1. neatly /ˈniːtli/ (adverb) gọn gàng, ngăn nắp
1. neatly organized
được tổ chức gọn gàng
2. neatly folded
gấp gọn gàng
2. highly /ˈhaɪli/ (adverb) rất, cực kỳ (mang ý tích cực)
1. highly recommended
được khuyến nghị cao
2. highly skilled
tay nghề cao
3. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) tiện lợi, thuận tiện
1. convenient location
vị trí thuận tiện
2. convenient time
thời gian thuận tiện
4. access /ˈækses/ (noun) quyền truy cập
1. gain access to
có quyền truy cập vào
2. access road
đường vào
5. seek /siːk/ (verb) tìm kiếm, cố gắng đạt được
1. seek advice
tìm kiếm lời khuyên
2. seek approval
tìm kiếm sự chấp thuận
6. spread /spred/ (verb) lan truyền; trải rộng
1. spread information
lan truyền thông tin
2. spread out
trải ra
7. garment /ˈɡɑːrmənt/ (noun) quần áo
1. garment factory
nhà máy may mặc
2. garment industry
ngành may mặc
8. portion /ˈpɔːrʃən/ (noun) phần, khẩu phần
1. large portion
khẩu phần lớn
2. portion size
kích cỡ khẩu phần
9. concise /kənˈsaɪs/ (adj) ngắn gọn, súc tích
1. concise summary
bản tóm tắt ngắn gọn
2. concise explanation
lời giải thích ngắn gọn
10. precious /ˈpreʃəs/(adj) quý giá, quý báu
1. precious time
thời gian quý báu
2. precious resource
tài nguyên quý giá
11. typically /ˈtɪpɪkli/ (adverb) thông thường
1. typically found in
thường được tìm thấy ở
2. behave typically
cư xử như thường lệ
12. boost /buːst/(verb) tăng cường, thúc đẩy
1. boost productivity
tăng năng suất
2. boost confidence
nâng cao sự tự tin
13. sweat /swet/ (noun) mồ hôi
1. break into a sweat
bắt đầu đổ mồ hôi
2. work up a sweat
làm việc đến đổ mồ hôi
14. profit /ˈprɑːfɪt/ (noun) lợi nhuận
1. make a profit
tạo ra lợi nhuận
2. profit margin
tỷ suất lợi nhuận
15. author /ˈɔːθər/ (noun) tác giả
1. best-selling author
tác giả bán chạy
2. author of a book
tác giả của một cuốn sách
16. dense /dens/ (adj) dày đặc, rậm rạp, đông đúc
1. dense population
dân số đông đúc
2. dense fog
sương mù dày đặc
17. absent /ˈæbsənt/ (adj) vắng mặt
1. absent from work
nghỉ làm
2. absent from class
vắng học
18. nearly /ˈnɪrli/ (adverb) gần như
1. nearly complete
gần hoàn thành
2. nearly impossible
gần như không thể
19. generally /ˈdʒenrəli/ (adverb) nói chung
1. generally speaking
nói chung
2. generally accepted
được chấp nhận rộng rãi
20. admission /ədˈmɪʃən/ (noun) sự cho vào; tiền vào cửa; sự thừa nhận
1. gain admission to
được vào
2.admission fee
phí vào cửa
21. formula /ˈfɔːrmjələ/ (noun) công thức, phương pháp
1. mathematical formula
công thức toán học
2. chemical formula
công thức hóa học
22. compound /ˈkɑːmpaʊnd/ (noun) hợp chất; sự kết hợp
1. chemical compound
hợp chất hóa học
2. industrial compound
hợp chất công nghiệp
23. pharmaceutical /ˌfɑːrməˈsuːtɪkl/ (adj) thuộc về dược phẩm
1. pharmaceutical company
công ty dược phẩm
2. pharmaceutical industry
ngành dược phẩm
24. accounting /əˈkaʊntɪŋ/ (noun) ngành kế toán
1. accounting firm
công ty kế toán
2. accounting records
hồ sơ kế toán
25. assistance /əˈsɪstəns/ (noun) sự giúp đỡ, hỗ trợ
1. provide assistance
cung cấp sự hỗ trợ
2. need assistance
cần sự giúp đỡ
26. administrative /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ (adj) thuộc về hành chính, quản trị
1. administrative work
công việc hành chính
2. administrative staff
nhân viên hành chính
27. similarly /ˈsɪmələrli/ (adverb) tương tự
1. act similarly
hành động tương tự
2. similarly priced
có giá tương tự
28. competent /ˈkɑːmpɪtənt/ (adj) có năng lực
1. competent employee
nhân viên có năng lực
2. competent authority
cơ quan có thẩm quyền
29. accountant /əˈkaʊntənt/ (noun) nhân viên kế toán
1. certified accountant
kế toán viên có chứng chỉ
