DAY 1 TỔNG HỢP -TOEICMCB

DAY 1 TỔNG HỢP -TOEICMCB

Ngày đăng: 31/10/2025 08:03 PM

    1. hold /hoʊld/ (verb) cầm nắm vật gì đó bằng tay

    2. arrange  /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp

    3. arrangement  /əˈreɪndʒ.mənt/ (noun) sự sắp xếp, kế hoạch tổ chức

    4. rearrange  /ˌriː.əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp lại

    5. pass  /pæs/ (verb) đi qua

    6. pass  /pæs/ (verb) đưa cho người khác

    7.  passage  /ˈpæs.ɪdʒ/ (noun) hành lang hoặc lối đi

    8. hand /hænd/ (verb) đưa cho

    9. reach /riːtʃ/ (verb) vươn tới, chạm vào hoặc lấy thứ gì đó

    10. reach /riːtʃ/ (verb) đạt được

    11. adjust /əˈdʒʌst/ (verb) điều chỉnh

    12. adjustment  /əˈdʒʌst.mənt/ (noun) sự điều chỉnh nhỏ

    13. adjustable /əˈdʒʌ.stə.bəl/ (adj) có thể điều chỉnh

    14. point /pɔɪnt/ (verb) chỉ vào hoặc hướng sự chú ý đến ai đó, vật gì đó

    15. load  /loʊd/ (verb) chất hàng lên

    16. unload  /ʌnˈloʊd/ (verb) dỡ hàng

    17. occupied  /ˈɑː.kjə.paɪd/ (adj) đang được sử dụng

    18. occupy  /ˈɑː.kjə.paɪ/ (verb) chiếm giữ hoặc sử dụng một vị trí

    19. unoccupied /ˌʌnˈɑː.kjə.paɪd/ (adj) trống, không có người sử dụng

    20. empty  /ˈemp.ti/ (adj) trống rỗng

    21. bend  /bend/ (verb) cúi hoặc cong người

    22. lean  /liːn/ (verb) nghiêng, tựa vào

    23. park  /pɑːrk/ (verb) đậu xe

    24. park  /pɑːrk/ (noun) công viên

    25. throw away  /θroʊ əˈweɪ/ (verb) vứt bỏ

    26. pack  /pæk/ (verb) xếp đồ vào túi hoặc vali

    27. package /ˈpæk.ɪdʒ/ (noun) gói hàng

    28. packaging /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ (noun) vật liệu đóng gói

    29. unpack /ʌnˈpæk/ (verb) mở hộp, lấy đồ ra

    30. overlook  /ˌoʊ.vɚˈlʊk/ (verb) nhìn ra từ trên cao

    31. overlook /ˌoʊ.vɚˈlʊk/ (verb) bỏ sót, không chú ý đến

    32. aisle  /aɪl/ (noun) lối đi giữa các hàng ghế hoặc kệ

    33. fill /fɪl/ (verb) làm đầy

    34. inspect  /ɪnˈspekt/ (verb) kiểm tra kỹ lưỡng

    35. inspection /ɪnˈspek.ʃən/ (noun) kiểm tra

    36. inspector  /ɪnˈspek.tɚ/ (noun) người kiểm tra

    37. trim /trɪm/ (verb) cắt tỉa

    38. pave  /peɪv/ (verb) lát đường

    39. pavement /ˈpeɪv.mənt/ (noun) vỉa hè

    40. repave /ˌriːˈpeɪv/ (verb) lát lại đường

    41. surface /ˈsɝː.fɪs/ (verb) lát bề mặt

    42. assemble /əˈsem.bəl/ (verb) tập hợp hoặc lắp ráp

    43. assembly /əˈsem.bli/ (noun) sự tập hợp hoặc lắp ráp

    44. gather /ˈɡæð.ɚ/ (verb) tập hợp, tụ tập lại

    45. sail /seɪl/ (verb) di chuyển trên nước bằng buồm

    46. sail  /seɪl/ (noun) buồm

    47. sailboat /ˈseɪl.boʊt/ (noun) thuyền buồm

    48. mow /moʊ/ (verb) cắt cỏ

    49. mower /ˈmoʊ.ɚ/ (noun) máy cắt cỏ

    50. copy /ˈkɑː.pi/ (verb) sao chép

    51. copier  /ˈkɑː.pi.ɚ/ (noun) máy photocopy

    52. perform /pɚˈfɔːrm/ (verb) thực hiện, biểu diễn

    53. performance  /pɚˈfɔːr.məns/ (noun) buổi biểu diễn hoặc thực hiện nhiệm vụ

    54. performer  /pɚˈfɔːr.mɚ/ (noun) người trình diễn

    55. transport  /ˈtræn.spɔːrt/ (verb) vận chuyển

    56. transportation /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ (noun) vận chuyển

