TEST 8 RC 2024 TỪ VỰNG _ TOEICMCB

TEST 8 RC 2024 TỪ VỰNG _ TOEICMCB

Ngày đăng: 09/10/2025 01:22 PM

    1. neatly  /ˈniːtli/ (adverb) gọn gàng, ngăn nắp

    1. neatly organized

    được tổ chức gọn gàng

    2. neatly folded

    gấp gọn gàng

    2. highly  /ˈhaɪli/ (adverb) rất, cực kỳ (mang ý tích cực)

    1. highly recommended

    được khuyến nghị cao

    2. highly skilled

    tay nghề cao

    3. convenient /kənˈviːniənt/ (adj) tiện lợi, thuận tiện

    1. convenient location

    vị trí thuận tiện

    2. convenient time

    thời gian thuận tiện

    4. access /ˈækses/ (noun) quyền truy cập

    1. gain access to

    có quyền truy cập vào

    2. access road

    đường vào

    5. seek /siːk/ (verb) tìm kiếm, cố gắng đạt được

    1. seek advice

    tìm kiếm lời khuyên

    2. seek approval

    tìm kiếm sự chấp thuận

    6. spread /spred/ (verb) lan truyền; trải rộng

    1. spread information

    lan truyền thông tin

    2. spread out

    trải ra

    7. garment /ˈɡɑːrmənt/ (noun) quần áo

    1. garment factory

    nhà máy may mặc

    2. garment industry

    ngành may mặc

    8. portion /ˈpɔːrʃən/ (noun) phần, khẩu phần

    1. large portion

    khẩu phần lớn

    2. portion size

    kích cỡ khẩu phần

    9. concise /kənˈsaɪs/ (adj) ngắn gọn, súc tích

    1. concise summary

    bản tóm tắt ngắn gọn

    2. concise explanation

    lời giải thích ngắn gọn

    10. precious /ˈpreʃəs/(adj) quý giá, quý báu

    1. precious time

    thời gian quý báu

    2. precious resource

    tài nguyên quý giá

    11. typically /ˈtɪpɪkli/ (adverb) thông thường

    1. typically found in

    thường được tìm thấy ở

    2. behave typically

    cư xử như thường lệ

    12. boost /buːst/(verb) tăng cường, thúc đẩy

    1. boost productivity

    tăng năng suất

    2. boost confidence

    nâng cao sự tự tin

    13. sweat /swet/ (noun) mồ hôi

    1. break into a sweat

    bắt đầu đổ mồ hôi

    2. work up a sweat

    làm việc đến đổ mồ hôi

    14. profit  /ˈprɑːfɪt/ (noun) lợi nhuận

    1. make a profit

    tạo ra lợi nhuận

    2. profit margin

    tỷ suất lợi nhuận

    15. author /ˈɔːθər/ (noun) tác giả

    1. best-selling author

    tác giả bán chạy

    2. author of a book

    tác giả của một cuốn sách

    16. dense /dens/ (adj) dày đặc, rậm rạp, đông đúc

    1. dense population

    dân số đông đúc

    2. dense fog

    sương mù dày đặc

    17. absent /ˈæbsənt/ (adj) vắng mặt

    1. absent from work

    nghỉ làm

    2. absent from class

    vắng học

    18. nearly /ˈnɪrli/ (adverb) gần như

    1. nearly complete

    gần hoàn thành

    2. nearly impossible

    gần như không thể

    19. generally /ˈdʒenrəli/ (adverb) nói chung

    1. generally speaking

    nói chung

    2. generally accepted

    được chấp nhận rộng rãi

    20. admission /ədˈmɪʃən/ (noun) sự cho vào; tiền vào cửa; sự thừa nhận

    1. gain admission to

    được vào

    2.admission fee

    phí vào cửa

    21. formula /ˈfɔːrmjələ/ (noun) công thức, phương pháp

    1. mathematical formula

    công thức toán học

    2. chemical formula

    công thức hóa học

    22. compound /ˈkɑːmpaʊnd/ (noun) hợp chất; sự kết hợp

    1. chemical compound

    hợp chất hóa học

    2. industrial compound

    hợp chất công nghiệp

    23. pharmaceutical /ˌfɑːrməˈsuːtɪkl/ (adj) thuộc về dược phẩm

    1. pharmaceutical company

    công ty dược phẩm

    2. pharmaceutical industry

    ngành dược phẩm

    24. accounting  /əˈkaʊntɪŋ/ (noun) ngành kế toán

    1. accounting firm

    công ty kế toán

    2. accounting records

    hồ sơ kế toán

    25. assistance  /əˈsɪstəns/ (noun) sự giúp đỡ, hỗ trợ

    1. provide assistance

    cung cấp sự hỗ trợ

    2. need assistance

    cần sự giúp đỡ

    26. administrative  /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ (adj) thuộc về hành chính, quản trị

