1. award /əˈwɔːrd/ (noun) giải thưởng
2. award /əˈwɔːrd/ (verb) trao giải thưởng
3. feature /ˈfiː.tʃɚ/ (noun) tính năng, đặc điểm nổi bật
4. feature /ˈfiː.tʃɚ/ (verb) trình bày, làm nổi bật
5. featured /ˈfiː.tʃɚd/ (adj) được giới thiệu, nổi bật
6. souvenir /ˌsuː.vəˈnɪr/ (noun) vật lưu niệm
7. broadcast /ˈbrɔːd.kæst/ (verb) phát sóng
8. broadcaster /ˈbrɔːdˌkæs.tɚ/ (noun) đơn vị phát sóng nội dung truyền thông
9. representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ (noun) người đại diện
10. represent /ˌrep.rɪˈzent/ (verb) đại diện, thay mặt hoặc biểu thị cho ai/cái gì
11. demonstration /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ (noun) buổi trình diễn hoặc minh họa
12. demonstrate /ˈdem.ən.streɪt/ (verb) chứng minh hoặc trình diễn điều gì đó
13. culinary /ˈkʌl.ə.ner.i/ (adj) liên quan đến ẩm thực
14. hesitate /ˈhez.ɪ.teɪt/ (verb) do dự, ngần ngại
15. hesitation /ˌhez.ɪˈteɪ.ʃən/ (noun) sự do dự, ngần ngại
16. proceed to /prəˈsiːd tuː/ (phrasal verb) tiếp tục đến
17. proceed with /prəˈsiːd wɪð/ (phrasal verb) tiếp tục thực hiện
18. alternative /ɔːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/(noun) sự lựa chọn thay thế
19. alternatively /ɔːlˈtɝː.nə.t̬ɪv.li/ (adverb) một cách khác
20. alternate /ˈɑːl.tɚ.nət/(adj) thay phiên, xen kẽ hoặc lựa chọn khác
21. attendee /əˌtenˈdiː/ (noun) người tham dự
22. attendant /əˈten.dənt/ (noun) người phục vụ hoặc trợ giúp
23. attend /əˈtend/ (verb) tham dự
24. reward /rɪˈwɔːrd/(noun) phần thưởng
25. rewarding /rɪˈwɔːr.dɪŋ/ (adj) đem lại sự hài lòng, xứng đáng với công sức bỏ ra
26. patron /ˈpeɪ.trən/ (noun) khách quen, người ủng hộ
27. patronage /ˈpeɪ.trə.nɪdʒ/(noun) sự ủng hộ, tài trợ thường xuyên
28. customer /ˈkʌs.tə.mɚ/(noun) khách hàng
29. loyal /ˈlɔɪ.əl/(adj) trung thành
30. loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ (noun) sự trung thành
31. applause /əˈplɔːz/ (noun) tiếng vỗ tay tán thưởng
32. applaud /əˈplɔːd/ (verb) vỗ tay tán thưởng
33. reputation /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ (noun) danh tiếng, uy tín
34. outgoing /ˌaʊtˈɡoʊ.ɪŋ/ (adj) cởi mở, hòa đồng
35. incoming /ˈɪn.kʌm.ɪŋ/ (adj) đến nơi, sắp tới
36. comprehensive /ˌkɑːm.prɪˈhen.sɪv/ (adj) toàn diện, bao quát
37. comprehend /ˌkɑːm.prɪˈhend/ (verb) hiểu biết, nắm bắt ý nghĩa
38. comprehensible /ˌkɑːm.prɪˈhen.sə.bəl/ (adj) dễ hiểu
39. direct /dəˈrekt/ (verb) hướng dẫn
40. direction /dəˈrek.ʃən/ (noun) hướng dẫn
41. directly /dəˈrekt.li/ (adverb) trực tiếp
42. indirect /ˌɪn.dɪˈrekt/ (adj) không trực tiếp
43. host /hoʊst/ (verb) tổ chức sự kiện
44. host /hoʊst/ (noun) người dẫn chương trình hoặc chủ nhà
45. talented /ˈtæl.ən.tɪd/ (adj) có tài năng
46. remarkable /rɪˈmɑːr.kə.bəl/ (adj) đáng chú ý, xuất sắc
47. remark /rɪˈmɑːrk/ (noun) lời nhận xét
48. remarkably /rɪˈmɑːr.kə.bli/ (adverb) một cách đáng chú ý
49. anniversary /ˌæn.ɪˈvɜːr.sɚ.i/ (noun) ngày kỷ niệm
50. report /rɪˈpɔːrt/ (noun) báo cáo
51. report /rɪˈpɔːrt/ (verb) báo cáo
52. contain /kənˈteɪn/ (verb) chứa đựng
53. container /kənˈteɪ.nɚ/ (noun) vật chứa hàng hóa
54. permit /pɚˈmɪt/ (verb) cho phép
55. permit /ˈpɝː.mɪt/ (noun) giấy phép
56. permission /pɚˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép
57. permissive /pɚˈmɪs.ɪv/ (adj) dễ dãi, cho phép tự do
58. tune /tuːn/ (verb) điều chỉnh kênh truyền hình hoặc radio
59. tune /tuːn/ (noun) giai điệu bắt tai
