1. kneel down /niːl daʊn/ (verb) quỳ xuống
2. ceiling /ˈsiː.lɪŋ/ (noun) trần nhà
3. whole /hoʊl/ (adj) toàn bộ, đầy đủ
4. mural /ˈmjʊr.əl/ (noun) tranh tường
5. have an opening /hæv æn ˈoʊ.pən.ɪŋ/ (verb) có vị trí trống
6. recital /rɪˈsaɪ.t̬əl/ (noun) buổi biểu diễn nghệ thuật
7. receptionist /rɪˈsep.ʃən.ɪst/ (noun) người làm lễ tân
8. awfully /ˈɑː.fəl.i/ (adverb) vô cùng, cực kỳ (thường mang nghĩa tiêu cực)
9. high-rise /ˈhaɪˌraɪz/ (noun) tòa nhà cao tầng
10. sales report /seɪlz rɪˈpɔːrt/ (noun) báo cáo doanh số
11. shipment /ˈʃɪp.mənt/ (noun) lô hàng vận chuyển
12. assembly /əˈsem.bli/ (noun) sự lắp ráp hoặc cuộc họp
13. layout /ˈleɪ.aʊt/ (noun) bố cục, cách sắp xếp
14. revenue /ˈrev.ə.nuː/ (noun) doanh thu
15. informative /ɪnˈfɔːr.mə.t̬ɪv/ (adj) cung cấp thông tin hữu ích
16. cost estimate /kɑːst ˈes.tə.meɪt/ (noun) bản ước tính chi phí
17. manufacture /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ/ (verb) sản xuất hàng loạt
18. be in charge of /bi ɪn tʃɑːrdʒ əv/ (verb) chịu trách nhiệm về
19. shut off /ʃʌt ɔːf/ (verb) tắt máy, thiết bị hoặc dòng chảy
20. participate /pɑːrˈtɪs.ə.peɪt/ (verb) tham gia
21. expiration date /ˌek.spəˈreɪ.ʃən deɪt/ (noun) ngày hết hạn
22. retirement /rɪˈtaɪr.mənt/ (noun) nghỉ hưu
23. authorize /ˈɑː.θə.raɪz/ (verb) ủy quyền, cho phép chính thức
24. identify /aɪˈden.t̬ə.faɪ/ (verb) nhận diện hoặc xác định
25. generate /ˈdʒen.ə.reɪt/ (verb) tạo ra, sản xuất
26. efficiency /ɪˈfɪʃ.ən.si/ (noun) hiệu quả, năng suất
27. testimonial /ˌtes.təˈmoʊ.ni.əl/(noun) lời chứng thực, nhận xét
28. resurface /ˌriːˈsɝː.fəs/ (verb) xuất hiện lại, quay lại
29. representative /ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/ (noun) người đại diện
30. approval /əˈpruː.vəl/ (noun) sự chấp thuận
31. knowledgeable /ˈnɒ.lɪ.dʒə.bəl/ (adjective) am hiểu, có kiến thức
32. compliment /ˈkɒm.plɪ.mənt/ (noun / verb) lời khen
33. obtain /əbˈteɪn/ (verb) đạt được, giành được
34. financing /ˈfaɪ.næns.ɪŋ/ (noun) cấp vốn, tài trợ
35. coordinator /kəʊˈɔː.dɪ.neɪ.tər/ (noun) người điều phối
36. attract /əˈtrækt/ (verb) thu hút
37. draft /drɑːft/ (noun / verb) bản nháp
38. standard /ˈstæn.dəd/ (noun / adjective) tiêu chuẩn
39. identification /aɪˌden.tɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/ (noun) giấy tờ tùy thân
40. come along /kʌm əˈlɒŋ/ (phrasal verb) đến, xuất hiện / tiến triển
41. by means of /baɪ ˈmiːnz əv/ (phrase) bằng cách, thông qua
42. specialized /ˈspeʃ.əl.aɪzd/ (adjective) chuyên môn, chuyên biệt
43. feature /ˈfiː.tʃər/ (noun / verb) đặc điểm / có đặc điểm
44. job description /dʒɒb dɪˈskrɪp.ʃən/ (noun) mô tả công việc
45. valid /ˈvæl.ɪd/ (adjective) hợp lệ, có hiệu lực
46. crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adjective) đông đúc
47. challenging /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ (adjective) đầy thử thách
48. confirm /kənˈfɜːm/ (verb) xác nhận
49 set aside /set əˈsaɪd/ (phrasal verb) để dành, gác lại
50. increase /ɪnˈkriːs/ (v), /ˈɪn.kriːs/ (n) (verb / noun) tăng, sự gia tăng
51.available /əˈveɪ.lə.bəl/ (adjective) có sẵn, sẵn sàng sử dụng
52. expedite /ˈek.spə.daɪt/ (verb) đẩy nhanh, xúc tiến
53.consultation /ˌkɒn.sʌlˈteɪ.ʃən/ (noun) sự tư vấn
54. estate /ɪˈsteɪt/ (noun) bất động sản, tài sản
55. landscaping /ˈlænd.skeɪ.pɪŋ/ (noun) cảnh quan, trang trí vườn
56. volunteer /ˌvɒl.ənˈtɪər/ (noun / verb) tình nguyện viên, làm việc không công
57. be eligible for /ˈel.ɪ.dʒə.bəl/ (phrase) đủ điều kiện cho
58. complimentary /ˌkɒm.plɪˈmen.tər.i/ (adjective) miễn phí, khen ngợi
59. house /haʊs/ (verb (also noun)) chứa, cung cấp nơi ở
60. botanical garden /bəˌtæn.ɪ.kəl ˈɡɑː.dən/ (noun) vườn bách thảo
61. administrative /ədˈmɪn.ɪ.strə.tɪv/ (adjective) thuộc về hành chính
62. deadline /ˈded.laɪn/ (noun) hạn chót
63. alternative /ɒlˈtɜː.nə.tɪv/ (noun / adjective) sự lựa chọn khác, thay thế
64. retrieve /rɪˈtriːv/ (verb) lấy lại, truy xuất
65. end up in /end ʌp ɪn/ (phrasal verb) kết thúc ở, rơi vào
66. leftover /ˈleftˌəʊ.vər/ (noun / adjective) thức ăn thừa
67. instructions /ɪnˈstrʌk.ʃənz/ (noun (plural)) hướng dẫn
68. organize: /ˈɔː.ɡən.aɪz/ (verb) tổ chức, sắp xếp
69. gather /ˈɡæð.ər/ (verb) tập hợp, thu thập
70. press conference /pres ˈkɒn.fər.əns/ (noun) họp báo
71. underway /ˌʌn.dəˈweɪ/ (adjective) đang tiến hành
72. prototype /ˈprəʊ.tə.taɪp/ (noun) nguyên mẫu
73. deny /dɪˈnaɪ/ (verb) phủ nhận, từ chối
74. responsibility /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ (noun) trách nhiệm
75. settle into /ˈset.əl ˈɪn.tuː/ (phrasal verb) ổn định, quen với môi trường mới
76. point out /pɔɪnt aʊt/ (phrasal verb) chỉ ra, lưu ý
77. take advantage of /teɪk ədˈvɑːn.tɪdʒ əv/ (phrase) tận dụng, lợi dụng
78. price quote /praɪs kwəʊt/ (noun) báo giá
79. custodial staff /kʌsˈtəʊ.di.əl stɑːf/ (noun) nhân viên tạp vụ
80. polish /ˈpɒl.ɪʃ/ (verb/noun) đánh bóng, làm cho sáng bóng