DAY 20 TỪ VỰNG TỔNG HỢP - TOEICMCB

DAY 20 TỪ VỰNG TỔNG HỢP - TOEICMCB

Ngày đăng: 31/12/2025 11:59 PM

    1. permanent  /ˈpɝː.mə.nənt/ (adj) lâu dài, vĩnh viễn

    2. permanently  /ˈpɝː.mə.nənt.li/ (adverb) mãi mãi

    3. temporary  /ˈtem.pə.rer.i/ (adj) tạm thời

    4. competitive  /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ (adj) có tính cạnh tranh

    5. competition  /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (noun) sự cạnh tranh hoặc cuộc thi

    6. profitable  /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ (adj) có lợi nhuận

    7. profit /ˈprɑː.fɪt/ (noun) lợi nhuận

    8. attentive /əˈten.t̬ɪv/ (adj) chú ý, chăm sóc, tập trung vào điều gì đó

    9. creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ (adj) sáng tạo, có khả năng nghĩ ra ý tưởng mới

    10. create  /kriˈeɪt/ (verb) tạo ra

    11. creation  /kriˈeɪ.ʃən/ (noun) sự sáng tạo, sản phẩm được tạo ra

    12. creatively /kriˈeɪ.t̬ɪv.li/ (adverb) một cách sáng tạo

    13. superior  /səˈpɪr.i.ɚ/ (adj) vượt trội, tốt hơn

    14. costly /ˈkɑːst.li/ (adj) tốn kém

    15. cost  /kɑːst/ (noun) chi phí

    16. associated  /əˈsoʊ.si.eɪ.t̬ɪd/ (adj) có liên quan

    17. associate  /əˈsoʊ.si.eɪt/ (verb) liên kết, kết nối với điều gì đó

    18. extensive  /ɪkˈsten.sɪv/ (adj) rộng rãi, phong phú

    19. extended  /ɪkˈsten.dɪd/ (adj) kéo dài thêm

    20. rare  /rer/ (adj) hiếm gặp

    21. rarely  /ˈrer.li/ (adverb) hiếm khi

    22. initial  /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) ban đầu

    23. initiate  /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ (verb) bắt đầu, khởi xướng

    24. fragile  /ˈfrædʒ.əl/ (adj) dễ vỡ, cần cẩn thận khi xử lý

    25. multiple  /ˈmʌl.tə.pəl/ (adj) nhiều, đa dạng

    26. multiply  /ˈmʌl.tə.plaɪ/ (verb) nhân lên, tăng lên số lượng

    27. beneficial  /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ (adj) có lợi

    28. benefit  /ˈben.ə.fɪt/ (noun) lợi ích hoặc quyền lợi

    29. beneficiary  /ˌben.əˈfɪʃ.i.er.i/ (noun) người thụ hưởng

    30. constant  /ˈkɑːn.stənt/ (adj) liên tục, không thay đổi

    31. constantly  /ˈkɑːn.stənt.li/ (adverb) liên tục

    32. numerous  /ˈnuː.mɚ.əs/ (adj) rất nhiều

    33. numerously  /ˈnuː.mɚ.əs.li/ (adverb) một cách nhiều, với số lượng lớn

    34. countless  /ˈkaʊnt.ləs/ (adj) vô số

    35. reluctant  /rɪˈlʌk.tənt/ (adj) miễn cưỡng, do dự

    36. introductory  /ˌɪn.trəˈdʌk.tɚ.i/ (adj) mở đầu, cơ bản

    37. introduce  /ˌɪn.trəˈduːs/ (verb) giới thiệu

    38. introduction  /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ (noun) sự giới thiệu

    39. ongoing  /ˈɑːnˌɡoʊ.ɪŋ/ (adj) đang diễn ra

    40. tailored  /ˈteɪ.lɚd/ (adj) thiết kế riêng, phù hợp với nhu cầu cụ thể

    41. tailor  /ˈteɪ.lɚ/ (verb) điều chỉnh cho phù hợp

    42. unexpected /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/ (adj) bất ngờ

    43. unexpectedly  /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd.li/ (adverb) một cách bất ngờ

    44. risky  /ˈrɪs.ki/ (adj) mạo hiểm, có nguy cơ thất bại hoặc nguy hiểm

    45. reliable  /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ (adj) đáng tin cậy

    46. rely  /rɪˈlaɪ/ (verb) dựa vào, tin tưởng vào

    47. overdue  /ˌoʊ.vɚˈduː/ (adj) quá hạn

    48. efficient  /ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj) hiệu quả, tiết kiệm thời gian và tài nguyên

    49. efficiency  /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (noun) sự hiệu quả

