1. benefit /ˈben.ə.fɪt/ (verb) có lợi, mang lại lợi ích
2. beneficial /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ (adj) có lợi, tốt cho ai đó hoặc điều gì đó
3. beneficiary /ˌben.əˈfɪʃ.i.er.i/ (noun) người nhận lợi ích
4. grant /ɡrænt/ (verb) chấp thuận hoặc cho phép chính thức
5. grant /ɡrænt/ (noun) khoản trợ cấp
6. encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ (verb) khuyến khích ai làm điều tích cực
7. encouragement /ɪnˈkɝː.ɪdʒ.mənt/ (noun) sự khích lệ, động viên
8. encouraging /ɪnˈkɝː.ɪ.dʒɪŋ/ (adj) khích lệ, tạo động lực
9. discourage /dɪˈskɝː.ɪdʒ/ (verb) làm nản lòng, ngăn cản ai đó làm gì
10. express /ɪkˈspres/ (verb) bày tỏ cảm xúc hoặc suy nghĩ
11. expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (noun) sự bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến
12. expressive /ɪkˈspres.ɪv/ (adj) biểu cảm
13. respond /rɪˈspɑːnd/ (verb) phản hồi
14. response /rɪˈspɑːns/ (noun) phản hồi
15. respondent /rɪˈspɑːn.dənt/ (noun) người trả lời khảo sát
16. responsive /rɪˈspɑːn.sɪv/ (adj) phản hồi nhanh chóng
17. limit /ˈlɪm.ɪt/ (verb) giới hạn
18. limitation /ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/ (noun) sự hạn chế
19. limited /ˈlɪm.ɪ.t̬ɪd/ (adj) có giới hạn
20. participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia
21. participation /pɑːrˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ (noun) sự tham gia
22. participant /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ (noun) người tham gia
23. seek /siːk/ (verb) tìm kiếm
24. reveal /rɪˈviːl/ (verb) tiết lộ
25. evaluate /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (verb) đánh giá
26. evaluation /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ (noun) đánh giá
27. double /ˈdʌb.əl/ (verb) tăng gấp đôi
28. acquire /əˈkwaɪɚ/ (verb) giành được, đạt được hoặc mua thứ gì đó
29. acquisition /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (noun) việc mua lại hoặc giành được thứ gì đó
30. acquired /əˈkwaɪɚd/ (adj) đã đạt được
31. propose /prəˈpoʊz/ (verb) đề xuất ý tưởng hoặc kế hoạch
32. proposal /prəˈpoʊ.zəl/ (noun) đề xuất
33. merge /mɝːdʒ/ (verb) sáp nhập
34. intend /ɪnˈtend/ (verb) dự định
35. intended /ɪnˈten.dɪd/ (adj) được dự định, dành cho mục đích cụ thể
36. intention /ɪnˈten.ʃən/ (noun) ý định
37. intent /ɪnˈtent/ (noun) ý định mạnh mẽ
38. intentional /ɪnˈten.ʃən.əl/ (adj) có chủ đích
39. inform /ɪnˈfɔːrm/ (verb) thông báo
40. information /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (noun) thông tin
41. informative /ɪnˈfɔːr.mə.t̬ɪv/ (adj) cung cấp nhiều thông tin hữu ích
42. informed /ɪnˈfɔːrmd/ (adj) có kiến thức đầy đủ
43. exceed /ɪkˈsiːd/ (verb) vượt quá
44. excess /ˈek.ses/ (noun) sự dư thừa
45. excessive /ɪkˈses.ɪv/ (adj) quá mức
46. excessively /ɪkˈses.ɪv.li/ (adverb) một cách quá mức
47. authorize /ˈɔː.θə.raɪz/ (verb) cho phép chính thức
48. authorization /ˌɔː.θər.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) sự cho phép chính thức
49. authority /əˈθɔːr.ə.t̬i/ (noun) quyền lực hoặc cơ quan có thẩm quyền
50. authorized /ˈɔː.θə.raɪzd/ (adj) được ủy quyền
51. comply /kəmˈplaɪ/ (verb) tuân thủ quy định
52. compliance /kəmˈplaɪ.əns/ (noun) sự tuân thủ quy định
53. compliant /kəmˈplaɪ.ənt/ (adj) tuân thủ quy định
54. interrupt /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (verb) làm gián đoạn
55. interruption /ˌɪn.t̬əˈrʌp.ʃən/ (noun) sự gián đoạn
