DAY 16 TỪ VỰNG TỔNG HỢP-TOEICMCB

DAY 16 TỪ VỰNG TỔNG HỢP-TOEICMCB

Ngày đăng: 24/12/2025 01:42 PM

    1. request  /rɪˈkwest/ (noun) yêu cầu

    2. request  /rɪˈkwest/ (verb) yêu cầu

    3. agenda  /əˈdʒen.də/ (noun) chương trình họp

    4. production  /prəˈdʌk.ʃən/ (noun) quá trình sản xuất

    5. product  /ˈprɑː.dʌkt/ (noun) sản phẩm

    6. produce  /prəˈduːs/ (verb) sản xuất hoặc tạo ra hàng hóa, nông sản

    7. revenue  /ˈrev.ə.nuː/ (noun) doanh thu

    8. earnings  /ˈɝː.nɪŋz/ (noun) thu nhập

    9. income  /ˈɪn.kʌm/ (noun) thu nhập

    10. receipt  /rɪˈsiːt/ (noun) biên lai

    11. receive  /rɪˈsiːv/ (verb) nhận hoặc tiếp nhận

    12. entrance  /ˈen.trəns/ (noun) cửa vào

    13. enter  /ˈen.tər/ (verb) vào, đi vào

    14. entry  /ˈen.tri/ (noun) quyền vào, hành động vào hoặc món hàng được đưa vào

    15. notice  /ˈnoʊ.tɪs/ (noun) thông báo hoặc sự chú ý về điều gì đó

    16. noticeable  /ˈnoʊ.tɪ.sə.bəl/ (adj) dễ nhận thấy

    17. announcement  /əˈnaʊns.mənt/ (noun) thông báo chính thức

    18. notice  /ˈnoʊ.tɪs/ (verb) nhận thấy

    19. processing  /ˈprɑː.ses.ɪŋ/ (noun) quá trình xử lý

    20. process  /ˈprɑː.ses (verb) xử lý

    21. destination  /ˌdes.tɪˈneɪ.ʃən/ (noun) nơi đến

    22. access  /ˈæk.ses/ (noun) quyền truy cập

    23. access /ˈæk.ses/ (verb) truy cập

    24. accessible  /əkˈses.ə.bəl/ (adj) dễ tiếp cận

    25. quarter  /ˈkwɔːr.tər/ (noun) quý (một phần tư năm)

    26. quarterly  /ˈkwɔːr.tɚ.li/ (adj) hàng quý

    27. safety  /ˈseɪf.ti/ (noun) sự an toàn

    28. safe  /seɪf/ (adj) an toàn

    29. safely /ˈseɪf.li/ (adv) một cách an toàn

    30. solution  /səˈluː.ʃən/ (noun) giải pháp

    31. solve  /sɑːlv/ (verb) giải quyết vấn đề

    32. resource  /ˈriː.sɔːrs/ (noun) nguồn lực hoặc tài nguyên hỗ trợ cho mục đích nào đó

    33. resourceful  /rɪˈsɔːr.sfəl/ (adj) tháo vát, biết ứng biến trong khó khăn

    34. observance  /əbˈzɜːr.vəns/ (noun) tuân thủ hoặc tổ chức lễ nghi, luật lệ

    35. observe  /əbˈzɜːrv/ (verb) quan sát hoặc tuân thủ quy tắc

    36. observation  /ˌɑːb.zɚˈveɪ.ʃən/ (noun) quan sát

    37. coworker  /ˈkoʊˌwɜːr.kɚ/ (noun) đồng nghiệp

    38. ability  /əˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) khả năng

    39. extension  /ɪkˈsten.ʃən/ (noun) sự mở rộng thêm

    40. extension  /ɪkˈsten.ʃən/ (noun) số máy nhánh

    41. congestion  /kənˈdʒes.tʃən/ (noun) tắc nghẽn

    42. congest  /kənˈdʒest/ (verb) làm tắc nghẽn

    43. congested  /kənˈdʒes.tɪd/ (adj) bị tắc nghẽn, đông đúc

    44. productivity  /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/ (noun) năng suất làm việc

    45. productive  /prəˈdʌk.tɪv/ (adj) hiệu quả, tạo ra nhiều kết quả

    46. productively  /prəˈdʌk.tɪv.li/ (adverb) một cách hiệu quả

    47. achievement  /əˈtʃiːv.mənt/ (noun) thành tựu

    48. achieve  /əˈtʃiːv/ (verb) đạt được điều gì sau nỗ lực

    49. description  /dɪˈskrɪp.ʃən/ (noun) sự mô tả

    50. describe  /dɪˈskraɪb/ (verb) mô tả

    51. descriptive  /dɪˈskrɪp.tɪv/ (adj) có tính mô tả

    52. suggestion  /səˈdʒes.tʃən/ (noun) đề xuất

    53. suggest  /səˈdʒest/ (verb) đề xuất, khuyên làm gì đó

    54. responsibility  /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) nhiệm vụ, bổn phận phải thực hiện

