TEST 9 LC 2024 TỪ VỰNG_ TOEICMCB

TEST 9 LC 2024 TỪ VỰNG_ TOEICMCB

Ngày đăng: 14/10/2025 10:51 AM

    1. ladder /ˈlæd.ɚ/ (noun) thang leo

    2. rack /ræk/ (noun) giá treo hoặc đặt đồ vật

    3. light fixture /ˈlaɪt ˌfɪks.tʃɚ/ (noun) bộ đèn gắn trần hoặc tường

    4. merchandise /ˈmɝː.tʃən.daɪs/ (noun) hàng hóa

    5. trim /trɪm/ (verb) cắt tỉa gọn gàng

    6. hang /hæŋ/ (verb) treo lên cao hoặc vào tường

    7. cover  /ˈkʌv.ɚ/ (verb) bao phủ, bảo vệ bề mặt cái gì đó

    8. assistant /əˈsɪs.tənt/ (noun) người hỗ trợ, phụ tá

    9. regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (noun) quy định hoặc luật lệ

    10. round-trip /ˈraʊnd.trɪp/ (adj) khứ hồi

    11. merger /ˈmɝː.dʒɚ/ (noun) sự sáp nhập

    12. security /səˈkjʊr.ə.t̬i/ (noun) an ninh

    13. distribute /dɪˈstrɪb.juːt/(verb) phân phát, phân phối

    14. flyer /ˈflaɪ.ɚ/ (noun) tờ rơi quảng cáo

    15. professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj) chuyên nghiệp

    16. official /əˈfɪʃ.əl/ (adj) chính thức

    17. organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (verb) sắp xếp, tổ chức hoạt động

    18. role  /roʊl/ (noun) vai trò

    19. responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm

    20. various  /ˈver.i.əs/ (adj) đa dạng, nhiều loại khác nhau

    21. previous  /ˈpriː.vi.əs/  (adj) trước đó

    22. emphasize /ˈem.fə.saɪz/ (verb) nhấn mạnh

    23. appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (verb) cảm kích, đánh giá cao

    24. grocery  /ˈɡroʊ.sɚ.i/ (noun) cửa hàng tạp hóa

    25. demonstration  /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ (noun) buổi giới thiệu sản phẩm

    26. decision  /dɪˈsɪʒ.ən/ (noun) quyết định

    27. feature  /ˈfiː.tʃɚ/ (noun) đặc điểm hoặc tính năng nổi bật

    28. capacity  /kəˈpæs.ə.t̬i/ (noun) khả năng chứa hoặc làm việc tối đa

    29. significantly /sɪɡˈnɪf.ə.kənt.li/ (adverb) đáng kể

    30. revise  /rɪˈvaɪz/ (verb) xem lại và chỉnh sửa

    31. inspection  /ɪnˈspek.ʃən/ (noun) sự kiểm tra

    32. directions /dəˈrek.ʃənz/ (noun) chỉ dẫn

    33. existing /ɪɡˈzɪs.tɪŋ/ (adj) hiện có

    34. strategy  /ˈstræt̬.ə.dʒi/ (noun) chiến lược

    35. bid  /bɪd/ (noun) sự đấu thầu

    36. seek  /siːk/ (verb) tìm kiếm

    37. additional  /əˈdɪʃ.ən.əl/ (adj) thêm vào, bổ sung

    38. compare  /kəmˈper/ (verb) so sánh

    39. reference  /ˈref.ɚ.əns/ (noun) sự tham khảo hoặc người giới thiệu

    40. method  /ˈmeθ.əd/ (noun) cách thức

    41. temporarily /ˈtem.pə.rer.əl.i/ (adv) tạm thời

    42. ensure  /ɪnˈʃʊr/ (verb) đảm bảo

    43. income  /ˈɪn.kʌm/ (noun) thu nhập

    44. layout  /ˈleɪ.aʊt/ (noun) bố cục, cách sắp xếp

    45. wheelbarrow  /ˈwiːlˌber.oʊ/ (noun) xe cút kít

    46. misplace /ˌmɪsˈpleɪs/ (verb) để nhầm chỗ, làm mất tạm thời

    47. priority  /praɪˈɔːr.ə.t̬i/ (noun) sự ưu tiên, điều quan trọng nhất

    48. initial  /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) ban đầu

    49. in person  /ɪn ˈpɝː.sən/ (phrase) trực tiếp

    50. rewards /rɪˈwɔːrdz/ (noun) phần thưởng

    51. wrap up /ræp ʌp/ (phrasal verb) kết thúc, hoàn tất

    52. complain  /kəmˈpleɪn/ (verb) phàn nàn

    53. fill out /fɪl aʊt/ (phrasal verb) điền vào

    54. enthusiasm /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ (noun) sự nhiệt tình, hăng hái

    55. interruption /ˌɪn.təˈrʌp.ʃən/ (noun) sự gián đoạn

    56. connection /kəˈnek.ʃən/ (noun) mối liên hệ, sự kết nối

    57. take over /teɪk ˈəʊ.vər/ (phrasal verb) tiếp quản, đảm nhận

    58. entire /ɪnˈtaɪər/ (adjective) toàn bộ

    59. retire /rɪˈtaɪər/ (verb) nghỉ hưu

    60. incentive /ɪnˈsen.tɪv/ (noun) sự khuyến khích, ưu đãi

    61. value /ˈvæl.juː/ (noun) giá trị

    62. transportation /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/

    (noun) phương tiện vận chuyển

    63. promote /prəˈməʊt/ (verb) thúc đẩy, quảng bá, thăng chức

    64. reduce /rɪˈdʒuːs/ (verb) giảm bớt, cắt giảm

    65. assembly /əˈsem.bli/ (noun) cuộc họp hoặc sự lắp ráp

    66. standard /ˈstæn.dəd/ (noun) tiêu chuẩn

    67. immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/ (adverb) ngay lập tức

    68. allow /əˈlaʊ/ (verb) cho phép

    69. belongings  /bɪˈlɒŋ.ɪŋz/ (noun) đồ đạc cá nhân

    70. designated /ˈdez.ɪɡ.neɪ.tɪd/ (adjective) được chỉ định

    71. on-site /ˈɒn.saɪt/ (adjective/adverb) tại chỗ

    72. financial /faɪˈnæn.ʃəl/ (adjective) liên quan đến tài chính

    73. mandatory  /ˈmæn.də.tər.i/ (adjective) bắt buộc

    74. paycheck /ˈpeɪ.tʃek/ (noun) tiền lương

    75. accept  /əkˈsept/ (verb) chấp nhận

    76. ingredient  /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (noun) thành phần

    77. currently  /ˈkʌr.ənt.li/ (adverb) hiện tại

    78. approach  /əˈprəʊtʃ/ (verb/noun) tiếp cận / phương pháp

    79. affect /əˈfekt/ (verb) ảnh hưởng

    80. congestion  /kənˈdʒes.tʃən/ (noun) tắc nghẽn