2. hire an accountant
thuê kế toán
30. debt /det/ (noun) khoản nợ
1. pay off debt
trả hết nợ
2. be in debt
đang mắc nợ
31. business /ˈbɪznəs/ (noun) doanh nghiệp, công việc kinh doanh
1. run a business
điều hành doanh nghiệp
2. business plan
kế hoạch kinh doanh
32. investment /ɪnˈvestmənt/ (noun) khoản đầu tư
1. make an investment
thực hiện đầu tư
2. investment opportunity
cơ hội đầu tư
33. relocation /ˌriːloʊˈkeɪʃən/ (noun) sự di dời, chuyển địa điểm
1. relocation package
gói hỗ trợ di dời
2. relocation expenses
chi phí di dời
34. commitment /kəˈmɪtmənt/ (noun) sự cam kết, tận tâm
1. make a commitment
đưa ra cam kết
2. show commitment
thể hiện sự tận tâm
35. stakeholder /ˈsteɪkˌhoʊldər/ (noun) bên liên quan
1. key stakeholder
bên liên quan chính
2. stakeholder meeting
cuộc họp các bên liên quan
36. inspection /ɪnˈspekʃən/ (noun) sự kiểm tra
1. routine inspection
kiểm tra định kỳ
2. conduct an inspection
tiến hành kiểm tra
37. voluntary /ˈvɑːlənteri/ (adj) tự nguyện
1. voluntary work
công việc tình nguyện
2. voluntary contribution
đóng góp tự nguyện
38. primary /ˈpraɪmeri/ (adj) chính, chủ yếu
1. primary objective
mục tiêu chính
2. primary responsibility
trách nhiệm chính
39. occasional /əˈkeɪʒənl/ (adj) thỉnh thoảng, không thường xuyên
1. occasional visit
chuyến thăm thỉnh thoảng
2. occasional use
sử dụng không thường xuyên
40. strategic /strəˈtiːdʒɪk/ (adj) thuộc chiến lược
1. strategic planning
lập kế hoạch chiến lược
2. strategic location
vị trí chiến lược
41. supplement /ˈsʌplɪmənt/ (noun) phần bổ sung
1. dietary supplement
thực phẩm bổ sung
2. supplement to the report
phần bổ sung cho báo cáo
42. discontinued /ˌdɪskənˈtɪnjud/ (adj) ngừng sản xuất
1. discontinued product
sản phẩm ngừng sản xuất
2. discontinued service
dịch vụ ngừng cung cấp
43. special offer /ˈspeʃl ˈɔːfər/(noun) ưu đãi đặc biệt
1. limited-time special offer
ưu đãi đặc biệt có thời hạn
2. special offer price
giá ưu đãi đặc biệt
44. spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj) rộng rãi, thoáng đãng
1. spacious room
phòng rộng rãi
2. spacious garden
vườn rộng rãi
45. overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ (verb) bỏ qua hoặc không nhận thấy; có tầm nhìn ra
1. overlook a mistake
bỏ qua lỗi
2. overlook a detail
bỏ sót chi tiết
46. retreat /rɪˈtriːt/ (noun) nơi nghỉ dưỡng hoặc rút lui
1. company retreat
kỳ nghỉ công ty
2. weekend retreat
kỳ nghỉ cuối tuần
47. gemstone /ˈdʒemstoʊn/ (noun) đá quý
1. precious gemstone
đá quý hiếm
2. gemstone jewelry
trang sức đá quý
48. give away /ˌɡɪv əˈweɪ/ (verb) tặng miễn phí; tiết lộ bí mật
1. give away gifts
tặng quà
2. give away secrets
tiết lộ bí mật
49. enhancement /ɪnˈhæns.mənt/(noun) sự cải thiện, nâng cao
1. product enhancement
cải tiến sản phẩm
2. enhancement project
dự án nâng cao
50. utility rate /juːˈtɪləti reɪt/ (noun) giá dịch vụ tiện ích
1. water utility rate
giá nước
2. electricity utility rate
giá điện
51. advisory board /ədˈvaɪzəri bɔːrd/ (noun) hội đồng cố vấn
1. appoint an advisory board
bổ nhiệm hội đồng cố vấn
2.serve on the advisory board
phục vụ trong hội đồng cố vấn
52. leasing /ˈliːsɪŋ/ (noun) việc cho thuê tài sản
1. leasing agreement
hợp đồng cho thuê
2. leasing option
tùy chọn thuê
53. adjournment /əˈdʒɜːrn.mənt/ (noun) sự hoãn lại, tạm ngừng cuộc họp, phiên tòa
1. motion for adjournment
đề nghị hoãn
2. adjournment of the meeting
hoãn cuộc họp
54. prerequisite /ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/ (noun) điều kiện tiên quyết
1. prerequisite course
khóa học tiên quyết
2. prerequisite requirement
yêu cầu tiên quyết
55. mandatory /ˈmændətɔːri/ (adj) bắt buộc
1. mandatory rule
