1. revision /rɪˈvɪʒ.ən/ (noun) sự sửa đổi hoặc ôn tập
make a revision: thực hiện sửa đổi
2. division /dɪˈvɪʒ.ən/ (noun) sự phân chia hoặc bộ phận
sales division: bộ phận bán hàng
3. remedy /ˈrem.ə.di/ (noun) giải pháp khắc phục
legal remedy: biện pháp pháp lý
4. mark /mɑːrk/ (verb) đánh dấu
mark a date: đánh dấu ngày
5. directness /dəˈrekt.nəs/ (noun) sự thẳng thắn, rõ ràng
speak with directness: nói chuyện thẳng thắn
6. logistics /loʊˈdʒɪs.tɪks/ (noun) hậu cần
noticeably better: tốt hơn rõ rệt
7. mainly /ˈmeɪn.li/ (adverb) chủ yếu
mainly due to: chủ yếu do
8. respectively /rɪˈspek.tɪv.li/ (adverb) lần lượt theo thứ tự
ranked respectively: được xếp hạng lần lượt
10. productivity /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/ (noun) năng suất
increase productivity: tăng năng suất
11. takeover /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/(noun) sự tiếp quản công ty
hostile takeover: tiếp quản thù địch
12. streamline /ˈstriːm.laɪn/ (verb) tinh giản, tối ưu hóa để hiệu quả hơn
streamline operations: tinh giản hoạt động
13. strict /strɪkt/ (adj) nghiêm ngặt
strict regulations: quy định nghiêm ngặt
14. numerous /ˈnuː.mə.rəs/(adj) nhiều, số lượng lớn
numerous opportunities: nhiều cơ hội
15. advanced /ədˈvænst/ (adj) tiên tiến, hiện đại
advanced technology: công nghệ tiên tiến
16. crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adj) đông đúc
crowded market: chợ đông đúc
17. affect /əˈfekt/ (verb) ảnh hưởng đến
directly affect: ảnh hưởng trực tiếp
18. secure /səˈkjʊr/ (verb) đạt được, bảo đảm điều gì đó
secure funding: đảm bảo nguồn vốn
19 . legislator /ˈledʒ.ɪ.sleɪ.t̬ɚ/ (noun) nhà lập pháp
state legislator: nhà lập pháp bang
20. potential /pəˈten.ʃəl/ (noun) tiềm năng
growth potential: tiềm năng tăng trưởng
21. slightly /ˈslaɪt.li/ (adverb) một chút, hơi, không đáng kể
slightly different: hơi khác
22. wholly /ˈhoʊl.i/ (adverb) hoàn toàn
wholly responsible: hoàn toàn chịu trách nhiệm
23. gladly /ˈɡlæd.li/ (adverb) một cách vui vẻ, sẵn lòng
gladly accept: vui vẻ chấp nhận
24. virtuosic /ˌvɝː.tʃuˈɑː.sɪk/ (adj) kỹ năng xuất sắc, bậc thầy
virtuosic skill: kỹ năng bậc thầy
25. prior /ˈpraɪ.ɚ/ (adj) trước, trước khi
prior notice: thông báo trước
26. lean /liːn/ (verb) nghiêng hoặc dựa vào
lean forward: nghiêng người về phía trước
27. constantly /ˈkɑːn.stənt.li/ (adverb) liên tục, thường xuyên
constantly changing: thay đổi liên tục
28. periodic /ˌpɪr.iˈɑː.dɪk/ (adj) định kỳ
periodic review: đánh giá định kỳ
29. consent /kənˈsent/ (noun) sự đồng ý
give consent: đưa ra sự đồng ý
30. controversy /ˈkɑːn.trə.vɝː.si/ (noun) tranh cãi kéo dài
spark controversy: gây tranh cãi
31. cracked /krækt/ (adj) bị nứt hoặc vỡ một phần
cracked surface bề mặt bị nứt
32. examine /ɪɡˈzæm.ɪn/ (verb) kiểm tra kỹ lưỡng
examine carefully: kiểm tra kỹ lưỡng
33. dismissed /dɪsˈmɪst/ (adj) bị sa thải hoặc loại bỏ
dismissed worker: công nhân bị sa thải
34. likewise /ˈlaɪk.waɪz/ (adverb) tương tự, cũng vậy
respond likewise: phản ứng tương tự
35. suddenly /ˈsʌd.ən.li/ (adverb) đột ngột
suddenly appear: xuất hiện đột ngột
36. register /ˈredʒ.ə.stɚ/ (verb) đăng ký
register online: đăng ký trực tuyến
37. discard /dɪˈskɑːrd/ (verb) loại bỏ, vứt bỏ thứ không cần thiết
discard waste: vứt bỏ rác
38. landfill /ˈlænd.fɪl/ (noun) bãi chôn lấp rác
landfill site: khu chôn lấp rác
39. convert /kənˈvɝːt/ (verb) chuyển đổi
convert currency đổi tiền tệ
40. strength /streŋkθ/ (noun) sức mạnh hoặc điểm mạnh
physical strength: sức mạnh thể chất
41. appearance /əˈpɪr.əns/ (noun) diện mạo hoặc sự xuất hiện
physical appearance: ngoại hình
42. substitute /ˈsʌb.stɪ.tuːt/ (noun) người hoặc vật thay thế
substitute teacher: giáo viên thay thế
