1. negotiate /nɪˈɡoʊʃieɪt/ (verb) đàm phán, thương lượng
1. negotiate a deal
đàm phán một thỏa thuận
2. negotiate terms
thương lượng điều khoản
2. dispute /dɪˈspjuːt/ (noun) tranh chấp, bất đồng
1. legal dispute
tranh chấp pháp lý
2. dispute resolution
giải quyết tranh chấp
3. logistical /ləˈdʒɪstɪkl/ (adj) thuộc về hậu cần
1. logistical support
hỗ trợ hậu cần
2. logistical issue
vấn đề hậu cần
4. award /əˈwɔːrd/ (noun) giải thưởng
1. win an award
giành giải thưởng
2. present an award
trao giải thưởng
5. remaining /rɪˈmeɪnɪŋ/ (adj) còn lại
1. remaining time
thời gian còn lại
2. remaining balance
số dư còn lại
6. remainder /rɪˈmeɪndər/ (noun) phần còn lại
1. for the remainder of
trong phần còn lại của
2. remainder of the year
phần còn lại của năm
7. outcome /ˈaʊtˌkʌm/ (noun) kết quả, hậu quả
1. positive outcome
kết quả tích cực
2. outcome of the meeting
kết quả của cuộc họp
8. grade /ɡreɪd/ (noun) điểm số; cấp, hạng
1. grade level
cấp học
2. grade point average
điểm trung bình
9. isolated /ˈaɪsəleɪtɪd/ (adj) bị cô lập, ở nơi xa xôi
1. isolated case
trường hợp cá biệt
2. isolated location
địa điểm biệt lập
10. primarily /praɪˈmerəli/ (adverb) chủ yếu
1. primarily responsible
chịu trách nhiệm chính
2. focus primarily on
tập trung chủ yếu vào
11. obviously /ˈɑːbviəsli/ (adverb) rõ ràng, hiển nhiên
1. obviously true
rõ ràng đúng
2. obviously successful
rõ ràng thành công
12. skillfully /ˈskɪlfəli/ (adverb) một cách khéo léo, thành thạo
1. skillfully manage
quản lý khéo léo
2. skillfully handle
xử lý thành thạo
13. status /ˈsteɪtəs/ (noun) tình trạng, địa vị
1. current status
tình trạng hiện tại
2. legal status
tình trạng pháp lý
14. theory /ˈθɪri/ (noun) lý thuyết
1. scientific theory
lý thuyết khoa học
2. theory test
bài kiểm tra lý thuyết
15. accountable for /əˈkaʊntəbl fɔːr/ (adj) chịu trách nhiệm về
1. be accountable for results
chịu trách nhiệm về kết quả
2. hold accountable for
buộc chịu trách nhiệm
16. initial /ɪˈnɪʃl/ (adj) ban đầu, đầu tiên
1. initial stage
giai đoạn ban đầu
2. initial investment
khoản đầu tư ban đầu
17. flock to /flɑːk tuː/ (verb) đổ xô đến
1. flock to see
đổ xô đến xem
2. flock to visit
đổ xô đến tham quan
18. distinct /dɪˈstɪŋkt/ (adj) riêng biệt, dễ nhận biết
1. distinct difference
sự khác biệt rõ rệt
2. distinct advantage
lợi thế rõ ràng
19. stage /steɪdʒ/ (noun) giai đoạn hoặc sân khấu
1. early stage
giai đoạn đầu
2. stage of development
giai đoạn phát triển
20. enthusiastically /ɪnˌθuːziˈæstɪkli/ (adverb) một cách hăng hái, nhiệt tình
1. enthusiastically participate
tham gia nhiệt tình
2. enthusiastically agree
đồng ý nhiệt tình
21. residential /ˌrezɪˈdenʃl/ (adj) thuộc khu dân cư, để ở
1. residential area
khu dân cư
2. residential building
tòa nhà để ở
22. revolutionize /ˌrevəˈluːʃənaɪz/ (verb) cách mạng hóa
1. revolutionize the industry
cách mạng hóa ngành
2. revolutionize production
cách mạng hóa sản xuất
3. revolutionize education
cách mạng hóa giáo dục
23. exercise /ˈeksərsaɪz/ (verb) tập thể dục; thực hiện nhiệm vụ
1. exercise regularly
tập thể dục thường xuyên
2. exercise your rights
thực hiện quyền
