TEST 9 RC 2024 TỪ VỰNG _ TOEIC MCB

TEST 9 RC 2024 TỪ VỰNG _ TOEIC MCB

Ngày đăng: 10/10/2025 07:21 PM

    1. negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ (verb) đàm phán, thương lượng

    1. negotiate a deal

    đàm phán một thỏa thuận

    2. negotiate terms

    thương lượng điều khoản

    2. dispute  /dɪˈspjuːt/ (noun) tranh chấp, bất đồng

    1. legal dispute

    tranh chấp pháp lý

    2. dispute resolution

    giải quyết tranh chấp

    3. logistical  /ləˈdʒɪstɪkl/ (adj) thuộc về hậu cần

    1. logistical support

    hỗ trợ hậu cần

    2. logistical issue

    vấn đề hậu cần

    4. award /əˈwɔːrd/ (noun) giải thưởng

    1. win an award

    giành giải thưởng

    2. present an award

    trao giải thưởng

    5. remaining /rɪˈmeɪnɪŋ/ (adj) còn lại

    1. remaining time

    thời gian còn lại

    2. remaining balance

    số dư còn lại

    6. remainder /rɪˈmeɪndər/ (noun) phần còn lại

    1. for the remainder of

    trong phần còn lại của

    2. remainder of the year

    phần còn lại của năm

    7. outcome  /ˈaʊtˌkʌm/ (noun) kết quả, hậu quả

    1. positive outcome

    kết quả tích cực

    2. outcome of the meeting

    kết quả của cuộc họp

    8. grade  /ɡreɪd/ (noun) điểm số; cấp, hạng

    1. grade level

    cấp học

    2. grade point average

    điểm trung bình

    9. isolated  /ˈaɪsəleɪtɪd/ (adj) bị cô lập, ở nơi xa xôi

    1. isolated case

    trường hợp cá biệt

    2. isolated location

    địa điểm biệt lập

    10. primarily  /praɪˈmerəli/ (adverb) chủ yếu

    1. primarily responsible

    chịu trách nhiệm chính

    2. focus primarily on

    tập trung chủ yếu vào

    11. obviously  /ˈɑːbviəsli/ (adverb) rõ ràng, hiển nhiên

    1. obviously true

    rõ ràng đúng

    2. obviously successful

    rõ ràng thành công

    12. skillfully /ˈskɪlfəli/ (adverb) một cách khéo léo, thành thạo

    1. skillfully manage

    quản lý khéo léo

    2. skillfully handle

    xử lý thành thạo

    13. status /ˈsteɪtəs/ (noun) tình trạng, địa vị

    1. current status

    tình trạng hiện tại

    2. legal status

    tình trạng pháp lý

    14. theory /ˈθɪri/ (noun) lý thuyết

    1. scientific theory

    lý thuyết khoa học

    2. theory test

    bài kiểm tra lý thuyết

    15. accountable for /əˈkaʊntəbl fɔːr/ (adj) chịu trách nhiệm về

    1. be accountable for results

    chịu trách nhiệm về kết quả

    2. hold accountable for

    buộc chịu trách nhiệm

    16. initial  /ɪˈnɪʃl/ (adj) ban đầu, đầu tiên

    1. initial stage

    giai đoạn ban đầu

    2. initial investment

    khoản đầu tư ban đầu

    17. flock to  /flɑːk tuː/ (verb) đổ xô đến

    1. flock to see

    đổ xô đến xem

    2. flock to visit

    đổ xô đến tham quan

    18. distinct  /dɪˈstɪŋkt/ (adj) riêng biệt, dễ nhận biết

    1. distinct difference

    sự khác biệt rõ rệt

    2. distinct advantage

    lợi thế rõ ràng

    19. stage  /steɪdʒ/ (noun) giai đoạn hoặc sân khấu

    1. early stage

    giai đoạn đầu

    2. stage of development

    giai đoạn phát triển

    20. enthusiastically /ɪnˌθuːziˈæstɪkli/ (adverb) một cách hăng hái, nhiệt tình

    1. enthusiastically participate

    tham gia nhiệt tình

    2. enthusiastically agree

    đồng ý nhiệt tình

    21. residential  /ˌrezɪˈdenʃl/ (adj) thuộc khu dân cư, để ở

    1. residential area

    khu dân cư

    2. residential building

    tòa nhà để ở

    22. revolutionize  /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ (verb) cách mạng hóa

