1 passenger /ˈpæs.ən.dʒər/ (noun) hành khách, người đi tàu, đi xe
2 responsibility: /rɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.ti/ (noun) trách nhiệm, nhiệm vụ phải làm
3 separate /ˈsep.ər.ət/ (verb) tách ra, riêng biệt, không liên quan đến nhau
4 willing /ˈwɪl.ɪŋ/ (adj) sẵn lòng, tự nguyện làm gì
5 assorted /əˈsɔːr.tɪd/ (adj) đa dạng, hỗn hợp, nhiều loại
6 limited /ˈlɪm.ɪ.tɪd/ (adj) bị giới hạn, hạn chế
7 prohibit /prəˈhɪb.ɪt/ (verb) cấm, ngăn cấm
8 authority /əˈθɔːr.ə.ti/ (noun) quyền hạn, cơ quan có thẩm quyền
9 transport /ˈtræn.spɔːrt/ (noun) vận chuyển, giao thông
10. budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (noun) ngân sách, dự toán chi phí
11 temporarily /ˌtem.pəˈrer.ɪ.li/ (adverb) tạm thời, nhất thời
12 competitively /kəmˈpet̬.ɪ.tɪv.li/ (adverb) một cách cạnh tranh, có tính cạnh tranh
13. collectively /kəˈlek.tɪv.li/ (adverb) một cách tập thể, chung
14. reinforcement /ˌriː.ɪnˈfɔːrs.mənt/ (noun) sự củng cố, tăng cường
15. closely /ˈkloʊs.li// (adverb) gần gũi, sát sao, chặt chẽ
16 account /əˈkaʊnt/ (noun) tài khoản, lý do giải thích
17 expect /ɪkˈspekt/ (verb) mong đợi, trông chờ
18 board /bɔːrd/ (noun) ban giám đốc, bảng, lên tàu, lên máy bay
19 in light of /ɪn laɪt ʌv/ (preposition) xét đến, cân nhắc đến, vì lý do
20 supplemental /ˌsʌp.ləˈmen.təl/ (adj) bổ sung, thêm vào
21 arbitrary /ˈɑːr.bɪ.trer.i/ (adj) tùy ý, không có căn cứ rõ ràng, tùy tiện
22 superfluous /suːˈpɜːr.flu.əs/ (adj) thừa thãi, không cần thiết
23 terms /tɜːrmz/ (noun) điều khoản, thuật ngữ
24 loan /loʊn/ (noun) khoản vay, sự cho vay
25 material /məˈtɪr.i.əl/ (noun) vật liệu, nguyên liệu; quan trọng, thiết yếu
26 host /hoʊst/ (noun) chủ trì, chủ nhà; người dẫn chương trình
27 contribute /kənˈtrɪb.juːt/ (verb) đóng góp, góp phần
28 planning /ˈplæn.ɪŋ/ (noun) việc lên kế hoạch, sự hoạch định
29 proposal /prəˈpoʊ.zəl/ (noun) đề xuất, kế hoạch được đưa ra để xem xét
30 innovation /ˌɪn.əˈveɪ.ʃən/ (noun) sự đổi mới, sáng tạo
31 criticism /ˈkrɪt̬.ɪ.sɪ.zəm/ (noun) sự phê bình, lời chỉ trích
32 approach /əˈproʊtʃ/ (verb) tiếp cận, lại gần; cách tiếp cận, phương pháp
33 approach /əˈproʊtʃ/ (noun) cách tiếp cận, phương pháp
34 expire /ɪkˈspaɪr/ (verb) hết hạn, hết hiệu lực
35 renew /rɪˈnuː/ (verb) gia hạn, làm mới
36 professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj) chuyên nghiệp
37 professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (noun) người chuyên nghiệp, chuyên gia
38 compose /kəmˈpoʊz/ (verb) soạn, sáng tác; cấu thành
39 exterior /ɪkˈstɪr.i.ɚ/ (noun) bề ngoài, phần bên ngoài
40 superior /səˈpɪr.i.ɚ/ (adj) tốt hơn, giỏi hơn
