1. pile /paɪl/ (verb) chất thành đống
2. pile /paɪl/ (noun) đống vật xếp chồng lên nhau
3. store /stɔːr/ (verb) cất giữ, lưu trữ
4. storage /ˈstɔːr.ɪdʒ/ (noun) nơi lưu trữ
5. pick up /pɪk ʌp/ (verb) nhặt lên hoặc đón ai đó
6. serve /sɝːv/ (verb) phục vụ
7. server /ˈsɝː.vɚ/ (noun) nhân viên phục vụ
8. board /bɔːrd/ (verb) lên phương tiện giao thông
9. board /bɔːrd/ (noun) tấm ván hoặc bảng phẳng
10. board /bɔːrd/ (noun) ban quản trị
11. frame /freɪm/ (verb) đóng khung
12. frame /freɪm/ (noun) khung
13. relax /rɪˈlæks/ (verb) thư giãn
14. roll /roʊl/ (verb) cuộn lại hoặc lăn vật gì đó
15. roll /roʊl/ (verb) đẩy hoặc kéo vật có bánh xe
16. bow /baʊ/ (verb) cúi chào
17. clear /klɪr/ (verb) dọn dẹp, loại bỏ vật cản
18. display /dɪˈspleɪ/ (verb) trưng bày
19. display /dɪˈspleɪ/ (noun) sự trưng bày
20. extend /ɪkˈstend/ (verb) kéo dài hoặc mở rộng
21. cook /kʊk/ (verb) nấu ăn
22. sip /sɪp/ (verb) uống từng ngụm nhỏ
23. work on /wɝːk ɑːn/ (verb) làm việc để sửa hoặc hoàn thành điều gì đó
24. sweep /swiːp/ (verb) quét dọn
25. browse /braʊz/ (verb) xem qua, tìm kiếm không vội
26. lie /laɪ/ (verb) nằm xuống
27. wrap /ræp/ (verb) gói lại
28. wrap up /ræp ʌp/ (verb) kết thúc, hoàn thành
29. exercise /ˈek.sɚ.saɪz/ (verb) tập thể dục
30. border /ˈbɔːr.dɚ/ (verb) bao quanh, tạo ranh giới khu vực
31. set up /set ʌp/ (verb) lắp đặt hoặc chuẩn bị
32. spread /spred/ (verb) trải ra, giăng rộng
33. wipe /waɪp/ (verb) lau chùi
34. dine /daɪn/ (verb) dùng bữa
35. dining /ˈdaɪ.nɪŋ/ (noun) ăn uống
36. stock /stɑːk/ (verb) dự trữ hàng hóa
37. stock /stɑːk/ (noun) hàng tồn kho
38. fasten /ˈfæs.ən/ (verb) gắn chặt, buộc chắc
39. exchange /ɪksˈtʃeɪndʒ/ (verb) trao đổi
40. take notes /teɪk noʊts/ (verb) ghi chú thông tin quan trọng
41. polish /ˈpɑː.lɪʃ/ (verb) đánh bóng
42. lift /lɪft/ (verb) nâng lên
43. run /rʌn/ (verb) kéo dài theo một hướng nhất định
44. run /rʌn/ (verb) chạy
45. sort /sɔːrt/ (verb) phân loại hoặc sắp xếp
46. sew /soʊ/ (verb) may hoặc khâu vải
47. put away /pʊt əˈweɪ/ (verb) cất đi
48. spray /spreɪ/ (verb) phun hoặc xịt chất lỏng thành tia nhỏ
49. spray /spreɪ/ (noun) bình xịt
50. enter /ˈen.tɚ/ (verb) vào, nhập dữ liệu
51. enter /ˈen.tɚ/ (verb) vào, bước vào
52. move /muːv/ (verb) di chuyển
53. check /tʃek/ (verb) kiểm tra
54. climb /klaɪm/ (verb) leo lên bề mặt dốc
55. row /roʊ/ (noun) hàng, dãy
56. row /roʊ/ (verb) chèo thuyền
57. exit /ˈek.sɪt/ (verb) rời khỏi
58. mount /maʊnt/ (verb) gắn hoặc treo lên bề mặt
59. be seated /bi ˈsiː.t̬ɪd/ (verb) ngồi xuống
60. dock /dɑːk/ (verb) cập bến
61. dock /dɑːk/ (noun) cầu tàu
62. put up /pʊt ʌp/ (verb) dựng lên, treo lên, lắp đặt
63. cast /kæst/ (verb) đổ bóng
64. fall /fɔːl/ (verb) rơi xuống hoặc ngã
65. post /poʊst/ (verb) dán thông báo
66. take off /teɪk ɔːf/(verb) cởi bỏ áo quần
67. take off /teɪk ɔːf/ (verb) cất cánh
68. outdoors /ˈaʊtˌdɔːrz/ (adv) ngoài trời
69. outside /ˌaʊtˈsaɪd/ (adv) ở bên ngoài
70. indoors /ˌɪnˈdɔːrz/ (adv) bên trong nhà