    1. revolutionize the industry

    cách mạng hóa ngành

    2. revolutionize production

    cách mạng hóa sản xuất

    3. revolutionize education

    cách mạng hóa giáo dục

    23. exercise  /ˈeksərsaɪz/ (verb) tập thể dục; thực hiện nhiệm vụ

    1. exercise regularly

    tập thể dục thường xuyên

    2. exercise your rights

    thực hiện quyền

    3. exercise control over

    thực hiện kiểm soát

    24. memorable  /ˈmemərəbl/ (adj) đáng nhớ

    1. memorable event

    sự kiện đáng nhớ

    2. memorable moment

    khoảnh khắc đáng nhớ

    3. memorable trip

    chuyến đi đáng nhớ

    25. seamlessly  /ˈsiːmləsli/ (adverb) mượt mà, liền mạch

    1. work seamlessly

    hoạt động mượt mà

    2. connect seamlessly

    kết nối liền mạch

    3. integrate seamlessly

    tích hợp liền mạch

    26. collectively /kəˈlektɪvli/ (adverb) một cách tập thể

    1. act collectively

    hành động tập thể

    2. decide collectively

    quyết định tập thể

    3. collectively responsible

    cùng chịu trách nhiệm

    27. factually /ˈfæk.tʃu.əli/ (adverb) dựa trên sự thật

    1. factually accurate

    chính xác về mặt sự thật

    2. factually based

    dựa trên sự thật

    3. factually incorrect

    sai về mặt sự thật

    28. critic /ˈkrɪtɪk/ (noun) nhà phê bình

    1. film critic

    nhà phê bình phim

    2. art critic

    nhà phê bình nghệ thuật

    3. literary critic

    nhà phê bình văn học

    29. take advantage of /teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv/ (verb) tận dụng, lợi dụng

    1. take full advantage of

    tận dụng tối đa

    2. take advantage of opportunities

    tận dụng cơ hội

    3. take advantage of a situation

    lợi dụng tình huống

    30. priority /praɪˈɔːrəti/ (noun) sự ưu tiên

    1. top priority

    ưu tiên hàng đầu

    2. give priority to

    dành sự ưu tiên cho

    3. set priorities

    đặt ra các ưu tiên

    31. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adverb) ngay lập tức

    1. respond immediately

    phản hồi ngay lập tức

    2. take action immediately

    hành động ngay lập tức

    3. leave immediately

    rời đi ngay lập tức

    32. even so /ˈiːvən soʊ/ (adverb) mặc dù vậy

    1. but even so

    nhưng mặc dù vậy

    2. even so, ...

    mặc dù vậy, ...