    1. administrative work

    công việc hành chính

    2. administrative staff

    nhân viên hành chính

    27. similarly  /ˈsɪmələrli/ (adverb) tương tự

    1. act similarly

    hành động tương tự

    2. similarly priced

    có giá tương tự

    28. competent  /ˈkɑːmpɪtənt/ (adj) có năng lực

    1. competent employee

    nhân viên có năng lực

    2. competent authority

    cơ quan có thẩm quyền

    29. accountant  /əˈkaʊntənt/ (noun) nhân viên kế toán

    1. certified accountant

    kế toán viên có chứng chỉ

    2. hire an accountant

    thuê kế toán

    30. debt  /det/ (noun) khoản nợ

    1. pay off debt

    trả hết nợ

    2. be in debt

    đang mắc nợ

    31. business  /ˈbɪznəs/ (noun) doanh nghiệp, công việc kinh doanh

    1. run a business

    điều hành doanh nghiệp

    2. business plan

    kế hoạch kinh doanh

    32. investment /ɪnˈvestmənt/ (noun) khoản đầu tư

    1. make an investment

    thực hiện đầu tư

    2. investment opportunity

    cơ hội đầu tư

    33. relocation  /ˌriːloʊˈkeɪʃən/ (noun) sự di dời, chuyển địa điểm

    1. relocation package

    gói hỗ trợ di dời

    2. relocation expenses

    chi phí di dời

    34. commitment /kəˈmɪtmənt/ (noun) sự cam kết, tận tâm

    1. make a commitment

    đưa ra cam kết

    2. show commitment

    thể hiện sự tận tâm

    35. stakeholder /ˈsteɪkˌhoʊldər/ (noun) bên liên quan

    1. key stakeholder

    bên liên quan chính

    2. stakeholder meeting

    cuộc họp các bên liên quan

    36. inspection  /ɪnˈspekʃən/ (noun) sự kiểm tra

    1. routine inspection

    kiểm tra định kỳ

    2. conduct an inspection

    tiến hành kiểm tra

    37. voluntary /ˈvɑːlənteri/ (adj) tự nguyện

    1. voluntary work

    công việc tình nguyện

    2. voluntary contribution

    đóng góp tự nguyện

    38. primary /ˈpraɪmeri/ (adj) chính, chủ yếu

    1. primary objective

    mục tiêu chính

    2. primary responsibility

    trách nhiệm chính

    39. occasional  /əˈkeɪʒənl/ (adj) thỉnh thoảng, không thường xuyên

    1. occasional visit

    chuyến thăm thỉnh thoảng

    2. occasional use

    sử dụng không thường xuyên

