1. hold /hoʊld/ (verb) cầm nắm vật gì đó bằng tay
2. arrange /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp
3. arrangement /əˈreɪndʒ.mənt/ (noun) sự sắp xếp, kế hoạch tổ chức
4. rearrange /ˌriː.əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp lại
5. pass /pæs/ (verb) đi qua
6. pass /pæs/ (verb) đưa cho người khác
7. passage /ˈpæs.ɪdʒ/ (noun) hành lang hoặc lối đi
8. hand /hænd/ (verb) đưa cho
9. reach /riːtʃ/ (verb) vươn tới, chạm vào hoặc lấy thứ gì đó
10. reach /riːtʃ/ (verb) đạt được
11. adjust /əˈdʒʌst/ (verb) điều chỉnh
12. adjustment /əˈdʒʌst.mənt/ (noun) sự điều chỉnh nhỏ
13. adjustable /əˈdʒʌ.stə.bəl/ (adj) có thể điều chỉnh
14. point /pɔɪnt/ (verb) chỉ vào hoặc hướng sự chú ý đến ai đó, vật gì đó
15. load /loʊd/ (verb) chất hàng lên
16. unload /ʌnˈloʊd/ (verb) dỡ hàng
17. occupied /ˈɑː.kjə.paɪd/ (adj) đang được sử dụng
18. occupy /ˈɑː.kjə.paɪ/ (verb) chiếm giữ hoặc sử dụng một vị trí
19. unoccupied /ˌʌnˈɑː.kjə.paɪd/ (adj) trống, không có người sử dụng
20. empty /ˈemp.ti/ (adj) trống rỗng
21. bend /bend/ (verb) cúi hoặc cong người
22. lean /liːn/ (verb) nghiêng, tựa vào
23. park /pɑːrk/ (verb) đậu xe
24. park /pɑːrk/ (noun) công viên
25. throw away /θroʊ əˈweɪ/ (verb) vứt bỏ
26. pack /pæk/ (verb) xếp đồ vào túi hoặc vali
27. package /ˈpæk.ɪdʒ/ (noun) gói hàng
28. packaging /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ (noun) vật liệu đóng gói
29. unpack /ʌnˈpæk/ (verb) mở hộp, lấy đồ ra
30. overlook /ˌoʊ.vɚˈlʊk/ (verb) nhìn ra từ trên cao
31. overlook /ˌoʊ.vɚˈlʊk/ (verb) bỏ sót, không chú ý đến
32. aisle /aɪl/ (noun) lối đi giữa các hàng ghế hoặc kệ
33. fill /fɪl/ (verb) làm đầy
34. inspect /ɪnˈspekt/ (verb) kiểm tra kỹ lưỡng
35. inspection /ɪnˈspek.ʃən/ (noun) kiểm tra
36. inspector /ɪnˈspek.tɚ/ (noun) người kiểm tra
37. trim /trɪm/ (verb) cắt tỉa
38. pave /peɪv/ (verb) lát đường
39. pavement /ˈpeɪv.mənt/ (noun) vỉa hè
40. repave /ˌriːˈpeɪv/ (verb) lát lại đường
41. surface /ˈsɝː.fɪs/ (verb) lát bề mặt
42. assemble /əˈsem.bəl/ (verb) tập hợp hoặc lắp ráp
43. assembly /əˈsem.bli/ (noun) sự tập hợp hoặc lắp ráp
44. gather /ˈɡæð.ɚ/ (verb) tập hợp, tụ tập lại
45. sail /seɪl/ (verb) di chuyển trên nước bằng buồm
46. sail /seɪl/ (noun) buồm
47. sailboat /ˈseɪl.boʊt/ (noun) thuyền buồm
48. mow /moʊ/ (verb) cắt cỏ
49. mower /ˈmoʊ.ɚ/ (noun) máy cắt cỏ
50. copy /ˈkɑː.pi/ (verb) sao chép
51. copier /ˈkɑː.pi.ɚ/ (noun) máy photocopy
52. perform /pɚˈfɔːrm/ (verb) thực hiện, biểu diễn
53. performance /pɚˈfɔːr.məns/ (noun) buổi biểu diễn hoặc thực hiện nhiệm vụ
