1. attendance /əˈten.dəns/ (noun) sự có mặt
2. attend /əˈtend/ (verb) tham dự
3. attendee /ə.tenˈdiː/ (noun) người tham dự
4. attendant /əˈten.dənt/ (noun) nhân viên phục vụ
5. complaint /kəmˈpleɪnt/ (noun) lời phàn nàn
6. complain /kəmˈpleɪn/ (verb) phàn nàn
7. manner /ˈmæn.ɚ/ (noun) cách thức, phương pháp
8. itinerary /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ (noun) lịch trình chuyến đi
9. proposal /prəˈpoʊ.zəl/ (noun) bản đề xuất kế hoạch
10. propose /prəˈpoʊz/ (verb) đề xuất ý tưởng hoặc kế hoạch
11. profit /ˈprɑː.fɪt/ (noun) lợi nhuận
12. profitable /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ (adj) có lợi nhuận
13. profitability /ˌprɑː.fɪ.təˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) khả năng sinh lời
14. submission /səbˈmɪʃ.ən/ (noun) hành động nộp tài liệu để xem xét
15. submit /səbˈmɪt/ (verb) nộp hồ sơ hoặc tài liệu để xem xét
16. negligence /ˈneɡ.lə.dʒəns/ (noun) sự cẩu thả, thiếu trách nhiệm
17. neglect /nɪˈɡlekt/ (verb) bỏ bê, không chú ý đến
18. neglect /nɪˈɡlekt/ (noun) sự bỏ bê, thiếu quan tâm
19. excess /ˈek.ses/ (noun) sự thừa, số lượng vượt mức cần thiết
20. exceed /ɪkˈsiːd/ (verb) vượt quá giới hạn hoặc tiêu chuẩn
21. excessive /ɪkˈses.ɪv/ (adj) quá mức
22. excessively /ɪkˈses.ɪv.li/ (adverb) một cách quá mức
23. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn
24. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) sự bổ nhiệm vào vị trí chính thức
25. appoint /əˈpɔɪnt/ (verb) chỉ định, bổ nhiệm ai vào vị trí hoặc nhiệm vụ nào đó
26. response /rɪˈspɑːns/ (noun) phản hồi
27. respond /rɪˈspɑːnd/ (verb) phản hồi
28. respondent /rɪˈspɑːn.dənt/ (noun) người trả lời khảo sát
29. deficit /ˈdef.ə.sɪt/ (noun) sự thâm hụt ngân sách
30. surplus /ˈsɝː.pləs/ (noun) thặng dư
31. contribution /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/ (noun) sự đóng góp
32. contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (verb) đóng góp
33. contributor /kənˈtrɪb.jə.t̬ɚ/ (noun) người đóng góp
34. atmosphere /ˈæt.mə.sfɪr/ (noun) bầu không khí
35. impact /ˈɪm.pækt/ (noun) tác động mạnh mẽ
36. impact /ɪmˈpækt/ (verb) tác động, ảnh hưởng
37. transportation /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ (noun) phương tiện di chuyển
38. transport /trænsˈpɔːrt/ (verb) vận chuyển
39 transportable /trænsˈpɔːrtəbl/ (adj) dễ vận chuyển
40. fare /fer/ (noun) tiền vé
41. membership fees /ˈmem.bɚ.ʃɪp fiːz/ (noun) phí thành viên
42. delivery charge /dɪˈlɪv.ɚ.i tʃɑːrdʒ/ (noun) phí giao hàng
43. signature /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ (noun) chữ ký
44. sign /saɪn/ (verb) ký tên xác nhận
45. authority /əˈθɔːr.ə.t̬i/ (noun) cơ quan có thẩm quyền
46. authorize /ˈɔː.θɚ.aɪz/ (verb) cấp phép, cho phép làm điều gì đó chính thức
47. authorization /ˌɔː.θɚ.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) sự cho phép chính thức
48. sequence /ˈsiː.kwəns/ (noun) trình tự
49. sequential /sɪˈkwen.ʃəl/ (adj) tuần tự
50. expiration /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ (noun) ngày hết hạn
51. expire /ɪkˈspaɪər/ (verb) hết hạn
52. expired /ɪkˈspaɪərd/ (adj) hết hạn
53. caution /ˈkɑː.ʃən/ (noun) sự cẩn trọng
54. cautious /ˈkɑː.ʃəs/ (adj) thận trọng, cảnh giác
55. cautiously /ˈkɑː.ʃəs.li/ (adverb) một cách thận trọng
56. effort /ˈef.ɚt/ (noun) nỗ lực
57. endeavor /ɛnˈdev.ɚ/ (noun) nỗ lực
58. direction /dəˈrek.ʃən/ (noun) hướng đi hoặc chỉ dẫn
59. direct /dəˈrekt/ (verb) chỉ đạo, hướng dẫn
60. replacement /rɪˈpleɪs.mənt/ (noun) sự thay thế
61. replace /rɪˈpleɪs/ (verb) thay thế
62. amenity /əˈmen.ə.t̬i/ (noun) tiện nghi
63. acceptance /əkˈsep.təns/ (noun) sự chấp nhận
64. accept /əkˈsept/ (verb) đồng ý hoặc nhận cái gì đó
65. acceptable /əkˈsep.tə.bəl/ (adj) được chấp nhận, phù hợp tiêu chuẩn
