1. prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ (verb) cấm làm điều gì đó
2. prohibition /ˌproʊ.əˈbɪʃ.ən/ (noun) sự cấm đoán
3. thrilled /θrɪld/(adj) rất vui mừng, phấn khích
4. complimentary /ˌkɑːm.pləˈmen.t̬ɚ.i/ (adj) miễn phí
5. look forward to /lʊk ˈfɔːr.wɚd tuː/ (verb) mong chờ điều gì đó trong tương lai
6. fit /fɪt/ (verb) phù hợp
7. article /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ (noun) bài viết
8. article /ˈɑːr.t̬ɪ.kəl/ (noun) món đồ
9. announcement /əˈnaʊns.mənt/ (noun) thông báo chính thức
10. announce /əˈnaʊns/ (verb) thông báo chính thức
11. renowned /rɪˈnaʊnd/ (adj) nổi tiếng và được kính trọng
12. discount /ˈdɪs.kaʊnt/ (noun) giảm giá
13. discounted /ˈdɪs.kaʊn.tɪd/ (adj) được giảm giá
14. commute /kəˈmjuːt/ (verb) đi lại giữa nhà và nơi làm việc hoặc học tập
15. commuter /kəˈmjuː.t̬ɚ/ (noun) người đi làm hàng ngày
16. market /ˈmɑːr.kɪt/ (noun) thị trường
17. market /ˈmɑːr.kɪt/ (verb) tiếp thị sản phẩm
18. marketing /ˈmɑːr.kɪ.t̬ɪŋ/ (noun) tiếp thị
19. marketable /ˈmɑːr.kɪ.t̬ə.bəl/ (adj) dễ bán, có thể tiêu thụ trên thị trường
20. career /kəˈrɪr/ (noun) nghề nghiệp lâu dài
21. package /ˈpæk.ɪdʒ/ (verb) đóng gói
22. package /ˈpæk.ɪdʒ/ (noun) gói hàng
23. packaging /ˈpæk.ɪ.dʒɪŋ/ (noun) bao bì
24. favorable /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/ (adj) thuận lợi, tích cực
25. favor /ˈfeɪ.vɚ/ (noun) sự giúp đỡ
26. favorably /ˈfeɪ.vər.ə.bli/ (adverb) một cách tích cực
27. unfavorable /ʌnˈfeɪ.vɚ.ə.bəl/ (adj) bất lợi, không thuận lợi
28. confident /ˈkɑːn.fə.dənt/ (adj) tự tin
29. confidence /ˈkɑːn.fə.dəns/ (noun) sự tự tin
30. confidently /ˈkɑːn.fə.dənt.li/ (adverb) một cách tự tin
31. reminder /rɪˈmaɪn.dɚ/ (noun) lời nhắc
32. remind /rɪˈmaɪnd/ (verb) nhắc nhở
33. unique /juːˈniːk/(adj) độc đáo, khác biệt
34. match /mætʃ/ (verb) phù hợp với, sánh được với
35. match /mætʃ/ (noun) trận đấu
36.sale /seɪl/ (noun) đợt giảm giá
37. sale /seɪl/ (noun) doanh số bán hàng
38. inspire /ɪnˈspaɪr/ (verb) truyền cảm hứng
39. inspiration /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən/(noun) nguồn cảm hứng
40. inspirational /ˌɪn.spəˈreɪ.ʃən.əl/ (adj) truyền cảm hứng
41. nutritious /nuːˈtrɪʃ.əs/ (adj) bổ dưỡng, tốt cho sức khỏe
42. nutrition /nuːˈtrɪʃ.ən/ (noun) dinh dưỡng
43. point out /pɔɪnt aʊt/ (verb) chỉ ra
44. comfortable /ˈkʌm.fɚ.tə.bəl/ (adj) thoải mái, dễ chịu
45. comfort /ˈkʌm.fɚt/ (noun) sự thoải mái
46. uncomfortable /ʌnˈkʌm.fɚ.tə.bəl/ (adj) không thoải mái, khó chịu
47. keynote /ˈkiː.noʊt/(noun) bài phát biểu chính
48. athletic /æθˈlet̬.ɪk/(adj) liên quan đến thể thao, vận động tốt
49. introduce /ˌɪn.trəˈduːs/ (verb) giới thiệu
50. introduction /ˌɪn.trəˈdʌk.ʃən/(noun) phần giới thiệu
