DAY 12 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

DAY 12 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

Ngày đăng: 19/11/2025 10:04 AM

    1. benefit  /ˈben.ə.fɪt/ (verb) có lợi, mang lại lợi ích

    2. beneficial /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ (adj) có lợi, tốt cho ai đó hoặc điều gì đó

    3. beneficiary /ˌben.əˈfɪʃ.i.er.i/ (noun) người nhận lợi ích

    4. grant /ɡrænt/ (verb) chấp thuận hoặc cho phép chính thức

    5. grant /ɡrænt/ (noun) khoản trợ cấp

    6. encourage /ɪnˈkɝː.ɪdʒ/ (verb) khuyến khích ai làm điều tích cực

    7. encouragement /ɪnˈkɝː.ɪdʒ.mənt/ (noun) sự khích lệ, động viên

    8. encouraging /ɪnˈkɝː.ɪ.dʒɪŋ/ (adj) khích lệ, tạo động lực

    9. discourage /dɪˈskɝː.ɪdʒ/ (verb) làm nản lòng, ngăn cản ai đó làm gì

    10. express /ɪkˈspres/ (verb) bày tỏ cảm xúc hoặc suy nghĩ

    11. expression /ɪkˈspreʃ.ən/ (noun) sự bày tỏ cảm xúc hoặc ý kiến

    12. expressive /ɪkˈspres.ɪv/ (adj) biểu cảm

    13. respond /rɪˈspɑːnd/ (verb) phản hồi

    14. response /rɪˈspɑːns/ (noun) phản hồi

    15. respondent /rɪˈspɑːn.dənt/ (noun) người trả lời khảo sát

    16. responsive  /rɪˈspɑːn.sɪv/ (adj) phản hồi nhanh chóng

    17. limit /ˈlɪm.ɪt/ (verb) giới hạn

    18. limitation  /ˌlɪm.ɪˈteɪ.ʃən/ (noun) sự hạn chế

    19. limited  /ˈlɪm.ɪ.t̬ɪd/ (adj) có giới hạn

    20. participate  /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia

    21. participation  /pɑːrˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ (noun) sự tham gia

    22. participant /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ (noun) người tham gia

    23. seek  /siːk/ (verb) tìm kiếm

    24. reveal  /rɪˈviːl/ (verb) tiết lộ

    25. evaluate  /ɪˈvæl.ju.eɪt/ (verb) đánh giá

    26. evaluation  /ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/ (noun) đánh giá

    27. double  /ˈdʌb.əl/ (verb) tăng gấp đôi

    28. acquire  /əˈkwaɪɚ/ (verb) giành được, đạt được hoặc mua thứ gì đó

    29. acquisition  /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (noun) việc mua lại hoặc giành được thứ gì đó

    30. acquired /əˈkwaɪɚd/ (adj) đã đạt được

    31. propose /prəˈpoʊz/ (verb) đề xuất ý tưởng hoặc kế hoạch

    32. proposal /prəˈpoʊ.zəl/ (noun) đề xuất

    33. merge  /mɝːdʒ/ (verb) sáp nhập

    34. intend  /ɪnˈtend/ (verb) dự định

    35. intended  /ɪnˈten.dɪd/ (adj) được dự định, dành cho mục đích cụ thể

    36. intention  /ɪnˈten.ʃən/ (noun) ý định

    37. intent  /ɪnˈtent/ (noun) ý định mạnh mẽ

    38. intentional  /ɪnˈten.ʃən.əl/ (adj) có chủ đích

    39. inform  /ɪnˈfɔːrm/ (verb) thông báo

    40. information /ˌɪn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (noun) thông tin

    41. informative /ɪnˈfɔːr.mə.t̬ɪv/ (adj) cung cấp nhiều thông tin hữu ích

    42. informed  /ɪnˈfɔːrmd/ (adj) có kiến thức đầy đủ

    43. exceed  /ɪkˈsiːd/ (verb) vượt quá

    44. excess /ˈek.ses/ (noun) sự dư thừa

    45. excessive /ɪkˈses.ɪv/ (adj) quá mức

    46. excessively /ɪkˈses.ɪv.li/ (adverb) một cách quá mức

    47. authorize /ˈɔː.θə.raɪz/ (verb) cho phép chính thức

    48. authorization /ˌɔː.θər.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) sự cho phép chính thức

    49. authority /əˈθɔːr.ə.t̬i/ (noun) quyền lực hoặc cơ quan có thẩm quyền

    50. authorized /ˈɔː.θə.raɪzd/ (adj) được ủy quyền

    51. comply /kəmˈplaɪ/ (verb) tuân thủ quy định

    52. compliance  /kəmˈplaɪ.əns/ (noun) sự tuân thủ quy định

    53. compliant  /kəmˈplaɪ.ənt/ (adj) tuân thủ quy định

    54. interrupt  /ˌɪn.t̬əˈrʌpt/ (verb) làm gián đoạn

    55. interruption  /ˌɪn.t̬əˈrʌp.ʃən/ (noun) sự gián đoạn

    56. divide  /dɪˈvaɪd/ (verb) chia ra, phân tách thành các phần

    57. division  /dɪˈvɪʒ.ən/ (noun) sự phân chia hoặc bộ phận trong tổ chức

    58. dividend  /ˈdɪv.ə.dend/ (noun) cổ tức

    59. generate  /ˈdʒen.ə.reɪt/ (verb) tạo ra

    60. generation /ˌdʒen.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự tạo ra hoặc thế hệ người