54. performer /pɚˈfɔːr.mɚ/ (noun) người trình diễn
55. transport /ˈtræn.spɔːrt/ (verb) vận chuyển
56. transportation /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ (noun) vận chuyển
57. move /muːv/ (verb) di chuyển
58. carry /ˈker.i/ (verb) mang, vác vật gì đó
59. shop /ʃɑːp/ (verb) mua sắm
60. shopping /ˈʃɑː.pɪŋ/ (noun) mua sắm
61. shopper /ˈʃɑː.pɚ/ (noun) người mua sắm
62. shopkeeper /ˈʃɑːpˌkiː.pɚ/ (noun) chủ cửa hàng
63. pour /pɔːr/ (verb) rót hoặc đổ chất lỏng
64. shade /ʃeɪd/ (noun) bóng râm
65. shade /ʃeɪd/ (noun) rèm che cửa sổ
66. shade /ʃeɪd/ (verb) che bóng
67. surround /səˈraʊnd/ (verb) bao quanh
68. tow /toʊ/ (verb) kéo một phương tiện hoặc vật gì đó
69. tow truck /ˈtoʊ ˌtrʌk/ (noun) xe kéo
70. wear /wer/ (verb) mặc, đội, đeo đồ trên người
71. take off /teɪk ɔːf/ (verb) cởi bỏ, tháo ra
72. rake /reɪk/ (verb) cào lá hoặc gom lại bằng dụng cụ có răng
73. place /pleɪs/ (verb) đặt hoặc để vật ở vị trí cụ thể
74. face /feɪs/ (verb) đối mặt
75. line /laɪn/ (verb) xếp thành hàng
76. line /laɪn/ (noun) hàng, dãy người hoặc vật sắp theo thứ tự
77. line /laɪn/ (noun) đường dây hoặc dòng sản phẩm
78. plug in /plʌɡ ɪn/ (verb) cắm điện
79. unplug /ʌnˈplʌɡ/ (verb) rút phích điện
80. cross /krɔːs/ (verb) băng qua
81. cross /krɔːs/ (verb) khoanh tay hoặc chân thành hình chữ X
82. hang /hæŋ/ (verb) treo hoặc gắn vật lên cao
83. hang /hæŋ/ (verb) treo lên
84. distribute /dɪˈstrɪb.juːt/ (verb) phân phát
85. distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ (noun) sự phân phối
86. hand out /hænd aʊt/ (verb) phát cho từng người
87. fold /foʊld/ (verb) gập lại
88. reflect /rɪˈflekt/ (verb) phản chiếu
89. reflection /rɪˈflek.ʃən/ (noun) hình ảnh phản chiếu
90. reflective /rɪˈflek.tɪv/ (adj) phản chiếu hoặc suy ngẫm sâu sắc
91. address /əˈdres/ (verb) phát biểu trước nhóm người
92. plant /plænt/ (verb) trồng cây
93. plant /plænt/ (noun) cây trồng
94. file /faɪl/ (verb) sắp xếp tài liệu
95. file /faɪl/ (noun) hồ sơ
96. operate /ˈɑː.pə.reɪt/ (verb) vận hành
97. operation /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ (noun) quá trình vận hành
98. operational /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən.əl/ (adj) đang hoạt động bình thường
99. stack /stæk/ (verb) xếp chồng lên nhau
100. stack /stæk/ (noun) chồng, đống vật xếp lên nhau
101. clap /klæp/ (verb) vỗ tay tán thưởng
102. kneel /niːl/ (verb) quỳ gối
103. turn on /tɝːn ɑːn/ (verb) bật lên
104. turn off /tɝːn ɔːf/ (verb) tắt thiết bị
105. turn /tɝːn/ (verb) lật, xoay, chuyển hướng
106. stroll /stroʊl/ (verb) đi dạo thư giãn