1. routinely /ruːˈtiːn.li/ (adverb) thường xuyên
routinely inspect: kiểm tra thường xuyên
2. openly /ˈoʊ.pən.li/ (adverb) một cách công khai
speak openly: nói thẳng thắn
3. functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ (adj) hoạt động tốt, có chức năng
functional design thiết kế có chức năng
4. commercial /kəˈmɝː.ʃəl/ (adj) thuộc về thương mại
scientific publication: ấn phẩm khoa học
5. publication /ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự xuất bản hoặc ấn phẩm
scientific publication: ấn phẩm khoa học
6. search committee /sɝːtʃ kəˈmɪt̬.i/ (noun) hội đồng tuyển chọn
search committee chair: chủ tịch hội đồng tuyển chọn
7. candidate /ˈkæn.dɪ.dət/ (noun) ứng viên
qualified candidate: ứng viên đủ điều kiện
8. nominate /ˈnɑː.mə.neɪ(verb) đề cử hoặc bổ nhiệm
nominate for an award: đề cử cho giải thưởng
9. guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ (noun) sự bảo đảm, bảo hành
money-back guarantee: bảo đảm hoàn tiền
10. neutral /ˈnuː.trəl/ (adj) trung lập, không thiên vị
remain neutral: giữ trung lập
11. room /ruːm/ (noun) không gian hoặc cơ hội
room for improvement: chỗ để cải thiện
12. attendee /ə.tenˈdiː/ (noun) người tham dự
rear entrance: lối vào phía sau
13. rear /rɪr/ (noun) phía sau
rear entrance: lối vào phía sau
14. adopt /əˈdɑːpt/ (verb) chấp nhận hoặc áp dụng
adopt a policy: áp dụng chính sách
15. reinforce /ˌriː.ɪnˈfɔːrs/ (verb) củng cố, tăng cường
reinforce an idea: củng cố ý tư
16. warehouse /ˈwer.haʊs/ (noun) nhà kho
warehouse facility: cơ sở nhà kho
17. treasurer /ˈtreʒ.ər.ɚ/ (noun) thủ quỹ, người quản lý tài chính
company treasurer: thủ quỹ công ty
18. resign /rɪˈzaɪn/ (verb) từ chức
resign from a job: từ chức khỏi công việc
19. housing /ˈhaʊ.zɪŋ/ (noun) nhà ở
housing development: khu phát triển nhà ở
20. extended /ɪkˈsten.dɪd/ (adj) kéo dài, mở rộng
extended deadline: thời hạn kéo dài
21. good /ɡʊd/ (noun) hàng hóa
consumer goods: hàng tiêu dùng
22. assign /əˈsaɪn/ (verb) giao hoặc phân công nhiệm vụ
assign a task: giao nhiệm vụ
23. committee /kəˈmɪt̬.i/ (noun) ủy ban
steering committee: ban chỉ đạo
24. notification /ˌnoʊ.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) thông báo
email notification: thông báo qua email
25. tenant /ˈten.ənt/ (noun) người thuê nhà
tenant agreement: hợp đồng thuê
26. a selection of /ə səˈlek.ʃən əv/ (noun) một loạt
27. biography /baɪˈɑː.ɡrə.fi/ (noun) tiểu sử
celebrity biography: tiểu sử người nổi tiếng
28. notice /ˈnoʊ.t̬ɪs/ (noun) thông báo hoặc sự chú ý
give notice: đưa ra thông báo
29. undercooked /ˌʌn.dɚˈkʊkt/ (adj) chưa chín
undercooked meat: thịt chưa chín
30. allocate /ˈæl.ə.keɪt/ (verb) phân bổ, chỉ định
allocate resources: phân bổ tài nguyên
31. imprint /ˈɪm.prɪnt/ (noun) dấu ấn
leave an imprint: để lại dấu ấn
32. economize /ɪˈkɑː.nə.maɪz/ (verb) tiết kiệm
economize on costs: tiết kiệm chi phí
33. rationalize /ˈræʃ.ə.nəl.aɪz/ (verb) hợp lý hóa
rationalize costs: hợp lý hóa chi phí
34. tailor /ˈteɪ.lɚ/ (verb) điều chỉnh cho phù hợp
tailor a program: điều chỉnh chương trình
35. customized /ˈkʌs.tə.maɪzd/. (adj) tùy chỉnh theo yêu cầu
customized service: dịch vụ tùy chỉnh
36. overcome /ˌoʊ.vɚˈkʌm/ (verb) vượt qua
overcome difficulties: vượt qua khó khăn
37. discourage /dɪˈskɝː.ɪdʒ/ (verb) làm nản lòng, ngăn cản
discourage someone from doing something: ngăn ai làm gì
