1. applicant /ˈæplɪkənt/ (noun) người nộp đơn ứng tuyển
2. apply /əˈplaɪ/ (verb) nộp đơn
3. application /ˌæplɪˈkeɪʃən/ (noun) đơn xin
4. applicable /ˈæplɪkəbl/ (adj) có thể áp dụng, thích hợp
5. candidate /ˈkændɪˌdeɪt/ (noun) ứng viên
6. opportunity /ˌɑː.pɚˈtuː.nə.t̬i/ (noun) cơ hội
7. shipment /ˈʃɪp.mənt/ (noun) lô hàng vận chuyển
8. ship /ʃɪp/ (verb) vận chuyển hàng hóa
9. shipping /ˈʃɪp.ɪŋ/ (noun) vận chuyển hàng hóa
10. procedure /prəˈsiː.dʒɚ/ (noun) quy trình
11. proceed /prəˈsiːd/ (verb) tiếp tục tiến hành
12. procedural /prəˈsiː.dʒɚ.əl/ (adj) liên quan đến quy trình
13. proceeds /ˈproʊ.siːdz/ (noun) tiền thu được
14. condition /kənˈdɪʃ.ən/ (noun) trạng thái hoặc tình trạng
15. condition /kənˈdɪʃ.ən/ (verb) đặt điều kiện
16. conditionally /kənˈdɪʃ.ən.əl.i/ (adverb) một cách có điều kiện
17. performance /pɚˈfɔːr.məns/ (noun) hiệu suất hoặc sự thể hiện trong hoạt động
18. performance /pɚˈfɔːr.məns/ (noun) buổi trình diễn
19. perform /pɚˈfɔːrm/ (verb) thực hiện hoặc biểu diễn
20. performer /pɚˈfɔːr.mɚ/ (noun) người biểu diễn
21. asset /ˈæs.et/ (noun) tài sản quý giá
22. rating /ˈreɪ.t̬ɪŋ/ (noun) mức đánh giá
23. equipment /ɪˈkwɪp.mənt/ (noun) thiết bị, dụng cụ cần cho mục đích cụ thể
24. equip /ɪˈkwɪp/ (verb) trang bị thiết bị cần thiết
25. restraint /rɪˈstreɪnt/ (noun) sự hạn chế, kiểm soát
26. restrain /rɪˈstreɪn/ (verb) kiềm chế, hạn chế hành động của ai đó
27. dispute /dɪˈspjuːt/ (noun) tranh chấp
28. dispute /dɪˈspjuːt/ (verb) tranh cãi hoặc phủ nhận điều gì
29. income /ˈɪn.kʌm/ (noun) thu nhập
30. income /ˈɪn.kʌm/ (noun) thu nhập
31. compensation /ˌkɑːm.pənˈseɪ.ʃən/ (noun) tiền bồi thường hoặc lương bổng
32. compensate /ˈkɑːm.pən.seɪt/ (verb) bồi thường, đền bù thiệt hại hoặc công sức
33. evidence /ˈev.ə.dəns/ (noun) bằng chứng
34. evidently /ˈev.ə.dənt.li/ (adverb) rõ ràng
35. duty /ˈduː.t̬i/ (noun) nhiệm vụ hoặc trách nhiệm
36. renewal /rɪˈnuː.əl/ (noun) gia hạn hoặc làm mới
37. renew /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn hoặc làm mới
38. renewable /rɪˈnuː.ə.bəl/ (adj) tái tạo được
39. gain /ɡeɪn/ (noun) sự gia tăng
40. gain /ɡeɪn/ (verb) đạt được, thu được
41. participation /pɑːrˌtɪs.əˈpeɪ.ʃən/ (noun) sự tham gia
42. participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia
43. participant /pɑːrˈtɪs.ə.pənt/ (noun) người tham gia
44. supervision /ˌsuː.pɚˈvɪʒ.ən/ (noun) sự giám sát
45. supervise /ˈsuː.pɚ.vaɪz/ (verb) giám sát
46. supervisor /ˈsuː.pɚ.vaɪ.zɚ/ (noun) người giám sát
47. refund /ˈriː.fʌnd/ (noun) hoàn tiền
48. refund /ˈriː.fʌnd/ (verb) hoàn tiền
49. refundable /rɪˈfʌn.də.bəl/ (adj) có thể hoàn lại tiền
50. view /vjuː/ (noun) quan điểm
51. view /vjuː/ (noun) tầm nhìn
52. consent /kənˈsent/ (noun) sự đồng ý
53. consent /kənˈsent/ (verb) đồng ý, cho phép
54. location /loʊˈkeɪ.ʃən/ (noun) địa điểm hoặc vị trí
55. locate /ˈloʊ.keɪt/ (verb) xác định vị trí
56. expertise /ˌek.spɚˈtiːz/ (noun) chuyên môn
57. majority /məˈdʒɔː.rə.t̬i/ (noun) phần lớn
58. recommendation /ˌrek.ə.men.dəˈʃən/ (noun) đề xuất hoặc lời khuyên
59. inquiry /ɪnˈkwaɪəri/ (noun) yêu cầu thông tin
60. inquire /ɪnˈkwaɪər/ (verb) hỏi thông tin