41 component /kəmˈpoʊ.nənt/ (noun) thành phần, bộ phận
42 loss /lɑːs/ (noun) sự mất mát, thiệt hại
43 assemble /əˈsem.bəl/ (verb) tập hợp, lắp ráp
44 surface /ˈsɝː.fɪs/ (noun) bề mặt
45 obtain /əbˈteɪn/ (verb) đạt được, giành được
46 reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) sự tham khảo; lời giới thiệu
47 underlined /ˈʌn.dɚ.laɪnd/ (adj) gạch chân, được nhấn mạnh
48 expansive /ɪkˈspæn.sɪv/ (adj) rộng lớn, bao quát
49 adjacent /əˈdʒeɪ.sənt/ (adj) kế bên, liền kề
50 renovation /ˌren.əˈveɪ.ʃən/ (noun) sự cải tạo, tu sửa
51 accommodate /əˈkɑː.mə.deɪt/(verb) chứa, đáp ứng, cung cấp chỗ ở
52 gathering /ˈɡæð.ɚ.ɪŋ/ (noun) cuộc họp, buổi tụ họp
53 revolutionize /ˌrev.əˈluː.ʃən.aɪz/ (verb) cách mạng hóa, thay đổi hoàn toàn
54. resident /ˈrez.ɪ.dənt/ (noun) cư dân, người sinh sống
55 in advance /ɪn ədˈvæns/ (adverb) trước, sớm hơn
56 reserve /rɪˈzɝːv/ (verb) đặt trước; giữ lại
57 solely /ˈsoʊl.li/ (adverb) chỉ, duy nhất
58 fund /fʌnd/ (verb) cấp vốn, tài trợ
59 fund /fʌnd/ (noun) quỹ, nguồn tiền
60 organization /ˌɔːr.ɡənəˈzeɪ.ʃən/ (noun) tổ chức, cơ quan
61 field /fiːld/ (noun) lĩnh vực; cánh đồng
62 substantial /səbˈstæn.ʃəl/ (adj) đáng kể, lớn lao
63 harvest /ˈhɑːr.vəst/ (verb) thu hoạch
64 harvest /ˈhɑːr.vəst/ (noun) mùa thu hoạch, vụ mùa
65 insight /ˈɪn.saɪt/ (noun) sự hiểu biết sâu sắc, cái nhìn thấu đáo
66 frequently /ˈfriː.kwənt.li/ (adverb) thường xuyên
67. staffing /ˈstæf.ɪŋ/(noun) nhân sự, việc bố trí nhân viên
68 outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ (adj) xuất sắc; còn tồn đọng (chưa giải quyết)
69 anticipate /ænˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) dự đoán, lường trước
70 expectation /ˌek.spekˈteɪ.ʃən/ (noun) sự mong đợi, kỳ vọng
71 accept /əkˈsept/ (verb) chấp nhận
72. malfunction /ˌmælˈfʌŋk.ʃən/ (noun) sự trục trặc, hỏng hóc
73. cancellation /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ (noun) sự hủy bỏ
74. apology /əˈpɑː.lə.dʒi/ (noun) lời xin lỗi
75 distributor /dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/ (noun) nhà phân phối
76 enclosed /ɪnˈkloʊzd/ (adj) được đính kèm, bao quanh
77 invoice /ˈɪn.vɔɪs/ (noun) hóa đơn
78 automatically /ˌɑː.t̬əˈmæt̬.ɪ.kəl.i/ (adverb) một cách tự động
79 supply /səˈplaɪ/ (verb) cung cấp
80 supply /səˈplaɪ/ (noun) nguồn cung, vật tư
81 transition /trænˈzɪʃ.ən/ (noun) sự chuyển đổi, quá trình thay đổi
82 on a regular basis /ɒn ə ˈreɡ.jə.lɚ ˈbeɪ.sɪs/ (adverb) một cách thường xuyên
83 investigate /ɪnˈves.tə.ɡeɪt/ (verb) điều tra, nghiên cứu
84 employment /ɪmˈplɔɪ.mənt/ (noun) việc làm, sự tuyển dụng
85 construction /kənˈstrʌk.ʃən/ (noun) việc xây dựng