    3. even so, he/she/they

    mặc dù vậy, anh ấy/cô ấy/họ

    33. seamstress  /ˈsiːmstrəs/ (noun) thợ may nữ

    1. professional seamstress

    thợ may chuyên nghiệp

    2. skilled seamstress

    thợ may lành nghề

    34. on leave  /ɑːn liːv/ (adverb) đang nghỉ phép

    1. be on leave

    đang nghỉ phép

    2. take leave

    xin nghỉ phép

    35. opt for  /ɑːpt fɔːr/ (verb) chọn lựa, quyết định chọn

    1. opt for a change

    chọn thay đổi

    2. opt for simplicity

    chọn sự đơn giản

    36. strive  /straɪv/ (verb) cố gắng, phấn đấu

    1. strive for success

    phấn đấu cho thành công

    2. strive to achieve

    cố gắng đạt được

    3. strive for excellence

    phấn đấu cho sự xuất sắc

    37. absence /ˈæbsəns/ (noun) sự vắng mặt

    1. in someone's absence

    khi ai đó vắng mặt

    2. prolonged absence

    sự vắng mặt kéo dài

    3. unexplained absence

    sự vắng mặt không rõ lý do

    38. objective  /əbˈdʒektɪv/ (noun) mục tiêu

    1. set objectives

    đặt ra mục tiêu

    2. meet objectives

    đạt được mục tiêu

    3. strategic objectives

    mục tiêu chiến lược

    39. capacity /kəˈpæsəti/ (noun) sức chứa; khả năng

    1. full capacity

    hết công suất

    2. production capacity

    công suất sản xuất

    40. in turn /ɪn tɜːrn/ (adverb) lần lượt; do đó

    1. take turns / in turn

    lần lượt

    2. in turn lead to

    vì thế dẫn đến

    3. in turn affect

    vì thế ảnh hưởng đến

    41. power plant /ˈpaʊər plænt/ (noun) nhà máy điện

    1. nuclear power plant

    nhà máy điện hạt nhân

    2. solar power plant

    nhà máy điện năng lượng mặt trời

    3. coal-fired power plant

    nhà máy điện chạy bằng than

    42. renewable /rɪˈnuːəbl/ (adj) có thể tái tạo

    1. renewable energy

    năng lượng tái tạo

    2. renewable contract

    hợp đồng có thể gia hạn

    43. block /blɑːk/ (verb) ngăn chặn

    1. block access

    chặn truy cập

    2. block a road

    chặn đường

    3. apartment block

    tòa nhà căn hộ

    44. certified /ˈsɜːrtɪfaɪd/ (adj) được chứng nhận

    1. certified professional

    chuyên gia được chứng nhận

    2. certified document

    tài liệu được chứng nhận

    3. certified copy

    bản sao có chứng thực

    45. a sequence of /ə ˈsiːkwəns əv/ (noun) một chuỗi, một loạt

    1. a sequence of events

    một loạt sự kiện

    2. a sequence of actions

    một chuỗi hành động

    3. a sequence of tasks

    một loạt nhiệm vụ

    46. bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj) nhộn nhịp, tấp nập

    1. bustling city

    thành phố nhộn nhịp

    2. bustling street

    con phố nhộn nhịp

    3. bustling marketplace

    khu chợ tấp nập

    47. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (adj) dễ bị tổn thương

    1. vulnerable position

    vị trí dễ bị tổn thương

    2. vulnerable group

    nhóm dễ bị tổn thương

    3. vulnerable to attack

    dễ bị tấn công

    48. potential /pəˈtenʃl/ (adj) tiềm năng

    1. potential customer

    khách hàng tiềm năng

    2. potential risk

    rủi ro tiềm ẩn

    3. potential growth

    sự phát triển tiềm năng

    49. freight  /freɪt/(noun) hàng hóa vận chuyển

    1. freight cost

    chi phí vận chuyển hàng

    2. freight train

    tàu chở hàng

    3. freight company

    công ty vận tải hàng hóa

    50. spare /sper/ (adj) dự phòng, để dành

    1. spare time

    thời gian rảnh

    2. spare part

    bộ phận dự phòng

    3. spare key

    chìa khóa dự phòng

    51. administrative /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ (adj) thuộc về hành chính, quản lý

    1. administrative staff

    nhân viên hành chính

    2. administrative duties

    nhiệm vụ hành chính

    3. administrative office

    văn phòng hành chính

    52. vocational /voʊˈkeɪʃənl/ (adj) liên quan đến dạy nghề

    1. vocational school

    trường dạy nghề

    2. vocational training

    đào tạo nghề

    3. vocational skills

    kỹ năng nghề nghiệp

    53. fabricate  /ˈfæbrɪkeɪt/ (verb) chế tạo hoặc bịa đặt

    1. fabricate a story

    bịa đặt câu chuyện

    2. fabricate evidence

    bịa đặt chứng cứ

    3. fabricate parts

    chế tạo các bộ phận

    54. precision /prɪˈsɪʒn/ (noun) sự chính xác

    1. with precision

    với độ chính xác

    2. precision engineering

    kỹ thuật chính xác

    3. precision measurement

    đo lường chính xác

    55. independently /ˌɪndɪˈpendəntli/ (adverb) một cách độc lập

    1. work independently

    làm việc độc lập

    2. live independently

    sống độc lập

    3. operate independently

    hoạt động độc lập

    56. reference /ˈrefrəns/ (noun) tài liệu tham khảo

    1. reference book

    sách tham khảo

    2. letter of reference

    thư giới thiệu

    3. reference number

    số tham chiếu

    57. erect /ɪˈrekt/ (verb) dựng lên, xây dựng

    1. erect a building

    xây dựng tòa nhà

    2. erect a statue

    dựng tượng

    3. erect a tent

    dựng lều

    58. locate  /loʊˈkeɪt/ (verb) xác định vị trí

    1. locate the address

    xác định địa chỉ

    2. locate in the city center

    đặt ở trung tâm thành phố

    3. easily locate

    dễ dàng tìm thấy

    59. exceed /ɪkˈsiːd/ (verb) vượt quá

    1. exceed expectations

    vượt quá mong đợi

    2. exceed the limit

    vượt quá giới hạn

    3. exceed capacity

    vượt quá sức chứa

    60. be subject to  /bi ˈsʌbdʒɪkt tuː/ (verb) chịu, phải chịu

    1. be subject to approval

    phải được phê duyệt

    2. be subject to change

    có thể thay đổi

    3. be subject to rules

    chịu sự điều chỉnh của quy tắc

    61. commendable /kəˈmendəbl/ (adj) đáng khen ngợi

    1. commendable effort

    nỗ lực đáng khen

    2. commendable performance

    thành tích đáng khen

    3. commendable achievement

    thành tựu đáng khen

    62. fleet /fliːt/ (noun) đội tàu

    1. fishing fleet

    đội tàu đánh cá

    2. naval fleet

    hạm đội hải quân

    3. fleet management

    quản lý đội tàu

    63. component /kəmˈpoʊnənt/ (noun) thành phần, bộ phận

    1. key component

    thành phần chính

    2. electronic component

    linh kiện điện tử

    3. component part

    bộ phận cấu thành

    64. comprehensive /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ (adj) toàn diện, đầy đủ