60. retail /ˈriː.teɪl/ (noun) bán lẻ
61. retail /ˈriː.teɪl/ (verb) bán lẻ
62. retail /ˈriː.teɪl/ (adj) liên quan đến bán lẻ
63. retailer /ˈriː.teɪ.lɚ/ (noun) nhà bán lẻ
64. smoothly /ˈsmuːð.li/ (adverb) một cách suôn sẻ
65. smooth /smuːð/ (adj) êm ái, không gợn sóng
66. accurate /ˈæk.jɚ.ət/ (adj) chính xác
67. inaccurate /ɪnˈæk.jɚ.ət/ (adj) không chính xác
68. last /læst/ (verb) kéo dài
69. lasting /ˈlæs.tɪŋ/ (adj) lâu dài
70. note /noʊt/ (verb) lưu ý
71. note /noʊt/ (noun) lời nhắn
72. notable /ˈnoʊ.t̬ə.bəl/ (adj) đáng chú ý, nổi bật
73. noted /ˈnoʊ.t̬ɪd/ (adj) nổi tiếng
74. refreshments /rɪˈfreʃ.mənts/ (noun) đồ ăn nhẹ và nước uống
75. remind /rɪˈmaɪnd/ (verb) nhắc nhở
76. reminder /rɪˈmaɪn.dɚ/ (noun) lời nhắc nhở
77. organization /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) tổ chức
78. organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (verb) sắp xếp, tổ chức
79. organizational /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən.əl/ (adj) thuộc về tổ chức
80. association /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ (noun) hiệp hội, tổ chức chung mục tiêu
81. construction /kənˈstrʌk.ʃən/ (noun) quá trình xây dựng
82. construct /kənˈstrʌkt/ (verb) xây dựng hoặc lắp ráp
83. constructive /kənˈstrʌk.tɪv/ (adj) mang tính xây dựng, giúp cải thiện
84. constructively /kənˈstrʌk.tɪv.li/ (adverb) một cách tích cực
85. share /ʃer/ (verb) chia sẻ
86. share /ʃer/ (noun) phần chia, cổ phần
87. discuss /dɪˈskʌs/ (verb) thảo luận
88. discussion /dɪˈskʌʃ.ən/ (noun) cuộc thảo luận
89. outdated /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/ (adj) lỗi thời
90. old-fashioned /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ (adj) lỗi thời
91. highlight /ˈhaɪ.laɪt/ (verb) làm nổi bật
92. highlight /ˈhaɪ.laɪt/ (noun) điểm nhấn
93. emphasize /ˈem.fə.saɪz/ (verb) nhấn mạnh tầm quan trọng
94. prestigious /presˈtɪdʒ.əs/ (adj) danh tiếng, được kính trọng
95. mark /mɑːrk/ (verb) đánh dấu sự kiện quan trọng
96. mark /mɑːrk/ (noun) dấu hiệu, vết hoặc điểm đánh dấu
97. enthusiastic /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ (adj) đầy nhiệt huyết
98. enthusiastically /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ (adverb) một cách nhiệt tình
99. enthusiasm /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ (noun) sự nhiệt tình
100. recognize /ˈrek.əɡ.naɪz/ (verb) công nhận hoặc nhận ra
101. recognition /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ (noun) sự công nhận
102. recognizable /ˈrek.əɡ.naɪ.zə.bəl/ (adj) dễ nhận ra
103. concern /kənˈsɝːn/ (noun) mối lo ngại
104. concern /kənˈsɝːn/ (verb) liên quan đến
105. concerned /kənˈsɝːnd/ (adj) lo lắng, quan tâm
106. concerning /kənˈsɝː.nɪŋ/ (preposition) liên quan đến
107. task /tæsk/ (noun) nhiệm vụ hoặc công việc cần hoàn thành
108. attention /əˈten.ʃən/ (noun) sự chú ý
109. attentive /əˈten.t̬ɪv/ (adj) chú ý, quan tâm đến người khác
110. practical /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj) thực tế, khả thi trong ứng dụng
111. impractical /ɪmˈpræk.tɪ.kəl/ (adj) không thực tế
112. volunteer /ˌvɑː.lənˈtɪr/ (noun) tình nguyện viên
113. volunteer /ˌvɑː.lənˈtɪr/ (verb) tình nguyện làm việc gì đó
114. voluntary /ˈvɑː.lən.ter.i/ (adj) tự nguyện
115. voluntarily /ˈvɑː.lən.ter.əl.i/ (adverb) một cách tự nguyện
116. get back to /ɡet bæk tuː/ (verb) phản hồi lại hoặc quay lại việc đang làm dở