1. interested /ˈɪn.trə.stɪd/ (adj) quan tâm, thích thú
2. interest /ˈɪn.trəst/ (noun) sự quan tâm hoặc sở thích
3. interesting /ˈɪn.trə.stɪŋ/ (adj) thú vị
4. attend /əˈtend/ (verb) tham dự
5. attendance /əˈten.dəns/ (noun) sự tham dự
6. participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia
7. estimate /ˈes.tə.mət/ (noun) bảng ước tính
8. estimate /ˈes.tə.meɪt/ (verb) ước tính
9. estimated /ˈes.tə.meɪ.tɪd/ (adj) được ước tính
10. flexible /ˈflek.sə.bəl/ (adj) linh hoạt
11. flexibility /ˌflek.səˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) sự linh hoạt
12. fee /fiː/ (noun) phí dịch vụ
13. sold out /soʊld aʊt/ (adj) đã bán hết
14. refundable /rɪˈfʌn.də.bəl/ (adj) có thể hoàn tiền
15. refund /ˈriː.fʌnd/ (noun) hoàn tiền
16. hire /ˈhaɪər/ (verb) tuyển dụng
17. electronically /iˌlekˈtrɑː.nɪ.kəl.i/ (adverb) bằng phương tiện điện tử
18. payment /ˈpeɪ.mənt/ (noun) khoản thanh toán
19. influence /ˈɪn.flu.əns/ (verb) tác động đến suy nghĩ hoặc hành động của ai đó
20. influential /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ (adj) có sức ảnh hưởng lớn
21. charity /ˈtʃer.ə.t̬i/ (noun) tổ chức từ thiện
22. charitable /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl/ (adj) liên quan đến từ thiện, giúp đỡ người khác
23. a couple of /ə ˈkʌp.əl əv/ (determiner) một vài
24. property /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ (noun) tài sản hoặc bất động sản sở hữu
25. leak /liːk/ (noun) chỗ rò rỉ
26. leaky /ˈliː.ki/ (adj) bị rò rỉ
27. management /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ (noun) quản lý
28. apply /əˈplaɪ/ (verb) nộp đơn hoặc yêu cầu chính thức
29. application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ (noun) đơn xin hoặc yêu cầu chính thức
30. applicant /ˈæp.lə.kənt/ (noun) người nộp đơn
31. last-minute /ˌlæstˈmɪn.ɪt/ (adj) phút chót
32. collection /kəˈlek.ʃən/
(noun) bộ sưu tập
33. maintenance /ˈmeɪn.tən.əns/ (noun) bảo trì
34. originally /əˈrɪdʒ.ən.əl.i/ (adverb) ban đầu
35. original /əˈrɪdʒ.ən.əl/ (adj) ban đầu, gốc
36. progress /ˈprɑː.ɡres/ (noun) sự tiến bộ
37. fascinating /ˈfæs.ən.eɪ.t̬ɪŋ/ (adj) thú vị, cuốn hút
38. cancel /ˈkæn.səl/ (verb) hủy bỏ
39. cancellation /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ (noun) sự hủy bỏ
40. lack /læk/ (verb) thiếu hụt
41. lack /læk/ (noun) sự thiếu hụt
42. luncheon /ˈlʌn.tʃən/ (noun) bữa trưa trang trọng
43. later /ˈleɪ.t̬ɚ/ (adverb) sau đó
44. edition /ɪˈdɪʃ.ən/ (noun) ấn bản
45. missing /ˈmɪs.ɪŋ/ (adj) bị thiếu
46. select /səˈlekt/ (verb) chọn lựa
47. selection /səˈlek.ʃən/ (noun) sự lựa chọn
48. deposit /dɪˈpɑː.zɪt/ (noun) tiền gửi hoặc tiền đặt cọc
49. deposit /dɪˈpɑː.zɪt/ (verb) gửi tiền vào tài khoản
50. layout /ˈleɪ.aʊt/ (noun) bố cục hoặc cách sắp xếp tổng thể
51. lay out /leɪ aʊt/ (verb) sắp xếp, bố trí có tổ chức
52. terrific /təˈrɪf.ɪk/ (adj) tuyệt vời
53. lay off /leɪ ɔːf/ (verb) cho nghỉ việc do cắt giảm
54. detail /ˈdiː.teɪl/ (noun) thông tin chi tiết
55. detailed /ˈdiː.teɪld/ (adj) chi tiết, đầy đủ thông tin
56. calculate /ˈkæl.kjə.leɪt/ (verb) tính toán
57. calculation /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ (noun) tính toán
58. calculator /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ (noun) máy tính (để tính toán)
59.mix-up /ˈmɪks.ʌp/ (noun) sự nhầm lẫn
60. mix up /mɪks ʌp/ (verb) nhầm lẫn
61. advertisement /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ (noun) quảng cáo
62. catering /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ (noun) dịch vụ ăn uống cho sự kiện
63. cater /ˈkeɪ.t̬ɚ/ (verb) phục vụ đồ ăn cho sự kiện hoặc nhóm người
64. caterer /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɚ/ (noun) người cung cấp dịch vụ ăn uống
65. error /ˈer.ɚ/ (noun) sai sót
66. overcharge /ˌoʊ.vɚˈtʃɑːrdʒ/ (verb) tính giá cao hơn thực tế
67. routine /ruːˈtiːn/ (adj) thường lệ, định kỳ
68. routine /ruːˈtiːn/ (noun) thói quen hàng ngày
69. develop /dɪˈvel.əp/ (verb) phát triển hoặc cải tiến điều gì đó
70. development /dɪˈvel.əp.mənt/ (noun) quá trình phát triển
71. register /ˈredʒ.ə.stɚ/ (verb) đăng ký
72. register /ˈredʒ.ə.stɚ/ (noun) máy tính tiền
73. registration /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/ (noun) quá trình đăng ký
74. attract /əˈtrækt/ (verb) thu hút
75. attraction /əˈtræk.ʃən/ (noun) điểm thu hút
76. attractive /əˈtræk.tɪv/ (adj) hấp dẫn, lôi cuốn
77. out of town /ˌaʊt̬ əv ˈtaʊn/ (adj) không có mặt ở địa phương
78. rush /rʌʃ/ (noun) sự vội vã
79. rush /rʌʃ/(verb) vội vàng
80. manufacturer /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ (noun) nhà sản xuất
81. manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/ (verb) sản xuất
82. negotiate /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ (verb) thương lượng để đạt thỏa thuận
83. negotiation /nəˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ (noun) đàm phán
84. tenant /ˈten.ənt/(noun) người thuê nhà