1. permanent /ˈpɝː.mə.nənt/ (adj) lâu dài, vĩnh viễn
2. permanently /ˈpɝː.mə.nənt.li/ (adverb) mãi mãi
3. temporary /ˈtem.pə.rer.i/ (adj) tạm thời
4. competitive /kəmˈpet̬.ə.t̬ɪv/ (adj) có tính cạnh tranh
5. competition /ˌkɑːm.pəˈtɪʃ.ən/ (noun) sự cạnh tranh hoặc cuộc thi
6. profitable /ˈprɑː.fɪ.t̬ə.bəl/ (adj) có lợi nhuận
7. profit /ˈprɑː.fɪt/ (noun) lợi nhuận
8. attentive /əˈten.t̬ɪv/ (adj) chú ý, chăm sóc, tập trung vào điều gì đó
9. creative /kriˈeɪ.t̬ɪv/ (adj) sáng tạo, có khả năng nghĩ ra ý tưởng mới
10. create /kriˈeɪt/ (verb) tạo ra
11. creation /kriˈeɪ.ʃən/ (noun) sự sáng tạo, sản phẩm được tạo ra
12. creatively /kriˈeɪ.t̬ɪv.li/ (adverb) một cách sáng tạo
13. superior /səˈpɪr.i.ɚ/ (adj) vượt trội, tốt hơn
14. costly /ˈkɑːst.li/ (adj) tốn kém
15. cost /kɑːst/ (noun) chi phí
16. associated /əˈsoʊ.si.eɪ.t̬ɪd/ (adj) có liên quan
17. associate /əˈsoʊ.si.eɪt/ (verb) liên kết, kết nối với điều gì đó
18. extensive /ɪkˈsten.sɪv/ (adj) rộng rãi, phong phú
19. extended /ɪkˈsten.dɪd/ (adj) kéo dài thêm
20. rare /rer/ (adj) hiếm gặp
21. rarely /ˈrer.li/ (adverb) hiếm khi
22. initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) ban đầu
23. initiate /ɪˈnɪʃ.i.eɪt/ (verb) bắt đầu, khởi xướng
24. fragile /ˈfrædʒ.əl/ (adj) dễ vỡ, cần cẩn thận khi xử lý
25. multiple /ˈmʌl.tə.pəl/ (adj) nhiều, đa dạng
26. multiply /ˈmʌl.tə.plaɪ/ (verb) nhân lên, tăng lên số lượng
27. beneficial /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ (adj) có lợi
28. benefit /ˈben.ə.fɪt/ (noun) lợi ích hoặc quyền lợi
29. beneficiary /ˌben.əˈfɪʃ.i.er.i/ (noun) người thụ hưởng
30. constant /ˈkɑːn.stənt/ (adj) liên tục, không thay đổi
31. constantly /ˈkɑːn.stənt.li/ (adverb) liên tục
32. numerous /ˈnuː.mɚ.əs/ (adj) rất nhiều
33. numerously /ˈnuː.mɚ.əs.li/ (adverb) một cách nhiều, với số lượng lớn
34. countless /ˈkaʊnt.ləs/ (adj) vô số
35. reluctant /rɪˈlʌk.tənt/ (adj) miễn cưỡng, do dự
36. introductory /ˌɪn.trəˈdʌk.tɚ.i/ (adj) mở đầu, cơ bản
37. introduce /ˌɪn.trəˈduːs/ (verb) giới thiệu
38. introduction /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/ (noun) sự giới thiệu
39. ongoing /ˈɑːnˌɡoʊ.ɪŋ/ (adj) đang diễn ra
40. tailored /ˈteɪ.lɚd/ (adj) thiết kế riêng, phù hợp với nhu cầu cụ thể
41. tailor /ˈteɪ.lɚ/ (verb) điều chỉnh cho phù hợp
42. unexpected /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd/ (adj) bất ngờ
43. unexpectedly /ˌʌn.ɪkˈspek.tɪd.li/ (adverb) một cách bất ngờ
44. risky /ˈrɪs.ki/ (adj) mạo hiểm, có nguy cơ thất bại hoặc nguy hiểm
45. reliable /rɪˈlaɪ.ə.bəl/ (adj) đáng tin cậy
46. rely /rɪˈlaɪ/ (verb) dựa vào, tin tưởng vào
47. overdue /ˌoʊ.vɚˈduː/ (adj) quá hạn
48. efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ (adj) hiệu quả, tiết kiệm thời gian và tài nguyên
49. efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (noun) sự hiệu quả
50. courteous /ˈkɝː.t̬i.əs/ (adj) lịch sự, nhã nhặn
51. courtesy /ˈkɝː.t̬ə.si/ (noun) sự lịch sự
52.courteously /ˈkɝː.t̬i.əs.li/ (adverb) một cách lịch sự
53. ideal /aɪˈdiː.əl/ (adj) lý tưởng
54. ideally /aɪˈdiː.ə.li/ (adverb) một cách lý tưởng
55. stable /ˈsteɪ.bəl/ (adj) ổn định
56. unstable /ʌnˈsteɪ.bəl/ (adj) không ổn định