    40. strategic /strəˈtiːdʒɪk/ (adj) thuộc chiến lược

    1. strategic planning

    lập kế hoạch chiến lược

    2. strategic location

    vị trí chiến lược

    41. supplement /ˈsʌplɪmənt/ (noun) phần bổ sung

    1. dietary supplement

    thực phẩm bổ sung

    2. supplement to the report

    phần bổ sung cho báo cáo

    42. discontinued /ˌdɪskənˈtɪnjud/ (adj) ngừng sản xuất

    1. discontinued product

    sản phẩm ngừng sản xuất

    2. discontinued service

    dịch vụ ngừng cung cấp

    43. special offer /ˈspeʃl ˈɔːfər/(noun) ưu đãi đặc biệt

    1. limited-time special offer

    ưu đãi đặc biệt có thời hạn

    2. special offer price

    giá ưu đãi đặc biệt

    44. spacious /ˈspeɪʃəs/ (adj) rộng rãi, thoáng đãng

    1. spacious room

    phòng rộng rãi

    2. spacious garden

    vườn rộng rãi

    45. overlook /ˌoʊvərˈlʊk/ (verb) bỏ qua hoặc không nhận thấy; có tầm nhìn ra

    1. overlook a mistake

    bỏ qua lỗi

    2. overlook a detail

    bỏ sót chi tiết

    46. retreat  /rɪˈtriːt/ (noun) nơi nghỉ dưỡng hoặc rút lui

    1. company retreat

    kỳ nghỉ công ty

    2. weekend retreat

    kỳ nghỉ cuối tuần

    47. gemstone /ˈdʒemstoʊn/ (noun) đá quý

    1. precious gemstone

    đá quý hiếm

    2. gemstone jewelry

    trang sức đá quý

    48. give away /ˌɡɪv əˈweɪ/ (verb) tặng miễn phí; tiết lộ bí mật

    1. give away gifts

    tặng quà

    2. give away secrets

    tiết lộ bí mật

    49. enhancement /ɪnˈhæns.mənt/(noun) sự cải thiện, nâng cao

    1. product enhancement

    cải tiến sản phẩm

    2. enhancement project

    dự án nâng cao

    50. utility rate /juːˈtɪləti reɪt/ (noun) giá dịch vụ tiện ích

    1. water utility rate

    giá nước

    2. electricity utility rate

    giá điện

    51. advisory board /ədˈvaɪzəri bɔːrd/ (noun) hội đồng cố vấn

    1. appoint an advisory board

    bổ nhiệm hội đồng cố vấn

    2.serve on the advisory board

    phục vụ trong hội đồng cố vấn

    52. leasing /ˈliːsɪŋ/ (noun) việc cho thuê tài sản

    1. leasing agreement

    hợp đồng cho thuê

    2. leasing option

    tùy chọn thuê

    53. adjournment /əˈdʒɜːrn.mənt/ (noun) sự hoãn lại, tạm ngừng cuộc họp, phiên tòa

