DAY 15 TỔNG HỢP- TOEICMCB

DAY 15 TỔNG HỢP- TOEICMCB

Ngày đăng: 23/12/2025 08:00 PM

    1. applicant  /ˈæplɪkənt/ (noun) người nộp đơn ứng tuyển

    2. apply  /əˈplaɪ/ (verb) nộp đơn

    3. application  /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (noun) đơn xin

    4. applicable  /ˈæplɪkəbl/ (adj) có thể áp dụng, thích hợp

    5. candidate  /ˈkændɪˌdeɪt/ (noun) ứng viên

    6. opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (noun) cơ hội

    7. shipment /ˈʃɪp.mənt/ (noun) lô hàng vận chuyển

    8. ship  /ʃɪp/ (verb) vận chuyển hàng hóa

    9. shipping  /ˈʃɪp.ɪŋ/ (noun) vận chuyển hàng hóa

    10. procedure  /prəˈsiː.dʒɚ/ (noun) quy trình

    11. proceed  /prəˈsiːd/ (verb) tiếp tục tiến hành

    12. procedural  /prəˈsiː.dʒɚ.əl/ (adj) liên quan đến quy trình

    13. proceeds  /ˈproʊ.siːdz/ (noun) tiền thu được

    14. condition  /kənˈdɪʃ.ən/ (noun) trạng thái hoặc tình trạng

    15. condition  /kənˈdɪʃ.ən/ (verb) đặt điều kiện

    16. conditionally  /kənˈdɪʃ.ən.əl.i/ (adverb) một cách có điều kiện

    17. performance  /pɚˈfɔːr.məns/ (noun) hiệu suất hoặc sự thể hiện trong hoạt động

    18. performance  /pɚˈfɔːr.məns/ (noun) buổi trình diễn

    19. perform  /pɚˈfɔːrm/ (verb) thực hiện hoặc biểu diễn

    20. performer  /pɚˈfɔːr.mɚ/ (noun) người biểu diễn

    21. asset /ˈæs.et/ (noun) tài sản quý giá

    22. rating /ˈreɪ.t̬ɪŋ/ (noun) mức đánh giá

    23. equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (noun) thiết bị, dụng cụ cần cho mục đích cụ thể

    24. equip /ɪˈkwɪp/ (verb) trang bị thiết bị cần thiết

    25. restraint /rɪˈstreɪnt/ (noun) sự hạn chế, kiểm soát

    26. restrain  /rɪˈstreɪn/ (verb) kiềm chế, hạn chế hành động của ai đó

    27. dispute  /dɪˈspjuːt/ (noun) tranh chấp

    28. dispute /dɪˈspjuːt/ (verb) tranh cãi hoặc phủ nhận điều gì

    29. income  /ˈɪn.kʌm/ (noun) thu nhập

    30. income /ˈɪn.kʌm/ (noun) thu nhập

    31. compensation /ˌkɑːm.pənˈseɪ.ʃən/ (noun) tiền bồi thường hoặc lương bổng

    32. compensate /ˈkɑːm.pən.seɪt/ (verb) bồi thường, đền bù thiệt hại hoặc công sức

    33. evidence /ˈev.ə.dəns/ (noun) bằng chứng

    34. evidently /ˈev.ə.dənt.li/ (adverb) rõ ràng

    35. duty /ˈduː.t̬i/ (noun) nhiệm vụ hoặc trách nhiệm

    36. renewal /rɪˈnuː.əl/ (noun) gia hạn hoặc làm mới

    37. renew  /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn hoặc làm mới

    38. renewable  /rɪˈnuː.ə.bəl/ (adj) tái tạo được

    39. gain /ɡeɪn/ (noun) sự gia tăng

    40. gain /ɡeɪn/ (verb) đạt được, thu được

    41. participation /pɑːrˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ (noun) sự tham gia

    42. participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia

    43. participant  /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ (noun) người tham gia

    44. supervision /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/ (noun) sự giám sát

    45. supervise /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ (verb) giám sát

    46. supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ (noun) người giám sát

    47. refund /ˈriː.fʌnd/ (noun) hoàn tiền

    48. refund  /ˈriː.fʌnd/ (verb) hoàn tiền

    49. refundable /rɪˈfʌn.də.bəl/ (adj) có thể hoàn lại tiền

    50. view /vjuː/ (noun) quan điểm

    51. view /vjuː/ (noun) tầm nhìn

    52. consent  /kənˈsent/ (noun) sự đồng ý

    53. consent /kənˈsent/ (verb) đồng ý, cho phép

    54. location /loʊˈkeɪ.ʃən/ (noun) địa điểm hoặc vị trí

    55. locate  /ˈloʊ.keɪt/ (verb) xác định vị trí

    56. expertise  /ˌek.spɚˈtiːz/ (noun) chuyên môn

    57. majority  /məˈdʒɔː.rə.t̬i/ (noun) phần lớn

    58. recommendation  /ˌrek.ə.men.dəˈʃən/ (noun) đề xuất hoặc lời khuyên

    59. inquiry  /ɪnˈkwaɪəri/ (noun) yêu cầu thông tin

    60. inquire  /ɪnˈkwaɪər/ (verb) hỏi thông tin

    61. flaw  /flɔː/ (noun) lỗi nhỏ, điểm yếu làm giảm chất lượng

    62. flawed  /flɔːd/ (adj) có lỗi, có khuyết điểm

    63. flawless  /ˈflɔː.ləs/ (adj) hoàn hảo, không tì vết

    64. satisfaction /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ (noun) cảm giác hài lòng

