TEST 2 2024 LC TỪ VỰNG - TIENGANH MCB

TEST 2 2024 LC TỪ VỰNG - TIENGANH MCB

Ngày đăng: 13/09/2025 10:22 AM

    1. insert  /ɪnˈsɝːt/ (verb) đặt hoặc đưa vào bên trong một vật khác

    2. arrange /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp theo một trật tự hoặc kế hoạch cụ thể

    3. discard  /dɪˈskɑːrd/ (verb) vứt bỏ thứ không còn cần thiết

    4. empty /ˈemp.ti/ (verb) lấy hết vật bên trong ra; làm cho trống rỗng

    5. scatter /ˈskæt̬.ɚ/ (verb) rải rác hoặc phân tán theo nhiều hướng

    6. canopy  /ˈkæn.ə.pi/ (noun) mái che hoặc vòm phủ bên trên

    7. display  /dɪˈspleɪ/(verb) trưng bày để người khác có thể thấy

    8. budget  /ˈbʌdʒ.ɪt/ (noun) kế hoạch chi tiêu trong một khoảng thời gian

    9. main branch  /meɪn bræntʃ/ (noun) chi nhánh chính của một tổ chức hoặc công ty

    10. appointment  /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn chính thức vào thời gian cụ thể

    11. stop by  /stɑːp baɪ/ (verb) ghé qua một nơi trong thời gian ngắn

    12. make it  /meɪk ɪt/ (verb) đến nơi hoặc hoàn thành điều gì đúng lúc

    13. fill the position  /fɪl ðə pəˈzɪʃ.ən/ (verb) tuyển người vào vị trí đang còn trống

    14. innovative  /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ (adj) mang tính đổi mới, sáng tạo

    15. feature  /ˈfiː.tʃɚ/ (noun) là điểm nổi bật, đặc trưng của cái gì

    16. revise  /rɪˈvaɪz/ (verb) xem lại và chỉnh sửa để cải thiện

    17. warranty  /ˈwɔːr.ən.t̬i/ (noun) bảo hành – cam kết sửa chữa hoặc thay thế trong một thời gian nhất định

    18. property  /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ (noun) bất động sản hoặc tài sản thuộc quyền sở hữu

    19. confirmation  /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (noun) sự xác nhận rằng điều gì đó là chính xác hoặc sẽ diễn ra

    20. avoid  /əˈvɔɪd/ (verb) tránh gặp phải điều gì đó hoặc ngăn điều gì xảy ra

    21. electrical failure  /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈfeɪ.ljɚ/ (noun) sự cố mất điện hoặc hỏng hóc liên quan đến điện

    22. occur  /əˈkɝː/ (verb) xảy ra, diễn ra

    23. unavailable  /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) không sẵn sàng hoặc không thể tiếp cận được

    24. incorrect  /ˌɪn.kəˈrekt/\ (adj) không đúng, sai

    25. absolutely  /ˈæb.sə.luːt.li/ (adverb) hoàn toàn, chắc chắn

    26. acquire  /əˈkwaɪɚ/ (verb) đạt được hoặc giành được điều gì (kiến thức, kỹ năng, tài sản...)

    27. significant  /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ (adj) đáng kể, quan trọng

    28. restoration  /ˌres.təˈreɪ.ʃən/ (noun) sự phục hồi, sửa chữa lại trạng thái ban đầu

    29. stunning /ˈstʌn.ɪŋ/ (adj) đẹp hoặc gây ấn tượng mạnh một cách bất ngờ

    30. unveil  /ʌnˈveɪl/ (verb) tiết lộ hoặc công bố điều gì đó lần đầu tiên

    31. anniversary  /ˌæn.əˈvɝː.sɚ.i/ (noun) ngày kỷ niệm sự kiện đặc biệt xảy ra trong quá khứ

    32. informal  /ɪnˈfɔːr.məl/ (adj) không trang trọng, thân mật, thoải mái

    33. pharmaceutical  /ˌfɑːr.məˈsuː.t̬ɪ.kəl/ (adj) liên quan đến thuốc hoặc ngành dược

    34. manufacturer  /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ (noun) nhà sản xuất – công ty làm ra sản phẩm

    35. mandatory  /ˈmæn.də.tɔːr.i/ (adj) bắt buộc theo quy định hoặc luật

    36. entire  /ɪnˈtaɪr/ (adj) toàn bộ, toàn thể

    37. funding  /ˈfʌn.dɪŋ/ (noun) tiền được cung cấp để hỗ trợ một dự án hoặc hoạt động

    38. extend  /ɪkˈstend/ (verb) mở rộng hoặc kéo dài về thời gian, phạm vi hoặc hỗ trợ

    39. assistance  /əˈsɪs.təns/. (noun) sự giúp đỡ, hỗ trợ

    40. apply for  /əˈplaɪ fɔːr/ (verb) nộp đơn xin cái gì đó (việc làm, hỗ trợ, giấy phép...)

