TEST 5 LC 2024 TỪ VỰNG - TOEIC MCB

TEST 5 LC 2024 TỪ VỰNG - TOEIC MCB

Ngày đăng: 26/09/2025 07:25 PM

    1. kneel down /niːl daʊn/ (verb) quỳ xuống

    2. ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ (noun) trần nhà

    3. whole /hoʊl/ (adj) toàn bộ, đầy đủ

    4. mural  /ˈmjʊr.əl/ (noun) tranh tường

    5. have an opening /hæv æn ˈoʊ.pən.ɪŋ/ (verb) có vị trí trống

    6. recital /rɪˈsaɪ.t̬əl/ (noun) buổi biểu diễn nghệ thuật

    7. receptionist  /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ (noun) người làm lễ tân

    8. awfully  /ˈɑː.fəl.i/ (adverb) vô cùng, cực kỳ (thường mang nghĩa tiêu cực)

    9. high-rise  /ˈhaɪˌraɪz/ (noun) tòa nhà cao tầng

    10. sales report  /seɪlz rɪˈpɔːrt/ (noun) báo cáo doanh số

    11. shipment  /ˈʃɪp.mənt/ (noun) lô hàng vận chuyển

    12. assembly  /əˈsem.bli/ (noun) sự lắp ráp hoặc cuộc họp

    13. layout  /ˈleɪ.aʊt/ (noun) bố cục, cách sắp xếp

    14. revenue  /ˈrev.ə.nuː/ (noun) doanh thu

    15. informative  /ɪnˈfɔːr.mə.t̬ɪv/ (adj) cung cấp thông tin hữu ích

    16. cost estimate  /kɑːst ˈes.tə.meɪt/ (noun) bản ước tính chi phí

    17. manufacture  /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/ (verb) sản xuất hàng loạt

    18. be in charge of  /bi ɪn tʃɑːrdʒ əv/ (verb) chịu trách nhiệm về

    19. shut off  /ʃʌt ɔːf/ (verb) tắt máy, thiết bị hoặc dòng chảy

    20. participate  /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia

    21. expiration date  /ˌek.spəˈreɪ.ʃən deɪt/ (noun) ngày hết hạn

    22. retirement  /rɪˈtaɪr.mənt/ (noun) nghỉ hưu

    23. authorize  /ˈɑː.θə.raɪz/ (verb) ủy quyền, cho phép chính thức

    24. identify  /aɪˈden.t̬ə.faɪ/ (verb) nhận diện hoặc xác định

    25. generate  /ˈdʒen.ə.reɪt/ (verb) tạo ra, sản xuất

    26. efficiency  /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (noun) hiệu quả, năng suất

    27. testimonial  /ˌtes.təˈmoʊ.ni.əl/(noun) lời chứng thực, nhận xét

    28. resurface /ˌriːˈsɝː.fəs/ (verb) xuất hiện lại, quay lại

    29. representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/  (noun) người đại diện

    30. approval  /əˈpruː.vəl/ (noun) sự chấp thuận

    31. knowledgeable  /ˈnɒ.lɪ.dʒə.bəl/ (adjective) am hiểu, có kiến thức

    32. compliment /ˈkɒm.plɪ.mənt/ (noun / verb) lời khen

    33. obtain  /əbˈteɪn/ (verb) đạt được, giành được

    34. financing  /ˈfaɪ.næns.ɪŋ/ (noun) cấp vốn, tài trợ

    35. coordinator /kəʊˈɔː.dɪ.neɪ.tər/ (noun) người điều phối

    36. attract  /əˈtrækt/ (verb) thu hút

    37. draft  /drɑːft/ (noun / verb) bản nháp

    38. standard  /ˈstæn.dəd/ (noun / adjective) tiêu chuẩn

    39. identification  /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (noun) giấy tờ tùy thân

