1. insert /ɪnˈsɝːt/ (verb) đặt hoặc đưa vào bên trong một vật khác
2. arrange /əˈreɪndʒ/ (verb) sắp xếp theo một trật tự hoặc kế hoạch cụ thể
3. discard /dɪˈskɑːrd/ (verb) vứt bỏ thứ không còn cần thiết
4. empty /ˈemp.ti/ (verb) lấy hết vật bên trong ra; làm cho trống rỗng
5. scatter /ˈskæt̬.ɚ/ (verb) rải rác hoặc phân tán theo nhiều hướng
6. canopy /ˈkæn.ə.pi/ (noun) mái che hoặc vòm phủ bên trên
7. display /dɪˈspleɪ/(verb) trưng bày để người khác có thể thấy
8. budget /ˈbʌdʒ.ɪt/ (noun) kế hoạch chi tiêu trong một khoảng thời gian
9. main branch /meɪn bræntʃ/ (noun) chi nhánh chính của một tổ chức hoặc công ty
10. appointment /əˈpɔɪnt.mənt/ (noun) cuộc hẹn chính thức vào thời gian cụ thể
11. stop by /stɑːp baɪ/ (verb) ghé qua một nơi trong thời gian ngắn
12. make it /meɪk ɪt/ (verb) đến nơi hoặc hoàn thành điều gì đúng lúc
13. fill the position /fɪl ðə pəˈzɪʃ.ən/ (verb) tuyển người vào vị trí đang còn trống
14. innovative /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ (adj) mang tính đổi mới, sáng tạo
15. feature /ˈfiː.tʃɚ/ (noun) là điểm nổi bật, đặc trưng của cái gì
16. revise /rɪˈvaɪz/ (verb) xem lại và chỉnh sửa để cải thiện
17. warranty /ˈwɔːr.ən.t̬i/ (noun) bảo hành – cam kết sửa chữa hoặc thay thế trong một thời gian nhất định
18. property /ˈprɑː.pɚ.t̬i/ (noun) bất động sản hoặc tài sản thuộc quyền sở hữu
19. confirmation /ˌkɑːn.fɚˈmeɪ.ʃən/ (noun) sự xác nhận rằng điều gì đó là chính xác hoặc sẽ diễn ra
20. avoid /əˈvɔɪd/ (verb) tránh gặp phải điều gì đó hoặc ngăn điều gì xảy ra
21. electrical failure /ɪˈlek.trɪ.kəl ˈfeɪ.ljɚ/ (noun) sự cố mất điện hoặc hỏng hóc liên quan đến điện
22. occur /əˈkɝː/ (verb) xảy ra, diễn ra
23. unavailable /ˌʌn.əˈveɪ.lə.bəl/ (adj) không sẵn sàng hoặc không thể tiếp cận được
24. incorrect /ˌɪn.kəˈrekt/\ (adj) không đúng, sai
25. absolutely /ˈæb.sə.luːt.li/ (adverb) hoàn toàn, chắc chắn
26. acquire /əˈkwaɪɚ/ (verb) đạt được hoặc giành được điều gì (kiến thức, kỹ năng, tài sản...)
27. significant /sɪɡˈnɪf.ə.kənt/ (adj) đáng kể, quan trọng
28. restoration /ˌres.təˈreɪ.ʃən/ (noun) sự phục hồi, sửa chữa lại trạng thái ban đầu
29. stunning /ˈstʌn.ɪŋ/ (adj) đẹp hoặc gây ấn tượng mạnh một cách bất ngờ
30. unveil /ʌnˈveɪl/ (verb) tiết lộ hoặc công bố điều gì đó lần đầu tiên
31. anniversary /ˌæn.əˈvɝː.sɚ.i/ (noun) ngày kỷ niệm sự kiện đặc biệt xảy ra trong quá khứ
32. informal /ɪnˈfɔːr.məl/ (adj) không trang trọng, thân mật, thoải mái
33. pharmaceutical /ˌfɑːr.məˈsuː.t̬ɪ.kəl/ (adj) liên quan đến thuốc hoặc ngành dược
34. manufacturer /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ (noun) nhà sản xuất – công ty làm ra sản phẩm
35. mandatory /ˈmæn.də.tɔːr.i/ (adj) bắt buộc theo quy định hoặc luật
36. entire /ɪnˈtaɪr/ (adj) toàn bộ, toàn thể
37. funding /ˈfʌn.dɪŋ/ (noun) tiền được cung cấp để hỗ trợ một dự án hoặc hoạt động
38. extend /ɪkˈstend/ (verb) mở rộng hoặc kéo dài về thời gian, phạm vi hoặc hỗ trợ
39. assistance /əˈsɪs.təns/. (noun) sự giúp đỡ, hỗ trợ
40. apply for /əˈplaɪ fɔːr/ (verb) nộp đơn xin cái gì đó (việc làm, hỗ trợ, giấy phép...)
41. grant /ɡrænt/ (noun) khoản tiền được cấp để hỗ trợ mục đích cụ thể (nghiên cứu, học tập...)
