1. apologize /əˈpɑː.lə.dʒaɪz/ (verb) bày tỏ sự hối tiếc hoặc xin lỗi vì đã gây ra điều gì đó không mong muốn
2. as a token of appreciation /æz ə ˈtoʊ.kən əv əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ (phrase) như một biểu hiện thể hiện lòng cảm kích
3. be delighted to /dɪˈlaɪ.t̬ɪd tuː/ (phrase) rất vui lòng được làm điều gì đó
4. damaged /ˈdæm.ɪdʒd/ (adj) bị hỏng hoặc bị tổn hại, thường trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng
5. defective /dɪˈfek.tɪv/ (adj) bị lỗi, không hoạt động đúng chức năng như mong đợi
6. delay /dɪˈleɪ/ (verb) trì hoãn hoặc làm chậm việc gì đó đã được lên kế hoạch
7. enclosed /ɪnˈkloʊzd/ (adj) được đính kèm trong thư, phong bì hoặc gói hàng
8. grateful /ˈɡreɪt.fəl/ (adj) biết ơn hoặc cảm kích vì điều gì đó
9. in recognition of /ɪn ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən əv/ (preposition) để ghi nhận hoặc tôn vinh ai đó vì thành tích, công lao
10. invaluable /ɪnˈvæl.jə.bəl/ (adj) vô cùng hữu ích hoặc quý giá (đến mức không thể định giá)
11. on behalf of /ɑːn bɪˈhæf əv/ (preposition) thay mặt cho ai đó để nói hoặc làm điều gì đó
12. patronage /ˈpeɪ.trə.nɪdʒ/ (noun) sự ủng hộ thường xuyên của khách hàng đối với một cửa hàng, doanh nghiệp
13. regretfully /rɪˈɡret.fəl.i/ (adverb) một cách đáng tiếc, dùng để diễn đạt sự tiếc nuối khi phải thông báo điều gì đó
14. voucher /ˈvaʊ.tʃɚ/ (noun) phiếu mua hàng hoặc phiếu quà tặng có giá trị quy đổi sản phẩm/dịch vụ