1. responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm
responsible for sending invitations
chịu trách nhiệm gửi thiệp mời
responsible for managing the project
chịu trách nhiệm quản lý dự án
2. responsibility /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.ti/ (noun) trách nhiệm
take responsibility
nhận trách nhiệm
assume responsibility
đảm nhận trách nhiệm
3. available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) có sẵn
available tickets
vé có sẵn
available resources
nguồn lực có sẵn
4. availability /əˌveɪ.ləˈbɪl.ə.ti/ (noun) tình trạng có sẵn
check availability
kiểm tra tình trạng sẵn có
availability schedule
lịch trình sẵn có
5. unavailable /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) không có sẵn
unavailable for consultation
không thể tham gia tư vấn
unavailable items
hàng không có sẵn
6. utility /juːˈtɪl.ə.ti/ (noun) dịch vụ tiện ích
utility company
công ty cung cấp dịch vụ tiện ích
utility bill
hóa đơn dịch vụ tiện ích
7. repair /rɪˈper/ (verb) sửa chữa
repair the computer system
sửa hệ thống máy tính
repair broken equipment
sửa thiết bị hỏng
repair a machine
sửa máy móc
8. offer /ˈɔː.fɚ/ (verb) đề nghị hoặc cung cấp điều gì đó
offer a dish
đề nghị món ăn
offer a discount
đưa ra giảm giá
offer assistance
đề nghị giúp đỡ
9. offer /ˈɔː.fɚ/ (noun) lời đề nghị
offer a dish
đề nghị món ăn
offer a discount
đưa ra giảm giá
10. status /ˈsteɪ.t̬əs/ (noun) tình trạng hoặc trạng thái hiện tại
status update
cập nhật tình trạng
current status
tình trạng hiện tại
order status
tình trạng đơn hàng
11. record /rɪˈkɔːrd/ (verb) ghi lại thông tin để lưu trữ hoặc tham khảo
record shipping data
ghi lại dữ liệu vận chuyển
record attendance
ghi nhận điểm danh
record sales
ghi lại doanh số bán hàng
12. record /ˈrɛk.ɚd/ (noun) bản ghi, hồ sơ thông tin đã lưu trữ
record shipping data
ghi lại dữ liệu vận chuyển
record attendance
ghi nhận điểm danh
record sales
ghi lại doanh số bán hàng
13. leave /liːv/ (verb) rời khỏi hoặc để lại thứ gì đó
leave from a place
rời khỏi một nơi
leave your umbrella
để lại ô
leave for Paris
khởi hành đi Paris
14. leave /liːv/ (noun) nghỉ phép
leave from a place
rời khỏi một nơi
leave your umbrella
để lại ô
leave for Paris
khởi hành đi Paris
15. session /ˈseʃ.ən/ (noun) buổi, phiên họp hoặc hoạt động cụ thể
training session
buổi đào tạo
meeting session
buổi họp
study session
buổi học tập
16. organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (verb) sắp xếp, lên kế hoạch cho sự kiện
organize an event
tổ chức sự kiện
organize a meeting
tổ chức cuộc họp
organize files
sắp xếp tài liệu
17. organized /ˈɔːr.ɡən.aɪzd/ (adj) được sắp xếp ngăn nắp
well-organized event
sự kiện được tổ chức tốt
highly organized team
đội ngũ có tổ chức cao
organized files
tài liệu được sắp xếp
18. organization /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) tổ chức
non-profit organization
tổ chức phi lợi nhuận
international organization
tổ chức quốc tế
19. revise /rɪˈvaɪz/ (verb) sửa đổi, chỉnh sửa
revise the report
chỉnh sửa báo cáo
revise a document
sửa tài liệu
20. revised /rɪˈvaɪzd/ (adj) được sửa đổi, cập nhật cho chính xác hơn
revised contract
hợp đồng sửa đổi
revised edition
ấn bản sửa đổi
21. revision /rɪˈvɪʒ.ən/ (noun) sự chỉnh sửa
make a revision
thực hiện chỉnh sửa
revision process
quy trình chỉnh sửa
revision deadline
hạn chỉnh sửa
22. join /dʒɔɪn/ (verb) tham gia
join us for dinner
tham gia ăn tối cùng chúng tôi
join the company
gia nhập công ty
join a meeting
