TEST 4 RC 2024 TỪ VỰNG - TIENGANH MCB

TEST 4 RC 2024 TỪ VỰNG - TIENGANH MCB

Ngày đăng: 18/09/2025 05:30 PM

    1. revision  /rɪˈvɪʒ.ən/ (noun) sự sửa đổi hoặc ôn tập

    make a revision: thực hiện sửa đổi

    2. division  /dɪˈvɪʒ.ən/ (noun) sự phân chia hoặc bộ phận

    sales division: bộ phận bán hàng

    3. remedy  /ˈrem.ə.di/ (noun) giải pháp khắc phục

    legal remedy: biện pháp pháp lý

    4. mark  /mɑːrk/ (verb) đánh dấu

    mark a date: đánh dấu ngày

    5. directness  /dəˈrekt.nəs/ (noun) sự thẳng thắn, rõ ràng

    speak with directness: nói chuyện thẳng thắn

    6. logistics  /loʊˈdʒɪs.tɪks/ (noun) hậu cần

    noticeably better: tốt hơn rõ rệt

    7. mainly  /ˈmeɪn.li/ (adverb) chủ yếu

    mainly due to: chủ yếu do

    8. respectively  /rɪˈspek.tɪv.li/ (adverb) lần lượt theo thứ tự

    ranked respectively: được xếp hạng lần lượt

    10. productivity  /ˌproʊ.dəkˈtɪv.ə.t̬i/ (noun) năng suất

    increase productivity: tăng năng suất

    11. takeover  /ˈteɪkˌoʊ.vɚ/(noun) sự tiếp quản công ty

    hostile takeover: tiếp quản thù địch

    12. streamline  /ˈstriːm.laɪn/ (verb) tinh giản, tối ưu hóa để hiệu quả hơn

    streamline operations: tinh giản hoạt động

    13. strict  /strɪkt/ (adj) nghiêm ngặt

    strict regulations: quy định nghiêm ngặt

    14. numerous  /ˈnuː.mə.rəs/(adj) nhiều, số lượng lớn

    numerous opportunities: nhiều cơ hội

    15. advanced  /ədˈvænst/ (adj) tiên tiến, hiện đại

    advanced technology: công nghệ tiên tiến

    16. crowded  /ˈkraʊ.dɪd/ (adj) đông đúc

    crowded market: chợ đông đúc

    17. affect  /əˈfekt/ (verb) ảnh hưởng đến

    directly affect: ảnh hưởng trực tiếp

    18. secure  /səˈkjʊr/ (verb) đạt được, bảo đảm điều gì đó

    secure funding: đảm bảo nguồn vốn

    19 . legislator /ˈledʒ.ɪ.sleɪ.t̬ɚ/ (noun) nhà lập pháp

    state legislator: nhà lập pháp bang

    20. potential  /pəˈten.ʃəl/ (noun) tiềm năng

    growth potential: tiềm năng tăng trưởng

    21. slightly  /ˈslaɪt.li/ (adverb) một chút, hơi, không đáng kể

    slightly different: hơi khác

    22. wholly  /ˈhoʊl.i/ (adverb) hoàn toàn

    wholly responsible: hoàn toàn chịu trách nhiệm

    23. gladly  /ˈɡlæd.li/ (adverb) một cách vui vẻ, sẵn lòng

    gladly accept: vui vẻ chấp nhận

    24. virtuosic  /ˌvɝː.tʃuˈɑː.sɪk/ (adj) kỹ năng xuất sắc, bậc thầy

    virtuosic skill: kỹ năng bậc thầy

    25. prior  /ˈpraɪ.ɚ/ (adj) trước, trước khi

    prior notice: thông báo trước

    26. lean  /liːn/ (verb) nghiêng hoặc dựa vào

    lean forward: nghiêng người về phía trước

    27. constantly  /ˈkɑːn.stənt.li/ (adverb) liên tục, thường xuyên

    constantly changing: thay đổi liên tục

    28. periodic  /ˌpɪr.iˈɑː.dɪk/ (adj) định kỳ