3. exercise control over
thực hiện kiểm soát
24. memorable /ˈmemərəbl/ (adj) đáng nhớ
1. memorable event
sự kiện đáng nhớ
2. memorable moment
khoảnh khắc đáng nhớ
3. memorable trip
chuyến đi đáng nhớ
25. seamlessly /ˈsiːmləsli/ (adverb) mượt mà, liền mạch
1. work seamlessly
hoạt động mượt mà
2. connect seamlessly
kết nối liền mạch
3. integrate seamlessly
tích hợp liền mạch
26. collectively /kəˈlektɪvli/ (adverb) một cách tập thể
1. act collectively
hành động tập thể
2. decide collectively
quyết định tập thể
3. collectively responsible
cùng chịu trách nhiệm
27. factually /ˈfæk.tʃu.əli/ (adverb) dựa trên sự thật
1. factually accurate
chính xác về mặt sự thật
2. factually based
dựa trên sự thật
3. factually incorrect
sai về mặt sự thật
28. critic /ˈkrɪtɪk/ (noun) nhà phê bình
1. film critic
nhà phê bình phim
2. art critic
nhà phê bình nghệ thuật
3. literary critic
nhà phê bình văn học
29. take advantage of /teɪk ədˈvæntɪdʒ ʌv/ (verb) tận dụng, lợi dụng
1. take full advantage of
tận dụng tối đa
2. take advantage of opportunities
tận dụng cơ hội
3. take advantage of a situation
lợi dụng tình huống
30. priority /praɪˈɔːrəti/ (noun) sự ưu tiên
1. top priority
ưu tiên hàng đầu
2. give priority to
dành sự ưu tiên cho
3. set priorities
đặt ra các ưu tiên
31. immediately /ɪˈmiːdiətli/ (adverb) ngay lập tức
1. respond immediately
phản hồi ngay lập tức
2. take action immediately
hành động ngay lập tức
3. leave immediately
rời đi ngay lập tức
32. even so /ˈiːvən soʊ/ (adverb) mặc dù vậy
1. but even so
nhưng mặc dù vậy
2. even so, ...
mặc dù vậy, ...
3. even so, he/she/they
mặc dù vậy, anh ấy/cô ấy/họ
33. seamstress /ˈsiːmstrəs/ (noun) thợ may nữ
1. professional seamstress
thợ may chuyên nghiệp
2. skilled seamstress
thợ may lành nghề
34. on leave /ɑːn liːv/ (adverb) đang nghỉ phép
1. be on leave
đang nghỉ phép
2. take leave
xin nghỉ phép
35. opt for /ɑːpt fɔːr/ (verb) chọn lựa, quyết định chọn
1. opt for a change
chọn thay đổi
2. opt for simplicity
chọn sự đơn giản
36. strive /straɪv/ (verb) cố gắng, phấn đấu
1. strive for success
phấn đấu cho thành công
2. strive to achieve
cố gắng đạt được
3. strive for excellence
phấn đấu cho sự xuất sắc
37. absence /ˈæbsəns/ (noun) sự vắng mặt
1. in someone's absence
khi ai đó vắng mặt
2. prolonged absence
sự vắng mặt kéo dài
3. unexplained absence
sự vắng mặt không rõ lý do
38. objective /əbˈdʒektɪv/ (noun) mục tiêu
1. set objectives
đặt ra mục tiêu
2. meet objectives
đạt được mục tiêu
3. strategic objectives
mục tiêu chiến lược
39. capacity /kəˈpæsəti/ (noun) sức chứa; khả năng
1. full capacity
hết công suất
2. production capacity
công suất sản xuất
40. in turn /ɪn tɜːrn/ (adverb) lần lượt; do đó
1. take turns / in turn
lần lượt
2. in turn lead to
vì thế dẫn đến
3. in turn affect
vì thế ảnh hưởng đến
41. power plant /ˈpaʊər plænt/ (noun) nhà máy điện
1. nuclear power plant
nhà máy điện hạt nhân
2. solar power plant
nhà máy điện năng lượng mặt trời
3. coal-fired power plant
nhà máy điện chạy bằng than
42. renewable /rɪˈnuːəbl/ (adj) có thể tái tạo
1. renewable energy
năng lượng tái tạo
2. renewable contract
hợp đồng có thể gia hạn
