1. request /rɪˈkwest/ (noun) yêu cầu
2. request /rɪˈkwest/ (verb) yêu cầu
3. agenda /əˈdʒen.də/ (noun) chương trình họp
4. production /prəˈdʌk.ʃən/ (noun) quá trình sản xuất
5. product /ˈprɑː.dʌkt/ (noun) sản phẩm
6. produce /prəˈduːs/ (verb) sản xuất hoặc tạo ra hàng hóa, nông sản
7. revenue /ˈrev.ə.nuː/ (noun) doanh thu
8. earnings /ˈɝː.nɪŋz/ (noun) thu nhập
9. income /ˈɪn.kʌm/ (noun) thu nhập
10. receipt /rɪˈsiːt/ (noun) biên lai
11. receive /rɪˈsiːv/ (verb) nhận hoặc tiếp nhận
12. entrance /ˈen.trəns/ (noun) cửa vào
13. enter /ˈen.tər/ (verb) vào, đi vào
14. entry /ˈen.tri/ (noun) quyền vào, hành động vào hoặc món hàng được đưa vào
15. notice /ˈnoʊ.tɪs/ (noun) thông báo hoặc sự chú ý về điều gì đó
16. noticeable /ˈnoʊ.tɪ.sə.bəl/ (adj) dễ nhận thấy
17. announcement /əˈnaʊns.mənt/ (noun) thông báo chính thức
18. notice /ˈnoʊ.tɪs/ (verb) nhận thấy
19. processing /ˈprɑː.ses.ɪŋ/ (noun) quá trình xử lý
20. process /ˈprɑː.ses (verb) xử lý
21. destination /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (noun) nơi đến
22. access /ˈæk.ses/ (noun) quyền truy cập
23. access /ˈæk.ses/ (verb) truy cập
24. accessible /əkˈses.ə.bəl/ (adj) dễ tiếp cận
25. quarter /ˈkwɔːr.tər/ (noun) quý (một phần tư năm)
26. quarterly /ˈkwɔːr.tɚ.li/ (adj) hàng quý
27. safety /ˈseɪf.ti/ (noun) sự an toàn
28. safe /seɪf/ (adj) an toàn
29. safely /ˈseɪf.li/ (adv) một cách an toàn
30. solution /səˈluː.ʃən/ (noun) giải pháp
31. solve /sɑːlv/ (verb) giải quyết vấn đề
32. resource /ˈriː.sɔːrs/ (noun) nguồn lực hoặc tài nguyên hỗ trợ cho mục đích nào đó
33. resourceful /rɪˈsɔːr.sfəl/ (adj) tháo vát, biết ứng biến trong khó khăn
34. observance /əbˈzɜːr.vəns/ (noun) tuân thủ hoặc tổ chức lễ nghi, luật lệ
35. observe /əbˈzɜːrv/ (verb) quan sát hoặc tuân thủ quy tắc
36. observation /ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃən/ (noun) quan sát
37. coworker /ˈkoʊˌwɜːr.kɚ/ (noun) đồng nghiệp
38. ability /əˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) khả năng
39. extension /ɪkˈsten.ʃən/ (noun) sự mở rộng thêm
40. extension /ɪkˈsten.ʃən/ (noun) số máy nhánh
41. congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (noun) tắc nghẽn
42. congest /kənˈdʒest/ (verb) làm tắc nghẽn
43. congested /kənˈdʒes.tɪd/ (adj) bị tắc nghẽn, đông đúc
44. productivity /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/ (noun) năng suất làm việc
45. productive /prəˈdʌk.tɪv/ (adj) hiệu quả, tạo ra nhiều kết quả
46. productively /prəˈdʌk.tɪv.li/ (adverb) một cách hiệu quả
47. achievement /əˈtʃiːv.mənt/ (noun) thành tựu
48. achieve /əˈtʃiːv/ (verb) đạt được điều gì sau nỗ lực
49. description /dɪˈskrɪp.ʃən/ (noun) sự mô tả
50. describe /dɪˈskraɪb/ (verb) mô tả
51. descriptive /dɪˈskrɪp.tɪv/ (adj) có tính mô tả
52. suggestion /səˈdʒes.tʃən/ (noun) đề xuất
53. suggest /səˈdʒest/ (verb) đề xuất, khuyên làm gì đó
54. responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) nhiệm vụ, bổn phận phải thực hiện
55. responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm
56. consumption /kənˈsʌmp.ʃən/ (noun) sự tiêu thụ
57. consume /kənˈsuːm/ (verb) tiêu thụ
58. consumer /kənˈsuː.mɚ/ (noun) người tiêu dùng
59. preference /ˈpref.ər.əns/ (noun) sự ưa thích, lựa chọn ưu tiên
60. prefer /prɪˈfɝː/ (verb) thích hơn
61. preferable /ˈpref.ər.ə.bəl/ (adj) được ưa chuộng hơn
62. preferential /ˌpref.ərˈen.ʃəl/ (adj) ưu đãi, được đối xử tốt hơn