    41. grant  /ɡrænt/ (noun) khoản tiền được cấp để hỗ trợ mục đích cụ thể (nghiên cứu, học tập...)

    42. segment  /ˈseɡ.mənt/ (noun) phần hoặc bộ phận được tách ra từ tổng thể

    43. state-of-the-art  /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːrt/ (adj) hiện đại nhất, tiên tiến nhất

    44. athlete /ˈæθ.liːt/. (noun) vận động viên – người chơi thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư

    45. compete /kəmˈpiːt/. (verb) tham gia cuộc thi đấu hoặc cạnh tranh để giành phần thắng

    46. delighted /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ (adj) vui mừng, rất hài lòng

    47. institute  /ˈɪn.stə.tuːt/ (noun) tổ chức được thành lập cho mục đích nghiên cứu hoặc đào tạo

    48. initiative  /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ (noun) kế hoạch hoặc hành động nhằm giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình hình

    49. preserve  /prɪˈzɝːv/ (verb) bảo tồn, giữ gìn cái gì khỏi bị hư hại hoặc biến mất

    50. allocate  /ˈæl.ə.keɪt/ (verb) phân bổ (thời gian, tiền bạc, nguồn lực...) cho mục đích cụ thể

    51. preliminary  /prɪˈlɪm.ə.ner.i/ (adj) ban đầu, sơ bộ, trước khi có kết quả đầy đủ

    52. findings  /ˈfaɪn.dɪŋz/ (noun) những điều phát hiện ra sau quá trình nghiên cứu hoặc khảo sát

    53. forecasting  /ˈfɔːr.kæs.tɪŋ/ (noun) việc dự đoán những gì sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại

    54. customize  /ˈkʌs.tə.maɪz/ (verb) điều chỉnh cái gì đó cho phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích cụ thể

    55. transplant  /ˈtræns.plænt/. (verb) cấy ghép (nội tạng, mô...), hoặc chuyển một vật từ nơi này sang nơi khác

    56. variety  /vəˈraɪ.ə.t̬i/ (noun) nhiều loại khác nhau của cùng một thứ; sự đa dạng

    57. resident  /ˈrez.ə.dənt/ (noun) người cư trú, sinh sống ở một địa điểm cụ thể

    58. promotion  /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) sự thăng chức hoặc chiến dịch khuyến mãi

    59. fill out  /fɪl aʊt/ (verb) điền vào mẫu đơn hoặc tài liệu

    60. receipt  /rɪˈsiːt/ (noun) hóa đơn hoặc biên lai xác nhận thanh toán

    61. engage  /ɪnˈɡeɪdʒ/ (verb) tham gia hoặc thu hút sự chú ý

    62. reside  /rɪˈzaɪd/(verb) sống hoặc ở tại một nơi cụ thể

    63. stimulation  /ˌstɪm.jəˈleɪ.ʃən/ (noun) sự kích thích hoặc khuyến khích phát triển

    64. representative  /ˌrep.rɪˈzen.tə.t̬ɪv/ (noun) người đại diện cho một nhóm, tổ chức hoặc công ty

    65. permission  /pɚˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép để làm điều gì đó

    66. certified  /ˈsɝː.t̬ə.faɪd/ (adj) được chứng nhận hoặc công nhận chính thức

    67. determine  /dɪˈtɝː.mɪn/ (verb) quyết định hoặc xác định điều gì đó sau khi xem xét

    68. upcoming  /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ (adj) sắp diễn ra hoặc sắp đến

    69. dependable  /dɪˈpen.də.bəl/ (adj) có thể tin cậy và dựa vào

    70. reminder   /rɪˈmaɪn.dɚ/ (noun) thông báo hoặc lời nhắc để không quên việc gì

    71. surrounding  /səˈraʊn.dɪŋ/ (adj) liên quan hoặc ở khu vực xung quanh

    72. opposition /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự phản đối hoặc đối lập

    73. adjust  /əˈdʒʌst/ (verb) thay đổi nhẹ để phù hợp hoặc chính xác hơn

    74. durable  /ˈdʊr.ə.bəl/ (adj) bền, sử dụng được lâu

    75. rave review  /reɪv rɪˈvjuː/ (noun) nhận xét cực kỳ tích cực từ người dùng hoặc nhà phê bình

    76. nutrition /nuːˈtrɪʃ.ən/ (noun) quá trình cung cấp hoặc nhận chất dinh dưỡng

    77. justify  /ˈdʒʌs.tə.faɪ/ (verb) chứng minh hoặc đưa ra lý do hợp lý cho một hành động hoặc quyết định

    78. criticize /ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz (verb) chỉ trích hoặc phê bình điều gì đó

    79. inconvenience  /ˌɪn.kənˈviːn.jəns/ (noun) sự bất tiện hoặc phiền toái gây ra cho ai đó

    80. anticipate  /ænˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) mong đợi hoặc dự đoán điều gì sẽ xảy ra