43. block /blɑːk/ (verb) ngăn chặn
1. block access
chặn truy cập
2. block a road
chặn đường
3. apartment block
tòa nhà căn hộ
44. certified /ˈsɜːrtɪfaɪd/ (adj) được chứng nhận
1. certified professional
chuyên gia được chứng nhận
2. certified document
tài liệu được chứng nhận
3. certified copy
bản sao có chứng thực
45. a sequence of /ə ˈsiːkwəns əv/ (noun) một chuỗi, một loạt
1. a sequence of events
một loạt sự kiện
2. a sequence of actions
một chuỗi hành động
3. a sequence of tasks
một loạt nhiệm vụ
46. bustling /ˈbʌslɪŋ/ (adj) nhộn nhịp, tấp nập
1. bustling city
thành phố nhộn nhịp
2. bustling street
con phố nhộn nhịp
3. bustling marketplace
khu chợ tấp nập
47. vulnerable /ˈvʌlnərəbl/ (adj) dễ bị tổn thương
1. vulnerable position
vị trí dễ bị tổn thương
2. vulnerable group
nhóm dễ bị tổn thương
3. vulnerable to attack
dễ bị tấn công
48. potential /pəˈtenʃl/ (adj) tiềm năng
1. potential customer
khách hàng tiềm năng
2. potential risk
rủi ro tiềm ẩn
3. potential growth
sự phát triển tiềm năng
49. freight /freɪt/(noun) hàng hóa vận chuyển
1. freight cost
chi phí vận chuyển hàng
2. freight train
tàu chở hàng
3. freight company
công ty vận tải hàng hóa
50. spare /sper/ (adj) dự phòng, để dành
1. spare time
thời gian rảnh
2. spare part
bộ phận dự phòng
3. spare key
chìa khóa dự phòng
51. administrative /ədˈmɪnɪstreɪtɪv/ (adj) thuộc về hành chính, quản lý
1. administrative staff
nhân viên hành chính
2. administrative duties
nhiệm vụ hành chính
3. administrative office
văn phòng hành chính
52. vocational /voʊˈkeɪʃənl/ (adj) liên quan đến dạy nghề
1. vocational school
trường dạy nghề
2. vocational training
đào tạo nghề
3. vocational skills
kỹ năng nghề nghiệp
53. fabricate /ˈfæbrɪkeɪt/ (verb) chế tạo hoặc bịa đặt
1. fabricate a story
bịa đặt câu chuyện
2. fabricate evidence
bịa đặt chứng cứ
3. fabricate parts
chế tạo các bộ phận
54. precision /prɪˈsɪʒn/ (noun) sự chính xác
1. with precision
với độ chính xác
2. precision engineering
kỹ thuật chính xác
3. precision measurement
đo lường chính xác
55. independently /ˌɪndɪˈpendəntli/ (adverb) một cách độc lập
1. work independently
làm việc độc lập
2. live independently
sống độc lập
3. operate independently
hoạt động độc lập
56. reference /ˈrefrəns/ (noun) tài liệu tham khảo
1. reference book
sách tham khảo
2. letter of reference
thư giới thiệu
3. reference number
số tham chiếu
57. erect /ɪˈrekt/ (verb) dựng lên, xây dựng
1. erect a building
xây dựng tòa nhà
2. erect a statue
dựng tượng
3. erect a tent
dựng lều
58. locate /loʊˈkeɪt/ (verb) xác định vị trí
1. locate the address
xác định địa chỉ
2. locate in the city center
đặt ở trung tâm thành phố
3. easily locate
dễ dàng tìm thấy
59. exceed /ɪkˈsiːd/ (verb) vượt quá
1. exceed expectations
vượt quá mong đợi
2. exceed the limit
vượt quá giới hạn
3. exceed capacity
vượt quá sức chứa
60. be subject to /bi ˈsʌbdʒɪkt tuː/ (verb) chịu, phải chịu
1. be subject to approval
phải được phê duyệt
2. be subject to change
có thể thay đổi
3. be subject to rules
chịu sự điều chỉnh của quy tắc
61. commendable /kəˈmendəbl/ (adj) đáng khen ngợi
1. commendable effort