56. divide /dɪˈvaɪd/ (verb) chia ra, phân tách thành các phần
57. division /dɪˈvɪʒ.ən/ (noun) sự phân chia hoặc bộ phận trong tổ chức
58. dividend /ˈdɪv.ə.dend/ (noun) cổ tức
59. generate /ˈdʒen.ə.reɪt/ (verb) tạo ra
60. generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự tạo ra hoặc thế hệ người
61. withdraw /wɪðˈdrɑː/ (verb) rút lại, hủy bỏ
62. withdrawal /wɪðˈdrɑː.əl/ (noun) sự rút lui hoặc rút lại
63. entitle /ɪnˈtaɪ.t̬əl/ (verb) cho quyền làm hoặc nhận điều gì đó hợp pháp
64. entitlement /ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/ (noun) quyền lợi được hưởng
65. relieve /rɪˈliːv/ (verb) giảm bớt, làm dịu đi
66. compromise /ˈkɑːm.prə.maɪz/ (verb) làm tổn hại hoặc thỏa hiệp
67. decide /dɪˈsaɪd/ (verb) quyết định
68. decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (noun) quyết định
69. resume /rɪˈzuːm/ (verb) tiếp tục sau khi ngừng lại
70. outline /ˈaʊt.laɪn/ (verb) trình bày sơ lược
71. focus /ˈfoʊ.kəs/ (verb) tập trung chú ý vào một chủ đề cụ thể
72. reduce /rɪˈduːs/ (verb) giảm bớt
73. terminate /ˈtɝː.mə.neɪt/ (verb) chấm dứt
74. termination /ˌtɝː.məˈneɪ.ʃən/ (noun) sự chấm dứt
75. present /prɪˈzent/ (verb) trình bày, đưa ra một cách trang trọng
76. presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ (noun) bài thuyết trình
77. convey /kənˈveɪ/ (verb) truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc
78. duplicate /ˈduː.plə.keɪt/ (verb) sao chép
79. duplication /ˌduː.pləˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự trùng lặp không cần thiết
80. interact /ˌɪn.t̬ɚˈækt/ (verb) tương tác
81. interaction /ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃən/ (noun) sự tương tác
82. interactive /ˌɪn.t̬ɚˈræk.tɪv/ (adj) tương tác
83. disclose /dɪˈskloʊz/ (verb) tiết lộ thông tin
84. disclosure /dɪˈskloʊ.ʒɚ/ (noun) sự tiết lộ thông tin
85. diversify /dɪˈvɝː.sə.faɪ/ (verb) đa dạng hóa
86. diversified /dɪˈvɝː.sə.faɪd/ (adj) đa dạng
87. diversification /dɪˌvɝː.sə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự đa dạng hóa
88. compile /kəmˈpaɪl/ (verb) tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn
89. endorse /ɪnˈdɔːrs/ (verb) công khai ủng hộ hoặc chấp thuận
90. endorsement /ɪnˈdɔːrs.mənt/ (noun) sự ủng hộ chính thức
91. verify /ˈver.ə.faɪ/ (verb) xác nhận tính chính xác
92. verification /ˌver.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) xác minh
93. verifiable /ˈver.ə.faɪ.ə.bəl/ (adj) có thể xác minh
94. impose /ɪmˈpoʊz/ (verb) áp đặt
95. imposition /ˌɪm.pəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự áp đặt gây phiền phức
96. liquidate /ˈlɪk.wə.deɪt/ (verb) thanh lý tài sản
97. lure /lʊr/ (verb) thu hút, quyến rũ ai đó làm điều gì đó
98. transmit /trænsˈmɪt/ (verb) truyền đi
99. transmission /trænsˈmɪʃ.ən/ (noun) sự truyền tải
100. commemorate /kəˈmem.ə.reɪt/ (verb) tưởng nhớ, kỷ niệm sự kiện hoặc người đặc biệt
101. commemorative /kəˈmem.ɚ.ə.t̬ɪv/ (adj) để tưởng nhớ, kỷ niệm
102. commemoration /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự tưởng niệm
103. acquaint /əˈkweɪnt/ (verb) làm quen, giới thiệu
104. acquaintance /əˈkweɪn.təns/ (noun) người quen
105. deliberate /dɪˈlɪb.ɚ.eɪt/ (verb) cân nhắc kỹ lưỡng, có chủ ý
106. deliberate /dɪˈlɪb.ɚ.ət/ (adj) có chủ ý, có tính toán
107. deliberately /dɪˈlɪb.ɚ.ət.li/ (adverb) một cách cố ý
108. convene /kənˈviːn/ (verb) triệu tập họp
109. convention /kənˈven.ʃən/ (noun) hội nghị hoặc quy ước