TEST 8 LC 2024 TỪ VỰNG- TIENGANH MCB

TEST 8 LC 2024 TỪ VỰNG- TIENGANH MCB

Ngày đăng: 10/10/2025 01:02 PM

    1. lean over  /liːn ˈoʊ.vɚ/ (verb) nghiêng người về phía trước hoặc sang bên

    2. lock /lɑːk/ (verb) khóa lại để bảo vệ hoặc ngăn sử dụng

    3. repair /rɪˈper/ (verb) sửa chữa

    4. greet  /ɡriːt/ (verb) chào hỏi

    5. occupied  /ˈɑː.kjə.paɪd/ (adj) đang sử dụng

    6. shade  /ʃeɪd/ (noun) bóng râm

    7. shift  /ʃɪft/ (noun) ca làm việc hoặc sự thay đổi

    8. acquisition  /ˌæk.wəˈzɪʃ.ən/ (noun) sự mua lại

    9. committee  /kəˈmɪt̬.i/ (noun) ủy ban

    10. prototype  /ˈproʊ.t̬ə.taɪp/ (noun) nguyên mẫu thử nghiệm

    11. innovative  /ˈɪn.ə.veɪ.t̬ɪv/ (adj) đổi mới, sáng tạo

    12. incorrect  /ˌɪn.kəˈrekt/ (adj) sai, không đúng

    13. broken  /ˈbroʊ.kən/ (adj) bị hỏng, không hoạt động được

    14. banquet  /ˈbæŋ.kwət/ (noun) buổi tiệc trang trọng

    15. express mail  /ɪkˈspres ˌmeɪl/ (noun) thư chuyển phát nhanh

    16. deal  /diːl/ (noun) thỏa thuận kinh doanh

    17. lease  /liːs/ (noun) hợp đồng cho thuê

    18. quarter /ˈkwɔːr.t̬ɚ/ (noun) quý (giai đoạn ba tháng trong năm tài chính)

