DAY 7 TỔNG HỢP -TOEICMCB

DAY 7 TỔNG HỢP -TOEICMCB

Ngày đăng: 11/11/2025 10:26 AM

    1. interested /ˈɪn.trə.stɪd/ (adj) quan tâm, thích thú

    2. interest /ˈɪn.trəst/ (noun) sự quan tâm hoặc sở thích

    3. interesting /ˈɪn.trə.stɪŋ/ (adj) thú vị

    4. attend /əˈtend/ (verb) tham dự

    5. attendance  /əˈten.dəns/ (noun) sự tham dự

    6. participate  /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia

    7. estimate /ˈes.tə.mət/ (noun) bảng ước tính

    8. estimate /ˈes.tə.meɪt/ (verb) ước tính

    9. estimated /ˈes.tə.meɪ.tɪd/ (adj) được ước tính

    10. flexible /ˈflek.sə.bəl/ (adj) linh hoạt

    11. flexibility  /ˌflek.səˈbɪl.ə.t̬i/ (noun) sự linh hoạt

    12. fee  /fiː/ (noun) phí dịch vụ

    13. sold out  /soʊld aʊt/ (adj) đã bán hết

    14. refundable  /rɪˈfʌn.də.bəl/ (adj) có thể hoàn tiền

    15. refund  /ˈriː.fʌnd/ (noun) hoàn tiền

    16. hire  /ˈhaɪər/ (verb) tuyển dụng

    17. electronically /iˌlekˈtrɑː.nɪ.kəl.i/ (adverb) bằng phương tiện điện tử

    18. payment /ˈpeɪ.mənt/ (noun) khoản thanh toán

    19. influence  /ˈɪn.flu.əns/  (verb) tác động đến suy nghĩ hoặc hành động của ai đó

    20. influential  /ˌɪn.fluˈen.ʃəl/ (adj) có sức ảnh hưởng lớn

    21. charity  /ˈtʃer.ə.t̬i/ (noun) tổ chức từ thiện

    22. charitable  /ˈtʃer.ə.t̬ə.bəl/ (adj) liên quan đến từ thiện, giúp đỡ người khác

    23. a couple of /ə ˈkʌp.əl əv/ (determiner) một vài

    24. property /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ (noun) tài sản hoặc bất động sản sở hữu

    25. leak /liːk/ (noun) chỗ rò rỉ

    26. leaky /ˈliː.ki/ (adj) bị rò rỉ

    27. management  /ˈmæn.ɪdʒ.mənt/ (noun) quản lý

    28. apply  /əˈplaɪ/ (verb) nộp đơn hoặc yêu cầu chính thức

    29. application /ˌæp.ləˈkeɪ.ʃən/ (noun) đơn xin hoặc yêu cầu chính thức

    30. applicant /ˈæp.lə.kənt/ (noun) người nộp đơn

    31. last-minute  /ˌlæstˈmɪn.ɪt/ (adj) phút chót

    32. collection /kəˈlek.ʃən/

    (noun) bộ sưu tập

    33. maintenance  /ˈmeɪn.tən.əns/ (noun) bảo trì

    34. originally  /əˈrɪdʒ.ən.əl.i/ (adverb) ban đầu

    35. original  /əˈrɪdʒ.ən.əl/ (adj) ban đầu, gốc

    36. progress  /ˈprɑː.ɡres/ (noun) sự tiến bộ

    37. fascinating  /ˈfæs.ən.eɪ.t̬ɪŋ/ (adj) thú vị, cuốn hút

    38. cancel  /ˈkæn.səl/ (verb) hủy bỏ

    39. cancellation  /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ (noun) sự hủy bỏ

    40. lack  /læk/ (verb) thiếu hụt

    41. lack  /læk/ (noun) sự thiếu hụt

    42. luncheon  /ˈlʌn.tʃən/ (noun) bữa trưa trang trọng

    43. later  /ˈleɪ.t̬ɚ/ (adverb) sau đó

    44. edition  /ɪˈdɪʃ.ən/ (noun) ấn bản

    45. missing  /ˈmɪs.ɪŋ/ (adj) bị thiếu

    46. select  /səˈlekt/ (verb) chọn lựa

    47. selection  /səˈlek.ʃən/ (noun) sự lựa chọn

    48. deposit  /dɪˈpɑː.zɪt/ (noun) tiền gửi hoặc tiền đặt cọc

    49. deposit  /dɪˈpɑː.zɪt/ (verb) gửi tiền vào tài khoản

    50. layout  /ˈleɪ.aʊt/ (noun) bố cục hoặc cách sắp xếp tổng thể

    51. lay out  /leɪ aʊt/ (verb) sắp xếp, bố trí có tổ chức

    52. terrific /təˈrɪf.ɪk/ (adj) tuyệt vời

    53. lay off  /leɪ ɔːf/ (verb) cho nghỉ việc do cắt giảm

    54. detail  /ˈdiː.teɪl/ (noun) thông tin chi tiết

    55. detailed  /ˈdiː.teɪld/ (adj) chi tiết, đầy đủ thông tin

    56. calculate  /ˈkæl.kjə.leɪt/ (verb) tính toán

    57. calculation  /ˌkæl.kjəˈleɪ.ʃən/ (noun) tính toán

    58. calculator  /ˈkæl.kjə.leɪ.t̬ɚ/ (noun) máy tính (để tính toán)

    59.mix-up /ˈmɪks.ʌp/ (noun) sự nhầm lẫn

    60. mix up  /mɪks ʌp/ (verb) nhầm lẫn

    61. advertisement  /ˌæd.vɚˈtaɪz.mənt/ (noun) quảng cáo

    62. catering /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɪŋ/ (noun) dịch vụ ăn uống cho sự kiện

    63. cater /ˈkeɪ.t̬ɚ/ (verb) phục vụ đồ ăn cho sự kiện hoặc nhóm người

    64. caterer /ˈkeɪ.t̬ɚ.ɚ/ (noun) người cung cấp dịch vụ ăn uống

    65. error /ˈer.ɚ/ (noun) sai sót

    66. overcharge  /ˌoʊ.vɚˈtʃɑːrdʒ/ (verb) tính giá cao hơn thực tế

    67. routine  /ruːˈtiːn/ (adj) thường lệ, định kỳ

    68. routine /ruːˈtiːn/ (noun) thói quen hàng ngày

    69. develop /dɪˈvel.əp/ (verb) phát triển hoặc cải tiến điều gì đó

    70. development /dɪˈvel.əp.mənt/ (noun) quá trình phát triển

    71. register /ˈredʒ.ə.stɚ/ (verb) đăng ký

    72. register /ˈredʒ.ə.stɚ/ (noun) máy tính tiền

    73. registration /ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/ (noun) quá trình đăng ký

    74. attract /əˈtrækt/ (verb) thu hút

    75. attraction /əˈtræk.ʃən/ (noun) điểm thu hút

    76. attractive /əˈtræk.tɪv/ (adj) hấp dẫn, lôi cuốn

    77. out of town /ˌaʊt̬ əv ˈtaʊn/ (adj) không có mặt ở địa phương

    78. rush  /rʌʃ/ (noun) sự vội vã

    79. rush /rʌʃ/(verb) vội vàng 

    80. manufacturer  /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ (noun) nhà sản xuất

    81. manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/ (verb) sản xuất

    82. negotiate /nəˈɡoʊ.ʃi.eɪt/ (verb) thương lượng để đạt thỏa thuận

    83. negotiation /nəˌɡoʊ.ʃiˈeɪ.ʃən/ (noun) đàm phán

    84. tenant /ˈten.ənt/(noun) người thuê nhà