61. flaw /flɔː/ (noun) lỗi nhỏ, điểm yếu làm giảm chất lượng
62. flawed /flɔːd/ (adj) có lỗi, có khuyết điểm
63. flawless /ˈflɔː.ləs/ (adj) hoàn hảo, không tì vết
64. satisfaction /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ (noun) cảm giác hài lòng
65. satisfy /ˈsæt̬.ɪs.faɪ/ (verb) đáp ứng, làm hài lòng
66. satisfactory /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/ (adj) đạt yêu cầu
67. dissatisfaction /ˌdɪs.sæt̬.ɪsˈfæk.ʃən/ (noun) sự không hài lòng
68. pollution /pəˈluː.ʃən/ (noun) sự ô nhiễm môi trường
69. pollute /pəˈluːt/ (verb) làm ô nhiễm môi trường
70. polluted /pəˈluː.t̬ɪd/ (adj) bị ô nhiễm
71. pollutant /pəˈluː.tənt/ (noun) chất ô nhiễm
72. inspection /ɪnˈspek.ʃən/ (noun) sự kiểm tra
73. inspect /ɪnˈspekt/ (verb) kiểm tra cẩn thận
74. inspector /ɪnˈspek.tɚ/ (noun) người kiểm tra
75. aim /eɪm/ (noun) mục tiêu
76. aim /eɪm/ (verb) nhắm đến mục tiêu
77. constraint /kənˈstreɪnt/ (noun) sự hạn chế
78. constrain /kənˈstreɪn/ (verb) hạn chế, ép buộc làm theo cách nhất định
79. material /məˈtɪr.i.əl/ (noun) chất liệu hoặc tài liệu sử dụng
80. material /məˈtɪr.i.əl/ (adj) liên quan đến vật chất, quan trọng
81. conservation /ˌkɑːn.sɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự bảo tồn tài nguyên và di sản văn hóa
82. conservative /kənˈsɝː.və.t̬ɪv/ (adj) bảo thủ, thận trọng, không thích thay đổi
83. preservation /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) bảo tồn
84. headquarters /ˈhedˌkwɔːr.t̬ɚz/ (noun) trụ sở chính
85. vendor /ˈven.dɚ/ (noun) nhà cung cấp
86. vend /vend/ (verb) bán hàng
87. analysis /əˈnæl.ə.sɪs/ (noun) phân tích
88. analyst /ˈæn.ə.lɪst/ (noun) chuyên viên phân tích
89. analyze /ˈæn.əl.aɪz/ (verb) phân tích
90. oversight /ˈoʊ.vɚ.saɪt/ (noun) sự sơ suất hoặc giám sát thiếu sót
91. attire /əˈtaɪr/ (noun) trang phục
92. transaction /trænˈzæk.ʃən/ (noun) giao dịch mua bán
93. transact /trænˈzækt/ (verb) thực hiện giao dịch
94. substitute /ˈsʌb.stə.tuːt/ (noun) vật thay thế
95. substitute /ˈsʌb.stə.tuːt/ (verb) thay thế
96. substitution /ˌsʌb.stəˈtuː.ʃən/ (noun) hành động thay thế
97. insight /ˈɪn.saɪt/ (noun) hiểu biết sâu sắc
98. insightful /ˈɪn.saɪt.fəl/ (adj) sâu sắc, sáng suốt
99. proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/ (noun) trình độ thành thạo
100. delegate /ˈdel.ə.ɡət/ (noun) đại biểu
101. delegate /ˈdel.ə.ɡeɪt/ (verb) phân công nhiệm vụ
102. delegation /ˌdel.əˈɡeɪ.ʃən/ (noun) phái đoàn hoặc giao quyền
103. succession /səkˈseʃ.ən/ (noun) chuỗi liên tiếp
104. succeed /səkˈsiːd/ (verb) thành công hoặc kế vị ai đó
105. successive /səkˈses.ɪv/ (adj) liên tiếp
106. fluctuation /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ (noun) sự biến động không ổn định
107. fluctuate /ˈflʌk.tʃu.eɪt/ (verb) dao động liên tục
108. transit /ˈtræn.zɪt/ (noun) vận chuyển
109. transit /ˈtræn.zɪt/ (verb) vận chuyển
110. amendment /əˈmend.mənt/ (noun) sự sửa đổi hoặc bổ sung
111. amend /əˈmend/ (verb) sửa đổi hoặc bổ sung để cải thiện
112. amendable /əˈmend.ə.bəl/ (adj) có thể sửa đổi
113. subsidiary /səbˈsɪd.i.er.i/ (noun) công ty con
114. subsidy /ˈsʌb.sɪ.di/ (noun) trợ cấp tài chính
115. subsidize /ˈsʌb.sɪ.daɪz/ (verb) trợ cấp tài chính