    periodic review: đánh giá định kỳ

    29. consent  /kənˈsent/ (noun) sự đồng ý

    give consent: đưa ra sự đồng ý

    30. controversy  /ˈkɑːn.trə.vɝː.si/ (noun) tranh cãi kéo dài

    spark controversy: gây tranh cãi

    31. cracked  /krækt/ (adj) bị nứt hoặc vỡ một phần

    cracked surface bề mặt bị nứt

    32. examine  /ɪɡˈzæm.ɪn/ (verb) kiểm tra kỹ lưỡng

    examine carefully: kiểm tra kỹ lưỡng

    33. dismissed  /dɪsˈmɪst/ (adj) bị sa thải hoặc loại bỏ

    dismissed worker: công nhân bị sa thải

    34. likewise  /ˈlaɪk.waɪz/ (adverb) tương tự, cũng vậy

    respond likewise: phản ứng tương tự

    35. suddenly  /ˈsʌd.ən.li/ (adverb) đột ngột

    suddenly appear: xuất hiện đột ngột

    36. register  /ˈredʒ.ə.stɚ/ (verb) đăng ký

    register online: đăng ký trực tuyến

    37. discard  /dɪˈskɑːrd/ (verb) loại bỏ, vứt bỏ thứ không cần thiết

    discard waste: vứt bỏ rác

    38. landfill  /ˈlænd.fɪl/ (noun) bãi chôn lấp rác

    landfill site: khu chôn lấp rác

    39. convert  /kənˈvɝːt/ (verb) chuyển đổi

    convert currency đổi tiền tệ

    40. strength  /streŋkθ/ (noun) sức mạnh hoặc điểm mạnh

    physical strength: sức mạnh thể chất

    41. appearance  /əˈpɪr.əns/ (noun) diện mạo hoặc sự xuất hiện

    physical appearance: ngoại hình

    42. substitute  /ˈsʌb.stɪ.tuːt/ (noun) người hoặc vật thay thế

    substitute teacher: giáo viên thay thế

    43. inquiry  /ˈɪn.kwɚ.i/ (noun) yêu cầu thông tin hoặc điều tra

    customer inquiry yêu cầu từ khách hàng

    44. petrol  /ˈpet.rəl/ (noun) xăng

    petrol station: trạm xăng

    45. motorway  /ˈmoʊ.t̬ɚ.weɪ/ (noun) đường cao tốc

    motorway junction: nút giao đường cao tốc

    46. crisps  /krɪsps/ (noun) khoai tây chiên giòn

    packet of crisps: gói khoai tây chiên

    47. VAT  /ˌviː.eɪˈtiː/ (noun) thuế giá trị gia tăng

    VAT rate: mức thuế VAT

    48. transaction  /trænˈzæk.ʃən/ (noun) giao dịch

    financial transaction: giao dịch tài chính

    49. tune  /tuːn/ (verb) điều chỉnh âm thanh hoặc thiết bị

    tune a guitar: chỉnh dây đàn guitar

    50. showcase  /ˈʃoʊ.keɪs/ (verb) trưng bày, giới thiệu nổi bật

    showcase products: trưng bày sản phẩm

    51. pricing  /ˈpraɪ.sɪŋ/ (noun) chiến lược giá cả

    pricing strategy: chiến lược định giá

    52. detour road  /ˈdiː.tʊr roʊd/ (noun) đường vòng

    take a detour road: đi đường vòng

    53. expedited  /ˈek.spə.daɪ.tɪd/ (adj) giao hàng nhanh

    expedited service dịch vụ nhanh

    54. due  /duː/ (adj) đến hạn

    due date: ngày đến hạn

    55. aesthetic  /esˈθet̬.ɪk/ (adj) thuộc về thẩm mỹ

    aesthetic value: giá trị thẩm mỹ

    56. irrigation  /ˌɪr.əˈɡeɪ.ʃən/ (noun) sự tưới tiêu cho đất hoặc cây trồng