    61. withdraw /wɪðˈdrɑː/ (verb) rút lại, hủy bỏ

    62. withdrawal  /wɪðˈdrɑː.əl/ (noun) sự rút lui hoặc rút lại

    63. entitle /ɪnˈtaɪ.t̬əl/ (verb) cho quyền làm hoặc nhận điều gì đó hợp pháp

    64. entitlement  /ɪnˈtaɪ.t̬əl.mənt/ (noun) quyền lợi được hưởng

    65. relieve  /rɪˈliːv/ (verb) giảm bớt, làm dịu đi

    66. compromise /ˈkɑːm.prə.maɪz/ (verb) làm tổn hại hoặc thỏa hiệp

    67. decide  /dɪˈsaɪd/ (verb) quyết định

    68. decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (noun) quyết định

    69. resume  /rɪˈzuːm/ (verb) tiếp tục sau khi ngừng lại

    70. outline  /ˈaʊt.laɪn/ (verb) trình bày sơ lược

    71. focus /ˈfoʊ.kəs/ (verb) tập trung chú ý vào một chủ đề cụ thể

    72. reduce  /rɪˈduːs/ (verb) giảm bớt

    73. terminate  /ˈtɝː.mə.neɪt/ (verb) chấm dứt

    74. termination  /ˌtɝː.məˈneɪ.ʃən/ (noun) sự chấm dứt

    75. present  /prɪˈzent/ (verb) trình bày, đưa ra một cách trang trọng

    76. presentation  /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ (noun) bài thuyết trình

    77. convey  /kənˈveɪ/ (verb) truyền đạt thông tin hoặc cảm xúc

    78. duplicate  /ˈduː.plə.keɪt/ (verb) sao chép

    79. duplication  /ˌduː.pləˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự trùng lặp không cần thiết

    80. interact  /ˌɪn.t̬ɚˈækt/ (verb) tương tác

    81. interaction  /ˌɪn.t̬ɚˈræk.ʃən/ (noun) sự tương tác

    82. interactive  /ˌɪn.t̬ɚˈræk.tɪv/ (adj) tương tác

    83. disclose /dɪˈskloʊz/ (verb) tiết lộ thông tin

    84. disclosure  /dɪˈskloʊ.ʒɚ/ (noun) sự tiết lộ thông tin

    85. diversify /dɪˈvɝː.sə.faɪ/ (verb) đa dạng hóa

    86. diversified  /dɪˈvɝː.sə.faɪd/ (adj) đa dạng

    87. diversification  /dɪˌvɝː.sə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự đa dạng hóa

    88. compile  /kəmˈpaɪl/ (verb) tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn

    89. endorse  /ɪnˈdɔːrs/ (verb) công khai ủng hộ hoặc chấp thuận

    90. endorsement  /ɪnˈdɔːrs.mənt/ (noun) sự ủng hộ chính thức

    91. verify  /ˈver.ə.faɪ/ (verb) xác nhận tính chính xác

    92. verification  /ˌver.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) xác minh

    93. verifiable  /ˈver.ə.faɪ.ə.bəl/ (adj) có thể xác minh

    94. impose  /ɪmˈpoʊz/ (verb) áp đặt

    95. imposition  /ˌɪm.pəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự áp đặt gây phiền phức

    96. liquidate  /ˈlɪk.wə.deɪt/ (verb) thanh lý tài sản

    97. lure  /lʊr/ (verb) thu hút, quyến rũ ai đó làm điều gì đó

    98. transmit  /trænsˈmɪt/ (verb) truyền đi

    99. transmission  /trænsˈmɪʃ.ən/ (noun) sự truyền tải

    100. commemorate  /kəˈmem.ə.reɪt/ (verb) tưởng nhớ, kỷ niệm sự kiện hoặc người đặc biệt

    101. commemorative  /kəˈmem.ɚ.ə.t̬ɪv/ (adj) để tưởng nhớ, kỷ niệm

    102. commemoration  /kəˌmem.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự tưởng niệm

    103. acquaint  /əˈkweɪnt/ (verb) làm quen, giới thiệu

    104. acquaintance  /əˈkweɪn.təns/ (noun) người quen

    105. deliberate  /dɪˈlɪb.ɚ.eɪt/ (verb) cân nhắc kỹ lưỡng, có chủ ý

    106. deliberate  /dɪˈlɪb.ɚ.ət/ (adj) có chủ ý, có tính toán

    107. deliberately  /dɪˈlɪb.ɚ.ət.li/ (adverb) một cách cố ý

    108. convene  /kənˈviːn/ (verb) triệu tập họp

    109. convention  /kənˈven.ʃən/ (noun) hội nghị hoặc quy ước