    1. motion for adjournment

    đề nghị hoãn

    2. adjournment of the meeting

    hoãn cuộc họp

    54. prerequisite  /ˌpriːˈrek.wɪ.zɪt/ (noun) điều kiện tiên quyết

    1. prerequisite course

    khóa học tiên quyết

    2. prerequisite requirement

    yêu cầu tiên quyết

    55. mandatory /ˈmændətɔːri/ (adj) bắt buộc

    1. mandatory rule

    quy định bắt buộc

    2. mandatory training

    đào tạo bắt buộc

    56. safety equipment /ˈseɪfti ɪˌkwɪpmənt/ (noun) thiết bị an toàn

    1. safety equipment requirement

    yêu cầu về thiết bị an toàn

    2. safety equipment inspection

    kiểm tra thiết bị an toàn

    57. personnel /ˌpɜːrsəˈnel/ (noun) nhân sự, cán bộ

    1. personnel department

    phòng nhân sự

    2. recruit personnel

    tuyển dụng nhân sự

    58. stabilize /ˈsteɪbəlaɪz/ (verb) làm ổn định

    1. stabilize prices

    ổn định giá cả

    2. stabilize the market

    ổn định thị trường

    59. address /əˈdres/(verb) giải quyết hoặc phát biểu về vấn đề nào đó

    1. address a problem

    giải quyết vấn đề

    2. address an audience

    phát biểu trước khán giả

    60. durable /ˈdʊrəbl/ (adj) bền, lâu dài

    1. durable goods

    hàng hóa bền

    2. durable material

    vật liệu bền

    61. wholesale /ˈhoʊlseɪl/ (noun) bán sỉ, bán buôn

    1. wholesale price

    giá bán buôn

    2. wholesale market

    chợ bán buôn

    62. presale /ˈpriːseɪl/ (noun) bán trước

    1. presale ticket

    vé bán trước

    2. presale event

    sự kiện bán trước

    63. insulation /ˌɪnsəˈleɪʃən/ (noun) vật liệu cách nhiệt hoặc cách âm

    1.thermal insulation

    vật liệu cách nhiệt

    2. sound insulation

    vật liệu cách âm

    64. heritage /ˈherɪtɪdʒ/  (noun) di sản

    1.cultural heritage

    di sản văn hóa

    2. national heritage

    di sản quốc gia

    65. sole /soʊl/ (adj) duy nhất, độc quyền

    1. sole responsibility

    trách nhiệm duy nhất

    2. sole purpose

    mục đích duy nhất

    66. expertly /ˈekspɜːrtli/ (adverb) một cách thành thạo

    1. expertly handle

    xử lý thành thạo

    2. expertly crafted

    chế tác tinh xảo

    67. nugget /ˈnʌɡɪt/ (noun) miếng nhỏ quý giá; thông tin quý

    1. gold nugget

    miếng vàng

    2. chicken nugget

    miếng gà nugget

    68. notably /ˈnoʊtəbli/ (adverb) đáng chú ý, đặc biệt là

    1. most notably

    đáng chú ý nhất

    2. notably successful

    đặc biệt thành công

    69. expansion /ɪkˈspænʃən/ (noun) sự mở rộng, phát triển

    1. market expansion

    mở rộng thị trường

    2. business expansion

    mở rộng kinh doanh

    70. complimentary /ˌkɑːmplɪˈmentəri/ (adj) miễn phí; khen ngợi

    1. complimentary service

    dịch vụ miễn phí

    2. complimentary ticket

    vé miễn phí

    71. identification /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃən/ (noun) giấy tờ tùy thân

    1. photo identification

    giấy tờ tùy thân có ảnh

    2. identification number

    số nhận dạng

    72. designated /ˈdezɪɡneɪtɪd/ (adj) được chỉ định

    1. designated area

    khu vực được chỉ định

    2. designated driver

    tài xế được chỉ định

    73. spontaneous /spɑːnˈteɪniəs/ (adj) tự phát, bộc phát, tự nhiên

    1. spontaneous decision

    quyết định bộc phát

    2. spontaneous reaction

    phản ứng tự nhiên

    74. public relations /ˌpʌblɪk rɪˈleɪʃənz/ (noun) quan hệ công chúng

    1. public relations campaign

    chiến dịch quan hệ công chúng

    2. public relations strategy

    chiến lược quan hệ công chúng

    75. as follows  /æz ˈfɑːloʊz/ (adverb) như sau

    1. listed as follows

    được liệt kê như sau

    2. read as follows

    đọc như sau

    76. on file  /ɑːn faɪl/(adverb) được lưu hồ sơ

    1. keep on file

    lưu trong hồ sơ

    2. maintain on file

    duy trì trong hồ sơ

    77. new hire /nuː ˈhaɪər/(noun) nhân viên mới tuyển

    1.train a new hire

    đào tạo nhân viên mới

    2. welcome new hires

    chào mừng nhân viên mới

    78. sustainable /səˈsteɪnəbl/(adj) bền vững

    1. sustainable development

    phát triển bền vững

    2. sustainable practices

    thực hành bền vững

    3. sustainable growth

    tăng trưởng bền vững

    79. onboarding /ˈɑːnbɔːrdɪŋ/(noun) quy trình hội nhập nhân viên mới

    1. onboarding program

    chương trình hội nhập

    2. onboarding process

    quy trình hội nhập

    80. infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ (noun) cơ sở hạ tầng

    1. public infrastructure

    cơ sở hạ tầng công cộng

    2. infrastructure development

    phát triển cơ sở hạ tầng