1. lean over /liːn ˈoʊ.vɚ/ (verb) nghiêng người về phía trước hoặc sang bên
2. lock /lɑːk/ (verb) khóa lại để bảo vệ hoặc ngăn sử dụng
3. repair /rɪˈper/ (verb) sửa chữa
4. greet /ɡriːt/ (verb) chào hỏi
5. occupied /ˈɑː.kjə.paɪd/ (adj) đang sử dụng
6. shade /ʃeɪd/ (noun) bóng râm
7. shift /ʃɪft/ (noun) ca làm việc hoặc sự thay đổi
8. acquisition /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự mua lại
9. committee /kəˈmɪt̬.i/ (noun) ủy ban
10. prototype /ˈproʊ.t̬ə.taɪp/ (noun) nguyên mẫu thử nghiệm
11. innovative /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ (adj) đổi mới, sáng tạo
12. incorrect /ˌɪn.kəˈrekt/ (adj) sai, không đúng
13. broken /ˈbroʊ.kən/ (adj) bị hỏng, không hoạt động được
14. banquet /ˈbæŋ.kwət/ (noun) buổi tiệc trang trọng
15. express mail /ɪkˈspres ˌmeɪl/ (noun) thư chuyển phát nhanh
16. deal /diːl/ (noun) thỏa thuận kinh doanh
17. lease /liːs/ (noun) hợp đồng cho thuê
18. quarter /ˈkwɔːr.t̬ɚ/ (noun) quý (giai đoạn ba tháng trong năm tài chính)
19. organization /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) tổ chức
20. follow /ˈfɑː.loʊ/ (verb) làm theo hoặc theo dõi
21. host /hoʊst/(noun) người tổ chức hoặc tiếp đón khách
22. unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ (adj) khác thường, không phổ biến
23. benefit /ˈben.ə.fɪt/ (noun) lợi ích
24. retain /rɪˈteɪn/ (verb) giữ lại, duy trì
25. propose /prəˈpoʊz/ (verb) đề xuất kế hoạch hoặc ý tưởng
26. quality /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (noun) chất lượng
27. paperwork /ˈpeɪ.pɚ.wɝːk/ (noun) giấy tờ hành chính
28. applicant /ˈæp.lə.kənt/ (noun) người nộp đơn
29. attract /əˈtrækt/ (verb) thu hút
30. increase /ɪnˈkriːs/ (verb) tăng lên
31. understaffed /ˌʌn.dɚˈstæft/ (adj) thiếu nhân sự
32. guideline /ˈɡaɪd.laɪn/ (noun) hướng dẫn chung
33. prospective /prəˈspek.tɪv/ (adj) tiềm năng trong tương lai
34. charge /tʃɑːrdʒ/ (noun) phí dịch vụ
35. potential /pəˈten.ʃəl/ (noun) tiềm năng
36. restriction /rɪˈstrɪk.ʃən/ (noun) sự giới hạn
37. guidebook /ˈɡaɪd.bʊk/ (noun) sách hướng dẫn
38. showcase /ˈʃoʊ.keɪs/ (verb) trưng bày nổi bật
39. overview /ˈoʊ.vɚ.vjuː/ (noun) cái nhìn tổng quát
40. regional /ˈriː.dʒən.əl/ (adj) thuộc về khu vực cụ thể
41. protective /prəˈtek.tɪv/ (adj) bảo vệ, che chở khỏi nguy hiểm
42. production /prəˈdʌk.ʃən/ (noun) quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ
43. process /ˈprɑː.ses/ (noun) quy trình
44. decrease /ˈdiː.kriːs/ (noun) sự giảm sút
45. mixture /ˈmɪks.tʃɚ/ (noun) hỗn hợp
46. projection /prəˈdʒek.ʃən/ (noun) dự báo tương lai dựa trên dữ liệu
47. quantity /ˈkwɑːn.t̬ə.t̬i/ (noun) số lượng
48. out of stock /aʊt əv stɑːk/ (adj) hết hàng
49. shortage /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ (noun) sự thiếu hụt
50. cancellation /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ (noun) hủy bỏ
51. inspect /ɪnˈspekt/ (verb) kiểm tra kỹ lưỡng
52. lighting /ˈlaɪ.t̬ɪŋ/ (noun) hệ thống chiếu sáng
53. measure /ˈmeʒ.ɚ/ (verb) đo lường kích thước hoặc số lượng
54. unique /juːˈniːk/ (adj) độc đáo, khác biệt hoàn toàn
55. compact /kəmˈpækt/ (adj) nhỏ gọn, chiếm ít không gian
56. guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ (noun) bảo hành
57. last /læst/ (verb) kéo dài
58. release /rɪˈliːs/ (verb) ra mắt hoặc phát hành
59. fix /fɪks/ (verb) sửa chữa
60. warranty /ˈwɔːr.ən.t̬i/ (noun) chính sách bảo hành sản phẩm trong thời gian nhất định
61. regular /ˈreɡ.jə.lɚ/ (adj) đều đặn, theo chu kỳ hoặc tiêu chuẩn thông thường
62. manufacturer /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ (noun) nhà sản xuất
63. opinion /əˈpɪn.jən/ (noun) ý kiến
64. outstanding /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ (adj) xuất sắc hoặc chưa giải quyết
65. service /ˈsɝː.vɪs/ (noun) dịch vụ hỗ trợ khách hàng
66. promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) thăng chức hoặc quảng bá sản phẩm
67. pavement /ˈpeɪv.mənt/ (noun) vỉa hè
68. apply for /əˈplaɪ fɔːr/ (verb) nộp đơn xin
69. reject /rɪˈdʒekt/ (verb) từ chối, không chấp nhận
70. grant /ɡrænt/ (verb) trao, cấp quyền hoặc tài trợ chính thức
71. wireless /ˈwaɪɚ.ləs/ (adj) không dây
72. connect /kəˈnekt/ (verb) kết nối
73. environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (noun) môi trường sống hoặc làm việc
74. vegetarian /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ (noun) người ăn chay
75. support /səˈpɔːrt/ (verb) hỗ trợ, giúp đỡ ai đó trong công việc hoặc khó khăn
76. publicize /ˈpʌb.lə.saɪz/ (verb) quảng bá
77. certification /ˌsɝː.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) chứng nhận năng lực hoặc hoàn thành khóa học
78. sponsor /ˈspɑːn.sɚ/ (verb) tài trợ
79. remote /rɪˈmoʊt/ (adj) từ xa, cách biệt về địa lý
80. workforce /ˈwɝːk.fɔːrs/ (noun) lực lượng lao động