38. identity /aɪˈden.t̬ə.t̬i/ (noun) danh tính
identity card: thẻ căn cước
39. carrier /ˈker.i.ɚ/ (noun) hãng vận chuyển hoặc người vận chuyển
airline carrier: hãng hàng không
40. refinish /ˌriːˈfɪn.ɪʃ/ (verb) làm mới bề mặt
refinish furniture: làm mới đồ nội thất
41. furnished /ˈfɝː.nɪʃt/ (adj) được trang bị nội thất
fully furnished: đầy đủ nội thất
42. subscription /səbˈskrɪp.ʃən/ (noun) đăng ký dịch vụ hoặc tạp chí
monthly subscription: đăng ký hàng tháng
43. timely /ˈtaɪm.li/ (adj) đúng lúc, kịp thời
timely response: phản hồi kịp thời
44. placement /ˈpleɪs.mənt/ (noun) sự sắp xếp, bố trí
job placement: sắp xếp công việc
45. reliability /rɪˌlaɪ.əˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) độ tin cậy
high reliability: độ tin cậy cao
46. in bulk /ɪn bʌlk/ (adv) số lượng lớn
buy in bulk: mua số lượng lớn
47. initiate /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ (verb) bắt đầu, khởi xướng
initiate a project: khởi xướng dự án
48. verified /ˈver.ə.faɪd/ (adj) đã được xác minh
verified account: tài khoản đã xác minh
49. landlord /ˈlænd.lɔːrd/ (noun) chủ nhà cho thuê
residential landlord: chủ nhà ở
50. verify /ˈver.ə.faɪ/ (verb) xác minh, kiểm chứng
verify information: xác minh thông tin
51. mock /mɑːk/ (verb) giả lập hoặc chế nhạo
mock exam: kỳ thi thử
52. prioritize /praɪˈɔːr.ə.taɪz/ (verb) ưu tiên
prioritize tasks: ưu tiên nhiệm vụ
53. preserve /prɪˈzɝːv/ (verb) bảo tồn, giữ gìn
preserve nature: bảo tồn thiên nhiên
54. conserve /kənˈsɝːv/ (verb) giữ gìn, tiết kiệm, bảo tồn
55. estimate /ˈes.tə.meɪt/ (verb) ước tính
estimate cost: tính chi phí
56. bid /bɪd/ (verb) đấu thầu hoặc đặt giá
bid for a contract: đấu thầu hợp đồng
57. steep /stiːp/ (adj) dốc hoặc giá cao
steep slope: dốc đứng
58. homemaker /ˈhoʊmˌmeɪ.kɚ/ (noun) người nội trợ
59. archival /ɑːrˈkaɪ.vəl/ (adj) liên quan đến lưu trữ tài liệu
archival records: hồ sơ lưu trữ
60. business administration /ˈbɪz.nɪs ədˌmɪn.əˈstreɪ.ʃən/ (noun) quản trị kinh doanh
business administration degree: bằng quản trị kinh doanh
61. flashback /ˈflæʃ.bæk/ (noun) cảnh hồi tưởng
have a flashback: có một ký ức chợt hiện về
62. trade commissioner /treɪd kəˈmɪʃ.ən.ɚ/ (noun) ủy viên thương mại
63. highs and lows /haɪz ənd loʊz/ (noun) thăng trầm
64. memoir /ˈmem.wɑːr/ (noun) hồi ký
write a memoir: viết hồi ký
65. blissful /ˈblɪs.fəl/ (adj) hạnh phúc tột cùng
66. stable /ˈsteɪ.bəl/ (adj) ổn định, không thay đổi đột ngột
67. grazing /ˈɡreɪ.zɪŋ/ (noun) sự chăn thả gia súc ăn cỏ
68. pasture /ˈpæs.tʃɚ/ (noun) đồng cỏ chăn nuôi
fertile pasture: đồng cỏ màu mỡ
green pasture: đồng cỏ xanh
69. equine /ˈiː.kwaɪn/ (adj) liên quan đến ngựa
70. veterinarian /ˌvet.ər.ɪˈner.i.ən/ (noun) bác sĩ thú y
71. on call /ˌɑːn ˈkɑːl/. (adj) trực sẵn sàng làm việc khi cần
72. seedling /ˈsiːd.lɪŋ/ (noun) cây con mới mọc từ hạt
73. verification /ˌver.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự xác minh
74. incur /ɪnˈkɜːr/ (verb) gánh chịu, mắc phải (chi phí, khoản nợ, hậu quả)
75. solid /ˈsɒl.ɪd/ (adj) vững chắc, ổn định
76. luthier /ˈluː.ti.ər/ (noun) người làm hoặc sửa đàn dây
77. scuff /skʌf/ (verb/noun) làm trầy, xước nhẹ bề mặt
78. dent /dent/ (noun/verb) vết lõm, làm lõm
79. floor model /flɔːr ˈmɒd.əl/ (noun) hàng trưng bày trong cửa hàng
80. reject /rɪˈdʒekt/ (verb) từ chối, bác bỏ