63. preferably /ˈpref.ər.ə.bli/ (adverb) tốt nhất là
64. decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (noun) quyết định
65. decide /dɪˈsaɪd/ (verb) quyết định
66. decisive /dɪˈsaɪ.sɪv/ (adj) quyết đoán, mang tính quyết định
67. registration /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/ (noun) quá trình ghi danh
68. register /ˈredʒ.ə.stɚ/ (verb) đăng ký
69. ceremony /ˈser.ə.moʊ.ni/ (noun) lễ nghi trang trọng
70. ceremonial /ˌser.əˈmoʊ.ni.əl/ (adj) liên quan đến nghi thức, trang trọng
71. growth /ɡroʊθ/ (noun) sự phát triển, gia tăng hoặc mở rộng
72. grow /ɡroʊ/ (verb) tăng trưởng, phát triển theo thời gian
73. outcome /ˈaʊt.kʌm/ (noun) kết quả cuối cùng
74. permission /pɚˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép
75. permit /ˈpɝː.mɪt/ (noun) giấy phép
76. permit /pɚˈmɪt/ (verb) cho phép
77. permissive /pɚˈmɪs.ɪv/ (adj) dễ dãi, cho phép nhiều lựa chọn hơn bình thường
78. permissible /pɚˈmɪs.ə.bəl/ (adj) được phép
79. permissibly /pɚˈmɪs.ə.bli/ (adverb) một cách được phép
80. phase /feɪz/ (noun) giai đoạn
81. relocation /ˌriː.loʊˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự di dời
82. relocate /ˌriːˈloʊ.keɪt/ (verb) chuyển đến nơi mới
83. setting /ˈset̬.ɪŋ/ (noun) môi trường hoặc khung cảnh diễn ra sự việc
84. investment /ɪnˈvest.mənt/ (noun) đầu tư
85. invest /ɪnˈvest/ (verb) đầu tư
86. investor /ɪnˈves.tɚ/ (noun) nhà đầu tư
87. convenience /kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự thuận tiện
88. convenient /kənˈviː.ni.ənt/ (adj) tiện lợi
89. conveniently /kənˈviː.ni.ənt.li/ (adverb) một cách thuận tiện
90. inconvenience /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự bất tiện
91. environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (noun) môi trường sống
92. environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/ (adj) liên quan đến môi trường
93. environmentally /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.i/ (adverb) một cách bảo vệ môi trường
94. surplus /ˈsɝː.pləs/ (noun) số lượng dư thừa
95. initiative /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ (noun) sáng kiến
96. initiation /ɪˌnɪʃ.iˈeɪ.ʃən/ (noun) sự khởi đầu
97. proceeds /ˈproʊ.siːdz/ (noun) tiền thu được
98. diagnosis /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/ (noun) sự chẩn đoán
99. diagnose /ˈdaɪ.əɡ.noʊz/ (verb) chẩn đoán
100. diagnostic /ˌdaɪ.əɡˈnɑː.stɪk/ (adj) liên quan đến chẩn đoán
101. audit /ˈɑː.dɪt/ (noun) kiểm toán
102. auditor /ˈɑː.dɪ.t̬ɚ/ (noun) người kiểm toán
103. appraisal /əˈpreɪ.zəl/ (noun) sự đánh giá chính thức
104. appraise /əˈpreɪz/ (verb) đánh giá giá trị hoặc chất lượng
105. perspective /pɚˈspek.tɪv/ (noun) quan điểm
106. bid /bɪd/ (noun) đề nghị giá cả để thực hiện công việc hoặc mua sắm
107. bid /bɪd/ (verb) đấu thầu
108. bidder /ˈbɪd.ɚ/ (noun) người đấu giá
109. commission /kəˈmɪʃ.ən/ (noun) tiền hoa hồng
110. commission /kəˈmɪʃ.ən/ (noun) ủy ban điều tra hoặc giám sát một vấn đề cụ thể
111. commission /kəˈmɪʃ.ən/ (verb) giao nhiệm vụ tạo ra thứ gì đó
112. abstract /ˈæb.strækt/ (noun) bản tóm tắt nội dung chính
113. abstract /ˈæb.strækt/ (adj) trừu tượng, khó hiểu, không cụ thể
114. means /miːnz/ (noun) phương tiện hoặc cách thức đạt mục tiêu
115. privilege /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/ (noun) quyền lợi đặc biệt