    40. come along  /kʌm əˈlɒŋ/ (phrasal verb) đến, xuất hiện / tiến triển

    41. by means of  /baɪ ˈmiːnz əv/ (phrase) bằng cách, thông qua

    42. specialized  /ˈspeʃ.əl.aɪzd/ (adjective) chuyên môn, chuyên biệt

    43. feature  /ˈfiː.tʃər/ (noun / verb) đặc điểm / có đặc điểm

    44. job description  /dʒɒb dɪˈskrɪp.ʃən/ (noun) mô tả công việc

    45. valid  /ˈvæl.ɪd/ (adjective) hợp lệ, có hiệu lực

    46. crowded  /ˈkraʊ.dɪd/ (adjective) đông đúc

    47. challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adjective) đầy thử thách

    48. confirm  /kənˈfɜːm/ (verb) xác nhận

    49 set aside  /set əˈsaɪd/ (phrasal verb) để dành, gác lại

    50. increase /ɪnˈkriːs/ (v), /ˈɪn.kriːs/ (n) (verb / noun) tăng, sự gia tăng

    51.available  /əˈveɪ.lə.bəl/ (adjective) có sẵn, sẵn sàng sử dụng

    52. expedite  /ˈek.spə.daɪt/ (verb) đẩy nhanh, xúc tiến

    53.consultation  /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ (noun) sự tư vấn

    54. estate /ɪˈsteɪt/ (noun) bất động sản, tài sản

    55. landscaping  /ˈlænd.skeɪ.pɪŋ/ (noun) cảnh quan, trang trí vườn

    56. volunteer  /ˌvɒl.ənˈtɪər/ (noun / verb) tình nguyện viên, làm việc không công

    57. be eligible for  /ˈel.ɪ.dʒə.bəl/ (phrase) đủ điều kiện cho

    58. complimentary  /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ (adjective) miễn phí, khen ngợi

    59. house  /haʊs/ (verb (also noun)) chứa, cung cấp nơi ở

    60. botanical garden  /bəˌtæn.ɪ.kəl ˈɡɑː.dən/ (noun) vườn bách thảo

    61. administrative  /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ (adjective) thuộc về hành chính

    62. deadline  /ˈded.laɪn/ (noun) hạn chót

    63. alternative  /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ (noun / adjective) sự lựa chọn khác, thay thế

    64. retrieve  /rɪˈtriːv/ (verb) lấy lại, truy xuất

    65. end up in  /end ʌp ɪn/ (phrasal verb) kết thúc ở, rơi vào

    66. leftover  /ˈleftˌəʊ.vər/ (noun / adjective) thức ăn thừa

    67. instructions  /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ (noun (plural)) hướng dẫn

    68. organize:  /ˈɔː.ɡən.aɪz/ (verb) tổ chức, sắp xếp

    69. gather  /ˈɡæð.ər/ (verb) tập hợp, thu thập

    70. press conference  /pres ˈkɒn.fər.əns/ (noun) họp báo

    71. underway  /ˌʌn.dəˈweɪ/ (adjective) đang tiến hành

    72. prototype  /ˈprəʊ.tə.taɪp/ (noun) nguyên mẫu

    73. deny  /dɪˈnaɪ/ (verb) phủ nhận, từ chối

    74. responsibility  /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ (noun) trách nhiệm

    75. settle into  /ˈset.əl ˈɪn.tuː/ (phrasal verb) ổn định, quen với môi trường mới

    76. point out  /pɔɪnt aʊt/ (phrasal verb) chỉ ra, lưu ý

    77. take advantage of  /teɪk ədˈvɑːn.tɪdʒ əv/ (phrase) tận dụng, lợi dụng

    78. price quote  /praɪs kwəʊt/ (noun) báo giá

    79. custodial staff  /kʌsˈtəʊ.di.əl stɑːf/ (noun) nhân viên tạp vụ

    80. polish  /ˈpɒl.ɪʃ/ (verb/noun) đánh bóng, làm cho sáng bóng