DAY 8 TỔNG HỢP- TOEICMCB

DAY 8 TỔNG HỢP- TOEICMCB

Ngày đăng: 12/11/2025 03:56 PM

    1. award  /əˈwɔːrd/ (noun) giải thưởng

    2. award  /əˈwɔːrd/ (verb) trao giải thưởng

    3. feature  /ˈfiː.tʃɚ/ (noun) tính năng, đặc điểm nổi bật

    4. feature  /ˈfiː.tʃɚ/ (verb) trình bày, làm nổi bật

    5. featured  /ˈfiː.tʃɚd/ (adj) được giới thiệu, nổi bật

    6. souvenir  /ˌsuː.vəˈnɪr/ (noun) vật lưu niệm

    7. broadcast  /ˈbrɔːd.kæst/ (verb) phát sóng

    8. broadcaster  /ˈbrɔːdˌkæs.tɚ/ (noun) đơn vị phát sóng nội dung truyền thông

    9. representative  /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ (noun) người đại diện

    10. represent /ˌrep.rɪˈzent/ (verb) đại diện, thay mặt hoặc biểu thị cho ai/cái gì

    11. demonstration  /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ (noun) buổi trình diễn hoặc minh họa

    12. demonstrate  /ˈdem.ən.streɪt/ (verb) chứng minh hoặc trình diễn điều gì đó

    13. culinary  /ˈkʌl.ə.ner.i/ (adj) liên quan đến ẩm thực

    14. hesitate  /ˈhez.ɪ.teɪt/ (verb) do dự, ngần ngại

    15. hesitation  /ˌhez.ɪˈteɪ.ʃən/ (noun) sự do dự, ngần ngại

    16. proceed to  /prəˈsiːd tuː/ (phrasal verb) tiếp tục đến

    17. proceed with  /prəˈsiːd wɪð/ (phrasal verb) tiếp tục thực hiện

    18. alternative /ɔːlˈtɝː.nə.t̬ɪv/(noun) sự lựa chọn thay thế

    19. alternatively  /ɔːlˈtɝː.nə.t̬ɪv.li/ (adverb) một cách khác

    20. alternate /ˈɑːl.tɚ.nət/(adj) thay phiên, xen kẽ hoặc lựa chọn khác

    21. attendee  /əˌtenˈdiː/ (noun) người tham dự

    22. attendant  /əˈten.dənt/ (noun) người phục vụ hoặc trợ giúp

    23. attend  /əˈtend/ (verb) tham dự

    24. reward /rɪˈwɔːrd/(noun) phần thưởng

    25. rewarding  /rɪˈwɔːr.dɪŋ/ (adj) đem lại sự hài lòng, xứng đáng với công sức bỏ ra

