DAY 17 TỔNG HỢP- TOEICMCB

DAY 17 TỔNG HỢP- TOEICMCB

Ngày đăng: 24/12/2025 02:17 PM

    1. attendance  /əˈten.dəns/ (noun) sự có mặt

    2. attend  /əˈtend/ (verb) tham dự

    3. attendee  /ə.tenˈdiː/ (noun) người tham dự

    4. attendant  /əˈten.dənt/ (noun) nhân viên phục vụ

    5. complaint  /kəmˈpleɪnt/ (noun) lời phàn nàn

    6. complain  /kəmˈpleɪn/ (verb) phàn nàn

    7. manner  /ˈmæn.ɚ/ (noun) cách thức, phương pháp

    8. itinerary  /aɪˈtɪn.ə.rer.i/ (noun) lịch trình chuyến đi

    9. proposal  /prəˈpoʊ.zəl/ (noun) bản đề xuất kế hoạch

    10. propose  /prəˈpoʊz/ (verb) đề xuất ý tưởng hoặc kế hoạch

    11. profit  /ˈprɑː.fɪt/ (noun) lợi nhuận

    12. profitable  /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ (adj) có lợi nhuận

    13. profitability /ˌprɑː.fɪ.təˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) khả năng sinh lời

    14. submission  /səbˈmɪʃ.ən/ (noun) hành động nộp tài liệu để xem xét

    15. submit  /səbˈmɪt/ (verb) nộp hồ sơ hoặc tài liệu để xem xét

    16. negligence  /ˈneɡ.lə.dʒəns/ (noun) sự cẩu thả, thiếu trách nhiệm

    17. neglect  /nɪˈɡlekt/ (verb) bỏ bê, không chú ý đến

    18. neglect  /nɪˈɡlekt/ (noun) sự bỏ bê, thiếu quan tâm

    19. excess  /ˈek.ses/ (noun) sự thừa, số lượng vượt mức cần thiết

    20. exceed  /ɪkˈsiːd/ (verb) vượt quá giới hạn hoặc tiêu chuẩn

    21. excessive  /ɪkˈses.ɪv/ (adj) quá mức

    22. excessively  /ɪkˈses.ɪv.li/ (adverb) một cách quá mức

    23. appointment  /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn

    24. appointment  /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) sự bổ nhiệm vào vị trí chính thức

    25. appoint  /əˈpɔɪnt/ (verb) chỉ định, bổ nhiệm ai vào vị trí hoặc nhiệm vụ nào đó

    26. response  /rɪˈspɑːns/ (noun) phản hồi

    27. respond  /rɪˈspɑːnd/ (verb) phản hồi

    28. respondent  /rɪˈspɑːn.dənt/ (noun) người trả lời khảo sát

    29. deficit  /ˈdef.ə.sɪt/ (noun) sự thâm hụt ngân sách

    30. surplus  /ˈsɝː.pləs/ (noun) thặng dư

    31. contribution  /ˌkɑːn.trɪˈbjuː.ʃən/ (noun) sự đóng góp

    32. contribute  /kənˈtrɪb.juːt/ (verb) đóng góp

    33. contributor  /kənˈtrɪb.jə.t̬ɚ/ (noun) người đóng góp

    34. atmosphere  /ˈæt.mə.sfɪr/ (noun) bầu không khí

    35. impact  /ˈɪm.pækt/ (noun) tác động mạnh mẽ

    36. impact  /ɪmˈpækt/ (verb) tác động, ảnh hưởng

    37. transportation  /ˌtræn.spɚˈteɪ.ʃən/ (noun) phương tiện di chuyển

    38. transport  /trænsˈpɔːrt/ (verb) vận chuyển

    39 transportable  /trænsˈpɔːrtəbl/ (adj) dễ vận chuyển

    40. fare  /fer/ (noun) tiền vé

    41. membership fees  /ˈmem.bɚ.ʃɪp fiːz/ (noun) phí thành viên

    42. delivery charge  /dɪˈlɪv.ɚ.i tʃɑːrdʒ/ (noun) phí giao hàng

    43. signature  /ˈsɪɡ.nə.tʃɚ/ (noun) chữ ký

    44. sign  /saɪn/ (verb) ký tên xác nhận

    45. authority  /əˈθɔːr.ə.t̬i/ (noun) cơ quan có thẩm quyền

    46. authorize  /ˈɔː.θɚ.aɪz/ (verb) cấp phép, cho phép làm điều gì đó chính thức

    47. authorization  /ˌɔː.θɚ.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) sự cho phép chính thức