tham gia cuộc họp
23. borrow /ˈbɑːr.oʊ/ (verb) mượn đồ của người khác tạm thời
borrow a calculator
mượn máy tính
borrow a pen
mượn bút
borrow money
vay tiền
24. charge /tʃɑːrdʒ/ (verb) tính phí
charge a fee
tính phí
charge for service
tính tiền dịch vụ
charge extra
tính phí thêm
25. charge /tʃɑːrdʒ/ (verb) sạc pin
charge a fee
tính phí
charge for service
tính tiền dịch vụ
charge extra
tính phí thêm
26. charge /tʃɑːrdʒ/ (noun) người phụ trách
charge a fee
tính phí
charge for service
tính tiền dịch vụ
charge extra
tính phí thêm
27. charge (phrase) không tính phí thêm
charge a fee
tính phí
charge for service
tính tiền dịch vụ
charge extra
tính phí thêm
28. charge (phrase) chịu trách nhiệm
charge a fee
tính phí
charge for service
tính tiền dịch vụ
charge extra
tính phí thêm
29. interview /ˈɪn.tɚ.vjuː/ (noun) cuộc phỏng vấn
job interview
phỏng vấn xin việc
media interview
phỏng vấn truyền thông
interview panel
hội đồng phỏng vấn
30. interview /ˈɪn.tɚ.vjuː/ (verb) phỏng vấn
job interview
phỏng vấn xin việc
media interview
phỏng vấn truyền thông
interview panel
hội đồng phỏng vấn
31. bottom /ˈbɑː.t̬əm/ (noun) đáy hoặc phần thấp nhất của vật thể
bottom shelf
kệ dưới cùng
at the bottom
ở dưới cùng
32. prefer /prɪˈfɝː/ (verb) thích hơn, lựa chọn hơn
prefer a table outdoors
thích bàn ngoài trời
prefer coffee to tea
thích cà phê hơn trà
33. preference /ˈprefrəns/ (noun) sự ưu tiên
personal preference
sở thích cá nhân
seating preference
ưu tiên chỗ ngồi
food preference
sở thích ăn uống
34. preferred /prɪˈfɝːd/ (adj) được ưu tiên
preferred seating
chỗ ngồi được ưu tiên
preferred candidate
ứng viên được ưu tiên
preferred supplier
nhà cung cấp ưu tiên
35. approve /əˈpruːv/ (verb) chấp thuận
approve a budget
phê duyệt ngân sách
approve a proposal
chấp thuận đề xuất
approve a plan
đồng ý kế hoạch
36. document /ˈdɑː.kjə.mənt/ (noun) tài liệu
send a document
gửi tài liệu
official document
tài liệu chính thức
digital document
tài liệu điện tử
37. order /ˈɔːr.dɚ/ (verb) gọi món hoặc đặt hàng
take an order
nhận đơn đặt hàng
place an order
đặt hàng
order food
gọi đồ ăn
38. order /ˈɔːr.dɚ/ (noun) đơn đặt hàng
take an order
nhận đơn đặt hàng
place an order
đặt hàng
order food
gọi đồ ăn
39. projection /prəˈdʒek.ʃən/ (noun) dự báo tương lai
financial projection
dự báo tài chính
sales projection
dự báo doanh số
growth projection
dự báo tăng trưởng
40. project /ˈprɑː.dʒekt/ (noun) dự án
business project
dự án kinh doanh
construction project
dự án xây dựng
research project
dự án nghiên cứu
41. projected /prəˈdʒek.tɪd/ (adj) dự kiến
projected revenue
doanh thu dự báo
projected growth
tăng trưởng dự báo
42. contact /ˈkɑːn.tækt/ (verb) liên lạc với ai đó
contact by e-mail
liên lạc qua email
contact by phone
liên lạc qua điện thoại
contact a client
liên lạc với khách hàng
43. contact /ˈkɑːn.tækt/ (noun) thông tin liên lạc
contact by e-mail
liên lạc qua email
contact by phone
liên lạc qua điện thoại
contact a client
liên lạc với khách hàng
44. bill /bɪl/ (noun) hóa đơn
pay the bill
thanh toán hóa đơn
receive a bill
nhận hóa đơn
45. billing /ˈbɪl.ɪŋ/ (noun) quá trình lập hóa đơn
billing information
thông tin thanh toán
billing records
hồ sơ thanh toán
billing department
phòng kế toán
46. colleague /ˈkɑː.liːɡ/ (noun) đồng nghiệp
work with colleagues
làm việc với đồng nghiệp
meet colleagues
gặp gỡ đồng nghiệp
discuss with colleagues
thảo luận với đồng ng
47. review /rɪˈvjuː/ (verb) xem xét, đánh giá kỹ lưỡng
review a document
xem xét tài liệu
review a report