    1. comprehensive plan

    kế hoạch toàn diện

    2. comprehensive report

    báo cáo đầy đủ

    3. comprehensive study

    nghiên cứu toàn diện

    65. overhaul /ˈoʊvərhɔːl/ (verb) kiểm tra và tu sửa toàn bộ

    1. overhaul the system

    đại tu hệ thống

    2. overhaul the engine

    đại tu động cơ

    3. complete overhaul

    tu sửa toàn diện

    66. surpass /sərˈpæs/ (verb) vượt qua, trội hơn

    1. surpass expectations

    vượt qua mong đợi

    2. surpass the limit

    vượt giới hạn

    3. surpass a record

    phá kỷ lục

    67. restriction /rɪˈstrɪkʃn/ (noun) sự hạn chế

    1. impose restrictions

    áp đặt hạn chế

    2. lift restrictions

    dỡ bỏ hạn chế

    3. travel restrictions

    hạn chế đi lại

    68. arise /əˈraɪz/ (verb) nảy sinh, xuất hiện

    1. arise from

    phát sinh từ

    2. if the need arises

    nếu cần thiết

    3. opportunities arise

    cơ hội xuất hiện

    69. mural /ˈmjʊrəl/ (noun) bức tranh tường

    1. mural painting

    tranh tường

    2. large mural

    bức tranh tường lớn

    3. mural art

    nghệ thuật tranh tường

    70. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj) khác thường, đặc biệt

    1. highly unusual

    cực kỳ bất thường

    2. unusual event

    sự kiện bất thường

    3. unusual behavior

    hành vi khác thường

    71. quaint /kweɪnt/ (adj) cổ kính và hấp dẫn

    1. quaint little shop

    cửa hàng nhỏ cổ kính

    2. quaint village

    ngôi làng cổ

    3. quaint charm

    nét quyến rũ cổ kính

    72. socialize with /ˈsoʊʃəlaɪz wɪð/ (verb) giao lưu với bạn bè

    1. socialize with friends

    giao lưu với bạn bè

    2. socialize with neighbors

    kết bạn với hàng xóm

    73. it so happens that /ɪt soʊ ˈhæpənz ðæt/ (phrase) thật tình cờ là

    1. it so happens that we met

    tình cờ chúng tôi gặp nhau

    2. it so happens that he’s here

    thật tình cờ là anh ấy ở đây

    3. it so happens that we agree

    thật tình cờ là chúng tôi đồng ý

    74. resources /ˈriːsɔːrsɪz/ (noun) tài nguyên, nguồn lực

    1. natural resources

    tài nguyên thiên nhiên

    2. human resources

    nguồn nhân lực

    3. allocate resources

    phân bổ nguồn lực

    75. due /duː/ (adj) đến hạn

    1. due date

    ngày đến hạn

    2. due to

    do, vì

    3. long overdue

    quá hạn lâu

    76. temporarily  /ˈtempərerɪli/ (adverb) tạm thời

    1. temporarily unavailable

    tạm thời không có

    2. temporarily suspend

    tạm thời đình chỉ

    3. temporarily replace

    tạm thời thay thế

    77. sediment /ˈsedɪmənt/ (noun) trầm tích, cặn bã

    1. sediment layer

    lớp trầm tích

    2. remove sediment

    loại bỏ cặn

    3. sediment deposit

    sự lắng cặn

    78. faucet /ˈfɔːsɪt/ (noun) vòi nước

    1. kitchen faucet

    vòi nước nhà bếp

    2. leaky faucet

    vòi nước bị rò rỉ

    3. install a faucet

    lắp vòi nước

    79. assure /əˈʃʊr/ (verb) đảm bảo

    1. assure someone of something

    đảm bảo với ai điều gì

    2. assure safety

    đảm bảo an toàn

    3. assure quality

    đảm bảo chất lượng

    80. leaking  /ˈliːkɪŋ/ (adj) bị rò rỉ

    1. leaking pipe

    ống bị rò rỉ

    2. leaking faucet

    vòi nước bị rò rỉ