    19. organization /ˌɔːr.ɡən.əˈzeɪ.ʃən/ (noun) tổ chức

    20. follow  /ˈfɑː.loʊ/ (verb) làm theo hoặc theo dõi

    21. host  /hoʊst/(noun) người tổ chức hoặc tiếp đón khách

    22. unusual /ʌnˈjuː.ʒu.əl/ (adj) khác thường, không phổ biến

    23. benefit /ˈben.ə.fɪt/ (noun) lợi ích

    24. retain  /rɪˈteɪn/ (verb) giữ lại, duy trì

    25. propose  /prəˈpoʊz/ (verb) đề xuất kế hoạch hoặc ý tưởng

    26. quality  /ˈkwɑː.lə.t̬i/ (noun) chất lượng

    27. paperwork /ˈpeɪ.pɚ.wɝːk/ (noun) giấy tờ hành chính

    28. applicant /ˈæp.lə.kənt/ (noun) người nộp đơn

    29. attract /əˈtrækt/ (verb) thu hút

    30. increase /ɪnˈkriːs/ (verb) tăng lên

    31. understaffed  /ˌʌn.dɚˈstæft/ (adj) thiếu nhân sự

    32. guideline  /ˈɡaɪd.laɪn/ (noun) hướng dẫn chung

    33. prospective  /prəˈspek.tɪv/ (adj) tiềm năng trong tương lai

    34. charge  /tʃɑːrdʒ/ (noun) phí dịch vụ

    35. potential  /pəˈten.ʃəl/ (noun) tiềm năng

    36. restriction  /rɪˈstrɪk.ʃən/ (noun) sự giới hạn

    37. guidebook  /ˈɡaɪd.bʊk/ (noun) sách hướng dẫn

    38. showcase  /ˈʃoʊ.keɪs/ (verb) trưng bày nổi bật

    39. overview  /ˈoʊ.vɚ.vjuː/ (noun) cái nhìn tổng quát

    40. regional  /ˈriː.dʒən.əl/ (adj) thuộc về khu vực cụ thể

    41. protective  /prəˈtek.tɪv/ (adj) bảo vệ, che chở khỏi nguy hiểm

    42. production  /prəˈdʌk.ʃən/ (noun) quá trình sản xuất hàng hóa hoặc dịch vụ

    43. process /ˈprɑː.ses/ (noun) quy trình

    44. decrease  /ˈdiː.kriːs/ (noun) sự giảm sút

    45. mixture  /ˈmɪks.tʃɚ/ (noun) hỗn hợp

    46. projection /prəˈdʒek.ʃən/ (noun) dự báo tương lai dựa trên dữ liệu

    47. quantity /ˈkwɑːn.t̬ə.t̬i/ (noun) số lượng

    48. out of stock /aʊt əv stɑːk/ (adj) hết hàng

    49. shortage  /ˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/ (noun) sự thiếu hụt

    50. cancellation  /ˌkæn.səlˈeɪ.ʃən/ (noun) hủy bỏ

    51. inspect  /ɪnˈspekt/ (verb) kiểm tra kỹ lưỡng

    52. lighting /ˈlaɪ.t̬ɪŋ/ (noun) hệ thống chiếu sáng

    53. measure  /ˈmeʒ.ɚ/ (verb) đo lường kích thước hoặc số lượng

    54. unique /juːˈniːk/ (adj) độc đáo, khác biệt hoàn toàn

    55. compact  /kəmˈpækt/ (adj) nhỏ gọn, chiếm ít không gian

    56. guarantee /ˌɡer.ənˈtiː/ (noun) bảo hành

    57. last  /læst/ (verb) kéo dài

    58. release  /rɪˈliːs/ (verb) ra mắt hoặc phát hành

    59. fix  /fɪks/ (verb) sửa chữa

    60. warranty  /ˈwɔːr.ən.t̬i/ (noun) chính sách bảo hành sản phẩm trong thời gian nhất định

    61. regular  /ˈreɡ.jə.lɚ/ (adj) đều đặn, theo chu kỳ hoặc tiêu chuẩn thông thường

    62. manufacturer /ˌmæn.jəˈfæk.tʃɚ.ɚ/ (noun) nhà sản xuất

    63. opinion /əˈpɪn.jən/ (noun) ý kiến

    64. outstanding  /ˌaʊtˈstæn.dɪŋ/ (adj) xuất sắc hoặc chưa giải quyết

    65. service /ˈsɝː.vɪs/ (noun) dịch vụ hỗ trợ khách hàng

    66. promotion /prəˈmoʊ.ʃən/ (noun) thăng chức hoặc quảng bá sản phẩm

    67. pavement /ˈpeɪv.mənt/ (noun) vỉa hè

    68. apply for  /əˈplaɪ fɔːr/ (verb) nộp đơn xin

    69. reject  /rɪˈdʒekt/ (verb) từ chối, không chấp nhận

    70. grant  /ɡrænt/ (verb) trao, cấp quyền hoặc tài trợ chính thức

    71. wireless  /ˈwaɪɚ.ləs/ (adj) không dây

    72. connect /kəˈnekt/ (verb) kết nối

    73. environment /ɪnˈvaɪ.rən.mənt/ (noun) môi trường sống hoặc làm việc

    74. vegetarian  /ˌvedʒ.əˈter.i.ən/ (noun) người ăn chay

    75. support  /səˈpɔːrt/ (verb) hỗ trợ, giúp đỡ ai đó trong công việc hoặc khó khăn

    76. publicize  /ˈpʌb.lə.saɪz/ (verb) quảng bá

    77. certification  /ˌsɝː.t̬ə.fəˈkeɪ.ʃən/ (noun) chứng nhận năng lực hoặc hoàn thành khóa học

    78. sponsor  /ˈspɑːn.sɚ/ (verb) tài trợ

    79. remote  /rɪˈmoʊt/ (adj) từ xa, cách biệt về địa lý

    80. workforce  /ˈwɝːk.fɔːrs/ (noun) lực lượng lao động