đánh giá báo cáo
48. review /rɪˈvjuː/ (noun) bài đánh giá
review a document
xem xét tài liệu
review a report
đánh giá báo cáo
review performance
đánh giá hiệu suất
49. cost /kɒst/ (noun) giá tiền hoặc chi phí
cost of goods
chi phí hàng hóa
cost of services
chi phí dịch vụ
total cost
tổng chi phí
50. cost /kɒst/ (verb) tốn bao nhiêu tiền
cost of goods
chi phí hàng hóa
cost of services
chi phí dịch vụ
total cost
tổng chi phí
51. costly /ˈkɒst.li/ (adj) đắt đỏ
costly mistake
sai lầm đắt giá
costly investment
khoản đầu tư đắt đỏ
costly repairs
chi phí sửa chữa cao
52. make it /meɪk ɪt/ (phrasal verb) đến nơi đúng giờ hoặc thành công
make it on time
đến đúng giờ
make it to the event
đến sự kiện
make it successfully
thành công trong việc gì đó
53. proofread /ˈpruːf.riːd/ (verb) đọc và sửa lỗi văn bản
proofread a translation
kiểm tra bản dịch
proofread a document
kiểm tra tài liệu
proofread an article
đọc kiểm tra bài viết
54. retire /rɪˈtaɪər/ (verb) nghỉ hưu
retire in July
nghỉ hưu vào tháng Bảy
retire from work
nghỉ việc
retire early
nghỉ hưu sớm
55. retirement /rɪˈtaɪər.mənt/ (noun) nghỉ hưu
retirement age
tuổi nghỉ hưu
retirement party
tiệc nghỉ hưu
retirement benefits
quyền lợi nghỉ hưu
56. add /æd/ (verb) thêm vào
a recent addition
sự bổ sung gần đây
in addition to
ngoài ra
addition to the team
bổ sung vào đội nhóm
57. addition /əˈdɪʃ.ən/ (noun) sự bổ sung
a recent addition
sự bổ sung gần đây
in addition to
ngoài ra
addition to the team
bổ sung vào đội nhóm
58. flyer /ˈflaɪ.ɚ/ (noun) tờ rơi quảng cáo
59. deadline /ˈded.laɪn/ (noun) thời hạn hoàn thành
60. ship /ʃɪp/ (verb) vận chuyển hàng hóa
61. shipment /ˈʃɪp.mənt/ (noun) lô hàng
62. shipping /ˈʃɪp.ɪŋ/ (noun) vận chuyển
63. take over /teɪk ˈoʊ.vɚ/ (phrasal verb) tiếp quản
64. takeover /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/ (noun) việc tiếp quản công ty
65. get to /ɡet tuː/ (phrasal verb) đến nơi
66. return /rɪˈtɝːn/ (verb) trả lại
67. draft /dræft/ (noun) bản thảo
68. draft /dræft/ (verb) soạn thảo bản nháp
69. depend on /dɪˈpend ɑːn/ (phrasal verb) phụ thuộc vào
70. dependent /dɪˈpen.dənt/ (adj) phụ thuộc
71. dependable /dɪˈpen.də.bəl/ (adj) đáng tin cậy
72. delay /dɪˈleɪ/ (verb) hoãn lại hoặc làm chậm tiến độ
73. delay /dɪˈleɪ/ (noun) sự trì hoãn
74. supply /səˈplaɪ/ (verb) cung cấp hàng hóa, vật tư hoặc dịch vụ
75. supplier /səˈplaɪ.ɚ/ (noun) nhà cung cấp
76. supply closet (noun) tủ chứa vật tư
77. supply room (noun) phòng vật tư
78. submit /səbˈmɪt/ (verb) nộp tài liệu cho người có thẩm quyền
79. submission /səbˈmɪʃ.ən/ (noun) hành động nộp tài liệu
80. negotiation /nɪˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ (noun) đàm phán
81. negotiate /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ (verb) thương lượng để đạt thỏa thuận
82. negotiator /nɪˈɡoʊ.ʃi.eɪ.t̬ɚ/ (noun) người đàm phán
83. mind /maɪnd/ (verb) có phiền không
84. find out /faɪnd aʊt/ (phrasal verb) tìm ra thông tin
85. agreement /əˈɡriː.mənt/ (noun) thỏa thuận
86. agree /əˈɡriː/ (verb) đồng ý
87. formal /ˈfɔːr.məl/ (adj) trang trọng
88. formally /ˈfɔːr.mə.li/(adv) một cách trang trọng
89. informal /ɪnˈfɔːr.məl/ (adj) không trang trọng
90. banquet /ˈbæŋ.kwɪt/ (noun) bữa tiệc lớn
91. presentation /ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/ (noun) bài thuyết trình
92. subscription /səbˈskrɪp.ʃən/ (noun) đăng ký nhận dịch vụ định kỳ
93. subscribe /səbˈskraɪb/ (verb) đăng ký nhận dịch vụ định kỳ
94. subscriber /səbˈskraɪ.bɚ/ (noun) người đăng ký