TEST 1 RC 2024 TỪ VỰNG _ TOEICMCB

TEST 1 RC 2024 TỪ VỰNG _ TOEICMCB

Ngày đăng: 04/09/2025 08:29 AM

    1 passenger  /ˈpæs.ən.dʒər/ (noun) hành khách, người đi tàu, đi xe

    2 responsibility:  /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.ti/ (noun) trách nhiệm, nhiệm vụ phải làm

    3 separate  /ˈsep.ər.ət/ (verb) tách ra, riêng biệt, không liên quan đến nhau

    4 willing  /ˈwɪl.ɪŋ/ (adj) sẵn lòng, tự nguyện làm gì

    5 assorted  /əˈsɔːr.tɪd/ (adj) đa dạng, hỗn hợp, nhiều loại

    6 limited /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ (adj) bị giới hạn, hạn chế

    7 prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ (verb) cấm, ngăn cấm

    8 authority  /əˈθɔːr.ə.ti/ (noun) quyền hạn, cơ quan có thẩm quyền

    9 transport  /ˈtræn.spɔːrt/ (noun) vận chuyển, giao thông

    10. budget  /ˈbʌdʒ.ɪt/ (noun) ngân sách, dự toán chi phí

    11 temporarily /ˌtem.pəˈrer.ɪ.li/ (adverb) tạm thời, nhất thời

    12 competitively /kəmˈpet̬.ɪ.tɪv.li/ (adverb) một cách cạnh tranh, có tính cạnh tranh

    13. collectively  /kəˈlek.tɪv.li/ (adverb) một cách tập thể, chung

    14. reinforcement /ˌriː.ɪnˈfɔːrs.mənt/ (noun) sự củng cố, tăng cường

    15. closely /ˈkloʊs.li// (adverb) gần gũi, sát sao, chặt chẽ

    16 account  /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản, lý do giải thích

    17 expect  /ɪkˈspekt/ (verb) mong đợi, trông chờ

    18 board /bɔːrd/ (noun) ban giám đốc, bảng, lên tàu, lên máy bay

    19 in light of  /ɪn laɪt ʌv/ (preposition) xét đến, cân nhắc đến, vì lý do

    20 supplemental  /ˌsʌp.ləˈmen.təl/ (adj) bổ sung, thêm vào

    21 arbitrary  /ˈɑːr.bɪ.trer.i/ (adj) tùy ý, không có căn cứ rõ ràng, tùy tiện

    22 superfluous  /suːˈpɜːr.flu.əs/ (adj) thừa thãi, không cần thiết

    23 terms  /tɜːrmz/ (noun) điều khoản, thuật ngữ

    24 loan  /loʊn/ (noun) khoản vay, sự cho vay

    25 material  /məˈtɪr.i.əl/ (noun) vật liệu, nguyên liệu; quan trọng, thiết yếu

    26 host /hoʊst/ (noun) chủ trì, chủ nhà; người dẫn chương trình

    27 contribute  /kənˈtrɪb.juːt/ (verb) đóng góp, góp phần

    28 planning /ˈplæn.ɪŋ/ (noun) việc lên kế hoạch, sự hoạch định

    29 proposal  /prəˈpoʊ.zəl/ (noun) đề xuất, kế hoạch được đưa ra để xem xét

    30 innovation  /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ (noun) sự đổi mới, sáng tạo

    31 criticism  /ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/ (noun) sự phê bình, lời chỉ trích

    32 approach  /əˈproʊtʃ/ (verb) tiếp cận, lại gần; cách tiếp cận, phương pháp

    33 approach  /əˈproʊtʃ/ (noun) cách tiếp cận, phương pháp

    34 expire  /ɪkˈspaɪr/ (verb) hết hạn, hết hiệu lực

    35 renew /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn, làm mới

    36 professional  /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj) chuyên nghiệp

    37 professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (noun) người chuyên nghiệp, chuyên gia