    65. satisfy  /ˈsæt̬.ɪs.faɪ/ (verb) đáp ứng, làm hài lòng

    66. satisfactory  /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/ (adj) đạt yêu cầu

    67. dissatisfaction /ˌdɪs.sæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ (noun) sự không hài lòng

    68. pollution /pəˈluː.ʃən/ (noun) sự ô nhiễm môi trường

    69. pollute  /pəˈluːt/ (verb) làm ô nhiễm môi trường

    70. polluted /pəˈluː.t̬ɪd/ (adj) bị ô nhiễm

    71. pollutant  /pəˈluː.tənt/ (noun) chất ô nhiễm

    72. inspection /ɪnˈspek.ʃən/ (noun) sự kiểm tra

    73. inspect /ɪnˈspekt/ (verb) kiểm tra cẩn thận

    74. inspector /ɪnˈspek.tɚ/ (noun) người kiểm tra

    75. aim  /eɪm/ (noun) mục tiêu

    76. aim  /eɪm/ (verb) nhắm đến mục tiêu

    77. constraint  /kənˈstreɪnt/ (noun) sự hạn chế

    78. constrain  /kənˈstreɪn/ (verb) hạn chế, ép buộc làm theo cách nhất định

    79. material  /məˈtɪr.i.əl/ (noun) chất liệu hoặc tài liệu sử dụng

    80. material  /məˈtɪr.i.əl/ (adj) liên quan đến vật chất, quan trọng

    81. conservation /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự bảo tồn tài nguyên và di sản văn hóa

    82. conservative /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ (adj) bảo thủ, thận trọng, không thích thay đổi

    83. preservation /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) bảo tồn

    84. headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ (noun) trụ sở chính

    85. vendor /ˈven.dɚ/ (noun) nhà cung cấp

    86. vend /vend/ (verb) bán hàng

    87. analysis /əˈnæl.ə.sɪs/ (noun) phân tích

    88. analyst /ˈæn.ə.lɪst/ (noun) chuyên viên phân tích

    89. analyze /ˈæn.əl.aɪz/ (verb) phân tích

    90. oversight /ˈoʊ.vɚ.saɪt/ (noun) sự sơ suất hoặc giám sát thiếu sót

    91. attire /əˈtaɪr/ (noun) trang phục

    92. transaction /trænˈzæk.ʃən/ (noun) giao dịch mua bán

    93. transact  /trænˈzækt/ (verb) thực hiện giao dịch

    94. substitute  /ˈsʌb.stə.tuːt/ (noun) vật thay thế

    95. substitute  /ˈsʌb.stə.tuːt/ (verb) thay thế

    96. substitution  /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/ (noun) hành động thay thế

    97. insight  /ˈɪn.saɪt/ (noun) hiểu biết sâu sắc

    98. insightful  /ˈɪn.saɪt.fəl/ (adj) sâu sắc, sáng suốt

    99. proficiency  /prəˈfɪʃ.ən.si/ (noun) trình độ thành thạo

    100. delegate  /ˈdel.ə.ɡət/ (noun) đại biểu

    101. delegate  /ˈdel.ə.ɡeɪt/ (verb) phân công nhiệm vụ

    102. delegation  /ˌdel.əˈɡeɪ.ʃən/ (noun) phái đoàn hoặc giao quyền

    103. succession  /səkˈseʃ.ən/ (noun) chuỗi liên tiếp

    104. succeed  /səkˈsiːd/ (verb) thành công hoặc kế vị ai đó

    105. successive  /səkˈses.ɪv/ (adj) liên tiếp

    106. fluctuation  /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ (noun) sự biến động không ổn định

    107. fluctuate /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ (verb) dao động liên tục

    108. transit /ˈtræn.zɪt/ (noun) vận chuyển

    109. transit /ˈtræn.zɪt/ (verb) vận chuyển

    110. amendment /əˈmend.mənt/ (noun) sự sửa đổi hoặc bổ sung

    111. amend  /əˈmend/ (verb) sửa đổi hoặc bổ sung để cải thiện

    112. amendable /əˈmend.ə.bəl/ (adj) có thể sửa đổi

    113. subsidiary /səbˈsɪd.i.er.i/ (noun) công ty con

    114. subsidy /ˈsʌb.sɪ.di/ (noun) trợ cấp tài chính

    115. subsidize  /ˈsʌb.sɪ.daɪz/ (verb) trợ cấp tài chính