1. ladder /ˈlæd.ɚ/ (noun) thang leo
2. rack /ræk/ (noun) giá treo hoặc đặt đồ vật
3. light fixture /ˈlaɪt ˌfɪks.tʃɚ/ (noun) bộ đèn gắn trần hoặc tường
4. merchandise /ˈmɝː.tʃən.daɪs/ (noun) hàng hóa
5. trim /trɪm/ (verb) cắt tỉa gọn gàng
6. hang /hæŋ/ (verb) treo lên cao hoặc vào tường
7. cover /ˈkʌv.ɚ/ (verb) bao phủ, bảo vệ bề mặt cái gì đó
8. assistant /əˈsɪs.tənt/ (noun) người hỗ trợ, phụ tá
9. regulation /ˌreɡ.jəˈleɪ.ʃən/ (noun) quy định hoặc luật lệ
10. round-trip /ˈraʊnd.trɪp/ (adj) khứ hồi
11. merger /ˈmɝː.dʒɚ/ (noun) sự sáp nhập
12. security /səˈkjʊr.ə.t̬i/ (noun) an ninh
13. distribute /dɪˈstrɪb.juːt/(verb) phân phát, phân phối
14. flyer /ˈflaɪ.ɚ/ (noun) tờ rơi quảng cáo
15. professional /prəˈfeʃ.ən.əl/ (adj) chuyên nghiệp
16. official /əˈfɪʃ.əl/ (adj) chính thức
17. organize /ˈɔːr.ɡən.aɪz/ (verb) sắp xếp, tổ chức hoạt động
18. role /roʊl/ (noun) vai trò
19. responsible /rɪˈspɑːn.sə.bəl/ (adj) chịu trách nhiệm
20. various /ˈver.i.əs/ (adj) đa dạng, nhiều loại khác nhau
21. previous /ˈpriː.vi.əs/ (adj) trước đó
22. emphasize /ˈem.fə.saɪz/ (verb) nhấn mạnh
23. appreciate /əˈpriː.ʃi.eɪt/ (verb) cảm kích, đánh giá cao
24. grocery /ˈɡroʊ.sɚ.i/ (noun) cửa hàng tạp hóa
25. demonstration /ˌdem.ənˈstreɪ.ʃən/ (noun) buổi giới thiệu sản phẩm
26. decision /dɪˈsɪʒ.ən/ (noun) quyết định
27. feature /ˈfiː.tʃɚ/ (noun) đặc điểm hoặc tính năng nổi bật
28. capacity /kəˈpæs.ə.t̬i/ (noun) khả năng chứa hoặc làm việc tối đa
29. significantly /sɪɡˈnɪf.ə.kənt.li/ (adverb) đáng kể
30. revise /rɪˈvaɪz/ (verb) xem lại và chỉnh sửa
31. inspection /ɪnˈspek.ʃən/ (noun) sự kiểm tra
32. directions /dəˈrek.ʃənz/ (noun) chỉ dẫn
33. existing /ɪɡˈzɪs.tɪŋ/ (adj) hiện có
34. strategy /ˈstræt̬.ə.dʒi/ (noun) chiến lược
35. bid /bɪd/ (noun) sự đấu thầu
36. seek /siːk/ (verb) tìm kiếm
37. additional /əˈdɪʃ.ən.əl/ (adj) thêm vào, bổ sung
38. compare /kəmˈper/ (verb) so sánh
39. reference /ˈref.ɚ.əns/ (noun) sự tham khảo hoặc người giới thiệu
40. method /ˈmeθ.əd/ (noun) cách thức
41. temporarily /ˈtem.pə.rer.əl.i/ (adv) tạm thời
42. ensure /ɪnˈʃʊr/ (verb) đảm bảo
43. income /ˈɪn.kʌm/ (noun) thu nhập
44. layout /ˈleɪ.aʊt/ (noun) bố cục, cách sắp xếp
45. wheelbarrow /ˈwiːlˌber.oʊ/ (noun) xe cút kít
46. misplace /ˌmɪsˈpleɪs/ (verb) để nhầm chỗ, làm mất tạm thời
47. priority /praɪˈɔːr.ə.t̬i/ (noun) sự ưu tiên, điều quan trọng nhất
48. initial /ɪˈnɪʃ.əl/ (adj) ban đầu
49. in person /ɪn ˈpɝː.sən/ (phrase) trực tiếp
50. rewards /rɪˈwɔːrdz/ (noun) phần thưởng
51. wrap up /ræp ʌp/ (phrasal verb) kết thúc, hoàn tất
52. complain /kəmˈpleɪn/ (verb) phàn nàn
53. fill out /fɪl aʊt/ (phrasal verb) điền vào
54. enthusiasm /ɪnˈθuː.zi.æz.əm/ (noun) sự nhiệt tình, hăng hái
55. interruption /ˌɪn.təˈrʌp.ʃən/ (noun) sự gián đoạn
56. connection /kəˈnek.ʃən/ (noun) mối liên hệ, sự kết nối
57. take over /teɪk ˈəʊ.vər/ (phrasal verb) tiếp quản, đảm nhận
58. entire /ɪnˈtaɪər/ (adjective) toàn bộ
59. retire /rɪˈtaɪər/ (verb) nghỉ hưu
60. incentive /ɪnˈsen.tɪv/ (noun) sự khuyến khích, ưu đãi
61. value /ˈvæl.juː/ (noun) giá trị
62. transportation /ˌtræn.spɔːˈteɪ.ʃən/
(noun) phương tiện vận chuyển
63. promote /prəˈməʊt/ (verb) thúc đẩy, quảng bá, thăng chức
64. reduce /rɪˈdʒuːs/ (verb) giảm bớt, cắt giảm
65. assembly /əˈsem.bli/ (noun) cuộc họp hoặc sự lắp ráp
66. standard /ˈstæn.dəd/ (noun) tiêu chuẩn
67. immediately /ɪˈmiː.di.ət.li/ (adverb) ngay lập tức
68. allow /əˈlaʊ/ (verb) cho phép
69. belongings /bɪˈlɒŋ.ɪŋz/ (noun) đồ đạc cá nhân
70. designated /ˈdez.ɪɡ.neɪ.tɪd/ (adjective) được chỉ định
71. on-site /ˈɒn.saɪt/ (adjective/adverb) tại chỗ
72. financial /faɪˈnæn.ʃəl/ (adjective) liên quan đến tài chính
73. mandatory /ˈmæn.də.tər.i/ (adjective) bắt buộc
74. paycheck /ˈpeɪ.tʃek/ (noun) tiền lương
75. accept /əkˈsept/ (verb) chấp nhận
76. ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/ (noun) thành phần
77. currently /ˈkʌr.ənt.li/ (adverb) hiện tại
78. approach /əˈprəʊtʃ/ (verb/noun) tiếp cận / phương pháp
79. affect /əˈfekt/ (verb) ảnh hưởng
80. congestion /kənˈdʒes.tʃən/ (noun) tắc nghẽn