nhà hàng Vitella vẫn thu hút đủ khách hàng ______ hoạt động kinh doanh.
    (A) ở lại
    (B) để tồn tại
    (C) đã ở lại
    (D) đang ở lại

    136. ______ a number of inquiries from shareholders, James Hong has issued a formal announcement that his company is doing well.
    (A) Following
    (B) Beside
    (C) Against
    (D) Toward

    👉 ______ một số yêu cầu từ các cổ đông, James Hong đã đưa ra thông báo chính thức rằng công ty của ông đang hoạt động tốt.
    (A) Sau
    (B) Bên cạnh
    (C) Chống lại
    (D) Hướng tới

    137. Mr. Daniels has mentioned ______ to retire from the board in November, but so far, a successor has not been named.
    (A) planned
    (B) plans
    (C) planner
    (D) was planning

    👉 Ông Daniels đã đề cập ______ nghỉ hưu khỏi hội đồng quản trị vào tháng 11, nhưng cho đến nay vẫn chưa có người kế nhiệm được chỉ định.
    (A) đã lên kế hoạch
    (B) kế hoạch
    (C) người lập kế hoạch
    (D) đã lên kế hoạch (quá khứ tiếp diễn)

    138. Pearplane, Inc., stated yesterday that its new prototype airplane has passed all ______ testing.
    (A) undeveloped
    (B) foregone
    (C) subordinate
    (D) preliminary

    👉 Công ty Pearplane tuyên bố hôm qua rằng máy bay nguyên mẫu mới của họ đã vượt qua tất cả các thử nghiệm ______.
    (A) chưa phát triển
    (B) đã bỏ qua
    (C) phụ thuộc
    (D) sơ bộ

    139. ______ the band has finally confirmed its availability, the outdoor concert will be scheduled for Sunday, June 11.
    (A) In order for
    (B) Now that
    (C) So that
    (D) Regarding

    👉 ______ ban nhạc cuối cùng đã xác nhận có thể tham gia, buổi hòa nhạc ngoài trời sẽ được lên lịch vào Chủ nhật, ngày 11 tháng 6.
    (A) Để cho
    (B) Bây giờ rằng
    (C) Để mà
    (D) Liên quan đến

    140. Melbourne Motors has succeeded in ______ positive publicity for its new line of ecologically friendly automobiles.
    (A) generating
    (B) confessing
    (C) transporting
    (D) entering

    👉 Công ty Melbourne Motors đã thành công trong việc ______ sự quảng bá tích cực cho dòng xe thân thiện với môi trường mới của mình.
    (A) tạo ra
    (B) thú nhận
    (C) vận chuyển
    (D) tham gia