DAY 9 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

DAY 9 TỔNG HỢP_ TOEICMCB

Ngày đăng: 12/11/2025 10:40 PM

    1. prohibit  /prəˈhɪb.ɪt/ (verb) cấm làm điều gì đó

    2. prohibition  /ˌproʊ.əˈbɪʃ.ən/ (noun) sự cấm đoán

    3. thrilled /θrɪld/(adj) rất vui mừng, phấn khích

    4. complimentary /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ (adj) miễn phí

    5. look forward to  /lʊk ˈfɔːr.wɚd tuː/ (verb) mong chờ điều gì đó trong tương lai

    6. fit  /fɪt/ (verb) phù hợp

    7. article  /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ (noun) bài viết

    8. article  /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ (noun) món đồ

    9. announcement  /əˈnaʊns.mənt/ (noun) thông báo chính thức

    10. announce  /əˈnaʊns/ (verb) thông báo chính thức

    11. renowned  /rɪˈnaʊnd/ (adj) nổi tiếng và được kính trọng

    12. discount  /ˈdɪs.kaʊnt/ (noun) giảm giá

    13. discounted  /ˈdɪs.kaʊn.tɪd/ (adj) được giảm giá

    14. commute  /kəˈmjuːt/ (verb) đi lại giữa nhà và nơi làm việc hoặc học tập

    15. commuter  /kəˈmjuː.t̬ɚ/ (noun) người đi làm hàng ngày

    16. market  /ˈmɑːr.kɪt/ (noun) thị trường

    17. market  /ˈmɑːr.kɪt/ (verb) tiếp thị sản phẩm

    18. marketing  /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ (noun) tiếp thị

    19. marketable  /ˈmɑːr.kɪ.t̬ə.bəl/ (adj) dễ bán, có thể tiêu thụ trên thị trường

    20. career  /kəˈrɪr/ (noun) nghề nghiệp lâu dài

    21. package  /ˈpæk.ɪdʒ/ (verb) đóng gói

    22. package  /ˈpæk.ɪdʒ/ (noun) gói hàng

    23. packaging  /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ (noun) bao bì

    24. favorable  /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/ (adj) thuận lợi, tích cực

    25. favor  /ˈfeɪ.vɚ/ (noun) sự giúp đỡ

    26. favorably  /ˈfeɪ.vər.ə.bli/ (adverb) một cách tích cực

    27. unfavorable  /ʌnˈfeɪ.vɚ.ə.bəl/ (adj) bất lợi, không thuận lợi

    28. confident  /ˈkɑːn.fə.dənt/ (adj) tự tin

    29. confidence  /ˈkɑːn.fə.dəns/ (noun) sự tự tin

    30. confidently  /ˈkɑːn.fə.dənt.li/ (adverb) một cách tự tin

    31. reminder  /rɪˈmaɪn.dɚ/ (noun) lời nhắc

    32. remind  /rɪˈmaɪnd/ (verb) nhắc nhở

    33. unique /juːˈniːk/(adj) độc đáo, khác biệt

    34. match /mætʃ/ (verb) phù hợp với, sánh được với

    35. match /mætʃ/ (noun) trận đấu

    36.sale /seɪl/ (noun) đợt giảm giá

    37. sale /seɪl/ (noun) doanh số bán hàng

    38. inspire /ɪnˈspaɪr/ (verb) truyền cảm hứng

    39. inspiration /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/(noun) nguồn cảm hứng

    40. inspirational /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/ (adj) truyền cảm hứng

    41. nutritious /nuːˈtrɪʃ.əs/ (adj) bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe

    42. nutrition /nuːˈtrɪʃ.ən/ (noun) dinh dưỡng

    43. point out /pɔɪnt aʊt/ (verb) chỉ ra

    44. comfortable /ˈkʌm.fɚ.tə.bəl/ (adj) thoải mái, dễ chịu

    45. comfort /ˈkʌm.fɚt/ (noun) sự thoải mái

    46. uncomfortable  /ʌnˈkʌm.fɚ.tə.bəl/ (adj) không thoải mái, khó chịu

    47. keynote /ˈkiː.noʊt/(noun) bài phát biểu chính

    48. athletic /æθˈlet̬.ɪk/(adj) liên quan đến thể thao, vận động tốt

    49. introduce /ˌɪn.trəˈduːs/ (verb) giới thiệu

    50. introduction /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/(noun) phần giới thiệu