    50. courteous  /ˈkɝː.t̬i.əs/ (adj) lịch sự, nhã nhặn

    51. courtesy  /ˈkɝː.t̬ə.si/ (noun) sự lịch sự

    52.courteously  /ˈkɝː.t̬i.əs.li/ (adverb) một cách lịch sự

    53. ideal  /aɪˈdiː.əl/ (adj) lý tưởng

    54. ideally  /aɪˈdiː.ə.li/ (adverb) một cách lý tưởng

    55. stable  /ˈsteɪ.bəl/ (adj) ổn định

    56. unstable  /ʌnˈsteɪ.bəl/ (adj) không ổn định

    57. satisfactory  /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/ (adj) đạt yêu cầu

    58. satisfactorily  /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.əl.i/ (adverb) một cách thỏa đáng

    59. satisfied  /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ (adj) hài lòng

    60. unsatisfactory  /ˌʌn.sæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/ (adj) không đạt yêu cầu

    61. automated /ˈɑː.t̬ə.meɪ.t̬ɪd/ (adj) tự động

    62. automate /ˈɑː.t̬ə.meɪt/ (verb) tự động hóa

    63. automatic /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ (adj) tự động

    64. willing  /ˈwɪl.ɪŋ/ (adj) sẵn lòng

    65. willingness  /ˈwɪl.ɪŋ.nəs/ (noun) sự sẵn lòng

    66. unwilling /ʌnˈwɪl.ɪŋ/ (adj) không sẵn lòng

    67. persuasive /pɚˈsweɪ.sɪv/ (adj) có sức thuyết phục

    68. persuade /pɚˈsweɪd/ (verb) thuyết phục

    69. conscious /ˈkɑːn.ʃəs/ (adj) có ý thức, nhận thức rõ về điều gì đó

    70. commercial /kəˈmɝː.ʃəl/ (adj) liên quan đến thương mại

    71. commerce /ˈkɑː.mɝːs/ (noun) thương mại

    72. commercially  /kəˈmɝː.ʃəl.i/ (adverb) về mặt thương mại

    73. conscious  /ˈkɑːn.ʃəs/ (adj) có ý thức, nhận thức rõ về điều gì đó

    74. exclusive  /ɪkˈskluː.sɪv/ (adj) độc quyền, chỉ dành cho một nhóm nhất định

    75. exclude  /ɪkˈskluːd/ (verb) loại trừ

    76. exclusion /ɪkˈskluː.ʒən/ (noun) sự loại trừ

    77. unprecedented  /ʌnˈpres.ə.den.t̬ɪd/ (adj) chưa từng có

    78. prevalent /ˈprev.əl.ənt/ (adj) phổ biến

    79. prevail /prɪˈveɪl/ (verb) chiếm ưu thế, thắng thế

    80. prevalence /ˈprev.əl.əns/ (noun) sự phổ biến

    81. demanding /dɪˈmæn.dɪŋ/ (adj) đòi hỏi cao

    82. demand /dɪˈmænd/ (noun) nhu cầu hoặc yêu cầu mạnh mẽ

    83. optimal  /ˈɑːp.tə.məl/ (adj) tốt nhất, hiệu quả nhất

    84. receptive /rɪˈsep.tɪv/ (adj) sẵn sàng lắng nghe ý kiến mới

    85. discretionary /dɪˈskreʃ.ən.er.i/ (adj) tùy ý sử dụng

    86. discretion /dɪˈskreʃ.ən/ (noun) sự thận trọng, quyền tự quyết

    87. discretionally /dɪˈskreʃ.ən.əl.i/ (adverb) một cách linh hoạt

    88. exempt /ɪɡˈzempt/ (adj) được miễn nghĩa vụ hoặc yêu cầu nào đó

    89. considerate /kənˈsɪd.ɚ.ət/ (adj) chu đáo, ân cần với người khác

    90. consideration  /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự cân nhắc, quan tâm đến người khác

    91. considerable /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ (adj) đáng kể

    92. adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/ (adj) liền kề, sát bên

    93. authentic /ɑːˈθen.tɪk/ (adj) xác thực, chính hãng

    94. dedicated  /ˈded.ə.keɪ.t̬ɪd/ (adj) tận tâm, tận tụy với mục tiêu cụ thể

    95. dedicate /ˈded.ə.keɪt/ (verb) cống hiến, dành thời gian cho điều gì đó cụ thể

    96. dedication /ˌded.əˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự cống hiến

    97. predictable /prɪˈdɪk.tə.bəl/ (adj) dễ đoán

    98. predict /prɪˈdɪkt/ (verb) dự đoán điều sẽ xảy ra

    99. predicted /prɪˈdɪk.tɪd/ (adj) được dự đoán

    100. predictably  /prɪˈdɪk.tə.bli/ (adverb) một cách dễ đoán

    101. unpredictable  /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ (adj) khó đoán, thay đổi bất ngờ

    102. accountable  /əˈkaʊn.tə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm

    103. accountability  /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) trách nhiệm giải trình

    104. inclement /ɪnˈklem.ənt/ (adj) thời tiết khắc nghiệt

    105. obsolete  /ˌɑːb.səlˈiːt/ (adj) lỗi thời, không còn sử dụng được nữa