DAY 19 TỪ VỰNG TỔNG HỢP -TOEICMCB

DAY 19 TỪ VỰNG TỔNG HỢP -TOEICMCB

Ngày đăng: 26/12/2025 01:34 PM

    1. advance  /ədˈvæns/ (verb) thúc đẩy, phát triển

    2. advance  /ədˈvæns/ (adj) trước, sớm hơn

    3. advance  /ədˈvæns/ (noun) tiến bộ hoặc khoản thanh toán trước

    4. advanced  /ədˈvænst/ (adj) tiên tiến, nâng cao

    5. advancement  /ədˈvæns.mənt/ (noun) sự tiến bộ

    6. function  /ˈfʌŋk.ʃən/ (noun) chức năng

    7. function  /ˈfʌŋk.ʃən/ (noun) sự kiện trang trọng hoặc buổi họp mặt

    8. functional  /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ (adj) hoạt động tốt

    9. increase  /ˈɪn.kriːs/ (noun) sự gia tăng

    10. increase  /ɪnˈkriːs/ (verb) tăng lên

    11. increasing  /ɪnˈkriː.sɪŋ/ (adj) ngày càng tăng

    12. increasingly  /ɪnˈkriː.sɪŋ.li/ (adverb) ngày càng nhiều hơn

    13. decrease  /ˈdiː.kriːs/ (noun) sự giảm sút

    14. certificate  /sɚˈtɪf.ə.kət/ (noun) giấy chứng nhận

    15. certify  /ˈsɝː.t̬ə.faɪ/ (verb) chứng nhận

    16. certified  /ˈsɝː.t̬ə.faɪd/ (adj) được chứng nhận chính thức

    17. certification  /ˌsɝː.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) chứng nhận đạt chuẩn

    18. variety  /vəˈraɪ.ə.t̬i/ (noun) sự đa dạng

    19. vary  /ˈver.i/ (verb) thay đổi hoặc khác nhau

    20. various  /ˈver.i.əs/ (adj) khác nhau, đa dạng

    21. care  /ker/ (noun) sự chăm sóc, cẩn trọng

    22. careful  /ˈker.fəl/ (adj) cẩn thận

    23. carefully  /ˈker.fəl.i/ (adverb) một cách cẩn thận

    24. concentration  /ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən/ (noun) sự tập trung

    25. concentrate  /ˈkɑːn.sən.treɪt/ (verb) tập trung

    26. accommodation  /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ (noun) chỗ ở tạm thời

    27. accommodate  /əˈkɑː.mə.deɪt/ (verb) cung cấp chỗ ở hoặc đáp ứng nhu cầu

    28. lodging  /ˈlɑː.dʒɪŋ/ (noun) chỗ ở tạm thời

    29. entry  /ˈen.tri/ (noun) bài dự thi hoặc tham gia sự kiện

    30. entry  /ˈen.tri/ (noun) lối vào

    31. entry  /ˈen.tri/ (noun) mục nhập

    32. standard  /ˈstæn.dɚd/ (noun) tiêu chuẩn

    33. standard  /ˈstæn.dɚd/ (adj) tiêu chuẩn, thông thường

    34. standardi /ˈstæn.dɚ.daɪz/ (verb) chuẩn hóa

    35. statement  /ˈsteɪt.mənt/ (noun) bản thông báo hoặc tài liệu ghi thông tin

    36. discussion  /dɪˈskʌʃ.ən/ (noun) cuộc thảo luận

    37. discuss  /dɪˈskʌs/ (verb) thảo luận

    38. component  /kəmˈpoʊ.nənt/ (noun) thành phần

    39. appearance  /əˈpɪr.əns/ (noun) hình thức bề ngoài

    40. appearance  /əˈpɪr.əns/ (noun) sự xuất hiện

    41. appear  /əˈpɪr/ (verb) xuất hiện

    42. appear  /əˈpɪr/ (verb) trông có vẻ, dường như

    43. position  /pəˈzɪʃ.ən/ (noun) vị trí công việc

    44. position  /pəˈzɪʃ.ən/ (verb) định vị, đặt vào vị trí

    45. appreciation  /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/(noun) sự biết ơn

    46. appreciate  /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (verb) biết ơn, cảm kích

    47. appreciative  /əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/ (adj) biết ơn, cảm kích

    48. exception  /ɪkˈsep.ʃən/ (noun) trường hợp ngoại lệ

    49. exceptional  /ɪkˈsep.ʃən.əl/ (adj) vượt trội, đặc biệt hơn bình thường

    50. exceptionally  /ɪkˈsep.ʃən.əl.i/ (adverb) một cách đặc biệt, cực kỳ

    51. clearance  /ˈklɪr.əns/ (noun) bán xả hàng

    52. clearance  /ˈklɪr.əns/ (noun) giấy phép vào khu vực hạn chế

    53. executive  /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ (noun) giám đốc cấp cao

    54. executive  /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ (adj) liên quan đến quản lý cấp cao

    55. resume  /ˈrez.ə.meɪ/ (noun) sơ yếu lý lịch

    56. accomplishment  /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ (noun) thành tựu