57. satisfactory /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/ (adj) đạt yêu cầu
58. satisfactorily /ˌsæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.əl.i/ (adverb) một cách thỏa đáng
59. satisfied /ˈsæt̬.ɪs.faɪd/ (adj) hài lòng
60. unsatisfactory /ˌʌn.sæt̬.ɪsˈfæk.tɚ.i/ (adj) không đạt yêu cầu
61. automated /ˈɑː.t̬ə.meɪ.t̬ɪd/ (adj) tự động
62. automate /ˈɑː.t̬ə.meɪt/ (verb) tự động hóa
63. automatic /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪk/ (adj) tự động
64. willing /ˈwɪl.ɪŋ/ (adj) sẵn lòng
65. willingness /ˈwɪl.ɪŋ.nəs/ (noun) sự sẵn lòng
66. unwilling /ʌnˈwɪl.ɪŋ/ (adj) không sẵn lòng
67. persuasive /pɚˈsweɪ.sɪv/ (adj) có sức thuyết phục
68. persuade /pɚˈsweɪd/ (verb) thuyết phục
69. conscious /ˈkɑːn.ʃəs/ (adj) có ý thức, nhận thức rõ về điều gì đó
70. commercial /kəˈmɝː.ʃəl/ (adj) liên quan đến thương mại
71. commerce /ˈkɑː.mɝːs/ (noun) thương mại
72. commercially /kəˈmɝː.ʃəl.i/ (adverb) về mặt thương mại
73. conscious /ˈkɑːn.ʃəs/ (adj) có ý thức, nhận thức rõ về điều gì đó
74. exclusive /ɪkˈskluː.sɪv/ (adj) độc quyền, chỉ dành cho một nhóm nhất định
75. exclude /ɪkˈskluːd/ (verb) loại trừ
76. exclusion /ɪkˈskluː.ʒən/ (noun) sự loại trừ
77. unprecedented /ʌnˈpres.ə.den.t̬ɪd/ (adj) chưa từng có
78. prevalent /ˈprev.əl.ənt/ (adj) phổ biến
79. prevail /prɪˈveɪl/ (verb) chiếm ưu thế, thắng thế
80. prevalence /ˈprev.əl.əns/ (noun) sự phổ biến
81. demanding /dɪˈmæn.dɪŋ/ (adj) đòi hỏi cao
82. demand /dɪˈmænd/ (noun) nhu cầu hoặc yêu cầu mạnh mẽ
83. optimal /ˈɑːp.tə.məl/ (adj) tốt nhất, hiệu quả nhất
84. receptive /rɪˈsep.tɪv/ (adj) sẵn sàng lắng nghe ý kiến mới
85. discretionary /dɪˈskreʃ.ən.er.i/ (adj) tùy ý sử dụng
86. discretion /dɪˈskreʃ.ən/ (noun) sự thận trọng, quyền tự quyết
87. discretionally /dɪˈskreʃ.ən.əl.i/ (adverb) một cách linh hoạt
88. exempt /ɪɡˈzempt/ (adj) được miễn nghĩa vụ hoặc yêu cầu nào đó
89. considerate /kənˈsɪd.ɚ.ət/ (adj) chu đáo, ân cần với người khác
90. consideration /kənˌsɪd.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự cân nhắc, quan tâm đến người khác
91. considerable /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ (adj) đáng kể
92. adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/ (adj) liền kề, sát bên
93. authentic /ɑːˈθen.tɪk/ (adj) xác thực, chính hãng
94. dedicated /ˈded.ə.keɪ.t̬ɪd/ (adj) tận tâm, tận tụy với mục tiêu cụ thể
95. dedicate /ˈded.ə.keɪt/ (verb) cống hiến, dành thời gian cho điều gì đó cụ thể
96. dedication /ˌded.əˈkeɪ.ʃən/ (noun) sự cống hiến
97. predictable /prɪˈdɪk.tə.bəl/ (adj) dễ đoán
98. predict /prɪˈdɪkt/ (verb) dự đoán điều sẽ xảy ra
99. predicted /prɪˈdɪk.tɪd/ (adj) được dự đoán
100. predictably /prɪˈdɪk.tə.bli/ (adverb) một cách dễ đoán
101. unpredictable /ˌʌn.prɪˈdɪk.tə.bəl/ (adj) khó đoán, thay đổi bất ngờ
102. accountable /əˈkaʊn.tə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm
103. accountability /əˌkaʊn.təˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) trách nhiệm giải trình
104. inclement /ɪnˈklem.ənt/ (adj) thời tiết khắc nghiệt
105. obsolete /ˌɑːb.səlˈiːt/ (adj) lỗi thời, không còn sử dụng được nữa