51. high-quality /ˌhaɪˈkwɑː.lə.t̬i/ (adj) chất lượng cao
52. prepare /prɪˈper/ (verb) chuẩn bị
53. preparation /ˌprep.əˈreɪ.ʃən/ (noun) sự chuẩn bị
54. device /dɪˈvaɪs/ (noun) thiết bị hoặc công cụ chuyên dụng
55. take time /teɪk taɪm/ (verb) dành thời gian
56. minor /ˈmaɪ.nɚ/(adj) nhỏ, không nghiêm trọng
57. minor /ˈmaɪ.nɚ/(adj) nhỏ, không quan trọng
58. latest /ˈleɪ.t̬ɪst/ (adj) mới nhất
59. decorate /ˈdek.ə.reɪt/ (verb) trang trí
60. decoration /ˌdek.əˈreɪ.ʃən/ (noun) vật trang trí
61. decorative /ˈdek.ər.ə.t̬ɪv/ (adj) mang tính trang trí
62. innovative /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ (adj) sáng tạo, mới mẻ
63. innovate /ˈɪn.ə.veɪt/ (verb) đổi mới
64. innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/(noun) sự đổi mới
65. vote /voʊt/(verb) bỏ phiếu
66. vote /voʊt/ (noun) phiếu bầu hoặc hành động bỏ phiếu
67. voter /ˈvoʊ.t̬ɚ/ (noun) người bỏ phiếu
68. voting /ˈvoʊ.t̬ɪŋ/ (noun) hành động bỏ phiếu
69. detour /ˈdiː.tʊr/ (noun) đường vòng tạm thời
70. fund /fʌnd/ (verb) cấp tiền cho mục đích cụ thể
71. fund /fʌnd/ (noun) quỹ tiền cho mục đích cụ thể
72. funding /ˈfʌn.dɪŋ/ (noun) sự cấp vốn
73. private /ˈpraɪ.vət/ (adj) riêng tư, không công khai
74. privately /ˈpraɪ.vət.li/ (adverb) một cách riêng tư
75. forecast /ˈfɔːr.kæst/ (verb) dự đoán tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại
76. forecast /ˈfɔːr.kæst/ (noun) dự báo
77. restore /rɪˈstɔːr/ (verb) khôi phục lại
78. restoration /ˌres.təˈreɪ.ʃən/ (noun) quá trình khôi phục
79. expert /ˈek.spɝːt/ (noun) chuyên gia
80. expert /ˈek.spɝːt/ (adj) chuyên gia
81. expertise /ˌek.spɝːˈtiːz/ (noun) kiến thức chuyên môn
82. occasion /əˈkeɪ.ʒən/ (noun) dịp đặc biệt
83. occasional /əˈkeɪ.ʒən.əl/ (adj) thỉnh thoảng
84. occasionally /əˈkeɪ.ʒən.əl.i/ (adverb) thỉnh thoảng
85. list /lɪst/ (noun) danh sách
86. list /lɪst/ (verb) liệt kê
87. just in case /ɪn keɪs/ (adverb) phòng khi
88. honor /ˈɑː.nɚ/ (noun) vinh dự, tôn trọng
89. honor /ˈɑː.nɚ/ (verb) vinh danh, kính trọng
90. run low /rʌn loʊ/ (verb) sắp hết, gần cạn
91. explain /ɪkˈspleɪn/ (verb) giải thích
92. explanation /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ (noun) lời giải thích
93. slippery /ˈslɪp.ɚ.i/ (adj) trơn, dễ trượt
94. slip /slɪp/ (verb) trượt ngã hoặc di chuyển khỏi vị trí
95. fair /fer/ (noun) hội chợ
96. fair /fer/ (adj) công bằng, hợp lý
97. fairly /ˈfer.li/ (adverb) khá, tương đối
98. unfair /ʌnˈfer/ (adj) không công bằng
99. furnishings /ˈfɝː.nɪ.ʃɪŋz/ (noun) nội thất và vật dụng trang trí
100.furnish /ˈfɝː.nɪʃ/(verb) trang bị đồ đạc
101. furnished /ˈfɝː.nɪʃt/ (adj) được trang bị nội thất sẵn có
102. feel free to /fiːl friː tuː/ (verb) cứ tự nhiên làm gì đó