    48. sequence  /ˈsiː.kwəns/ (noun) trình tự

    49. sequential  /sɪˈkwen.ʃəl/ (adj) tuần tự

    50. expiration /ˌek.spəˈreɪ.ʃən/ (noun) ngày hết hạn

    51. expire  /ɪkˈspaɪər/ (verb) hết hạn

    52. expired  /ɪkˈspaɪərd/ (adj) hết hạn

    53. caution  /ˈkɑː.ʃən/ (noun) sự cẩn trọng

    54. cautious  /ˈkɑː.ʃəs/ (adj) thận trọng, cảnh giác

    55. cautiously  /ˈkɑː.ʃəs.li/ (adverb) một cách thận trọng

    56. effort /ˈef.ɚt/ (noun) nỗ lực

    57. endeavor  /ɛnˈdev.ɚ/ (noun) nỗ lực

    58. direction  /dəˈrek.ʃən/ (noun) hướng đi hoặc chỉ dẫn

    59. direct  /dəˈrekt/ (verb) chỉ đạo, hướng dẫn

    60. replacement  /rɪˈpleɪs.mənt/ (noun) sự thay thế

    61. replace  /rɪˈpleɪs/ (verb) thay thế

    62. amenity  /əˈmen.ə.t̬i/ (noun) tiện nghi

    63. acceptance  /əkˈsep.təns/ (noun) sự chấp nhận

    64. accept  /əkˈsept/ (verb) đồng ý hoặc nhận cái gì đó

    65. acceptable  /əkˈsep.tə.bəl/ (adj) được chấp nhận, phù hợp tiêu chuẩn

    66. cuisine  /kwɪˈziːn/ (noun) ẩm thực

    67. recovery  /rɪˈkʌv.ɚ.i/ (noun) sự hồi phục

    68. recover  /rɪˈkʌv.ɚ/ (verb) hồi phục

    69. expenditure  /ɪkˈspen.dɪ.tʃɚ/ (noun) chi tiêu

    70. expend /ɪkˈspend/ (verb) tiêu hao, sử dụng cho mục đích nào đó

    71. expense  /ɪkˈspens/ (noun) chi phí

    72. conflict  /ˈkɑːn.flɪkt/ (noun) xung đột, mâu thuẫn giữa các bên

    73. conflict  /kənˈflɪkt/ (verb) gây mâu thuẫn, bất đồng

    74. ingredient  /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (noun) thành phần món ăn

    75. security /sɪˈkjʊr.ə.t̬i/ (noun) an ninh

    76. secure  /sɪˈkjʊr/ (verb) bảo vệ hoặc làm cho an toàn khỏi nguy hiểm hoặc mất mát

    77. securely  /sɪˈkjʊr.li/ (adverb) một cách an toàn

    78. regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (noun) quy định

    79. regulate /ˈreɡ.jə.leɪt/ (verb) điều chỉnh, kiểm soát theo quy tắc

    80. preservation  /ˌprez.ɚˈveɪ.ʃən/ (noun) sự bảo tồn

    81. preserve  /prɪˈzɜːrv/ (verb) bảo tồn

    82. departure /dɪˈpɑːr.tʃɚ/ (noun) sự khởi hành

    83. depart  /dɪˈpɑːrt/ (verb) rời đi, khởi hành

    84. lapse  /læps/ (noun) sự sai sót hoặc gián đoạn tạm thời

    85. lapse /læps/ (verb) hết hiệu lực

    86. proximity /prɑːkˈsɪm.ə.ti/ (noun) sự gần kề

    87. morale  /məˈræl/ (noun) tinh thần làm việc

    88. specification  /ˌspes.ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) thông số kỹ thuật

