DAY 2 TỔNG HỢP -TOEICMCB

DAY 2 TỔNG HỢP -TOEICMCB

Ngày đăng: 03/11/2025 10:06 AM

    1. pile /paɪl/ (verb) chất thành đống

    2. pile  /paɪl/ (noun) đống vật xếp chồng lên nhau

    3. store  /stɔːr/ (verb) cất giữ, lưu trữ

    4. storage  /ˈstɔːr.ɪdʒ/ (noun) nơi lưu trữ

    5. pick up /pɪk ʌp/ (verb) nhặt lên hoặc đón ai đó

    6. serve /sɝːv/ (verb) phục vụ

    7. server  /ˈsɝː.vɚ/ (noun) nhân viên phục vụ

    8. board  /bɔːrd/ (verb) lên phương tiện giao thông

    9. board /bɔːrd/ (noun) tấm ván hoặc bảng phẳng

    10. board /bɔːrd/ (noun) ban quản trị

    11. frame  /freɪm/ (verb) đóng khung

    12. frame  /freɪm/ (noun) khung

    13. relax /rɪˈlæks/ (verb) thư giãn

    14. roll /roʊl/ (verb) cuộn lại hoặc lăn vật gì đó

    15. roll  /roʊl/ (verb) đẩy hoặc kéo vật có bánh xe

    16. bow  /baʊ/ (verb) cúi chào

    17. clear  /klɪr/ (verb) dọn dẹp, loại bỏ vật cản

    18. display  /dɪˈspleɪ/ (verb) trưng bày

    19. display  /dɪˈspleɪ/ (noun) sự trưng bày

    20. extend  /ɪkˈstend/ (verb) kéo dài hoặc mở rộng

    21. cook  /kʊk/ (verb) nấu ăn

    22. sip /sɪp/ (verb) uống từng ngụm nhỏ

    23. work on  /wɝːk ɑːn/ (verb) làm việc để sửa hoặc hoàn thành điều gì đó

    24. sweep  /swiːp/ (verb) quét dọn

    25. browse /braʊz/ (verb) xem qua, tìm kiếm không vội

    26. lie  /laɪ/ (verb) nằm xuống

    27. wrap  /ræp/ (verb) gói lại

    28. wrap up  /ræp ʌp/ (verb) kết thúc, hoàn thành

    29. exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ (verb) tập thể dục

    30. border  /ˈbɔːr.dɚ/ (verb) bao quanh, tạo ranh giới khu vực

    31. set up /set ʌp/ (verb) lắp đặt hoặc chuẩn bị

    32. spread  /spred/ (verb) trải ra, giăng rộng

    33. wipe  /waɪp/ (verb) lau chùi

    34. dine  /daɪn/ (verb) dùng bữa

    35. dining  /ˈdaɪ.nɪŋ/ (noun) ăn uống

    36. stock  /stɑːk/ (verb) dự trữ hàng hóa

    37. stock  /stɑːk/ (noun) hàng tồn kho

    38. fasten /ˈfæs.ən/ (verb) gắn chặt, buộc chắc

    39. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (verb) trao đổi

    40. take notes /teɪk noʊts/ (verb) ghi chú thông tin quan trọng

    41. polish  /ˈpɑː.lɪʃ/ (verb) đánh bóng

    42. lift /lɪft/ (verb) nâng lên

    43. run  /rʌn/ (verb) kéo dài theo một hướng nhất định

    44. run  /rʌn/ (verb) chạy

    45. sort  /sɔːrt/ (verb) phân loại hoặc sắp xếp

    46. sew  /soʊ/ (verb) may hoặc khâu vải

    47. put away  /pʊt əˈweɪ/ (verb) cất đi

    48. spray  /spreɪ/ (verb) phun hoặc xịt chất lỏng thành tia nhỏ

    49. spray  /spreɪ/ (noun) bình xịt

    50. enter  /ˈen.tɚ/ (verb) vào, nhập dữ liệu

    51. enter /ˈen.tɚ/ (verb) vào, bước vào

    52. move  /muːv/ (verb) di chuyển

    53. check  /tʃek/ (verb) kiểm tra

    54. climb  /klaɪm/ (verb) leo lên bề mặt dốc

    55. row  /roʊ/ (noun) hàng, dãy

    56. row /roʊ/ (verb) chèo thuyền

    57. exit  /ˈek.sɪt/ (verb) rời khỏi

    58. mount /maʊnt/ (verb) gắn hoặc treo lên bề mặt

    59. be seated /bi ˈsiː.t̬ɪd/ (verb) ngồi xuống

    60. dock /dɑːk/ (verb) cập bến

    61. dock  /dɑːk/ (noun) cầu tàu

    62. put up /pʊt ʌp/ (verb) dựng lên, treo lên, lắp đặt

    63. cast  /kæst/ (verb) đổ bóng

    64. fall  /fɔːl/ (verb) rơi xuống hoặc ngã

    65. post  /poʊst/ (verb) dán thông báo

    66. take off   /teɪk ɔːf/(verb) cởi bỏ áo quần

    67. take off /teɪk ɔːf/ (verb) cất cánh

    68. outdoors /ˈaʊtˌdɔːrz/ (adv) ngoài trời

    69. outside /ˌaʊtˈsaɪd/ (adv) ở bên ngoài

    70. indoors  /ˌɪnˈdɔːrz/ (adv) bên trong nhà