    55. responsible  /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm

    56. consumption  /kənˈsʌmp.ʃən/ (noun) sự tiêu thụ

    57. consume  /kənˈsuːm/ (verb) tiêu thụ

    58. consumer  /kənˈsuː.mɚ/ (noun) người tiêu dùng

    59.  preference  /ˈpref.ər.əns/ (noun) sự ưa thích, lựa chọn ưu tiên

    60. prefer  /prɪˈfɝː/ (verb) thích hơn

    61. preferable  /ˈpref.ər.ə.bəl/ (adj) được ưa chuộng hơn

    62. preferential  /ˌpref.ərˈen.ʃəl/ (adj) ưu đãi, được đối xử tốt hơn

    63. preferably  /ˈpref.ər.ə.bli/ (adverb) tốt nhất là

    64. decision  /dɪˈsɪʒ.ən/ (noun) quyết định

    65. decide /dɪˈsaɪd/ (verb) quyết định

    66. decisive  /dɪˈsaɪ.sɪv/ (adj) quyết đoán, mang tính quyết định

    67. registration  /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/ (noun) quá trình ghi danh

    68. register  /ˈredʒ.ə.stɚ/ (verb) đăng ký

    69. ceremony  /ˈser.ə.moʊ.ni/ (noun) lễ nghi trang trọng

    70. ceremonial  /ˌser.əˈmoʊ.ni.əl/ (adj) liên quan đến nghi thức, trang trọng

    71. growth  /ɡroʊθ/ (noun) sự phát triển, gia tăng hoặc mở rộng

    72. grow  /ɡroʊ/ (verb) tăng trưởng, phát triển theo thời gian

    73. outcome  /ˈaʊt.kʌm/ (noun) kết quả cuối cùng

    74. permission /pɚˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép

    75. permit /ˈpɝː.mɪt/ (noun) giấy phép

    76. permit  /pɚˈmɪt/ (verb) cho phép

    77. permissive  /pɚˈmɪs.ɪv/ (adj) dễ dãi, cho phép nhiều lựa chọn hơn bình thường

    78. permissible  /pɚˈmɪs.ə.bəl/ (adj) được phép

    79. permissibly  /pɚˈmɪs.ə.bli/ (adverb) một cách được phép

    80. phase  /feɪz/ (noun) giai đoạn

    81. relocation  /ˌriː.loʊˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự di dời

    82. relocate  /ˌriːˈloʊ.keɪt/ (verb) chuyển đến nơi mới

    83. setting  /ˈset̬.ɪŋ/ (noun) môi trường hoặc khung cảnh diễn ra sự việc

    84. investment  /ɪnˈvest.mənt/ (noun) đầu tư

    85. invest  /ɪnˈvest/ (verb) đầu tư

    86. investor  /ɪnˈves.tɚ/ (noun) nhà đầu tư

    87. convenience  /kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự thuận tiện

    88. convenient  /kənˈviː.ni.ənt/ (adj) tiện lợi

    89. conveniently  /kənˈviː.ni.ənt.li/ (adverb) một cách thuận tiện

    90. inconvenience  /ˌɪn.kənˈviː.ni.əns/ (noun) sự bất tiện

    91. environment  /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (noun) môi trường sống

    92. environmental /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl/ (adj) liên quan đến môi trường

    93. environmentally  /ɪnˌvaɪ.rənˈmen.t̬əl.i/ (adverb) một cách bảo vệ môi trường

    94. surplus  /ˈsɝː.pləs/ (noun) số lượng dư thừa

    95. initiative  /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ (noun) sáng kiến

    96. initiation  /ɪˌnɪʃ.iˈeɪ.ʃən/ (noun) sự khởi đầu

    97. proceeds  /ˈproʊ.siːdz/ (noun) tiền thu được

    98. diagnosis  /ˌdaɪ.əɡˈnoʊ.sɪs/ (noun) sự chẩn đoán

    99. diagnose  /ˈdaɪ.əɡ.noʊz/ (verb) chẩn đoán

    100. diagnostic  /ˌdaɪ.əɡˈnɑː.stɪk/ (adj) liên quan đến chẩn đoán

    101. audit  /ˈɑː.dɪt/ (noun) kiểm toán

    102. auditor  /ˈɑː.dɪ.t̬ɚ/ (noun) người kiểm toán

    103. appraisal  /əˈpreɪ.zəl/ (noun) sự đánh giá chính thức

    104. appraise  /əˈpreɪz/ (verb) đánh giá giá trị hoặc chất lượng

    105. perspective  /pɚˈspek.tɪv/ (noun) quan điểm

    106. bid  /bɪd/ (noun) đề nghị giá cả để thực hiện công việc hoặc mua sắm

    107. bid  /bɪd/ (verb) đấu thầu

    108. bidder  /ˈbɪd.ɚ/ (noun) người đấu giá

    109. commission  /kəˈmɪʃ.ən/ (noun) tiền hoa hồng

    110. commission  /kəˈmɪʃ.ən/ (noun) ủy ban điều tra hoặc giám sát một vấn đề cụ thể

    111. commission  /kəˈmɪʃ.ən/ (verb) giao nhiệm vụ tạo ra thứ gì đó

    112. abstract  /ˈæb.strækt/ (noun) bản tóm tắt nội dung chính

    113. abstract  /ˈæb.strækt/ (adj) trừu tượng, khó hiểu, không cụ thể

    114. means  /miːnz/ (noun) phương tiện hoặc cách thức đạt mục tiêu

    115. privilege  /ˈprɪv.əl.ɪdʒ/ (noun) quyền lợi đặc biệt