    51. high-quality /ˌhaɪˈkwɑː.lə.t̬i/ (adj) chất lượng cao

    52. prepare /prɪˈper/ (verb) chuẩn bị

    53. preparation /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự chuẩn bị

    54. device /dɪˈvaɪs/ (noun) thiết bị hoặc công cụ chuyên dụng

    55. take time /teɪk taɪm/ (verb) dành thời gian

    56. minor /ˈmaɪ.nɚ/(adj) nhỏ, không nghiêm trọng

    57. minor /ˈmaɪ.nɚ/(adj) nhỏ, không quan trọng

    58. latest /ˈleɪ.t̬ɪst/ (adj) mới nhất

    59. decorate /ˈdek.ə.reɪt/ (verb) trang trí

    60. decoration /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ (noun) vật trang trí

    61. decorative /ˈdek.ər.ə.t̬ɪv/ (adj) mang tính trang trí

    62. innovative /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ (adj) sáng tạo, mới mẻ

    63. innovate /ˈɪn.ə.veɪt/ (verb) đổi mới

    64. innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/(noun) sự đổi mới

    65. vote /voʊt/(verb) bỏ phiếu

    66. vote  /voʊt/ (noun) phiếu bầu hoặc hành động bỏ phiếu

    67. voter /ˈvoʊ.t̬ɚ/ (noun) người bỏ phiếu

    68. voting /ˈvoʊ.t̬ɪŋ/ (noun) hành động bỏ phiếu

    69. detour  /ˈdiː.tʊr/ (noun) đường vòng tạm thời

    70. fund  /fʌnd/ (verb) cấp tiền cho mục đích cụ thể

    71. fund  /fʌnd/ (noun) quỹ tiền cho mục đích cụ thể

    72.  funding /ˈfʌn.dɪŋ/ (noun) sự cấp vốn

    73. private /ˈpraɪ.vət/ (adj) riêng tư, không công khai

    74. privately /ˈpraɪ.vət.li/ (adverb) một cách riêng tư

    75. forecast  /ˈfɔːr.kæst/ (verb) dự đoán tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại

    76. forecast /ˈfɔːr.kæst/ (noun) dự báo

    77. restore  /rɪˈstɔːr/ (verb) khôi phục lại

    78. restoration /ˌres.təˈreɪ.ʃən/ (noun) quá trình khôi phục

    79. expert  /ˈek.spɝːt/ (noun) chuyên gia

    80. expert /ˈek.spɝːt/ (adj) chuyên gia

    81. expertise /ˌek.spɝːˈtiːz/ (noun) kiến thức chuyên môn

    82. occasion  /əˈkeɪ.ʒən/ (noun) dịp đặc biệt

    83. occasional  /əˈkeɪ.ʒən.əl/ (adj) thỉnh thoảng

    84. occasionally  /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/ (adverb) thỉnh thoảng

    85. list /lɪst/ (noun) danh sách

    86. list /lɪst/ (verb) liệt kê

    87. just in case  /ɪn keɪs/ (adverb) phòng khi

    88. honor /ˈɑː.nɚ/ (noun) vinh dự, tôn trọng

    89. honor  /ˈɑː.nɚ/ (verb) vinh danh, kính trọng

    90. run low  /rʌn loʊ/ (verb) sắp hết, gần cạn

    91. explain /ɪkˈspleɪn/ (verb) giải thích

    92. explanation /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ (noun) lời giải thích

    93. slippery  /ˈslɪp.ɚ.i/ (adj) trơn, dễ trượt

    94. slip /slɪp/ (verb) trượt ngã hoặc di chuyển khỏi vị trí

    95. fair /fer/ (noun) hội chợ

    96. fair /fer/ (adj) công bằng, hợp lý

    97. fairly /ˈfer.li/ (adverb) khá, tương đối

    98. unfair /ʌnˈfer/ (adj) không công bằng

    99. furnishings /ˈfɝː.nɪ.ʃɪŋz/ (noun) nội thất và vật dụng trang trí

    100.furnish /ˈfɝː.nɪʃ/(verb) trang bị đồ đạc

    101. furnished /ˈfɝː.nɪʃt/ (adj) được trang bị nội thất sẵn có

    102. feel free to /fiːl friː tuː/ (verb) cứ tự nhiên làm gì đó