43. inquiry /ˈɪn.kwɚ.i/ (noun) yêu cầu thông tin hoặc điều tra
customer inquiry yêu cầu từ khách hàng
44. petrol /ˈpet.rəl/ (noun) xăng
petrol station: trạm xăng
45. motorway /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ (noun) đường cao tốc
motorway junction: nút giao đường cao tốc
46. crisps /krɪsps/ (noun) khoai tây chiên giòn
packet of crisps: gói khoai tây chiên
47. VAT /ˌviː.eɪˈtiː/ (noun) thuế giá trị gia tăng
VAT rate: mức thuế VAT
48. transaction /trænˈzæk.ʃən/ (noun) giao dịch
financial transaction: giao dịch tài chính
49. tune /tuːn/ (verb) điều chỉnh âm thanh hoặc thiết bị
tune a guitar: chỉnh dây đàn guitar
50. showcase /ˈʃoʊ.keɪs/ (verb) trưng bày, giới thiệu nổi bật
showcase products: trưng bày sản phẩm
51. pricing /ˈpraɪ.sɪŋ/ (noun) chiến lược giá cả
pricing strategy: chiến lược định giá
52. detour road /ˈdiː.tʊr roʊd/ (noun) đường vòng
take a detour road: đi đường vòng
53. expedited /ˈek.spə.daɪ.tɪd/ (adj) giao hàng nhanh
expedited service dịch vụ nhanh
54. due /duː/ (adj) đến hạn
due date: ngày đến hạn
55. aesthetic /esˈθet̬.ɪk/ (adj) thuộc về thẩm mỹ
aesthetic value: giá trị thẩm mỹ
56. irrigation /ˌɪr.əˈɡeɪ.ʃən/ (noun) sự tưới tiêu cho đất hoặc cây trồng
irrigation system: hệ thống tưới tiêu
57. considerable /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ (adj) đáng kể
considerable effort: nỗ lực đáng kể
58. RSVP /ˌɑːr.es.viːˈpiː/ (verb) xin vui lòng hồi đáp
RSVP to an invitation: hồi đáp thư mời
59. commemorative /kəˈmem.ə.reɪ.t̬ɪv/ (adj) dùng để kỷ niệm
commemorative plaque: tấm bảng kỷ niệm
60. plaque /plæk/ (noun) tấm bảng tưởng niệm
commemorative plaque: tấm bảng kỷ niệm
61. lag time /læɡ taɪm/ (noun) thời gian trễ giữa hai sự kiện
short lag time: khoảng trễ ngắn
62. janitorial service /ˌdʒæn.əˈtɔːr.i.əl ˈsɝː.vɪs/ (noun) dịch vụ vệ sinh
janitorial service contract: hợp đồng dịch vụ vệ sinh
63. custodial /kʌˈstoʊ.di.əl/ (adj) liên quan đến trông coi, bảo quản
custodial staff: nhân viên trông coi
64. at hand /ət hænd/ (adj) ngay gần, sẵn sàng sử dụng
close at hand: ở gần
65. stationery /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/ (noun) văn phòng phẩm
stationery store: cửa hàng văn phòng phẩm
66. detective /dɪˈtek.tɪv/ (noun) thám tử
private detective: thám tử tư
67. to date /tə deɪt/ (adv) cho đến nay
best performance to date: thành tích tốt nhất cho đến nay
68. captivate /ˈkæp.tə.veɪt/ (verb) làm say mê, thu hút mạnh mẽ
captivate the audience: thu hút khán giả
69. suspense /səˈspens/ (noun) cảm giác hồi hộp chờ đợi điều gì đó xảy ra
build suspense: tạo sự hồi hộp
70. county /ˈkaʊn.t̬i/ (noun) hạt, đơn vị hành chính địa phương
county office: văn phòng hạt
71. grapefruit /ˈɡreɪp.fruːt/ (noun) quả bưởi hoặc bưởi chùm
grapefruit juice: nước ép bưởi
72. chamber of commerce /ˌtʃeɪm.bɚ əv ˈkɑː.mɝːs/ (noun) phòng thương mại
join the chamber of commerce: gia nhập phòng thương mại
73. agritourism /ˈæɡ.rɪˌtʊr.ɪ.zəm/ (noun) du lịch nông nghiệp
agritourism activity: hoạt động du lịch nông nghiệp
74. lodging /ˈlɑː.dʒɪŋ/ (noun) chỗ ở tạm thời
lodging house: nhà trọ
75. cordially /ˈkɔːr.dʒə.li/ (adverb) một cách thân mật, lịch sự
cordially welcome: nồng nhiệt chào đón
76. keen /kiːn/ (adj) hăng hái, mong muốn mạnh mẽ
keen interest: sự quan tâm mạnh mẽ
77. pending /ˈpen.dɪŋ/ (adj) đang chờ xử lý
pending order: đơn hàng đang xử lý
78. Bachelor of Arts /ˌbætʃ.əl.ɚ əv ˈɑːrts/ (noun) bằng cử nhân văn chương hoặc khoa học xã hội
Bachelor of Arts degree: bằng Cử nhân Văn chương
79. cosmetology /ˌkɑːz.məˈtɑː.lə.dʒi/ (noun) ngành thẩm mỹ
cosmetology school: trường đào tạo thẩm mỹ
80. outside the city limits /ˌaʊtˈsaɪd ðə ˈsɪt̬.i ˌlɪm.ɪts/ (adv) ngoài ranh giới thành phố
live outside the city limits: sống ngoài ranh giới thành phố