66. cuisine /kwɪˈziːn/ (noun) ẩm thực
67. recovery /rɪˈkʌv.ɚ.i/ (noun) sự hồi phục
68. recover /rɪˈkʌv.ɚ/ (verb) hồi phục
69. expenditure /ɪkˈspen.dɪ.tʃɚ/ (noun) chi tiêu
70. expend /ɪkˈspend/ (verb) tiêu hao, sử dụng cho mục đích nào đó
71. expense /ɪkˈspens/ (noun) chi phí
72. conflict /ˈkɑːn.flɪkt/ (noun) xung đột, mâu thuẫn giữa các bên
73. conflict /kənˈflɪkt/ (verb) gây mâu thuẫn, bất đồng
74. ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (noun) thành phần món ăn
75. security /sɪˈkjʊr.ə.t̬i/ (noun) an ninh
76. secure /sɪˈkjʊr/ (verb) bảo vệ hoặc làm cho an toàn khỏi nguy hiểm hoặc mất mát
77. securely /sɪˈkjʊr.li/ (adverb) một cách an toàn
78. regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (noun) quy định
79. regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/ (verb) điều chỉnh, kiểm soát theo quy tắc
80. preservation /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự bảo tồn
81. preserve /prɪˈzɜːrv/ (verb) bảo tồn
82. departure /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ (noun) sự khởi hành
83. depart /dɪˈpɑːrt/ (verb) rời đi, khởi hành
84. lapse /læps/ (noun) sự sai sót hoặc gián đoạn tạm thời
85. lapse /læps/ (verb) hết hiệu lực
86. proximity /prɑːkˈsɪm.ə.ti/ (noun) sự gần kề
87. morale /məˈræl/ (noun) tinh thần làm việc
88. specification /ˌspes.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) thông số kỹ thuật
89. specify /ˈspes.ɪ.faɪ/ (verb) chỉ rõ, mô tả chi tiết
90. specific /spəˈsɪf.ɪk/ (adj) cụ thể, rõ ràng
91. acquisition /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự mua lại hoặc tiếp nhận
92. acquire /əˈkwaɪər/ (verb) đạt được, thu được
93. dealership /ˈdiː.lɚ.ʃɪp/ (noun) đại lý bán hàng
94. deal /diːl/ (noun) thỏa thuận kinh doanh
95. dealer /ˈdiː.lɚ/ (noun) người bán hàng
96. alliance /əˈlaɪ.əns/ (noun) liên minh hợp tác để đạt mục tiêu chung
97. ally /ˈæl.aɪ/ (noun) đồng minh
98. courier /ˈkʊr.i.ɚ/ (noun) người chuyển phát nhanh
99. contingency /kənˈtɪn.dʒən.si/ (noun) kế hoạch dự phòng
100. prosperity /prɑːˈsper.ə.ti/ (noun) sự thịnh vượng
101. prosper /prɑːˈspɚ/ (verb) thịnh vượng
102. recipient /rɪˈsɪp.i.ənt/ (noun) người nhận
103. receipt /rɪˈsiːt/ (noun) biên nhận
104. receiver /rɪˈsiː.vɚ/ (noun) người nhận hoặc thiết bị nhận tín hiệu
105. prospect /ˈprɑː.spekt/ (noun) triển vọng
106. prospective /prəˈspek.tɪv/ (adj) tiềm năng
107. array /əˈreɪ/ (noun) một dãy hoặc nhóm lớn được sắp xếp có tổ chức
108. recession /rɪˈseʃ.ən/ (noun) suy thoái kinh tế
109. depression /dɪˈpreʃ.ən/ (noun) khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng
110. downturn /ˈdaʊn.tɜːrn/ (noun) suy thoái kinh tế
111. boom /buːm/ (noun) thời kỳ bùng nổ kinh tế
112. slowdown /ˈsloʊ.daʊn/ (noun) sự chậm lại
113. stagnation /stæɡˈneɪ.ʃən/ (noun) sự trì trệ
114. inflation /ɪnˈfleɪ.ʃən/ (noun) tình trạng tăng giá làm giảm sức mua
115. growth /ɡroʊθ/ (noun) sự phát triển hoặc tăng trưởng
116. growth rate /ɡroʊθ reɪt/ (noun) tốc độ tăng trưởng
117. ratio /ˈreɪ.ʃi.oʊ/ (noun) tỷ lệ
118. indicator /ˈɪn.dɪ.keɪ.tər/ (noun) chỉ số hoặc dấu hiệu tình trạng, xu hướng
119. volatility /ˌvɑː.ləˈtɪl.ə.ti/ (noun) tính biến động
120. brisk /brɪsk/ (adj) nhanh nhẹn, sôi động
121. sluggish /ˈslʌɡ.ɪʃ/ (adj) chậm chạp, uể oải
122. fluctuation /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ (noun) sự biến động không ổn định
123. surge /sɜːrdʒ/ (noun) sự tăng vọt
124. skyrocket /ˈskaɪˌrɑː.kɪt/ (verb) tăng vọt
125. fall/drop /fɔːl/, /drɑːp/ (verb) giảm xuống hoặc rơi
126. dwindle /ˈdwɪn.dəl/ (verb) giảm dần
127. deteriorate /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ (verb) xấu đi
128. flourish/thrive /ˈflɝː.ɪʃ/, /θraɪv/ (verb) phát triển mạnh mẽ
129. subordinate /səˈbɔːr.dɪ.nət/ (noun) cấp dưới
130. subordinate /səˈbɔːr.dɪ.nət/ (adj) thuộc cấp