    57. move  /muːv/ (verb) di chuyển

    58. carry  /ˈker.i/ (verb) mang, vác vật gì đó

    59. shop  /ʃɑːp/ (verb) mua sắm

    60. shopping  /ˈʃɑː.pɪŋ/ (noun) mua sắm

    61. shopper  /ˈʃɑː.pɚ/  (noun) người mua sắm

    62. shopkeeper /ˈʃɑːpˌkiː.pɚ/ (noun) chủ cửa hàng

    63. pour /pɔːr/ (verb) rót hoặc đổ chất lỏng

    64. shade /ʃeɪd/ (noun) bóng râm

    65. shade /ʃeɪd/ (noun) rèm che cửa sổ

    66. shade  /ʃeɪd/ (verb) che bóng

    67. surround /səˈraʊnd/ (verb) bao quanh

    68. tow /toʊ/ (verb) kéo một phương tiện hoặc vật gì đó

    69. tow truck  /ˈtoʊ ˌtrʌk/ (noun) xe kéo

    70. wear  /wer/ (verb) mặc, đội, đeo đồ trên người

    71. take off /teɪk ɔːf/ (verb) cởi bỏ, tháo ra

    72. rake /reɪk/ (verb) cào lá hoặc gom lại bằng dụng cụ có răng

    73. place /pleɪs/ (verb) đặt hoặc để vật ở vị trí cụ thể

    74. face /feɪs/ (verb) đối mặt

    75. line /laɪn/ (verb) xếp thành hàng

    76. line /laɪn/ (noun) hàng, dãy người hoặc vật sắp theo thứ tự

    77. line /laɪn/ (noun) đường dây hoặc dòng sản phẩm

    78. plug in /plʌɡ ɪn/ (verb) cắm điện

    79. unplug /ʌnˈplʌɡ/ (verb) rút phích điện

    80. cross /krɔːs/ (verb) băng qua

    81. cross /krɔːs/ (verb) khoanh tay hoặc chân thành hình chữ X

    82. hang /hæŋ/ (verb) treo hoặc gắn vật lên cao

    83. hang /hæŋ/ (verb) treo lên

    84. distribute /dɪˈstrɪb.juːt/ (verb) phân phát

    85. distribution /ˌdɪs.trɪˈbjuː.ʃən/ (noun) sự phân phối

    86. hand out /hænd aʊt/ (verb) phát cho từng người

    87. fold /foʊld/ (verb) gập lại

    88. reflect /rɪˈflekt/ (verb) phản chiếu

    89. reflection /rɪˈflek.ʃən/ (noun) hình ảnh phản chiếu

    90. reflective /rɪˈflek.tɪv/ (adj) phản chiếu hoặc suy ngẫm sâu sắc

    91. address /əˈdres/ (verb) phát biểu trước nhóm người

    92. plant /plænt/ (verb) trồng cây

    93. plant /plænt/ (noun) cây trồng

    94. file /faɪl/ (verb) sắp xếp tài liệu

    95. file /faɪl/ (noun) hồ sơ

    96. operate /ˈɑː.pə.reɪt/ (verb) vận hành

    97. operation /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən/ (noun) quá trình vận hành

    98. operational /ˌɑː.pəˈreɪ.ʃən.əl/ (adj) đang hoạt động bình thường

    99. stack /stæk/ (verb) xếp chồng lên nhau

    100. stack /stæk/ (noun) chồng, đống vật xếp lên nhau

    101. clap /klæp/ (verb) vỗ tay tán thưởng

    102. kneel /niːl/ (verb) quỳ gối

    103. turn on  /tɝːn ɑːn/ (verb) bật lên

    104. turn off /tɝːn ɔːf/ (verb) tắt thiết bị

    105. turn /tɝːn/ (verb) lật, xoay, chuyển hướng

    106. stroll /stroʊl/ (verb) đi dạo thư giãn