    89. specify  /ˈspes.ɪ.faɪ/ (verb) chỉ rõ, mô tả chi tiết

    90. specific  /spəˈsɪf.ɪk/ (adj) cụ thể, rõ ràng

    91. acquisition  /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự mua lại hoặc tiếp nhận

    92. acquire  /əˈkwaɪər/ (verb) đạt được, thu được

    93. dealership  /ˈdiː.lɚ.ʃɪp/ (noun) đại lý bán hàng

    94. deal  /diːl/ (noun) thỏa thuận kinh doanh

    95. dealer  /ˈdiː.lɚ/ (noun) người bán hàng

    96. alliance  /əˈlaɪ.əns/ (noun) liên minh hợp tác để đạt mục tiêu chung

    97. ally  /ˈæl.aɪ/ (noun) đồng minh

    98. courier  /ˈkʊr.i.ɚ/ (noun) người chuyển phát nhanh

    99. contingency  /kənˈtɪn.dʒən.si/ (noun) kế hoạch dự phòng

    100. prosperity  /prɑːˈsper.ə.ti/ (noun) sự thịnh vượng

    101. prosper  /prɑːˈspɚ/ (verb) thịnh vượng

    102. recipient  /rɪˈsɪp.i.ənt/ (noun) người nhận

    103. receipt  /rɪˈsiːt/ (noun) biên nhận

    104. receiver  /rɪˈsiː.vɚ/ (noun) người nhận hoặc thiết bị nhận tín hiệu

    105. prospect  /ˈprɑː.spekt/ (noun) triển vọng

    106. prospective  /prəˈspek.tɪv/ (adj) tiềm năng

    107. array  /əˈreɪ/ (noun) một dãy hoặc nhóm lớn được sắp xếp có tổ chức

    108. recession  /rɪˈseʃ.ən/ (noun) suy thoái kinh tế

    109. depression  /dɪˈpreʃ.ən/ (noun) khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng

    110. downturn  /ˈdaʊn.tɜːrn/ (noun) suy thoái kinh tế

    111. boom  /buːm/ (noun) thời kỳ bùng nổ kinh tế

    112. slowdown  /ˈsloʊ.daʊn/ (noun) sự chậm lại

    113. stagnation  /stæɡˈneɪ.ʃən/ (noun) sự trì trệ

    114. inflation  /ɪnˈfleɪ.ʃən/ (noun) tình trạng tăng giá làm giảm sức mua

    115. growth  /ɡroʊθ/ (noun) sự phát triển hoặc tăng trưởng

    116. growth rate  /ɡroʊθ reɪt/ (noun) tốc độ tăng trưởng

    117. ratio  /ˈreɪ.ʃi.oʊ/ (noun) tỷ lệ

    118. indicator /ˈɪn.dɪ.keɪ.tər/ (noun) chỉ số hoặc dấu hiệu tình trạng, xu hướng

    119. volatility /ˌvɑː.ləˈtɪl.ə.ti/ (noun) tính biến động

    120. brisk  /brɪsk/ (adj) nhanh nhẹn, sôi động

    121. sluggish  /ˈslʌɡ.ɪʃ/ (adj) chậm chạp, uể oải

    122. fluctuation  /ˌflʌk.tʃuˈeɪ.ʃən/ (noun) sự biến động không ổn định

    123. surge  /sɜːrdʒ/ (noun) sự tăng vọt

    124. skyrocket  /ˈskaɪˌrɑː.kɪt/ (verb) tăng vọt

    125. fall/drop /fɔːl/, /drɑːp/ (verb) giảm xuống hoặc rơi

    126. dwindle  /ˈdwɪn.dəl/ (verb) giảm dần

    127. deteriorate  /dɪˈtɪr.i.ə.reɪt/ (verb) xấu đi

    128. flourish/thrive  /ˈflɝː.ɪʃ/, /θraɪv/ (verb) phát triển mạnh mẽ

    129. subordinate  /səˈbɔːr.dɪ.nət/ (noun) cấp dưới

    130. subordinate  /səˈbɔːr.dɪ.nət/ (adj) thuộc cấp