Từ vựng/mẫu câu hay
-
It’s super hot/ freezing/ cold/ quite cool …: Trời siêu nóng/ giá rét/ lạnh/ khá mát mẻ/ …
-
It’s windy/ cloudy/ sunny/ rainy/ foggy …: Trời nhiều gió/ mây/ nắng/ mưa/ sương mù/ …
-
Temperatures often get as low as freezing point/ start to get warmer/ vary greatly/ can reach …°C: nhiệt độ thường xuống thấp đến mức đóng băng/ bắt đầu ấm hơn/ dao động lớn/ có thể đạt tới bao nhiêu độ
-
There are two/ four distinct seasons: có 2/4 mùa rõ rệt
-
… is famous for sunny days with high temperatures: … nổi tiếng với những ngày nắng với nhiệt độ cao
-
… is characterised by rainy days and high humidity/ sunny days and cool nights: … đặc trưng bởi những ngày mưa và độ ẩm cao/ ngày nắng và đêm mát mẻ
-
Summer brings high humidity, tropical storms to …: mùa hè mang đến độ ẩm cao, bão nhiệt đới tới nơi nào
-
Soaring daytime temperatures: nhiệt độ ban ngày tăng vọt
-
Transform from lush green to brilliant hues of orange, red and gold: chuyển đổi từ màu xanh lá cây tươi tốt sang màu sắc rực rỡ của cam, đỏ và vàng
Hoạt động vào mùa hè
-
… is perfect for enjoying stunning outdoor activities: hoàn hảo để chơi các hoạt động ngoài trời tuyệt vời
-
take part in fun summer festivals: tham gia các lễ hội mùa hè vui vẻ
-
swim with sea lions, dolphins: bơi cùng sư tử biển, cá heo
-
spend a few days discovering …: dành vài ngày để khám phá …
-
It’s a great time to escape the city for a few days to explore …: Đây là thời gian tuyệt vời để ra khỏi thành phố trong một vài ngày để khám phá …
-
It’s a great time of year to get out of the city and head for …: Đây là thời gian tuyệt vời trong năm để ra khỏi thành phố và đi đến …
-
charming coastal towns, beautiful beaches: thị trấn ven biển quyến rũ, những bãi biển đẹp
-
the incredible natural landscapes of …: phong cảnh thiên nhiên tuyệt vời của …
-
wildflowers are in bloom: hoa dại đang nở
Mẫu câu miêu tả thời tiết/thảm họa tại Việt Nam
-
As Vietnam is located in the tropical region, it is commonplace for my country to be attacked by storms on an annual basis, especially during the summertime.
Vì Việt Nam nằm trong khu vực nhiệt đới nên việc đất nước tôi thường xuyên bị bão tấn công hàng năm, đặc biệt là vào mùa hè. -
As a consequence, many places, especially the middle part of Vietnam, suffer mediocre devastation with numerous casualties and damages for constructions.
Hậu quả là nhiều nơi, đặc biệt là miền Trung Việt Nam, phải chịu sự tàn phá khủng khiếp với nhiều thương vong và thiệt hại cho rất nhiều công trình xây dựng. -
As … is located in the … region: Vì … nằm trong khu vực/vùng …
-
As a consequence, …: Hậu quả là, …
Các hành động khi có thời tiết/thảm họa tại Việt Nam
-
Every time there is a catastrophe coming, all channels on TV as well as on the official website of the Department of Science and Technology broadcast some predictions about the pattern of it.
Mỗi khi có thảm họa ập đến, tất cả các kênh trên TV cũng như nhiều trang web chính thức của Sở Khoa học và Công nghệ đều phát đi một số dự đoán về quy mô của nó. -
Simultaneously, the government usually designates the army to evacuate those living in the affected regions.
Đồng thời, chính phủ thường chỉ định quân đội sơ tán những người sống trong các khu vực có nguy bị ảnh hưởng. -
Every time there is a catastrophe coming, …: Mỗi khi có thảm họa ập đến,…
-
Simultaneously, …: Đồng thời,…
Các mẫu câu để bắt đầu mô tả/kể lại thảm họa thiên nhiên
-
If my memory serves me right, …: Nếu trí nhớ của tôi đúng thì…
-
However, the most devastating one that I have ever witnessed was …: Tuy nhiên, sự tàn khốc nhất mà tôi từng chứng kiến là…
-
It was really tough to …: Thực sự rất khó khăn để…
-
Therefore, I will never forget …: Vì vậy, tôi sẽ không bao giờ quên…
-
To summarize, …: Tóm lại,…
Từ vựng về thảm họa thiên nhiên
-
Tsunami or Tidal wave (n): Sóng thần
-
Earthquake (n): Động đất
-
Aftershock (n): Dư chấn
-
Volcanic eruption (n): Sự phun trào núi lửa
-
Flood (n): Lũ lụt
-
Drought (n): Hạn hán
-
Famine (n): Nạn đói
-
Avalanche (n): Tuyết lở
-
Blizzard (n): Bão tuyết
-
Landfall (n): Lở đất
-
Tornado (n): Lốc xoáy
-
Wildfire / Forest fire (n): Cháy rừng
-
Hurricane (n): Bão lớn, siêu bão
-
The hurricane center forecast: Trung tâm dự báo bão
-
Formidable storm: cơn bão khủng khiếp
-
Devastate (v): phá hoại, tàn phá
-
Evacuation (n): sự sơ tán, tản cư
-
Evacuate (v): di tản, sơ tán
-
Rip through (v): đổ bộ
-
Catastrophic (adj): thảm khốc
-
Nationwide (adj & adv): phạm vi cả nước
-
Substantial damage: thiệt hại đáng kể
-
Precaution (n): sự đề phòng
-
Withstand sth (v): chịu được cái gì
-
The scope of the destruction: phạm vi phá hủy