nỗ lực đáng khen
2. commendable performance
thành tích đáng khen
3. commendable achievement
thành tựu đáng khen
62. fleet /fliːt/ (noun) đội tàu
1. fishing fleet
đội tàu đánh cá
2. naval fleet
hạm đội hải quân
3. fleet management
quản lý đội tàu
63. component /kəmˈpoʊnənt/ (noun) thành phần, bộ phận
1. key component
thành phần chính
2. electronic component
linh kiện điện tử
3. component part
bộ phận cấu thành
64. comprehensive /ˌkɑːmprɪˈhensɪv/ (adj) toàn diện, đầy đủ
1. comprehensive plan
kế hoạch toàn diện
2. comprehensive report
báo cáo đầy đủ
3. comprehensive study
nghiên cứu toàn diện
65. overhaul /ˈoʊvərhɔːl/ (verb) kiểm tra và tu sửa toàn bộ
1. overhaul the system
đại tu hệ thống
2. overhaul the engine
đại tu động cơ
3. complete overhaul
tu sửa toàn diện
66. surpass /sərˈpæs/ (verb) vượt qua, trội hơn
1. surpass expectations
vượt qua mong đợi
2. surpass the limit
vượt giới hạn
3. surpass a record
phá kỷ lục
67. restriction /rɪˈstrɪkʃn/ (noun) sự hạn chế
1. impose restrictions
áp đặt hạn chế
2. lift restrictions
dỡ bỏ hạn chế
3. travel restrictions
hạn chế đi lại
68. arise /əˈraɪz/ (verb) nảy sinh, xuất hiện
1. arise from
phát sinh từ
2. if the need arises
nếu cần thiết
3. opportunities arise
cơ hội xuất hiện
69. mural /ˈmjʊrəl/ (noun) bức tranh tường
1. mural painting
tranh tường
2. large mural
bức tranh tường lớn
3. mural art
nghệ thuật tranh tường
70. unusual /ʌnˈjuːʒuəl/ (adj) khác thường, đặc biệt
1. highly unusual
cực kỳ bất thường
2. unusual event
sự kiện bất thường
3. unusual behavior
hành vi khác thường
71. quaint /kweɪnt/ (adj) cổ kính và hấp dẫn
1. quaint little shop
cửa hàng nhỏ cổ kính
2. quaint village
ngôi làng cổ
3. quaint charm
nét quyến rũ cổ kính
72. socialize with /ˈsoʊʃəlaɪz wɪð/ (verb) giao lưu với bạn bè
1. socialize with friends
giao lưu với bạn bè
2. socialize with neighbors
kết bạn với hàng xóm
73. it so happens that /ɪt soʊ ˈhæpənz ðæt/ (phrase) thật tình cờ là
1. it so happens that we met
tình cờ chúng tôi gặp nhau
2. it so happens that he’s here
thật tình cờ là anh ấy ở đây
3. it so happens that we agree
thật tình cờ là chúng tôi đồng ý
74. resources /ˈriːsɔːrsɪz/ (noun) tài nguyên, nguồn lực
1. natural resources
tài nguyên thiên nhiên
2. human resources
nguồn nhân lực
3. allocate resources
phân bổ nguồn lực
75. due /duː/ (adj) đến hạn
1. due date
ngày đến hạn
2. due to
do, vì
3. long overdue
quá hạn lâu
76. temporarily /ˈtempərerɪli/ (adverb) tạm thời
1. temporarily unavailable
tạm thời không có
2. temporarily suspend
tạm thời đình chỉ
3. temporarily replace
tạm thời thay thế
77. sediment /ˈsedɪmənt/ (noun) trầm tích, cặn bã
1. sediment layer
lớp trầm tích
2. remove sediment
loại bỏ cặn
3. sediment deposit
sự lắng cặn
78. faucet /ˈfɔːsɪt/ (noun) vòi nước
1. kitchen faucet
vòi nước nhà bếp
2. leaky faucet
vòi nước bị rò rỉ
3. install a faucet
lắp vòi nước
79. assure /əˈʃʊr/ (verb) đảm bảo
1. assure someone of something
đảm bảo với ai điều gì
2. assure safety
đảm bảo an toàn
3. assure quality
đảm bảo chất lượng
80. leaking /ˈliːkɪŋ/ (adj) bị rò rỉ
1. leaking pipe
ống bị rò rỉ
2. leaking faucet
vòi nước bị rò rỉ