    57. accomplish  /əˈkɑːm.plɪʃ/ (verb) hoàn thành, đạt được mục tiêu

    58. accomplished  /əˈkɑːm.plɪʃt/ (adj) giỏi, có kỹ năng cao

    59. architect  /ˈɑːr.kə.tekt/ (noun) kiến trúc sư

    60. architecture  /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ (noun) nghệ thuật thiết kế công trình xây dựng

    61. architectural  /ˌɑːr.kəˈtek.tʃɚ.əl/ (adj) liên quan đến kiến trúc

    62. conference  /ˈkɑːn.fɚ.əns/ (noun) hội nghị

    63. average  /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ (noun) mức trung bình

    64. average  /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ (adj) trung bình, bình thường

    65. average  /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ (verb) tính trung bình

    66. indicator  /ˈɪn.də.keɪ.t̬ɚ/ (noun) chỉ số, dấu hiệu đo lường hoặc biểu thị điều gì

    67. indicate  /ˈɪn.də.keɪt/ (verb) chỉ ra, biểu thị

    68. indication  /ˌɪn.dəˈkeɪ.ʃən/ (noun) dấu hiệu, sự biểu thị

    69. accounting  /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/ (noun) ngành kế toán

    70. accountant  /əˈkaʊn.t̬ənt/ (noun) người làm kế toán

    71. account  /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản

    72. rate /reɪt/ (noun) tốc độ hoặc mức độ xảy ra của một quá trình

    73. rate /reɪt/ (noun) mức giá

    74. selection  /səˈlek.ʃən/(noun) sự lựa chọn

    75. select /səˈlekt/ (verb) chọn lựa

    76. selective /səˈlek.tɪv/ (adj) có tính chọn lọc

    77. manuscript  /ˈmæn.jə.skrɪpt/ (noun) bản thảo

    78. expansion  /ɪkˈspæn.ʃən/ (noun) sự mở rộng

    79. expand  /ɪkˈspænd/ (verb) mở rộng, phát triển thêm

    80. expansive /ɪkˈspæn.sɪv/ (adj) rộng lớn, bao quát

    81. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) người giới thiệu

    82. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) tài liệu, thông tin hoặc mã dùng để tra cứu, dẫn chứng

    83. labor /ˈleɪ.bɚ/ (noun) lao động

    84. storage /ˈstɔːr.ɪdʒ/ (noun) sự lưu trữ, không gian lưu giữ đồ vật

    85. installment /ɪnˈstɑːl.mənt/ (noun) khoản trả góp

    86. effect /ɪˈfekt/ (noun) tác động hoặc kết quả của hành động

    87. effective /ɪˈfek.tɪv/ (adj) hiệu quả

    88. effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adverb) một cách hiệu quả

    89. wage /weɪdʒ/ (noun) tiền công

    90. summary  /ˈsʌm.ɚ.i/ (noun) bản tóm tắt những điểm chính

    91. summarize  /ˈsʌm.ə.raɪz/ (verb) tóm tắt nội dung chính

    92. insurance  /ɪnˈʃɜː.rəns/ (noun) bảo hiểm

    93. insure  /ɪnˈʃʊr/ (verb) mua bảo hiểm

    94. capacity /kəˈpæs.ə.t̬i/ (noun) sức chứa hoặc năng suất tối đa

    95. capacious /kəˈpeɪ.ʃəs/ (adj) rộng rãi, sức chứa lớn

    96. minutes /ˈmɪn.əts/ (noun) biên bản cuộc họp

    97. obligation  /ˌɑː.bləˈɡeɪ.ʃən/ (noun) nghĩa vụ

    98. quote  /kwoʊt/ (noun) báo giá

    99. quote  /kwoʊt/ (verb) trích dẫn

    100. patent  /ˈpæt.ənt/ (noun) bằng sáng chế

    101. precaution  /prɪˈkɑː.ʃən/ (noun) biện pháp phòng ngừa

    102. precautious /prɪˈkɑː.ʃəs/ (adj) cẩn trọng, phòng ngừa rủi ro

    103. implication  /ˌɪm.pləˈkeɪ.ʃən/ (noun) hệ quả gián tiếp

    104. imply /ɪmˈplaɪ/ (verb) ngụ ý, ám chỉ điều gì đó gián tiếp

    105. documentation  /ˌdɑː.kjə.menˈteɪ.ʃən/ (noun) tài liệu cần thiết

    106. document  /ˈdɑː.kjə.mənt/ (noun) tài liệu

    107. hospitality  /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/ (noun) lòng hiếu khách

    108. hospitable  /hɑːˈspɪt̬.ə.bəl/ (adj) hiếu khách, niềm nở với khách

    109. setback /ˈset.bæk/ (noun) trở ngại, cản trở tiến độ

    110. presence  /ˈprez.əns/ (noun) sự hiện diện

    111. entrepreneur  /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ (noun) doanh nhân

    112. enterprise  /ˈen.t̬ɚ.praɪz/ (noun) doanh nghiệp