    26. patron  /ˈpeɪ.trən/ (noun) khách quen, người ủng hộ

    27. patronage /ˈpeɪ.trə.nɪdʒ/(noun) sự ủng hộ, tài trợ thường xuyên

    28. customer /ˈkʌs.tə.mɚ/(noun) khách hàng

    29. loyal /ˈlɔɪ.əl/(adj) trung thành

    30. loyalty /ˈlɔɪ.əl.ti/ (noun) sự trung thành

    31. applause /əˈplɔːz/ (noun) tiếng vỗ tay tán thưởng

    32. applaud /əˈplɔːd/ (verb) vỗ tay tán thưởng

    33. reputation /ˌrep.jəˈteɪ.ʃən/ (noun) danh tiếng, uy tín

    34. outgoing /ˌaʊtˈɡoʊ.ɪŋ/ (adj) cởi mở, hòa đồng

    35. incoming /ˈɪn.kʌm.ɪŋ/ (adj) đến nơi, sắp tới

    36. comprehensive /ˌkɑːm.prɪˈhen.sɪv/ (adj) toàn diện, bao quát

    37. comprehend /ˌkɑːm.prɪˈhend/ (verb) hiểu biết, nắm bắt ý nghĩa

    38. comprehensible /ˌkɑːm.prɪˈhen.sə.bəl/ (adj) dễ hiểu

    39. direct /dəˈrekt/ (verb) hướng dẫn

    40. direction /dəˈrek.ʃən/ (noun) hướng dẫn

    41. directly /dəˈrekt.li/ (adverb) trực tiếp

    42. indirect /ˌɪn.dɪˈrekt/ (adj) không trực tiếp

    43. host  /hoʊst/ (verb) tổ chức sự kiện

    44. host  /hoʊst/ (noun) người dẫn chương trình hoặc chủ nhà

    45. talented  /ˈtæl.ən.tɪd/ (adj) có tài năng

    46. remarkable  /rɪˈmɑːr.kə.bəl/ (adj) đáng chú ý, xuất sắc

    47. remark  /rɪˈmɑːrk/ (noun) lời nhận xét

    48. remarkably  /rɪˈmɑːr.kə.bli/ (adverb) một cách đáng chú ý

    49. anniversary  /ˌæn.ɪˈvɜːr.sɚ.i/ (noun) ngày kỷ niệm

    50. report  /rɪˈpɔːrt/ (noun) báo cáo

    51. report  /rɪˈpɔːrt/ (verb) báo cáo

    52. contain  /kənˈteɪn/ (verb) chứa đựng

    53. container  /kənˈteɪ.nɚ/ (noun) vật chứa hàng hóa

    54. permit  /pɚˈmɪt/ (verb) cho phép

    55. permit  /ˈpɝː.mɪt/ (noun) giấy phép

    56. permission  /pɚˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép

    57. permissive  /pɚˈmɪs.ɪv/ (adj) dễ dãi, cho phép tự do

    58. tune  /tuːn/ (verb) điều chỉnh kênh truyền hình hoặc radio

    59. tune  /tuːn/ (noun) giai điệu bắt tai

    60. retail  /ˈriː.teɪl/ (noun) bán lẻ

    61. retail  /ˈriː.teɪl/ (verb) bán lẻ

    62. retail  /ˈriː.teɪl/ (adj) liên quan đến bán lẻ

    63. retailer  /ˈriː.teɪ.lɚ/ (noun) nhà bán lẻ

    64. smoothly  /ˈsmuːð.li/ (adverb) một cách suôn sẻ

    65. smooth  /smuːð/ (adj) êm ái, không gợn sóng

    66. accurate  /ˈæk.jɚ.ət/ (adj) chính xác

    67. inaccurate  /ɪnˈæk.jɚ.ət/ (adj) không chính xác

    68. last  /læst/ (verb) kéo dài

    69. lasting  /ˈlæs.tɪŋ/ (adj) lâu dài

    70. note  /noʊt/ (verb) lưu ý

    71. note  /noʊt/ (noun) lời nhắn

    72. notable  /ˈnoʊ.t̬ə.bəl/ (adj) đáng chú ý, nổi bật

    73. noted  /ˈnoʊ.t̬ɪd/ (adj) nổi tiếng

    74. refreshments  /rɪˈfreʃ.mənts/ (noun) đồ ăn nhẹ và nước uống

    75. remind  /rɪˈmaɪnd/ (verb) nhắc nhở

    76. reminder  /rɪˈmaɪn.dɚ/ (noun) lời nhắc nhở

    77. organization  /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) tổ chức

    78. organize  /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (verb) sắp xếp, tổ chức

    79. organizational  /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən.əl/ (adj) thuộc về tổ chức

    80. association  /əˌsoʊ.siˈeɪ.ʃən/ (noun) hiệp hội, tổ chức chung mục tiêu

    81. construction  /kənˈstrʌk.ʃən/ (noun) quá trình xây dựng

    82. construct  /kənˈstrʌkt/ (verb) xây dựng hoặc lắp ráp

    83. constructive  /kənˈstrʌk.tɪv/ (adj) mang tính xây dựng, giúp cải thiện

    84. constructively  /kənˈstrʌk.tɪv.li/ (adverb) một cách tích cực

    85. share  /ʃer/ (verb) chia sẻ

    86. share  /ʃer/ (noun) phần chia, cổ phần

    87. discuss  /dɪˈskʌs/ (verb) thảo luận

    88. discussion  /dɪˈskʌʃ.ən/ (noun) cuộc thảo luận

    89. outdated  /ˌaʊtˈdeɪ.t̬ɪd/ (adj) lỗi thời

    90. old-fashioned  /ˌoʊldˈfæʃ.ənd/ (adj) lỗi thời

    91. highlight  /ˈhaɪ.laɪt/ (verb) làm nổi bật

    92. highlight  /ˈhaɪ.laɪt/ (noun) điểm nhấn

    93. emphasize  /ˈem.fə.saɪz/ (verb) nhấn mạnh tầm quan trọng

    94. prestigious  /presˈtɪdʒ.əs/ (adj) danh tiếng, được kính trọng

    95. mark  /mɑːrk/ (verb) đánh dấu sự kiện quan trọng

    96. mark  /mɑːrk/ (noun) dấu hiệu, vết hoặc điểm đánh dấu

    97. enthusiastic  /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪk/ (adj) đầy nhiệt huyết

    98. enthusiastically  /ɪnˌθuː.ziˈæs.tɪ.kəl.i/ (adverb) một cách nhiệt tình

    99. enthusiasm  /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ (noun) sự nhiệt tình

    100. recognize  /ˈrek.əɡ.naɪz/ (verb) công nhận hoặc nhận ra

    101. recognition  /ˌrek.əɡˈnɪʃ.ən/ (noun) sự công nhận

    102. recognizable  /ˈrek.əɡ.naɪ.zə.bəl/ (adj) dễ nhận ra

    103. concern /kənˈsɝːn/ (noun) mối lo ngại

    104. concern  /kənˈsɝːn/ (verb) liên quan đến

    105. concerned  /kənˈsɝːnd/ (adj) lo lắng, quan tâm

    106. concerning  /kənˈsɝː.nɪŋ/ (preposition) liên quan đến

    107. task  /tæsk/ (noun) nhiệm vụ hoặc công việc cần hoàn thành

    108. attention  /əˈten.ʃən/ (noun) sự chú ý

    109. attentive  /əˈten.t̬ɪv/ (adj) chú ý, quan tâm đến người khác

    110. practical  /ˈpræk.tɪ.kəl/ (adj) thực tế, khả thi trong ứng dụng

    111. impractical  /ɪmˈpræk.tɪ.kəl/ (adj) không thực tế

    112. volunteer  /ˌvɑː.lənˈtɪr/ (noun) tình nguyện viên

    113. volunteer  /ˌvɑː.lənˈtɪr/ (verb) tình nguyện làm việc gì đó

    114. voluntary  /ˈvɑː.lən.ter.i/ (adj) tự nguyện

    115. voluntarily  /ˈvɑː.lən.ter.əl.i/ (adverb) một cách tự nguyện

    116. get back to  /ɡet bæk tuː/ (verb) phản hồi lại hoặc quay lại việc đang làm dở