1. advance /ədˈvæns/ (verb) thúc đẩy, phát triển
2. advance /ədˈvæns/ (adj) trước, sớm hơn
3. advance /ədˈvæns/ (noun) tiến bộ hoặc khoản thanh toán trước
4. advanced /ədˈvænst/ (adj) tiên tiến, nâng cao
5. advancement /ədˈvæns.mənt/ (noun) sự tiến bộ
6. function /ˈfʌŋk.ʃən/ (noun) chức năng
7. function /ˈfʌŋk.ʃən/ (noun) sự kiện trang trọng hoặc buổi họp mặt
8. functional /ˈfʌŋk.ʃən.əl/ (adj) hoạt động tốt
9. increase /ˈɪn.kriːs/ (noun) sự gia tăng
10. increase /ɪnˈkriːs/ (verb) tăng lên
11. increasing /ɪnˈkriː.sɪŋ/ (adj) ngày càng tăng
12. increasingly /ɪnˈkriː.sɪŋ.li/ (adverb) ngày càng nhiều hơn
13. decrease /ˈdiː.kriːs/ (noun) sự giảm sút
14. certificate /sɚˈtɪf.ə.kət/ (noun) giấy chứng nhận
15. certify /ˈsɝː.t̬ə.faɪ/ (verb) chứng nhận
16. certified /ˈsɝː.t̬ə.faɪd/ (adj) được chứng nhận chính thức
17. certification /ˌsɝː.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) chứng nhận đạt chuẩn
18. variety /vəˈraɪ.ə.t̬i/ (noun) sự đa dạng
19. vary /ˈver.i/ (verb) thay đổi hoặc khác nhau
20. various /ˈver.i.əs/ (adj) khác nhau, đa dạng
21. care /ker/ (noun) sự chăm sóc, cẩn trọng
22. careful /ˈker.fəl/ (adj) cẩn thận
23. carefully /ˈker.fəl.i/ (adverb) một cách cẩn thận
24. concentration /ˌkɑːn.sənˈtreɪ.ʃən/ (noun) sự tập trung
25. concentrate /ˈkɑːn.sən.treɪt/ (verb) tập trung
26. accommodation /əˌkɑː.məˈdeɪ.ʃən/ (noun) chỗ ở tạm thời
27. accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/ (verb) cung cấp chỗ ở hoặc đáp ứng nhu cầu
28. lodging /ˈlɑː.dʒɪŋ/ (noun) chỗ ở tạm thời
29. entry /ˈen.tri/ (noun) bài dự thi hoặc tham gia sự kiện
30. entry /ˈen.tri/ (noun) lối vào
31. entry /ˈen.tri/ (noun) mục nhập
32. standard /ˈstæn.dɚd/ (noun) tiêu chuẩn
33. standard /ˈstæn.dɚd/ (adj) tiêu chuẩn, thông thường
34. standardi /ˈstæn.dɚ.daɪz/ (verb) chuẩn hóa
35. statement /ˈsteɪt.mənt/ (noun) bản thông báo hoặc tài liệu ghi thông tin
36. discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ (noun) cuộc thảo luận
37. discuss /dɪˈskʌs/ (verb) thảo luận
38. component /kəmˈpoʊ.nənt/ (noun) thành phần
39. appearance /əˈpɪr.əns/ (noun) hình thức bề ngoài
40. appearance /əˈpɪr.əns/ (noun) sự xuất hiện
41. appear /əˈpɪr/ (verb) xuất hiện
42. appear /əˈpɪr/ (verb) trông có vẻ, dường như
43. position /pəˈzɪʃ.ən/ (noun) vị trí công việc
44. position /pəˈzɪʃ.ən/ (verb) định vị, đặt vào vị trí
45. appreciation /əˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/(noun) sự biết ơn
46. appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (verb) biết ơn, cảm kích
47. appreciative /əˈpriː.ʃə.t̬ɪv/ (adj) biết ơn, cảm kích
48. exception /ɪkˈsep.ʃən/ (noun) trường hợp ngoại lệ
49. exceptional /ɪkˈsep.ʃən.əl/ (adj) vượt trội, đặc biệt hơn bình thường
50. exceptionally /ɪkˈsep.ʃən.əl.i/ (adverb) một cách đặc biệt, cực kỳ
51. clearance /ˈklɪr.əns/ (noun) bán xả hàng
52. clearance /ˈklɪr.əns/ (noun) giấy phép vào khu vực hạn chế
53. executive /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ (noun) giám đốc cấp cao
54. executive /ɪɡˈzek.jə.t̬ɪv/ (adj) liên quan đến quản lý cấp cao
55. resume /ˈrez.ə.meɪ/ (noun) sơ yếu lý lịch
56. accomplishment /əˈkɑːm.plɪʃ.mənt/ (noun) thành tựu
57. accomplish /əˈkɑːm.plɪʃ/ (verb) hoàn thành, đạt được mục tiêu