    38 compose  /kəmˈpoʊz/ (verb) soạn, sáng tác; cấu thành

    39 exterior /ɪkˈstɪr.i.ɚ/ (noun) bề ngoài, phần bên ngoài

    40 superior  /səˈpɪr.i.ɚ/ (adj) tốt hơn, giỏi hơn

    41 component  /kəmˈpoʊ.nənt/ (noun) thành phần, bộ phận

    42 loss /lɑːs/ (noun) sự mất mát, thiệt hại

    43 assemble  /əˈsem.bəl/ (verb) tập hợp, lắp ráp

    44 surface  /ˈsɝː.fɪs/ (noun) bề mặt

    45 obtain /əbˈteɪn/ (verb) đạt được, giành được

    46 reference  /ˈref.ɚ.əns/ (noun) sự tham khảo; lời giới thiệu

    47 underlined  /ˈʌn.dɚ.laɪnd/ (adj) gạch chân, được nhấn mạnh

    48 expansive  /ɪkˈspæn.sɪv/ (adj) rộng lớn, bao quát

    49 adjacent  /əˈdʒeɪ.sənt/ (adj) kế bên, liền kề

    50 renovation  /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ (noun) sự cải tạo, tu sửa

    51 accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/(verb) chứa, đáp ứng, cung cấp chỗ ở

    52 gathering  /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/ (noun) cuộc họp, buổi tụ họp

    53 revolutionize /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ (verb) cách mạng hóa, thay đổi hoàn toàn

    54. resident  /ˈrez.ɪ.dənt/ (noun) cư dân, người sinh sống

    55 in advance /ɪn ədˈvæns/ (adverb) trước, sớm hơn

    56 reserve  /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước; giữ lại

    57 solely /ˈsoʊl.li/ (adverb) chỉ, duy nhất

    58 fund  /fʌnd/ (verb) cấp vốn, tài trợ

    59 fund  /fʌnd/ (noun) quỹ, nguồn tiền

    60 organization  /ˌɔːr.ɡənəˈzeɪ.ʃən/ (noun) tổ chức, cơ quan

    61 field /fiːld/ (noun) lĩnh vực; cánh đồng

    62 substantial /səbˈstæn.ʃəl/ (adj) đáng kể, lớn lao

    63 harvest  /ˈhɑːr.vəst/ (verb) thu hoạch

    64 harvest  /ˈhɑːr.vəst/ (noun) mùa thu hoạch, vụ mùa

    65 insight /ˈɪn.saɪt/ (noun) sự hiểu biết sâu sắc, cái nhìn thấu đáo

    66 frequently  /ˈfriː.kwənt.li/ (adverb) thường xuyên

    67. staffing /ˈstæf.ɪŋ/(noun) nhân sự, việc bố trí nhân viên

    68 outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ (adj) xuất sắc; còn tồn đọng (chưa giải quyết)

    69 anticipate /ænˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) dự đoán, lường trước

    70 expectation  /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (noun) sự mong đợi, kỳ vọng

    71 accept  /əkˈsept/ (verb) chấp nhận

    72. malfunction  /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ (noun) sự trục trặc, hỏng hóc

    73. cancellation  /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ (noun) sự hủy bỏ

    74. apology  /əˈpɑː.lə.dʒi/ (noun) lời xin lỗi

    75 distributor  /dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/ (noun) nhà phân phối

    76 enclosed  /ɪnˈkloʊzd/ (adj) được đính kèm, bao quanh

    77 invoice /ˈɪn.vɔɪs/ (noun) hóa đơn

    78 automatically  /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪ.kəl.i/ (adverb) một cách tự động

    79 supply /səˈplaɪ/ (verb) cung cấp

    80 supply  /səˈplaɪ/ (noun) nguồn cung, vật tư

    81 transition  /trænˈzɪʃ.ən/ (noun) sự chuyển đổi, quá trình thay đổi

    82 on a regular basis  /ɒn ə ˈreɡ.jə.lɚ ˈbeɪ.sɪs/ (adverb) một cách thường xuyên

    83 investigate /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ (verb) điều tra, nghiên cứu

    84 employment  /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (noun) việc làm, sự tuyển dụng

    85 construction  /kənˈstrʌk.ʃən/ (noun) việc xây dựng