quy định bắt buộc
2. mandatory training
đào tạo bắt buộc
56. safety equipment /ˈseɪfti ɪˌkwɪpmənt/ (noun) thiết bị an toàn
1. safety equipment requirement
yêu cầu về thiết bị an toàn
2. safety equipment inspection
kiểm tra thiết bị an toàn
57. personnel /ˌpɜːrsəˈnel/ (noun) nhân sự, cán bộ
1. personnel department
phòng nhân sự
2. recruit personnel
tuyển dụng nhân sự
58. stabilize /ˈsteɪbəlaɪz/ (verb) làm ổn định
1. stabilize prices
ổn định giá cả
2. stabilize the market
ổn định thị trường
59. address /əˈdres/(verb) giải quyết hoặc phát biểu về vấn đề nào đó
1. address a problem
giải quyết vấn đề
2. address an audience
phát biểu trước khán giả
60. durable /ˈdʊrəbl/ (adj) bền, lâu dài
1. durable goods
hàng hóa bền
2. durable material
vật liệu bền
61. wholesale /ˈhoʊlseɪl/ (noun) bán sỉ, bán buôn
1. wholesale price
giá bán buôn
2. wholesale market
chợ bán buôn
62. presale /ˈpriːseɪl/ (noun) bán trước
1. presale ticket
vé bán trước
2. presale event
sự kiện bán trước
63. insulation /ˌɪnsəˈleɪʃən/ (noun) vật liệu cách nhiệt hoặc cách âm
1.thermal insulation
vật liệu cách nhiệt
2. sound insulation
vật liệu cách âm
64. heritage /ˈherɪtɪdʒ/ (noun) di sản
1.cultural heritage
di sản văn hóa
2. national heritage
di sản quốc gia
65. sole /soʊl/ (adj) duy nhất, độc quyền
1. sole responsibility
trách nhiệm duy nhất
2. sole purpose
mục đích duy nhất
66. expertly /ˈekspɜːrtli/ (adverb) một cách thành thạo
1. expertly handle
xử lý thành thạo
2. expertly crafted
chế tác tinh xảo
67. nugget /ˈnʌɡɪt/ (noun) miếng nhỏ quý giá; thông tin quý
1. gold nugget
miếng vàng
2. chicken nugget
miếng gà nugget
68. notably /ˈnoʊtəbli/ (adverb) đáng chú ý, đặc biệt là
1. most notably
đáng chú ý nhất
2. notably successful
đặc biệt thành công
69. expansion /ɪkˈspænʃən/ (noun) sự mở rộng, phát triển
1. market expansion
mở rộng thị trường
2. business expansion
mở rộng kinh doanh
70. complimentary /ˌkɑːmplɪˈmentəri/ (adj) miễn phí; khen ngợi
1. complimentary service
dịch vụ miễn phí
2. complimentary ticket
vé miễn phí
71. identification /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/ (noun) giấy tờ tùy thân
1. photo identification
giấy tờ tùy thân có ảnh
2. identification number
số nhận dạng
72. designated /ˈdezɪɡneɪtɪd/ (adj) được chỉ định
1. designated area
khu vực được chỉ định
2. designated driver
tài xế được chỉ định
73. spontaneous /spɑːnˈteɪniəs/ (adj) tự phát, bộc phát, tự nhiên
1. spontaneous decision
quyết định bộc phát
2. spontaneous reaction
phản ứng tự nhiên
74. public relations /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ (noun) quan hệ công chúng
1. public relations campaign
chiến dịch quan hệ công chúng
2. public relations strategy
chiến lược quan hệ công chúng
75. as follows /æz ˈfɑːloʊz/ (adverb) như sau
1. listed as follows
được liệt kê như sau
2. read as follows
đọc như sau
76. on file /ɑːn faɪl/(adverb) được lưu hồ sơ
1. keep on file
lưu trong hồ sơ
2. maintain on file
duy trì trong hồ sơ
77. new hire /nuː ˈhaɪər/(noun) nhân viên mới tuyển
1.train a new hire
đào tạo nhân viên mới
2. welcome new hires
chào mừng nhân viên mới
78. sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj) bền vững
1. sustainable development
phát triển bền vững
2. sustainable practices
thực hành bền vững
3. sustainable growth
tăng trưởng bền vững
79. onboarding /ˈɑːnbɔːrdɪŋ/(noun) quy trình hội nhập nhân viên mới
1. onboarding program
chương trình hội nhập
2. onboarding process
quy trình hội nhập
80. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ (noun) cơ sở hạ tầng
1. public infrastructure
cơ sở hạ tầng công cộng
2. infrastructure development
phát triển cơ sở hạ tầng