58. accomplished /əˈkɑːm.plɪʃt/ (adj) giỏi, có kỹ năng cao
59. architect /ˈɑːr.kə.tekt/ (noun) kiến trúc sư
60. architecture /ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ/ (noun) nghệ thuật thiết kế công trình xây dựng
61. architectural /ˌɑːr.kəˈtek.tʃɚ.əl/ (adj) liên quan đến kiến trúc
62. conference /ˈkɑːn.fɚ.əns/ (noun) hội nghị
63. average /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ (noun) mức trung bình
64. average /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ (adj) trung bình, bình thường
65. average /ˈæv.ɚ.ɪdʒ/ (verb) tính trung bình
66. indicator /ˈɪn.də.keɪ.t̬ɚ/ (noun) chỉ số, dấu hiệu đo lường hoặc biểu thị điều gì
67. indicate /ˈɪn.də.keɪt/ (verb) chỉ ra, biểu thị
68. indication /ˌɪn.dəˈkeɪ.ʃən/ (noun) dấu hiệu, sự biểu thị
69. accounting /əˈkaʊn.t̬ɪŋ/ (noun) ngành kế toán
70. accountant /əˈkaʊn.t̬ənt/ (noun) người làm kế toán
71. account /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản
72. rate /reɪt/ (noun) tốc độ hoặc mức độ xảy ra của một quá trình
73. rate /reɪt/ (noun) mức giá
74. selection /səˈlek.ʃən/(noun) sự lựa chọn
75. select /səˈlekt/ (verb) chọn lựa
76. selective /səˈlek.tɪv/ (adj) có tính chọn lọc
77. manuscript /ˈmæn.jə.skrɪpt/ (noun) bản thảo
78. expansion /ɪkˈspæn.ʃən/ (noun) sự mở rộng
79. expand /ɪkˈspænd/ (verb) mở rộng, phát triển thêm
80. expansive /ɪkˈspæn.sɪv/ (adj) rộng lớn, bao quát
81. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) người giới thiệu
82. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) tài liệu, thông tin hoặc mã dùng để tra cứu, dẫn chứng
83. labor /ˈleɪ.bɚ/ (noun) lao động
84. storage /ˈstɔːr.ɪdʒ/ (noun) sự lưu trữ, không gian lưu giữ đồ vật
85. installment /ɪnˈstɑːl.mənt/ (noun) khoản trả góp
86. effect /ɪˈfekt/ (noun) tác động hoặc kết quả của hành động
87. effective /ɪˈfek.tɪv/ (adj) hiệu quả
88. effectively /ɪˈfek.tɪv.li/ (adverb) một cách hiệu quả
89. wage /weɪdʒ/ (noun) tiền công
90. summary /ˈsʌm.ɚ.i/ (noun) bản tóm tắt những điểm chính
91. summarize /ˈsʌm.ə.raɪz/ (verb) tóm tắt nội dung chính
92. insurance /ɪnˈʃɜː.rəns/ (noun) bảo hiểm
93. insure /ɪnˈʃʊr/ (verb) mua bảo hiểm
94. capacity /kəˈpæs.ə.t̬i/ (noun) sức chứa hoặc năng suất tối đa
95. capacious /kəˈpeɪ.ʃəs/ (adj) rộng rãi, sức chứa lớn
96. minutes /ˈmɪn.əts/ (noun) biên bản cuộc họp
97. obligation /ˌɑː.bləˈɡeɪ.ʃən/ (noun) nghĩa vụ
98. quote /kwoʊt/ (noun) báo giá
99. quote /kwoʊt/ (verb) trích dẫn
100. patent /ˈpæt.ənt/ (noun) bằng sáng chế
101. precaution /prɪˈkɑː.ʃən/ (noun) biện pháp phòng ngừa
102. precautious /prɪˈkɑː.ʃəs/ (adj) cẩn trọng, phòng ngừa rủi ro
103. implication /ˌɪm.pləˈkeɪ.ʃən/ (noun) hệ quả gián tiếp
104. imply /ɪmˈplaɪ/ (verb) ngụ ý, ám chỉ điều gì đó gián tiếp
105. documentation /ˌdɑː.kjə.menˈteɪ.ʃən/ (noun) tài liệu cần thiết
106. document /ˈdɑː.kjə.mənt/ (noun) tài liệu
107. hospitality /ˌhɑː.spɪˈtæl.ə.t̬i/ (noun) lòng hiếu khách
108. hospitable /hɑːˈspɪt̬.ə.bəl/ (adj) hiếu khách, niềm nở với khách
109. setback /ˈset.bæk/ (noun) trở ngại, cản trở tiến độ
110. presence /ˈprez.əns/ (noun) sự hiện diện
111. entrepreneur /ˌɑːn.trə.prəˈnɝː/ (noun) doanh nhân
112. enterprise /ˈen.t̬ɚ.praɪz/ (noun) doanh nghiệp