    irrigation system: hệ thống tưới tiêu

    57. considerable  /kənˈsɪd.ɚ.ə.bəl/ (adj) đáng kể

    considerable effort: nỗ lực đáng kể

    58. RSVP  /ˌɑːr.es.viːˈpiː/ (verb) xin vui lòng hồi đáp

    RSVP to an invitation: hồi đáp thư mời

    59. commemorative  /kəˈmem.ə.reɪ.t̬ɪv/ (adj) dùng để kỷ niệm

    commemorative plaque: tấm bảng kỷ niệm

    60. plaque  /plæk/ (noun) tấm bảng tưởng niệm

    commemorative plaque: tấm bảng kỷ niệm

    61. lag time  /læɡ taɪm/ (noun) thời gian trễ giữa hai sự kiện

    short lag time: khoảng trễ ngắn

    62. janitorial service  /ˌdʒæn.əˈtɔːr.i.əl ˈsɝː.vɪs/ (noun) dịch vụ vệ sinh

    janitorial service contract: hợp đ ồng dịch vụ vệ sinh

    63. custodial  /kʌˈstoʊ.di.əl/ (adj) liên quan đến trông coi, bảo quản

    custodial staff: nhân viên trông coi

    64. at hand  /ət hænd/ (adj) ngay gần, sẵn sàng sử dụng

    close at hand: ở gần

    65. stationery  /ˈsteɪ.ʃə.ner.i/ (noun) văn phòng phẩm

    stationery store: cửa hàng văn phòng phẩm

    66. detective  /dɪˈtek.tɪv/ (noun) thám tử

    private detective: thám tử tư

    67. to date /tə deɪt/ (adv) cho đến nay

    best performance to date: thành tích tốt nhất cho đến nay

    68. captivate  /ˈkæp.tə.veɪt/ (verb) làm say mê, thu hút mạnh mẽ

    captivate the audience: thu hút khán giả

    69. suspense  /səˈspens/ (noun) cảm giác hồi hộp chờ đợi điều gì đó xảy ra

    build suspense: tạo sự hồi hộp

    70. county  /ˈkaʊn.t̬i/ (noun) hạt, đơn vị hành chính địa phương

    county office: văn phòng hạt

    71. grapefruit  /ˈɡreɪp.fruːt/ (noun) quả bưởi hoặc bưởi chùm

    grapefruit juice: nước ép bưởi

    72. chamber of commerce  /ˌtʃeɪm.bɚ əv ˈkɑː.mɝːs/ (noun) phòng thương mại

    join the chamber of commerce: gia nhập phòng thương mại

    73. agritourism  /ˈæɡ.rɪˌtʊr.ɪ.zəm/ (noun) du lịch nông nghiệp

    agritourism activity: hoạt động du lịch nông nghiệp

    74. lodging /ˈlɑː.dʒɪŋ/ (noun) chỗ ở tạm thời

    lodging house: nhà trọ

    75. cordially  /ˈkɔːr.dʒə.li/ (adverb) một cách thân mật, lịch sự

    cordially welcome: nồng nhiệt chào đón

    76. keen  /kiːn/ (adj) hăng hái, mong muốn mạnh mẽ

    keen interest: sự quan tâm mạnh mẽ

    77. pending  /ˈpen.dɪŋ/ (adj) đang chờ xử lý

    pending order: đơn hàng đang xử lý

    78. Bachelor of Arts /ˌbætʃ.əl.ɚ əv ˈɑːrts/ (noun) bằng cử nhân văn chương hoặc khoa học xã hội

    Bachelor of Arts degree: bằng Cử nhân Văn chương

    79. cosmetology  /ˌkɑːz.məˈtɑː.lə.dʒi/ (noun) ngành thẩm mỹ

    cosmetology school: trường đào tạo thẩm mỹ

    80. outside the city limits  /ˌaʊtˈsaɪd ðə ˈsɪt̬.i ˌlɪm.ɪts/ (adv) ngoài ranh giới thành phố

    live outside the city limits: sống ngoài ranh giới thành phố