42. segment /ˈseɡ.mənt/ (noun) phần hoặc bộ phận được tách ra từ tổng thể
43. state-of-the-art /ˌsteɪt.əv.ðiːˈɑːrt/ (adj) hiện đại nhất, tiên tiến nhất
44. athlete /ˈæθ.liːt/. (noun) vận động viên – người chơi thể thao chuyên nghiệp hoặc nghiệp dư
45. compete /kəmˈpiːt/. (verb) tham gia cuộc thi đấu hoặc cạnh tranh để giành phần thắng
46. delighted /dɪˈlaɪ.t̬ɪd/ (adj) vui mừng, rất hài lòng
47. institute /ˈɪn.stə.tuːt/ (noun) tổ chức được thành lập cho mục đích nghiên cứu hoặc đào tạo
48. initiative /ɪˈnɪʃ.ə.t̬ɪv/ (noun) kế hoạch hoặc hành động nhằm giải quyết vấn đề hoặc cải thiện tình hình
49. preserve /prɪˈzɝːv/ (verb) bảo tồn, giữ gìn cái gì khỏi bị hư hại hoặc biến mất
50. allocate /ˈæl.ə.keɪt/ (verb) phân bổ (thời gian, tiền bạc, nguồn lực...) cho mục đích cụ thể
51. preliminary /prɪˈlɪm.ə.ner.i/ (adj) ban đầu, sơ bộ, trước khi có kết quả đầy đủ
52. findings /ˈfaɪn.dɪŋz/ (noun) những điều phát hiện ra sau quá trình nghiên cứu hoặc khảo sát
53. forecasting /ˈfɔːr.kæs.tɪŋ/ (noun) việc dự đoán những gì sẽ xảy ra trong tương lai dựa trên dữ liệu hiện tại
54. customize /ˈkʌs.tə.maɪz/ (verb) điều chỉnh cái gì đó cho phù hợp với nhu cầu hoặc sở thích cụ thể
55. transplant /ˈtræns.plænt/. (verb) cấy ghép (nội tạng, mô...), hoặc chuyển một vật từ nơi này sang nơi khác
56. variety /vəˈraɪ.ə.t̬i/ (noun) nhiều loại khác nhau của cùng một thứ; sự đa dạng
57. resident /ˈrez.ə.dənt/ (noun) người cư trú, sinh sống ở một địa điểm cụ thể
58. promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) sự thăng chức hoặc chiến dịch khuyến mãi
59. fill out /fɪl aʊt/ (verb) điền vào mẫu đơn hoặc tài liệu
60. receipt /rɪˈsiːt/ (noun) hóa đơn hoặc biên lai xác nhận thanh toán
61. engage /ɪnˈɡeɪdʒ/ (verb) tham gia hoặc thu hút sự chú ý
62. reside /rɪˈzaɪd/(verb) sống hoặc ở tại một nơi cụ thể
63. stimulation /ˌstɪm.jəˈleɪ.ʃən/ (noun) sự kích thích hoặc khuyến khích phát triển
64. representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.t̬ɪv/ (noun) người đại diện cho một nhóm, tổ chức hoặc công ty
65. permission /pɚˈmɪʃ.ən/ (noun) sự cho phép để làm điều gì đó
66. certified /ˈsɝː.t̬ə.faɪd/ (adj) được chứng nhận hoặc công nhận chính thức
67. determine /dɪˈtɝː.mɪn/ (verb) quyết định hoặc xác định điều gì đó sau khi xem xét
68. upcoming /ˈʌpˌkʌm.ɪŋ/ (adj) sắp diễn ra hoặc sắp đến
69. dependable /dɪˈpen.də.bəl/ (adj) có thể tin cậy và dựa vào
70. reminder /rɪˈmaɪn.dɚ/ (noun) thông báo hoặc lời nhắc để không quên việc gì
71. surrounding /səˈraʊn.dɪŋ/ (adj) liên quan hoặc ở khu vực xung quanh
72. opposition /ˌɑː.pəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự phản đối hoặc đối lập
73. adjust /əˈdʒʌst/ (verb) thay đổi nhẹ để phù hợp hoặc chính xác hơn
74. durable /ˈdʊr.ə.bəl/ (adj) bền, sử dụng được lâu
75. rave review /reɪv rɪˈvjuː/ (noun) nhận xét cực kỳ tích cực từ người dùng hoặc nhà phê bình
76. nutrition /nuːˈtrɪʃ.ən/ (noun) quá trình cung cấp hoặc nhận chất dinh dưỡng
77. justify /ˈdʒʌs.tə.faɪ/ (verb) chứng minh hoặc đưa ra lý do hợp lý cho một hành động hoặc quyết định
78. criticize /ˈkrɪt̬.ɪ.saɪz (verb) chỉ trích hoặc phê bình điều gì đó
79. inconvenience /ˌɪn.kənˈviːn.jəns/ (noun) sự bất tiện hoặc phiền toái gây ra cho ai đó
80. anticipate /ænˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) mong đợi hoặc dự đoán điều gì sẽ xảy ra